Câu điều kiện loại 0 công thức, cách dùng và lưu ý khi sử dụng
Grammar | by
Câu điều kiện loại 0 có hai mệnh đề (if và sau if) đều sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả quy luật, chân lí, sự thật hiển nhiên, thói quen thường xuyên xảy ra.
Câu điều kiện loại 0 là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt trong các kỳ thi chuẩn hóa như IELTS. Tuy nhiên nhiều bạn vẫn chưa rõ định nghĩa, công thức, cách dùng cũng như sự khác biệt so với các cấu trúc câu điều kiện loại khác. Hãy xem ngay bài viết bên dưới của NextSpeak, chúng ta sẽ phân tích kỹ lưỡng công thức, cách sử dụng và các lưu ý cần thiết khi áp dụng câu điều kiện loại này trong các tình huống khác nhau.
Định nghĩa câu điều kiện loại 0 là gì?
Zero Conditional - ĐK loại 0.
Câu điều kiện loại 0 (Zero Conditional) là câu câu điều kiện thường sử dụng để mô tả các thói quen, hiện tượng chung, sự thật luôn đúng,....
Hiểu đơn giản: Câu ĐK loại 0 là một trong những loại câu điều kiện trong tiếng Anh, thường được sử dụng để nói về những sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên hoặc các tình huống mà kết quả luôn xảy ra nếu điều kiện được thỏa mãn.
Ví dụ: If it rains, the ground gets wet. (Nếu trời mưa, mặt đất sẽ ướt.)
Cách dùng cấu trúc câu điều kiện loại 0
Câu điều kiện loại 0 cách dùng, công thức.
Câu ĐK loại 0 không đề cập đến giả định hay khả năng xảy ra, mà chỉ nói về những điều chắc chắn, không thay đổi. Cấu trúc này có dạng đơn giản, giúp người học dễ dàng sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các văn bản khoa học.
Cấu trúc câu ĐK loại 0: If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn)
Hoặc: S + V (hiện tại đơn) if + S + V (hiện tại đơn)
Mệnh đề điều kiện và cả mệnh đề kết quả chúng ta chỉ sử dụng duy nhất 1 thì đó là thì hiện tại đơn. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng khi điều kiện trong mệnh đề if được thỏa mãn, kết quả sẽ luôn luôn xảy ra.
Ví dụ:
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Phân tích ví dụ |
If students don’t revise, they forget quickly. |
Nếu học sinh không ôn tập, họ sẽ nhanh quên. |
Đây là một sự thật về thói quen học tập, điều này xảy ra thường xuyên khi học sinh không ôn bài. |
Cách sử dụng câu điều kiện loại 0:
Mục đích |
Cách dùng |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Phân tích ví dụ |
Diễn tả chân lý hoặc quy luật tự nhiên |
Câu ĐK loại 0 được dùng để chỉ ra những sự thật hiển nhiên, những điều luôn đúng trong mọi trường hợp, không có yếu tố giả định hay sự không chắc chắn. |
If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn) |
If the moon is full, the tide rises higher. (Nếu trăng tròn, thủy triều dâng cao hơn.) |
Một hiện tượng tự nhiên liên quan đến lực hấp dẫn của mặt trăng. |
Diễn tả thói quen hoặc một hành động, cách cư xử nào đó theo thường xuyên |
Loại câu này cũng có thể dùng để chỉ những thói quen hoặc hành động diễn ra một cách đều đặn trong những tình huống cụ thể. |
If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn) |
If snakes feel threatened, they hiss. (Nếu rắn cảm thấy bị đe dọa, chúng sẽ phát ra tiếng rít.) |
Phản ứng phòng vệ điển hình của nhiều loài rắn. |
