Cải xoăn tiếng Anh là gì? Phát âm từ kale và tên các loại cải xoăn
Vocab | by
Cải xoăn tiếng Anh là kale, phiên âm là /keɪl/, kale là danh từ chỉ cải xoăn, loại rau lá xanh có vị đắng thường trồng ở vùng ôn đới, họ hàng với súp lơ, bắp cải.
Kale (/keɪl/): Cải xoăn.
Ở các bài học trước, các bạn đã được học rất nhiều từ vựng tiếng Anh về rau củ. Liệu bạn có còn nhớ cải xoăn tiếng Anh là gì và được đọc theo giọng chuẩn như thế nào không?
Trong bài viết hôm nay của NextSpeak, chúng mình cùng đi sâu tìm hiểu các nội dung kiến thức từ vựng liên quan như tên gọi, định nghĩa, lưu ý về từ vựng, những câu dịch mẫu và từ vựng liên quan trực tiếp tới cải xoăn. Nào, học ngay thôi nào!
Cải xoăn tiếng Anh là gì?
Rau cải xoăn trong tiếng Anh là gì?
Cải xoăn trong tiếng Anh được gọi là kale (/keɪl/). Cải xoăn là một trong những loại rau có cây thân thảo màu xanh/tím, vị nhẫn đắng, hoàn toàn khác biệt với các loại rau củ thuộc họ Brassica oleracea.
Cải xoăn có nguồn gốc từ Mỹ và được mệnh danh là “vua” của các loại rau xanh do nó có hàm lượng chất dinh dưỡng khá cao, siêu tốt cho sức khoẻ.
Hướng dẫn phát âm từ kale chuẩn
Từ kale (cải xoăn, cải kale) có cách đọc khá dễ, dù cho bạn đọc theo giọng Anh hay giọng Mỹ thì cũng đều chỉ có duy nhất 1 phiên âm đó là /keɪl/ (kây-l). Khi đọc, cần chú ý đọc nhẹ âm “l” ở cuối.
Tuy nhiên, để phát âm chuẩn, bạn nên luyện nghe sau đó đọc theo thì tốt hơn.
Tên tiếng Anh của các loài cải xoăn
Cải xoăn khủng long.
Kale là tên gọi chung cho cải xoăn, nhưng mỗi loại cải xoăn có một tên riêng. Dưới đây là một số loại cải xoăn phổ biến và tên tiếng Anh tương ứng:
- Lacinato Kale: Cải xoăn khủng long (lá dài, sẫm màu, bề mặt sần sùi).
- Redbor Kale: Cải xoăn Redbor, cải Kale tím (lá có hai màu đó là tím sẫm, đỏ sẫm)
- Curly Kale: Cải xoăn xoăn (loại phổ biến nhất, lá xoăn và mép lượn sóng, thường trồng ở Anh).
- Siberian Kale: Cải xoăn Siberia, cải xoăn Nga (có lá hình quạt, mềm hơn các loại cải xoăn khác).
- Premier Kale: Cải xoăn Premier (thích hợp trồng khí hậu mát, có lá mỏng, dễ ăn).
- Chinese Kale: Cải xoăn Trung Quốc, cải rổ (trông giống súp lơ xanh).
- Ornamental Kale: Cải xoăn hoa hồng, Cải Kale Hoa (loại cải đẹp nhất, với nhiều màu sắc gồm hồng, tím, đỏ, xanh, trắng).
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến cải xoăn
Cải xoăn và cải bó xôi.
Khi học từ vựng tiếng Anh về rau củ, ngoài cải xoăn ra, bạn đọc có thể nâng cao vốn từ của mình bằng cách học thêm một số từ liên quan khác.
Sau đây sẽ là tên tiếng Anh của các loại rau họ cải, có phiên âm và tên bằng tiếng Việt.
- Collard greens /ˈkɑː.lɚd ˌɡriːnz/: Cải búp (giống cải xoăn nhưng lá to hơn).
- Spinach /ˈspɪn.ɪtʃ/: Rau bina (cải bó xôi).
- Broccoli /ˈbrɑː.kəl.i/: Bông cải xanh.
- Cabbage /ˈkæb.ɪdʒ/: Bắp cải.
- Brussels sprouts /ˈbrʌs.əlz spraʊts/: Cải Brussels, cải bixen, bắp cải tí hon.
Mẫu câu tiếng Anh liên quan đến cải xoăn
Học mỗi tên gọi và cách phát âm từ cải xoăn tiếng Anh là chưa đủ. Bạn cần biết cách sử dụng từ kale trong câu, khi muốn miêu tả màu sắc, thành phần dinh dưỡng cũng như đặc điểm của một số loại cải xoăn. Ngay bên dưới sẽ là một số câu ví dụ có chứa từ kale, kèm dịch nghĩa tiếng Việt.
- Kale, like cabbage, comes in two main colors: green and purple → Cải xoăn cũng như bắp cải, có hai màu sắc chủ đạo là xanh và tím.
- Glucosinolates in kale break down into isothiocyanates and indole-3-carbinol, which have anti-inflammatory properties and inhibit cancer cells → Glucosinolates trong cải xoăn phân huỷ thành isothiocyanates và indole-3-carbinol, có tác dụng kháng viêm, ức chế các tế bào ung thư
- Dark green leafy kale is rich in vitamin K → Cải xanh lá màu xanh đậm rất giàu vitamin K.
- Lacinato kale has a sweet taste and thrives best in cold weather → Cải xoăn khủng long có vị ngọt và phát triển tốt nhất trong mùa lạnh.
- Redbor kale originates from the United States, has a refreshing flavor, and comes in deep purple or dark red hues → Cải Redbor Kale có nguồn gốc từ Mỹ, mùi vị thanh mát, màu tím sẫm hoặc mãu đỏ đậm.
Bài tập nhận biết từ vựng
1. Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống:
1. _______ is a type of leafy green vegetable rich in vitamin K.
a) Tomato
b) Kale
c) Potato
d) Carrot
2. _______ is also known as dinosaur kale.
a) Lacinato kale
b) Broccoli
c) Cabbage
d) Redbor kale
3. Redbor kale has a _______ color.
a) Green
b) Purple
c) White
d) Yellow
Đáp án:
1. b Kale
2. a Lacinato kale
3. b Purple
2. Xác định các câu sau là đúng (True) hay sai (False):
A. Kale belongs to the same family as cabbage and broccoli.
B. All types of kale have green leaves.
C. Kale is often used in salads, smoothies, and stir-fried dishes.
D. Kale is high in sugar and low in fiber.
Đáp án:
A. True
B. False (Some types of kale are purple or red.)
C. True
D. False (Kale is high in fiber and low in sugar.)
Như vậy, NextSpeak.org đã giải đáp câu hỏi cải xoăn tiếng Anh là gì cũng như cung cấp tất cả kiến thức trọng tâm liên quan. Mong rằng, với cách trình bày đơn giản, dễ hiểu bên trên bạn sẽ cảm thấy việc học từ vựng trở nên đơn giản hơn.
Hãy nhớ theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh để học thêm nhiều bài học hay nữa nhé!