Cái nịt tiếng Anh là gì? Sự khác nhau giữa belt và rubber band
Vocab | by
Dây nịt, dây thắt lưng hay cái nịt tiếng Anh là gì? Đó là belt, nó hoàn toàn khác với rubber band (dây chun, cái nịt cao su theo cách gọi ở miền Bắc Việt Nam).
Belt (/belt/): Cái nịt.
Cái nịt là một vật dụng quen thuộc trong đời sống hàng ngày, đặc biệt là trong thời trang. Tuy nhiên, khi nhắc đến "cái nịt" trong tiếng Anh, không phải ai cũng hiểu rõ cách gọi và sử dụng chính xác. Vậy cái nịt tiếng Anh là gì? Cách phát âm đúng, cũng như các từ vựng và cụm từ liên quan đến cái nịt trong từng ngữ cảnh sẽ được giải đáp trong bài viết dưới đây. Cùng NextSpeak khám phá tất tần tật về từ vựng này, từ định nghĩa cơ bản đến các ví dụ thực tế giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp!
Cái nịt tiếng Anh là gì? Cách phát âm và định nghĩa
Cái nịt dịch sang tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Việt, cái nịt thường được dùng để chỉ dây thắt lưng, một phụ kiện quen thuộc dùng để giữ quần áo gọn gàng. Trong tiếng Anh, từ vựng đúng để gọi cái nịt theo nghĩa này là belt.
Thông tin từ vựng và phát âm:
- Cái nịt (dây thắt lưng)
- Tiếng Anh: belt /belt/
- Định nghĩa: A strip of leather or other material worn around the waist to support clothing or as a fashion item.
- Nghĩa: Một dải da hoặc vải dùng quanh eo để giữ quần áo hoặc làm phụ kiện thời trang.
Ví dụ:
- He forgot to wear his belt this morning. (Anh ấy quên đeo nịt sáng nay.)
- I bought a black leather belt to match my shoes. (Tôi mua một cái nịt da màu đen để hợp với đôi giày.)
Ví dụ Anh - Việt sử dụng từ vựng cái nịt tiếng Anh kèm bản dịch
Sau khi biết được cái nịt dịch sang tiếng Anh là gì, mời bạn tham khảo một số câu dịch mẫu có chứa từ belt để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng này trong thực tế nha.
- He forgot to wear a belt, so his pants kept slipping down. (Anh ấy quên đeo cái nịt, nên quần cứ bị tuột xuống hoài.)
- This brown leather belt goes well with your outfit. (Cái nịt da màu nâu này rất hợp với bộ đồ của bạn.)
- I bought a new belt because the old one was too worn out. (Tôi mua cái nịt mới vì cái cũ đã quá sờn rồi.)
- She adjusted her belt before stepping on stage. (Cô ấy chỉnh lại cái nịt trước khi bước lên sân khấu.)
- That belt is too tight. You should get a bigger size. (Cái nịt đó chật quá. Bạn nên mua cỡ lớn hơn.)
- He adjusted his belt before entering the room. (Anh ấy chỉnh lại cái nịt trước khi bước vào phòng.)
- My dad has worn the same belt for over ten years. (Bố tôi đã đeo cùng một cái nịt suốt hơn mười năm nay.)
- I left my belt at the gym yesterday. (Tôi để quên cái nịt ở phòng gym hôm qua.)
- Her belt matches her shoes perfectly. (Cái nịt của cô ấy rất hợp với đôi giày.)
- He took off his belt and hung it on the wall. (Anh ấy tháo cái nịt ra và treo nó lên tường.)
- I gave my brother a belt as a birthday gift. (Tôi tặng em trai một cái nịt làm quà sinh nhật.)
- Please remember to wear your belt to the meeting. (Làm ơn nhớ đeo nịt khi đi họp nhé.)
- She collects vintage belts from thrift stores. (Cô ấy sưu tầm các loại nịt cổ từ cửa hàng đồ cũ.)
- He loosened his belt after the big meal. (Anh ấy nới cái nịt ra sau bữa ăn no nê.)
Lưu ý về cách dùng từ cái nịt tiếng Anh trong câu
Dây nịt nữ.
Những lưu ý quan trọng khi dùng từ cái nịt trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng để chọn từ phù hợp và dùng đúng cách trong câu.