Hướng dẫn hoặc chỉ dẫn |
Loại câu này cũng được sử dụng trong các hướng dẫn, chỉ dẫn, hoặc các chỉ thị mà người nghe cần thực hiện khi một điều kiện xảy ra. Ví dụ, trong hướng dẫn sử dụng thiết bị hoặc quy trình làm việc: |
If the machine breaks down, call the technician. (Nếu máy bị hỏng, gọi kỹ thuật viên.) |
Một chỉ dẫn rõ ràng mà người sử dụng cần thực hiện trong trường hợp máy móc gặp sự cố. |
|
Cấu trúc đảo ngữ (dùng trong văn viết trang trọng) |
Thỉnh thoảng, trong văn viết trang trọng, cấu trúc đảo ngữ có thể được sử dụng, mặc dù không phổ biến trong câu ĐK loại 0. |
Should + S + V (nguyên thể), S + V (hiện tại đơn) |
Should the lights go out, the backup generator starts automatically. (Nếu mất điện, máy phát dự phòng sẽ tự động khởi động.) |
Ví dụ câu điều kiện loại 0, kèm dịch nghĩa
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Phân tích ví dụ |
If you boil eggs, they harden. |
Nếu bạn luộc trứng, chúng sẽ cứng lại. |
Một phản ứng hóa học đơn giản. Khi bạn đun sôi trứng, chúng sẽ cứng lại do sự thay đổi cấu trúc bên trong. |
If the sun sets, it gets dark. |
Nếu mặt trời lặn, trời sẽ tối. |
Một sự thật hiển nhiên mà chúng ta gặp phải mỗi ngày. Mặt trời lặn luôn dẫn đến bóng tối. |
If you scan the QR code, the menu appears on your phone. |
Nếu bạn quét mã QR, thực đơn sẽ hiện trên điện thoại. |
Câu này miêu tả hành động đơn giản mà chúng ta làm là quét mã vạch. Kết quả là chúng ta sẽ nhận được thực đơn mình. |
If you hold down the power button, the computer shuts down. |
Nếu bạn giữ nút nguồn, máy tính sẽ tắt. |
Một chức năng cơ bản trong máy tính. Nhấn nút nguồn thay vì bấm shut down thì máy tính của bạn sẽ tắt. |
So sánh với các loại câu điều kiện khác
Câu điều kiện trong tiếng Anh có thể chia thành 4 loại chính, bao gồm loại 0, loại 1, loại 2, và loại 3. Mỗi loại có cách sử dụng khác nhau, phản ánh sự chắc chắn, khả năng, hoặc sự giả định về một sự kiện nào đó. Dưới đây là bảng so sánh giữa các loại câu điều kiện:
Loại câu điều kiện |
Cấu trúc động từ |
Thời điểm xảy ra |
Tính chất điều kiện |
Ngữ cảnh thực tế |
Ví dụ minh họa |
Câu ĐK loại 0 |
Hiện tại đơn – Hiện tại đơn |
Hiện tại / mọi lúc |
Luôn đúng, không giả định |
Quy luật tự nhiên, hướng dẫn, thói quen |
If cats see a laser dot, they chase it. (Nếu mèo thấy một chấm laser, chúng sẽ đuổi theo.) |
Câu điều kiện loại 1 |
Hiện tại đơn – Will + V |
Tương lai gần |
Có thể xảy ra, thực tế |
Dự đoán, kế hoạch gần |
If you arrive before 6 p.m., we will have dinner together. (Nếu bạn đến trước 6 giờ tối, chúng ta sẽ ăn tối cùng nhau.) |
Câu điều kiện loại 2 |
Quá khứ đơn – Would + V |
Hiện tại / tương lai (giả định) |
Không thật, mang tính tưởng tượng |
Ước muốn, lời khuyên, tình huống giả định |
If he knew her number, he would call her. (Nếu anh ấy biết số của cô ấy, anh ấy sẽ gọi.) |
Câu điều kiện loại 3 |
Had + V3 – Would have + V3 |
Quá khứ (đã không xảy ra) |
Không thật, tiếc nuối |
Hối tiếc, phân tích tình huống đã qua |
If he had listened to the doctor, he would have recovered sooner. (Nếu anh ấy nghe lời bác sĩ, anh ấy đã hồi phục sớm hơn.) |
Lưu ý khi sử dụng câu điều kiện loại 0
Điều cần chú khi khi dùng câu ĐK loại 0.
