Câu điều kiện loại 3 cấu trúc cách dùng và bài tập kèm đáp án
Grammar | by
Câu điều kiện loại 3 là cấu trúc diễn tả một giả định không có thật trong quá khứ và kết quả giả định. Cấu trúc câu dk loại 3 la if + had + V3, would have + V3.
Tiếng Anh có ba loại câu điều kiện chính, mỗi loại phản ánh một mốc thời gian và ý nghĩa khác nhau. Trong đó, câu điều kiện loại 3 được dùng để nói về những điều không có thật trong quá khứ, kiểu như “nếu mà tôi đã làm điều đó…”. Đây là dạng thường gây nhầm lẫn nhưng lại rất thú vị khi bạn hiểu rõ cách dùng. Bài viết hôm nay của NextSpeak sẽ cùng bạn khám phá cấu trúc câu ĐK loại 3 từ lý thuyết đến bài tập, thật dễ hiểu và sinh động.
Định nghĩa câu điều kiện loại 3
Câu ĐK loại 3 là gì?
Câu điều kiện loại 3 (Third conditional sentence) là loại câu dùng để diễn tả một giả định không có thật trong quá khứ, cùng với kết quả tưởng tượng nếu điều đó xảy ra. Nói cách khác, cả điều kiện và kết quả trong câu đều đã không xảy ra trong thực tế.
Câu ĐK loại 3 thường được sử dụng để:
- Bày tỏ sự tiếc nuối hoặc nuối tiếc quá khứ
- Nhấn mạnh một hành động hoặc tình huống đã không xảy ra, nhưng nếu xảy ra thì có thể đã dẫn đến một kết quả khác
Ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã đậu kỳ thi rồi.)
Thực tế: Tôi không học chăm, và tôi đã trượt kỳ thi.
Câu ĐK loại 3 đặc biệt phổ biến trong các cuộc trò chuyện về quá khứ, khi người nói muốn tưởng tượng một kịch bản khác so với những gì đã xảy ra thật sự. Đây là loại câu quan trọng mang tính phân tích, cảm xúc hoặc đánh giá.
Công thức câu điều kiện loại 3
Cấu trúc câu ĐK loại 3.
Câu điều kiện loại III thường được dùng để nói về những điều không có thật trong quá khứ. Dưới đây là công thức chuẩn:
Công thức khẳng định: If + S + had + V3/ed, S + would have + V3/ed
Ví dụ: If she had set an alarm, she would have woken up on time. (Nếu cô ấy đặt báo thức, cô ấy đã dậy đúng giờ rồi.)
Công thức phủ định: If + S + had not (hadn’t) + V3/ed, S + would not have (wouldn’t have) + V3/ed
Ví dụ: If they hadn’t missed the train, they would have arrived earlier. (Nếu họ không lỡ chuyến tàu, họ đã đến sớm hơn.)
Công thức nghi vấn (dạng câu hỏi): What would have happened if + S + had + V3/ed?
Ví dụ: What would have happened if you had told the truth? (Chuyện gì đã xảy ra nếu bạn nói sự thật?)
Lưu ý:
- Mệnh đề if luôn dùng quá khứ hoàn thành (had + V3/ed)
- Mệnh đề chính luôn dùng would/could/might + have + V3/ed
Cách dùng câu điều kiện loại 3
Cách sử dụng câu đk loại 3.
Câu điều kiện loại III được sử dụng để diễn đạt những tình huống giả định trong quá khứ, tức là những sự việc đã không xảy ra, nhưng người nói tưởng tượng ra kết quả khác nếu điều kiện đó đã xảy ra. Đây là cách nói rất phổ biến khi muốn thể hiện sự tiếc nuối, trách móc, hoặc đánh giá lại một sự kiện quá khứ.
-
Diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ: Câu điều kiện loại III cho thấy một sự việc đã không xảy ra, nhưng nếu xảy ra thì sẽ dẫn đến một kết quả khác.
Ví dụ: If I had brought my umbrella, I wouldn’t have gotten wet. (Nếu tôi mang theo dù, tôi đã không bị ướt.)
Thực tế: Tôi không mang dù → Tôi bị ướt.
-
Thể hiện sự tiếc nuối hoặc hối hận: Người nói thường dùng để bày tỏ cảm xúc tiếc nuối về những hành động hoặc lựa chọn trong quá khứ.
Ví dụ: If we had taken the earlier flight, we would have avoided the delay. (Nếu chúng tôi đi chuyến bay sớm hơn, chúng tôi đã tránh được việc bị trễ.)
