Cảm xúc tiếng Anh là gì? Phát âm từ emotion và bản dịch tương tự

Vocab | by NEXT Speak

Phép dịch của cảm xúc tiếng Anh là gì? Đáp án cho câu hỏi này là emotion và có một số bản dịch mang nghĩa tương tự như feeling, mood, sentiment và emotional,..

Emotion (/ɪˈmoʊ.ʃən/): Cảm xúc.

Vui buồn, tức giận, sợ hãi, ngạc nhiên, … đều là những từ nói về cảm xúc của con người. Nếu nói riêng các cảm xúc trên thì có rất nhiều bạn biết bản dịch là gì. Nhưng đối với từ cảm xúc, còn khá nhiều bạn chưa chắc chắn bản dịch của cảm xúc tiếng Anh là gì.

Trong bài viết hôm nay, NextSpeak sẽ giúp bạn hiểu rõ phép dịch cảm xúc trong tiếng Anh, cùng cách đọc đúng, cách dùng từ chính xác hơn! Học với chúng mình ngay nhé!

Cảm xúc tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các cảm xúc phổ biến

Từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh.

Cảm xúc trong tiếng Anh được gọi là emotion. Đây là từ dùng để chỉ các trạng thái tinh thần mà một người trải qua, thường phản ánh qua cảm nhận về tình huống, sự kiện hay mối quan hệ nào đó.

Emotion (/ɪˈmoʊ.ʃən/) có thể chỉ các cảm xúc cơ bản như vui, buồn, giận dữ, sợ hãi, hay tình cảm khác như yêu thương, hạnh phúc, thù hận, và ngạc nhiên.

Các từ vựng chỉ cảm xúc trong tiếng Anh:

  • Happiness: Hạnh phúc
  • Sadness: Buồn
  • Anger: Giận dữ
  • Fear: Sợ hãi
  • Surprise: Ngạc nhiên
  • Love: Tình yêu
  • Excitement: Hào hứng
  • Disgust: Ghê tởm
  • Guilt: Cảm giác tội lỗi
  • Shame: Xấu hổ

Ví dụ:

  • She tried to hide her emotion during the farewell. (Cô ấy cố gắng che giấu cảm xúc của mình trong buổi chia tay.)
  • She was overwhelmed by emotion and couldn’t speak. (Cô ấy bị cảm xúc lấn át và không thể nói được gì.)

Cảm xúc có thể được mô tả ở nhiều mức độ khác nhau và có thể thay đổi tùy thuộc vào tình huống hoặc sự tương tác của con người.

Bản dịch khác của từ cảm xúc trong tiếng Anh emotion

Từ cảm xúc tiếng Anh là gì với nhiều bản dịch khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Ngoài emotion, còn có các bản dịch tương tự như feeling, sentiment, mood. Cụ thể là:

Bản dịch tương tự emotion

Định nghĩa

Ví dụ minh hoạ

Feeling (Cảm giác)

Feeling là cảm giác hoặc cảm xúc cá nhân, thường là tự phát, có thể tích cực hoặc tiêu cực.

I have a strange feeling that something is going to happen. (Tôi có cảm giác lạ rằng điều gì đó sắp xảy ra.)

Sentiment (Cảm xúc)

Sentiment là cảm xúc hoặc ý kiến có chiều sâu, thường mang tính trang trọng hoặc triết lý, đôi khi có yếu tố hoài niệm hoặc lãng mạn.

The sentiment expressed in the letter was one of deep regret. (Cảm xúc thể hiện trong bức thư là sự hối tiếc sâu sắc.)

Mood (Tâm trạng)

Mood là từ chỉ cảm xúc chung của một người trong một khoảng thời gian nhất định, có thể thay đổi nhanh chóng.

His mood changed from joy to sadness after hearing the news. (Tâm trạng của anh ấy thay đổi từ vui mừng sang buồn bã sau khi nghe tin.)

Cách dùng từ cảm xúc tiếng Anh trong câu

Khi sử dụng từ emotion, người học tiếng Anh cần lưu ý rằng đây là danh từ mang nghĩa trừu tượng, dùng để chỉ cảm xúc nói chung hoặc một cảm xúc cụ thể. Từ này thường xuất hiện trong các cấu trúc câu mang tính mô tả hoặc phân tích tâm lý, và thường đi kèm với các động từ như feel (cảm nhận), express (bộc lộ), hide (che giấu), hoặc control (kiểm soát).

Cấu trúc phổ biến với emotion

Cách dùng cụ thể

Ví dụ

Cấu trúc to feel + emotion

Dùng khi muốn nói đến việc cảm nhận một cảm xúc cụ thể trong một hoàn cảnh nào đó. Đây là dạng phổ biến nhất để miêu tả cảm giác cá nhân.

He felt a strong emotion when he saw his childhood home again. (Anh ấy cảm thấy một cảm xúc mãnh liệt khi nhìn thấy ngôi nhà thời thơ ấu.)

Cấu trúc to show/express/hide + emotion

Miêu tả hành động bộc lộ, thể hiện hoặc che giấu cảm xúc ra bên ngoài. Thường dùng trong các tình huống giao tiếp, nghệ thuật hoặc phản ứng xã hội.

She expressed her emotions through painting.

(Cô ấy bộc lộ cảm xúc qua tranh vẽ.)