Khi sử dụng câu ĐK (điều kiện) loại 0, ngoài công thức cơ bản là If + hiện tại đơn, hiện tại đơn, người học cần nắm thêm một số lưu ý ngữ pháp quan trọng để sử dụng cấu trúc này chính xác hơn như sau:
1. Động từ luôn ở thì hiện tại đơn, kể cả với to be hay động từ bất quy tắc.
Đây là điểm khác biệt dễ bị nhầm lẫn. Dù đang nói về điều luôn đúng, bạn vẫn phải dùng hiện tại đơn, kể cả với các động từ bất quy tắc hoặc động từ to be. Cụ thể, to be chia thành am/is/are tùy chủ ngữ.
2. Sử dụng When hoặc Whenever thay cho If.
Trong câu ĐK loại 0, nghĩa của câu không thay đổi khi dùng thay thế if bởi when (khi nào) hoặc whenever (bất cứ khi nào) . Điều này là do các câu loại 0 diễn tả sự thật hiển nhiên, nên việc sử dụng khi hay nếu đều cho thấy mối quan hệ nhân quả chắc chắn.
Ví dụ:
- When people touch the screen, it responds. (Khi mọi người chạm vào màn hình, nó sẽ phản hồi.)
- Whenever you press the key, the computer beeps. (Bất cứ khi nào bạn nhấn phím, máy tính sẽ kêu bíp.)
3. Có thể đảo vị trí mệnh đề trong câu.
Trong loại câu điều kiện này, bạn hoàn toàn có thể đổi vị trí giữa mệnh đề điều kiện và mệnh đề chính mà nghĩa của câu vẫn giữ nguyên. Tuy nhiên, nếu mệnh đề bắt đầu bằng if đứng trước, nên có dấu phẩy ngăn cách giữa hai mệnh đề.
Bài tập vận dụng câu điều kiện loại 0 và đáp án
Bài tập vận dụng câu DK loại 0.
Câu điều kiện loại 0 dùng khi nào, câu ĐK loại 0 cách dùng và công thức bạn cũng đã rõ. Ngay bên dưới đây sẽ là câu điều kiện loại không bài tập. Bạn tham khảo nha.
Bài tập 1: Viết lại câu theo dạng câu ĐK loại 0
(You/heat ice) → it melts.
(The plant/get enough sunlight) → it grows well.
(People/touch the fire) → they get burned.
(You/fall asleep/early) → you wake up early.
(Water/boil) → it turns to steam.
Đáp án:
If you heat ice, it melts.
If the plant gets enough sunlight, it grows well.
If people touch the fire, they get burned.
If you fall asleep early, you wake up early.
If water boils, it turns to steam.
Bài 2: Chọn câu đúng
a) If the phone rings, I answer it.
b) If the phone ring, I answers it.
a) If you press the button, the light turn on.
b) If you press the button, the light turns on.
a) When I go outside, I wear a coat.
b) When I goes outside, I wear a coat.
a) If it snows, the ground is covered with white.
b) If it snow, the ground is covered with white.
Đáp án:
a) If the phone rings, I answer it.
b) If you press the button, the light turns on.
a) When I go outside, I wear a coat.
a) If it snows, the ground is covered with white.
Qua bài viết này, các bạn đã nắm được câu điều kiện loại 0 cách dùng, công thức chính xác. Cấu trúc này rất quan trọng trong việc diễn đạt những sự thật hiển nhiên, giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn trong các tình huống hàng ngày. Để củng cố kiến thức, đừng quên luyện tập thường xuyên và áp dụng vào các bài tập thực tế.
Chúng mình sẽ tiếp tục cập nhật thêm nhiều bài học về ngữ pháp tiếng Anh, vì vậy hãy theo dõi chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh trên NextSpeak.org để học thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!