-
Dùng để phân tích tình huống trong quá khứ: Đây là cách để suy nghĩ lại và đưa ra kịch bản giả định khác với thực tế đã xảy ra.
Ví dụ: If the team had practiced more, they might have won the match. (Nếu đội tập luyện nhiều hơn, họ có thể đã thắng.)
-
Kết hợp với các động từ khiếm khuyết để thay đổi sắc thái: Bạn có thể dùng could have, might have, should have để thể hiện khả năng, sự cho phép, hoặc nghĩa vụ trong quá khứ:
Ví dụ: If she had asked for help, we could have solved it together. (Nếu cô ấy nhờ giúp đỡ, chúng tôi đã có thể cùng nhau giải quyết.)
Lưu ý:
- Không dùng câu điều kiện loại III để nói về hiện tại hoặc tương lai.
- Thì của động từ trong mệnh đề if luôn là quá khứ hoàn thành.
- Mệnh đề chính luôn dùng dạng would/could/might + have + V3/ed.
Dấu hiệu nhận biết câu điều kiện loại 3
Dấu hiệu nhận biết câu đk loại 3.
Câu ĐK loại 3 thường được dùng để nói về một giả định không có thật trong quá khứ. Để nhận biết chính xác loại câu này, bạn cần dựa vào một số yếu tố ngữ pháp và ngữ nghĩa đặc trưng như sau:
- Mệnh đề if dùng thì quá khứ hoàn thành.
Một dấu hiệu quan trọng giúp nhận ra câu ĐK loại 3 là mệnh đề điều kiện (bắt đầu bằng if) sẽ dùng thì quá khứ hoàn thành – tức là had + V3/ed. Đây là thì bắt buộc phải có trong loại câu này, nhằm thể hiện một hành động đã không xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: If I had left earlier... (Nếu tôi rời đi sớm hơn...)
- Mệnh đề chính có would/could/might have + V3/ed
Ở mệnh đề chính (kết quả), bạn sẽ thấy cấu trúc would have + V3/ed xuất hiện. Tùy theo ý nghĩa cụ thể, người nói có thể dùng các động từ khuyết thiếu khác như could have, might have, hoặc should have để diễn đạt khả năng, sự tiếc nuối hay lời khuyên.
Ví dụ:...I would have arrived on time. (...tôi đã đến đúng giờ.)
- Ý nghĩa trái với quá khứ, thể hiện sự tiếc nuối hoặc giả định
Một dấu hiệu không nằm ở hình thức câu mà nằm ở ngữ nghĩa: câu ĐK loại 3 luôn nói về một điều không có thật trong quá khứ. Người nói thường dùng để bày tỏ sự tiếc nuối, trách móc, hoặc giả sử nếu quá khứ khác đi, thì kết quả đã thay đổi.
Ví dụ: If he had listened, he wouldn’t have failed the exam. (Nếu anh ấy lắng nghe, anh ấy đã không trượt kỳ thi.)
→ Thực tế là anh ấy không nghe và bị trượt.
- Có thể xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian quá khứ
Một số trạng từ thời gian đi kèm như yesterday, last week, in 2010, two days ago, hoặc cụm như earlier that day, giúp củng cố ngữ cảnh quá khứ, từ đó dễ nhận ra đây là câu ĐK 3.
Ví dụ: If we had met earlier that week, things would have been different. (Nếu chúng ta gặp nhau sớm hơn vào tuần đó, mọi chuyện đã có thể khác.)
Đảo ngữ câu điều kiện loại 3
Trong tiếng Anh, đảo ngữ câu điều kiện (inversion of conditional sentences) là cách viết lại câu điều kiện nhằm tạo sự trang trọng, nhấn mạnh hoặc sử dụng trong văn viết học thuật, báo chí, văn bản hợp đồng, v.v. Với câu ĐK loại 3, đảo ngữ được thực hiện bằng cách bỏ từ if và đưa trợ động từ had lên đầu câu trong mệnh đề điều kiện.
Cấu trúc đảo ngữ của câu ĐK loại 3:
Câu gốc:
→ If + S + had + V3/ed, S + would have + V3/ed
Câu đảo ngữ:
→ Had + S + V3/ed, S + would have + V3/ed
Lưu ý: Chỉ mệnh đề điều kiện (mệnh đề if) được đảo ngữ, còn mệnh đề chính (main clause) giữ nguyên.