Cấu trúc to be filled with + emotion

Diễn tả trạng thái khi ai đó tràn ngập một loại cảm xúc nào đó, thường dùng trong văn viết, miêu tả cảm xúc mạnh.

His heart was filled with emotion at the sight of his newborn daughter.

(Trái tim anh tràn đầy cảm xúc khi nhìn thấy cô con gái mới chào đời.)

Cấu trúc emotion + verb (as subject)

Khi emotion là chủ ngữ của câu, ta dùng để khẳng định vai trò hoặc tác động của cảm xúc trong một hành động hay hiện tượng nào đó.

Emotion plays a crucial role in human behavior.

(Cảm xúc đóng vai trò quan trọng trong hành vi con người.)

Ví dụ Anh - Việt sử dụng từ cảm xúc emotion

Nội dung tiếp theo trong bài học cảm xúc tiếng Anh là gì, bạn đọc tham khảo thêm một số ví dụ Anh - Việt sử dụng từ emotion (cảm xúc) trong câu.

Ví dụ tiếng Anh

Ví dụ tiếng Việt

Children often express their emotions more openly than adults.

Trẻ em thường bộc lộ cảm xúc cởi mở hơn người lớn.

She tried to keep her composure, but her shaking voice betrayed her emotions.

Cô ấy cố gắng giữ bình tĩnh, nhưng giọng nói run rẩy của cô đã phản ánh cảm xúc thật.

He struggled to control his emotions during the funeral.

Anh ấy cố gắng kiểm soát cảm xúc của mình trong đám tang.

She couldn’t hide the emotion in her voice.

Cô ấy không thể che giấu cảm xúc trong giọng nói của mình.

His speech was full of raw emotion.

Bài phát biểu của anh ấy đầy cảm xúc chân thật.

Cụm từ đi với từ cảm xúc tiếng Anh

Kiểm soát cảm xúc.

Với một số cụm từ đi với từ emotion (cảm xúc) trong tiếng Anh, kèm theo phiên âm và nghĩa, chúng mình tin chắc các bạn sẽ nâng cao vốn từ của mình khi giao tiếp về chủ đề này.

Cụm từ

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Express one's emotions

/ɪkˈsprɛs wʌnz ɪˈməʊʃənz/

Thể hiện cảm xúc của ai đó

Show emotions

/ʃoʊ ɪˈməʊʃənz/

Thể hiện cảm xúc

Control emotions

/kənˈtrəʊl ɪˈməʊʃənz/

Kiểm soát cảm xúc

Hide one's emotions

/haɪd wʌnz ɪˈməʊʃənz/

Giấu đi cảm xúc của ai đó

Be in touch with one's emotions

/bi ɪn tʌʧ wɪð wʌnz ɪˈməʊʃənz/

Lắng nghe và hiểu cảm xúc của mình

Bottling up emotions

/ˈbɒtlɪŋ ʌp ɪˈməʊʃənz/

Kìm nén cảm xúc

Emotionally charged

/ɪˈməʊʃənəli tʃɑːrdʒd/

Cảm xúc mạnh mẽ, nặng nề

Emotionally distant

/ɪˈməʊʃənəli ˈdɪstənt/

Cảm xúc xa cách, lạnh nhạt

Overcome emotions

/ˌəʊvərˈkʌm ɪˈməʊʃənz/

Vượt qua cảm xúc

Experience emotions

/ɪksˈpɪərɪəns ɪˈməʊʃənz/

Trải nghiệm cảm xúc

Express emotions

/ɪkˈsprɛs ɪˈməʊʃənz/

Thả cảm xúc

Full of emotions

/fʊl əv ɪˈməʊʃənz/

Nhiều cảm xúc

Mixed emotions

/mɪkst ɪˈməʊʃənz/

Đa cảm xúc/ Cảm xúc lẫn lộn

Positive emotion(s)

/ˈpɒzətɪv ɪˈməʊʃənz/

Cảm xúc tích cực

Negative emotion(s)

/ˈnɛɡətɪv ɪˈməʊʃənz/

Cảm xúc tiêu cực

Emotion management

/ɪˈməʊʃən ˈmænɪdʒmənt/

Quản lý cảm xúc

Distinguish between emotion and feeling

/dɪˈstɪŋɡwɪʃ bɪˈtwiːn ɪˈməʊʃən ənd ˈfiːlɪŋ/

Phân biệt cảm xúc và cảm giác

Ngoài ra, còn có một số cụm từ liên quan tới cảm xúc khác như:

  • Emotionless (/ɪˈməʊʃənləs/): Không cảm xúc
  • Lose emotional drive (/luːz ɪˈməʊʃənl ˈdraɪv/): Tụt cảm xúc
  • Emotional flow (/ɪˈməʊʃənl fləʊ/): Mạch cảm xúc
  • Emotional disorder (/ɪˈməʊʃənl dɪsˈɔːdə(r)/): Rối loạn cảm xúc

Như vậy, bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn cảm xúc tiếng Anh là gì, từ định nghĩa, cấu trúc câu phổ biến cho đến ví dụ cụ thể kèm dịch nghĩa.

Đừng quên ghé thăm chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org mỗi ngày để bổ sung thêm nhiều từ vựng thú vị và thiết thực. Tiếng Anh sẽ dễ dàng hơn khi bạn học theo từng chủ đề quen thuộc như thế này!

Bài viết liên quan