Học cấu trúc Apologize để nói lời xin lỗi trong tiếng Anh
Grammar | by
Cấu trúc apologize phổ biến để xin lỗi, nhận lỗi và nuối tiếc về hành động, lời nói đó là Apologize for + N/ V-ing, Apologize to N, Apologize to N for N/ V-ing.
Trong tiếng Anh, có rất nhiều cấu trúc mà bạn cần phải học để sử dụng khi giao tiếp và thi cử. Tuy nhiên có một cấu trúc mà khiến rất nhiều bạn bối rối vì nó tưởng chừng như đơn giản nhưng lại cần phải để ý thật kỹ thì mới không bị nhầm lẫn qua cấu trúc khác đó chính là cấu trúc apologize. Vậy thì cách dùng apologize trong tiếng Anh như thế nào, có cấu trúc nào đồng nghĩa với apologize hay không? Tất cả những thông tin, kiến thức quan trọng liên quan tới apologize các bạn cùng NextSpeak học ngay nhé!
Apologize là gì? Các loại từ liên quan đến apologize
Định nghĩa apologize.
Apologize là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa xin lỗi, được dùng khi bạn thừa nhận một sai lầm hoặc bày tỏ sự hối tiếc về điều gì đó đã làm khiến người khác buồn lòng, tổn thương hoặc gặp rắc rối. Đây là một trong những cách giao tiếp lịch sự và phổ biến trong cả văn nói và văn viết.
Cách phát âm:
- /əˈpɒl.ə.dʒaɪz/ (Anh – Anh)
- /əˈpɑː.lə.dʒaɪz/ (Anh – Mỹ)
Ví dụ: I apologize for being late. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn.)
Cấu trúc apologize thông dụng trong tiếng Anh
Apologize cấu trúc.
Khi giao tiếp trong tiếng Anh, không phải lúc nào bạn cũng chỉ dùng từ apologize một cách đơn giản, mà tùy vào ngữ cảnh và đối tượng, cấu trúc sử dụng apologize cũng có sự khác biệt.
Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu tất cả cấu trúc apologize thông dụng, cũng như cách dùng apologize for hay apologize to để tránh sử dụng sai cấu trúc và nâng cao khả năng giao tiếp của bạn.
Cấu trúc Apologize for + N/ V-ing (Apologize for something/doing something)
Apologize for + danh từ (N) hoặc động từ thêm -ing (V-ing) là cấu trúc được dùng để diễn đạt lý do của lời xin lỗi, tức là bạn xin lỗi vì một việc gì đó hoặc vì đã làm điều gì đó. Đây là một trong những cách sử dụng phổ biến nhất của từ apologize trong tiếng Anh.
Công thức:
- Apologize for + danh từ (N)
- Apologize for + V-ing
Ý nghĩa:
- Apologize for something = xin lỗi vì một sự việc cụ thể
- Apologize for doing something = xin lỗi vì đã làm gì đó
Ví dụ:
- I apologize for the confusion. (Tôi xin lỗi vì sự nhầm lẫn.)
- She apologized for yelling at her sister. (Cô ấy xin lỗi vì đã la mắng em gái.)
- They apologized for the delay. (Họ xin lỗi vì sự chậm trễ.)
Cấu trúc này rất hữu ích trong giao tiếp lịch sự, đặc biệt là trong môi trường học thuật, công sở hoặc khi bạn muốn thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng người khác. Lưu ý, động từ theo sau for luôn phải ở dạng V-ing, không dùng ở dạng nguyên thể.
Cấu trúc Apologize to N for N/ V-ing (Apologize to somebody for something)
Apologize to someone for + danh từ (N) hoặc động từ thêm -ing (V-ing) được dùng khi bạn muốn xin lỗi ai đó vì một hành động cụ thể mà bạn đã làm hoặc một sự việc nào đó xảy ra.
Công thức:
- Apologize to + người + for + danh từ (N)
- Apologize to + người + for + V-ing
Ý nghĩa:
- Apologize to someone = xin lỗi ai đó
- For dẫn đến lý do hoặc nguyên nhân khiến bạn phải xin lỗi
Ví dụ:
- I apologized to my teacher for being late. (Tôi đã xin lỗi giáo viên vì đến muộn.)
- He apologized to her for his rude behavior. (Anh ấy đã xin lỗi cô vì hành vi thô lỗ của mình.)
- They apologized to the customers for the inconvenience. (Họ xin lỗi khách hàng vì sự bất tiện.)
Cấu trúc này thường xuất hiện trong các tình huống cần thể hiện thái độ lịch sự, chân thành hoặc khi bạn muốn hàn gắn mối quan hệ sau một hiểu lầm hoặc sai sót. Lưu ý rằng đối tượng xin lỗi (to someone) luôn được đặt trước phần lý do (for...), và động từ sau for phải ở dạng V-ing nếu không dùng danh từ.
Cấu trúc Apologize to N (Apologize to somebody)
Cấu trúc với apologize to somebody được sử dụng khi bạn muốn bày tỏ lời xin lỗi trực tiếp tới một người cụ thể – người chịu ảnh hưởng từ hành động sai trái hoặc tình huống không mong muốn do bạn gây ra.
Công thức: Apologize to + người (somebody)
Ý nghĩa: Cấu trúc này tập trung vào đối tượng nhận lời xin lỗi, còn lý do của lời xin lỗi có thể được thêm vào sau bằng for… hoặc không cần nếu ngữ cảnh đã rõ.
Ví dụ:
- I apologize to you. (Tôi xin lỗi bạn.)
- She apologized to her boss. (Cô ấy đã xin lỗi sếp của mình.)
- We must apologize to them. (Chúng ta phải xin lỗi họ.)