Ví dụ minh họa:
Câu thông thường |
Câu đảo ngữ |
If I had known about the meeting, I would have attended. |
Had I known about the meeting, I would have attended. |
If she had studied harder, she might have passed the test. |
Had she studied harder, she might have passed the test. |
If they had arrived earlier, they could have caught the train. |
Had they arrived earlier, they could have caught the train. |
Như bạn thấy, trong câu đảo ngữ, had được đặt lên đầu câu thay cho if, và sau đó là chủ ngữ + V3.
Một số biến thể với các động từ khuyết thiếu:
Nếu câu ĐK loại 3 có các động từ khuyết thiếu như could have, might have, should have, thì vẫn giữ nguyên khi viết ở dạng đảo ngữ:
- Had she left earlier, she could have avoided the accident. (Nếu cô ấy rời đi sớm hơn, cô ấy đã có thể tránh được tai nạn.)
- Had we followed the instructions, we might have finished sooner. (Nếu chúng tôi làm theo hướng dẫn, có lẽ chúng tôi đã hoàn thành sớm hơn.)
- Had he been more careful, he should have passed the exam. (Nếu anh ấy cẩn thận hơn, lẽ ra anh ấy đã vượt qua kỳ thi.)
Bài tập về câu điều kiện loại 3
Phần bài tập dưới đây được thiết kế với nhiều dạng như chia động từ, viết lại câu, chọn đáp án đúng, giúp nâng cao kỹ năng nhận diện và sử dụng cấu trúc một cách chính xác. Đừng quên cùng NextSpeak kiểm tra lại đáp án sau khi hoàn thành để tự đánh giá mức độ hiểu bài của mình nhé!
Phần 1: Chia động từ trong ngoặc ở dạng đúng (10 câu)
Sử dụng đúng cấu trúc câu ĐK loại 3 – If + had + V3/ed, would/could/might have + V3/ed
-
If I (know) __________ about the meeting, I would have joined you.
-
She (pass) __________ the test if she had studied harder.
-
If they had left earlier, they (catch) __________ the bus.
-
We (not/be) __________ late if the train had arrived on time.
-
Had he told the truth, no one (blame) __________ him.
-
If you (listen) __________ carefully, you would have understood the lesson.
-
He (not/miss) __________ the flight if he had woken up earlier.
-
If I (bring) __________ my umbrella, I wouldn't have gotten wet.
-
They (win) __________ the game if their goalkeeper hadn’t been injured.
-
Had she practiced more, she (perform) __________ better on stage.
Phần 2: Viết lại câu dùng câu điều kiện loại 3 (5 câu)
Dùng gợi ý để viết lại câu theo mẫu If + had + V3/ed…, would have + V3/ed
I didn’t take the job. I’m not earning a good salary now.
→ If I ________________________________
She didn’t attend the meeting. She missed the important update.
→ If she ________________________________
They didn’t repair the engine. The car broke down.
→ If they ________________________________
He didn’t bring his ID. He couldn’t enter the exam room.
→ If he ________________________________
We didn’t book in advance. We didn’t get seats.
→ If we ________________________________
Phần 3: Chọn đáp án đúng (5 câu trắc nghiệm)
Chọn phương án đúng nhất cho mỗi câu bên dưới:
If I had seen you earlier, I _____ hello.
A. say
B. said
C. would have said
D. would say
She _____ the exam if she had revised more.
A. passed
B. will pass
C. passes
D. would have passed
Had he listened to the doctor, he _____ better now.
A. feels
B. would feel
C. would have felt
D. had felt
If they _____ their tickets online, they wouldn’t have waited so long.
A. buy
B. bought
C. had bought
D. would buy
_____ you studied harder, you would have gotten a scholarship.
A. If
B. Have
C. Had
D. Did
Đáp án
Phần 1:
- had known
- would have passed
- would have caught
- wouldn't have been
- would have blamed
- had listened
- would not have missed
- had brought
- would have won
- would have performed
Phần 2:
- If I had taken the job, I would have been earning a good salary.
- If she had attended the meeting, she wouldn’t have missed the important update.
- If they had repaired the engine, the car wouldn’t have broken down.
- If he had brought his ID, he could have entered the exam room.
- If we had booked in advance, we would have gotten seats.
Phần 3:
- C
- D
- C
- C
- C
Bên trên là toàn bộ kiến thức cơ bản và mở rộng về câu điều kiện loại 3 mà bạn nên nắm vững khi học tiếng Anh. Mong rằng qua phần chia sẻ này, bạn có thể tự tin sử dụng cấu trúc này để diễn đạt các giả định trong quá khứ một cách chính xác hơn. Hãy ghé thăm chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh trên NextSpeak.org để học thêm nhiều chủ điểm hữu ích khác nhé!