Cải thảo tiếng Anh là gì? Cách phát âm, phân biệt với cabbage và bok choy
Vocab | by
Cải thảo tiếng Anh là gì, hãy trả lời là Chinese cabbage (/ˌtʃaɪˈniːz ˈkæbɪdʒ/). Đây là cách gọi chung cho rau cải thảo, nguyên liệu chính để làm món kimchi.
Chinese cabbage (/ˌtʃaɪˈniːz ˈkæbɪdʒ/): Cải thảo.
Cải thảo là một loại rau quen mặt trong mâm cơm Việt, nhưng bạn có biết cải thảo tiếng Anh là gì và cách đọc từ này theo phiên âm sao cho chính xác không? Đừng lo lắng nhé, mặc dù có nhiều bản dịch cho loại rau cải thảo nhưng hôm nay NextSpeak sẽ cùng các bạn học tên gọi phổ biến hàng đầu, cách phát âm, phân biệt chinese cabbage, cabbage và bok choy, cụm từ liên quan và các món ăn ngon làm từ cải thảo bằng tiếng Anh nha.
Cải thảo tiếng Anh là gì? Cách phát âm và bản dịch tương tự
Rau cải thảo trong tiếng Anh là gì?
Cải thảo trong tiếng Anh được gọi là Chinese cabbage, với cách phát âm là [ˌtʃaɪˈniːz ˈkæbɪdʒ]. Đây là một loại rau thuộc họ Cải, có nguồn gốc từ Trung Quốc còn có tên gọi khác là cải bắp tây, cải bao, cải cuốn. Còn ở Hàn Quốc, loại cải này được gọi bằng cái tên baechu (배추).
Cải thảo chứa nhiều vitamin C, chất xơ, canxi, và kẽm, rất tốt cho sức khỏe giúp hỗ trợ hệ tiêu hóa và tăng cường đề kháng.. Người Việt mình hay dùng cải thảo để xào, nấu canh, làm kimchi, hoặc ăn kèm lẩu, vừa ngon miệng vừa bổ dưỡng.
Ví dụ sử dụng trong câu: Chinese cabbage is a key ingredient in many Vietnamese hot pot dishes. (Cải thảo là nguyên liệu chính trong nhiều món lẩu Việt Nam.)
Lưu ý: Ngoài tên gọi Chinese cabbage (Cải bắp Trung QUốc), nó còn có các cách gọi khác (bản dịch tương tự) như sui choy, wombok, wong bok, won bok, …
Phân biệt chinese cabbage, cabbage và bok choy
Chinese cabbage, cabbage, và bok choy thực chất là 3 loại rau khác nhau trong tiếng Anh. Sự khác biệt giữa chúng như sau.
- Chinese cabbage: Cải thảo, có lá mỏng màu xanh nhạt và bẹ trắng giòn, không cuộn chặt như bắp cải. Cải thảo thường dùng để xào, làm lẩu hoặc muối kim chi.
- Cabbage: Bắp cải, có lá dày, cuộn chặt thành hình tròn hoặc dẹt, màu xanh đậm hoặc tím, khác hẳn cải thảo.
- Bok choy: Cải thìa, với cuống trắng mọng nước và lá xanh đậm, thường được bán theo bó nhỏ, không cuộn thành bắp như cải thảo hay bắp cải.
Cụm từ đi với từ chinese cabbage (cải thảo) và ví dụ
Rổ cải thảo.
Để giao tiếp tốt khi tìm hiểu cải thảo tiếng Anh là gì, bạn cần biết các cụm từ liên quan đến cải thảo. Với những từ vựng tiếng Anh liên quan đến cải thảo không những giúp bạn nâng cao vốn từ mà còn biết cách dùng từ trong câu sao cho chính xác.
Cụm từ tiếng Anh |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ tiếng Anh |
Bản dịch tiếng Việt |
Chinese cabbage leaves |
/liːvz/ |
Lá cải thảo |
The recipe calls for Chinese cabbage leaves only. |
Công thức này chỉ cần dùng lá cải thảo thôi. |
Chinese cabbage stems |
/stɛmz/ |
Bẹ cải thảo |
Slice the Chinese cabbage stems thinly before cooking. |
Cắt bẹ cải thảo mỏng ra trước khi nấu nhé. |
Fermented Chinese cabbage |
/fəˈmɛn.tɪd ˌtʃaɪˈniːz ˈkæb.ɪdʒ/ |
Cải thảo lên men |
Fermented Chinese cabbage is essential for authentic kimchi. |
Cải thảo lên men là thành phần chính của kimchi truyền thống. |
Chinese cabbage seeds |
/siːdz/ |
Hạt giống cải thảo |
These Chinese cabbage seeds will grow well in cool weather. |
Hạt giống cải thảo này trồng mùa lạnh rất tốt. |
Organic Chinese cabbage |
/ɔːˈɡæn.ɪk ˌtʃaɪˈniːz ˈkæb.ɪdʒ/ |
Cải thảo hữu cơ |
We only buy organic Chinese cabbage from trusted farms. |
Nhà mình chỉ mua cải thảo hữu cơ từ trang trại uy tín. |
Imported Chinese cabbage |
/ɪmˈpɔː.tɪd ˌtʃaɪˈniːz ˈkæb.ɪdʒ/ |
Cải thảo nhập khẩu |
This hot pot restaurant uses imported Chinese cabbage. |
Quán lẩu này dùng cải thảo nhập khẩu đó. |
Các món ăn phổ biến với cải thảo bằng tiếng Anh
Nguyên liệu làm kimchi cải thảo.
