Căn bậc hai tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn từ square root
Vocab | by
Nếu thắc mắc căn bậc hai tiếng Anh là gì thì câu trả lời chính xác là square root /skwɛər ruːt/. Đây là danh từ chung chỉ thuật ngữ căn bậc hai trong Toán học.
Square root (/skwɛər ruːt/): Căn bậc hai.
Khi giao tiếp tiếng Anh về chủ đề Toán học, căn bậc hai sẽ là một trong những thuật ngữ cần phải học. Vậy thì bạn có biết căn bậc hai tiếng Anh là gì không? Nếu chưa chắc chắn với câu trả lời của mình thì hãy xem ngay bài viết dưới đây của NextSpeak nha. Bài viết sẽ gồm cách gọi căn bậc hai trong tiếng Anh, cách phát âm đúng, định nghĩa, lưu ý khi sử dụng từ vựng, từ vựng liên quan và cụm từ đi kèm khi nói về căn bậc hai. Cùng học với mình nhé.
Căn bậc hai tiếng Anh là gì? Cách phát âm đúng
Căn bậc 2 tiếng Anh là gì? Là square root.
Căn bậc hai trong tiếng Anh được gọi là square root. Đây là một thuật ngữ toán học dùng để chỉ một số mà khi nhân với chính nó sẽ cho ra một số cho trước. Ví dụ, căn bậc hai của 9 là 3, vì 3 × 3 = 9.
Định nghĩa căn bậc hai: Khi nói về căn bậc hai của một số, ta đang tìm một số mà khi bình phương nó sẽ cho ra giá trị ban đầu. Căn bậc hai của một số được ký hiệu bằng dấu √. Đối với một số dương, căn bậc hai sẽ có hai giá trị: một giá trị dương và một giá trị âm. Tuy nhiên, trong toán học, khi nói đến căn bậc hai, người ta thường chỉ nói đến giá trị dương.
Cách phát âm của square root là /skwɛər ruːt/. Trong đó, square phát âm là /skwɛər/ và root phát âm là /ruːt/ (chữ oo dài như trong từ boot).
Ví dụ về cách sử dụng trong câu:
- The square root of 16 is 4. (Căn bậc hai của 16 là 4.)
- To solve this equation, you need to find the square root of both sides. (Để giải phương trình này, bạn cần tìm căn bậc hai của cả hai vế.)
Cách dùng thuật ngữ căn bậc hai tiếng Anh chuẩn
Khi sử dụng thuật ngữ square root trong tiếng Anh, bạn cần hiểu rõ cách sử dụng nó trong các tình huống toán học hoặc kỹ thuật. Square root thường được áp dụng khi bạn đang thực hiện các phép toán hoặc giải thích các vấn đề liên quan đến số học. Dưới đây là một số cách sử dụng chuẩn:
1. Khi giải phương trình toán học
Trong toán học, khi bạn gặp phải phương trình có dấu căn, bạn sẽ phải xác định giá trị căn bậc hai của một số nào đó. Dưới đây là cách dùng thuật ngữ căn bậc hai trong các bài toán:
Ví dụ:
- The square root of x equals 5. (Căn bậc hai của x bằng 5.)
- To simplify the expression, you need to find the square root of both sides. (Để đơn giản hóa biểu thức, bạn cần tìm căn bậc hai của cả hai vế.)
2. Khi chỉ một số đặc biệt có căn bậc hai nguyên
Đôi khi, bạn sẽ nói về căn bậc hai của các số có căn bậc hai nguyên để mô tả các giá trị dễ tính toán.
Ví dụ:
- The square root of 25 is 5. (Căn bậc hai của 25 là 5.)
- The square root of 49 equals 7. (Căn bậc hai của 49 bằng 7.)
3. Khi nói về căn bậc hai trong các lĩnh vực khác
Căn bậc hai cũng được sử dụng trong các lĩnh vực ngoài toán học như vật lý, kỹ thuật, và thống kê, nơi các phép tính với căn bậc hai rất phổ biến.
Ví dụ:
- In physics, the square root of time is used to calculate velocity. (Trong vật lý, căn bậc hai của thời gian được dùng để tính vận tốc.)
- The standard deviation is the square root of the variance. (Độ lệch chuẩn là căn bậc hai của phương sai.)
Lưu ý khi dùng từ căn bậc hai tiếng Anh khi giao tiếp
Khi sử dụng từ square root trong giao tiếp, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp không chuyên về toán học, bạn cần chú ý một số điểm sau để đảm bảo sự rõ ràng và chính xác:
- Tránh dùng square root trong các tình huống không liên quan đến toán học. Nếu đang nói về một chủ đề không có yếu tố toán học, việc sử dụng thuật ngữ này có thể gây hiểu lầm hoặc khiến cuộc trò chuyện trở nên không liên quan.
- Trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc khoa học, thuật ngữ square root rất phổ biến. Tuy nhiên, bạn cũng nên lưu ý rằng một số thuật ngữ liên quan đến căn bậc hai có thể mang một ý nghĩa chuyên môn sâu, vì vậy bạn cần chắc chắn rằng người nghe hiểu rõ về khái niệm này.
- Nếu bạn đang giải thích cho ai đó không phải là người chuyên toán học, có thể bạn sẽ cần thêm ví dụ minh họa hoặc giải thích đơn giản về cách tính căn bậc hai. Điều này giúp người nghe dễ dàng hình dung và hiểu rõ hơn về khái niệm này. Ví dụ: The square root of a number is the value that, when multiplied by itself, gives that number. (Căn bậc hai của một số là giá trị mà khi nhân chính nó với nhau, sẽ ra số đó.)
- Một số từ liên quan đến square root có thể dễ gây nhầm lẫn, ví dụ như cube root (căn bậc ba), nth root (căn bậc n). Hãy phân biệt chúng để tránh sự nhầm lẫn trong giao tiếp.
Từ vựng liên quan đến căn bậc hai
Căn bậc hai của x bằng y.
Khi nói đến căn bậc hai, có rất nhiều từ vựng tiếng Anh liên quan mà bạn sẽ gặp trong toán học, vật lý, và các lĩnh vực kỹ thuật khi thảo luận về căn bậc hai trong tiếng Anh như sau.
Từ tiếng Anh |
Từ tiếng Việt |
Ví dụ |
Square (n) |
Hình vuông |
The square of 5 is 25. (Bình phương của 5 là 25.) |
Perfect Square (n) |
Số chính phương |
49 is a perfect square because its square root is 7. (49 là một số chính phương vì căn bậc hai của nó là 7.) |
Radical (n) |
Biểu thức căn |
The radical of 36 is written as √36. (Biểu thức căn của 36 được viết là √36.) |
Exponent (n) |
Số mũ |
The square root of a number can be written as that number raised to the power of 1/2. (Căn bậc hai của một số có thể được viết là số đó nâng lên mũ 1/2.) |
Root (n) |
Căn (căn bậc n) |
The cube root of 8 is 2. (Căn bậc ba của 8 là 2.) |
Radical Expression (n) |
Biểu thức căn bậc |
√x + 3 is a radical expression. (√x + 3 là một biểu thức căn.) |
Imaginary Number (n) |
Số ảo |
The square root of -1 is an imaginary number, often denoted as i. (Căn bậc hai của -1 là một số ảo, thường ký hiệu là i.) |
Cụm từ đi với từ vựng căn bậc hai tiếng Anh
Khi sử dụng từ square root trong các câu hoặc tình huống, có một số cụm từ đi kèm thường xuyên với square root mà bạn có thể gặp phải như sau.
Cụm từ tiếng Anh |
Cụm từ tiếng Việt |
Ví dụ |
Take the square root of |
Lấy căn bậc hai của |
To solve for x, take the square root of both sides. (Để giải x, lấy căn bậc hai của cả hai vế.) |
Find the square root of |
Tìm căn bậc hai của |
Can you find the square root of 144? (Bạn có thể tìm căn bậc hai của 144 không?) |
Square root of a number |
Căn bậc hai của một số |
The square root of 81 is 9. (Căn bậc hai của 81 là 9.) |
Take the square root |
Lấy căn bậc hai |
You need to take the square root of the equation to find the value of y. (Bạn cần lấy căn bậc hai của phương trình để tìm giá trị của y.) |
Square root of a perfect square |
Căn bậc hai của số chính phương |
The square root of a perfect square is always an integer. (Căn bậc hai của một số chính phương luôn là một số nguyên.) |
Square root symbol (√) |
Kí hiệu căn bậc hai (√) |
The square root symbol (√) is used to represent the operation. (Ký hiệu căn bậc hai (√) được sử dụng để biểu thị phép toán này.) |
Square root function |
Hàm căn bậc hai |
The square root function is denoted as √x. (Hàm căn bậc hai được ký hiệu là √x.) |
Approximate square root |
Căn bậc hai xấp xỉ |
The approximate square root of 2 is 1.414. (Căn bậc hai xấp xỉ của 2 là 1.414.) |
Như vậy, bên trên là toàn bộ bài viết căn bậc hai tiếng Anh là gì và cách đọc từ căn bậc hai tiếng Anh theo giọng chuẩn. Mong rằng các bạn sẽ hiểu rõ thuật ngữ này cũng như cách dùng thuật ngữ này khi giao tiếp.
Hãy chăm chỉ theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org nha.