Lưu ý 1: Ngoài nghĩa chính là dây thắt lưng, cái nịt đôi khi còn dùng để nói đến dây thun cao su nhỏ, dùng để buộc tóc hoặc các vật nhỏ. Lúc này trong tiếng Anh cái nịt (dây nịt, dây chun) được gọi là rubber band /ˈrʌb.ə ˌbænd/ (Anh – Anh), hoặc /ˈrʌ.bɚ ˌbænd/ (Anh – Mỹ). Hiểu đơn giản, belt dùng để chỉ thắt lưng, thường đi kèm với từ chỉ trang phục như pants, jeans, suit…Còn rubber band chỉ vòng dây cao su nhỏ, không dùng để chỉ nịt lưng.
Ví dụ: I need a rubber band to tie these pencils together. (Tôi cần một cái nịt cao su để buộc mấy cây bút chì này lại.)
Lưu ý 2: Đặc biệt, trong tiếng lóng các bạn cũng sử dụng tư cái nịt (nghĩa dân gian: không còn gì cả). Nói cách khác, tại Việt Nam câu còn cái nịt là một cách nói hài hước để ám chỉ mất hết, chẳng còn gì cả ngoài cái nịt (buộc tiền). Vậy nên nếu được hỏi còn cái nịt tiếng Anh là gì thì hãy trả lời là nothing left/ nothing at all nha.
Tiếng Anh tương đương:
- I’ve got nothing left.
- It’s all gone – not even a rubber band! (dịch hài hước)
- Flat broke (tiếng lóng: cháy túi, hết sạch tiền).
Ví dụ: After the scam, he had nothing left. Just like còn cái nịt! (Sau vụ lừa đảo, anh ta chẳng còn gì cả, đúng nghĩa còn cái nịt!)
Cụm từ đi với belt (bản dịch cái nịt tiếng Anh)
Như đã đề cập, cái nịt khi mang nghĩa dây thắt lưng thường được gọi là belt trong tiếng Anh. Vậy ngoài nghĩa cơ bản, từ belt còn đi kèm với những cụm từ nào khác để mở rộng vốn từ và sử dụng chính xác hơn trong giao tiếp. Cùng NextSpeak xem bảng sau sẽ rõ nhé!
Cụm từ thông dụng với belt |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Wear a belt |
Đeo nịt (thắt lưng) |
He always wears a belt to work. (Anh ấy luôn đeo nịt khi đi làm.) |
Tighten the belt |
Siết chặt nịt (nghĩa đen); thắt lưng buộc bụng (nghĩa bóng – tiết kiệm) |
We’ll have to tighten the belt this month. (Tháng này phải thắt lưng buộc bụng thôi.) |
Loosen the belt |
Nới lỏng nịt |
After dinner, he loosened his belt. (Ăn xong anh ấy nới cái nịt ra.) |
Fasten the belt |
Cài nịt (cài khóa dây thắt lưng) |
Fasten your belt before going out. (Cài nịt lại trước khi ra ngoài.) |
Unbuckle the belt |
Tháo khóa nịt |
He unbuckled his belt and lay down. (Anh ấy tháo nịt ra rồi nằm nghỉ.) |
Leather belt/ cloth belt |
Nịt da/ nịt vải |
I prefer wearing a leather belt. (Tôi thích đeo nịt da hơn.) |
Belt buckle |
Khóa nịt, mặt khóa |
This belt has a silver buckle. (Cái nịt này có khóa bạc.) |
Adjust the belt |
Chỉnh lại nịt |
He stopped to adjust his belt. (Anh ấy dừng lại để chỉnh cái nịt.) |
A black/brown belt |
Nịt màu đen/nâu |
She wore a brown belt with her dress. (Cô ấy mang nịt nâu với váy.) |
Như vậy, bài học từ vựng cái nịt tiếng Anh là gì của NextSpeak.org cũng đã khép lại. Qua bài viết, bạn đã biết rằng belt là cách gọi phổ biến khi nói đến cái nịt thắt lưng, còn rubber band dùng cho những chiếc nịt nhỏ bằng cao su. Bên cạnh đó, cách sử dụng belt trong các cụm từ và ngữ cảnh khác nhau cũng giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng từ vựng này chính xác hơn.
Và đừng quên truy cập chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh để khám phá thêm nhiều bài viết thú vị, dễ hiểu và sát thực tế nhé!