Cải thảo là loại rau quen thuộc trong mâm cơm Việt, vớii vị ngọt nhẹ cải thảo được sử dụng làm nguyên liệu chế biến nhiều món ăn. Trong bài học cải thảo tiếng Anh là gì hôm nay, NextSpeak muốn chia sẻ đến các bạn tên gọi tiếng Anh của các món ăn ngon làm từ cải thảo.
Món ăn tiếng Việt |
Món ăn tiếng Anh |
Ví dụ tiếng Việt |
Ví dụ tiếng Anh |
Cải thảo xào tỏi |
Stir-fried Chinese cabbage with garlic |
Tối nay tui làm cải thảo xào tỏi, chỉ cần ít dầu với tỏi phi thơm là ngon hết sảy. |
I’m making stir-fried Chinese cabbage with garlic tonight; just a bit of oil and fragrant garlic makes it amazing. |
Canh cải thảo nấu tôm |
Chinese cabbage soup with shrimp |
Canh cải thảo nấu tôm là món tủ của mẹ tui, ngọt nước mà nấu nhanh lắm. |
Chinese cabbage soup with shrimp is my mom’s go-to dish; it’s sweet and super quick to make. |
Cải thảo luộc |
Boiled Chinese cabbage |
Cải thảo luộc chấm mắm nêm là món ăn kèm đơn giản mà đưa cơm ghê. |
Boiled Chinese cabbage dipped in fermented fish sauce is a simple side dish that goes so well with rice. |
Cải thảo cuốn thịt |
Chinese cabbage meat rolls |
Tui hay làm cải thảo cuốn thịt cho bữa tiệc gia đình, vừa ngon vừa đẹp mắt. |
I often make Chinese cabbage meat rolls for family gatherings; they’re tasty and look great. |
Cải thảo xào nấm |
Stir-fried Chinese cabbage with mushrooms |
Cải thảo xào nấm là món chay tui thích, cho thêm ít nấm hương là thơm lừng. |
Stir-fried Chinese cabbage with mushrooms is my favorite vegetarian dish; add some shiitake for extra aroma. |
Kimchi cải thảo |
Chinese cabbage kimchi |
Tui mê kimchi cải thảo cay cay, ăn với cơm nóng hay thịt nướng đều ngon. |
I love spicy Chinese cabbage kimchi; it’s great with hot rice or grilled meat. |
Lẩu cải thảo |
Chinese cabbage hot pot |
Cuối tuần tụ tập bạn bè, tui nấu lẩu cải thảo với tôm và bò, ngọt nước lắm! |
For weekend hangouts, I cook Chinese cabbage hot pot with shrimp and beef; the broth is so sweet! |
Cải thảo muối chua |
Pickled Chinese cabbage |
Cải thảo muối chua ăn kèm thịt kho là chuẩn vị, chua giòn mà không ngán. |
Pickled Chinese cabbage pairs perfectly with braised pork; it’s sour, crunchy, and not greasy. |
Canh cải thảo |
Chinese cabbage soup |
She made a light Chinese cabbage soup for lunch. |
Cô ấy nấu canh cải thảo thanh mát cho bữa trưa. |
Cải thảo hấp cá |
Steamed Chinese cabbage with fish |
Cải thảo hấp cá là món tui học từ mẹ, hấp chung với cá thu thơm lừng. |
Steamed Chinese cabbage with fish is a dish I learned from my mom; steamed with mackerel, it’s so fragrant. |
Bên trên là bài học cải thảo tiếng Anh là gì với cách gọi, cách phát âm và các kiến thức từ vựng khác cần học. Mong rằng những gì mà chúng mình chia sẻ, bạn sẻ bỏ túi thêm một từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ. Hãy nhớ theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để cập nhật thêm nhiều từ vựng thú vị khác nhé!