Điểm cần lưu ý là trong cấu trúc này, đối tượng được xin lỗi là trung tâm. Trong văn nói hàng ngày, apologize to someone thường đi kèm với lý do cụ thể sau đó như for being late, nhưng cũng có thể đứng riêng khi người nghe đã hiểu ngữ cảnh. Đây là cách nói trang trọng và thường được dùng trong các tình huống lịch sự hoặc khi cần thể hiện sự chân thành.
Cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc apologize
Trong tiếng Anh, bên cạnh cấu trúc xin lỗi apologize, có một số cấu trúc khác cũng mang nghĩa "xin lỗi" hoặc diễn đạt sự hối tiếc về một hành động nào đó. Mời bạn tham khảo.
Cấu trúc |
Cách dùng |
Ví dụ |
Say sorry |
Say sorry thường được dùng trong các tình huống giao tiếp thông thường, dễ gần gũi, không quá trang trọng. Say sorry có thể thay thế apologize khi không cần quá lịch sự hay trang trọng. |
I want to say sorry for being late. (Tôi muốn xin lỗi vì đến muộn.) She said sorry for the misunderstanding. (Cô ấy xin lỗi vì sự hiểu lầm.) |
Offer an apology |
Cấu trúc offer an apology thường mang tính trang trọng hơn say sorry và được sử dụng trong các tình huống cần thể hiện sự chính thức, lịch sự hơn như trong môi trường công sở hay khi nói với những người không quen thuộc. |
He offered an apology for his rude behavior. (Anh ấy đã xin lỗi vì hành vi thô lỗ của mình.) I offer my apology for any inconvenience caused. (Tôi xin lỗi về bất kỳ sự bất tiện nào đã gây ra.) |
Make an apology |
Make an apology có ý nghĩa tương tự như offer an apology, nhưng mang tính formal và chính thức hơn. Cấu trúc này thường được dùng khi ai đó cần đưa ra một lời xin lỗi rõ ràng và có sự nghiêm túc. |
She made an apology for her mistake during the meeting. (Cô ấy đã xin lỗi về sai lầm của mình trong cuộc họp.) They made an apology for the delay in the delivery. (Họ đã xin lỗi về sự chậm trễ trong việc giao hàng.) |
Express regret |
Cấu trúc express regret mang nghĩa thể hiện sự hối tiếc, tương tự như apologize, nhưng đôi khi mang ý nghĩa rộng hơn, không chỉ đơn giản là xin lỗi mà còn là sự thể hiện cảm giác tiếc nuối hoặc buồn bã. |
I express my regret for not attending your event. (Tôi xin lỗi vì đã không tham dự sự kiện của bạn.) The company expressed regret for the accident. (Công ty đã thể hiện sự hối tiếc về vụ tai nạn.) |
Be sorry |
Cấu trúc be sorry tương đương với say sorry nhưng có phần hơi trang trọng hơn một chút. Cấu trúc này được dùng nhiều trong cả giao tiếp trang trọng và thân mật. Be sorry thường được sử dụng để diễn tả cảm giác tiếc nuối, hối tiếc hoặc sự cảm thông. |
I am really sorry for what happened. (Tôi thật sự rất tiếc về những gì đã xảy ra.) She is sorry for her behavior. (Cô ấy rất tiếc về hành vi của mình.) |
Sự khác nhau giữa cấu trúc apologize với cấu trúc sorry
Trong tiếng Anh, cả “apologize” và “sorry” đều được dùng để thể hiện sự xin lỗi, nhưng cách sử dụng, mức độ trang trọng và cấu trúc đi kèm của chúng lại có những điểm khác biệt rõ ràng. Việc nắm được sự khác nhau này sẽ giúp bạn chọn cách nói phù hợp hơn trong từng hoàn cảnh.
Điểm khác nhau |
Apologize |
Sorry |
Về mức độ trang trọng |
Apologize thường được dùng trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng, như trong email công việc, văn bản chính thức, hoặc khi bạn nói chuyện với người không quen, cấp trên, khách hàng,... Ví dụ: We apologize for the inconvenience. (Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện này.) |
Sorry lại phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, mang sắc thái thân mật, cảm xúc hơn và thường được dùng trong các tình huống gần gũi, như giữa bạn bè, gia đình. Ví dụ: I’m sorry I forgot your birthday. (Tớ xin lỗi vì quên sinh nhật cậu.) |
Về loại từ và cấu trúc ngữ pháp |
Apologize là động từ, và đi kèm với các cấu trúc cụ thể:
Ví dụ: She apologized to her teacher for being late. |
Sorry là tính từ, nên đi kèm với các cấu trúc khác nhau:
Ví dụ:
|
Về tính linh hoạt trong ngữ nghĩa |
Apologize thường chỉ thuần túy mang nghĩa xin lỗi, thừa nhận sai lầm. |
Sorry ngoài ý xin lỗi còn có thể được dùng để bày tỏ sự đồng cảm, cảm thông. Ví dụ: I’m sorry to hear that. (Tôi rất tiếc khi nghe tin đó.) |
Kết luận: Nếu bạn đang viết email cho sếp hay nói chuyện với người lớn tuổi, hãy chọn apologize để thể hiện sự lịch sự và trang trọng. Còn trong cuộc trò chuyện với bạn bè, đồng nghiệp thân quen, từ sorry sẽ giúp bạn tự nhiên và gần gũi hơn.
Cụm từ đi với cấu trúc apologize trong tiếng Anh
Khi học một động từ như apologize (xin lỗi), ngoài các cấu trúc ngữ pháp cơ bản thì bạn cũng cần biết những cụm từ thường đi kèm với nó để sử dụng tốt hơn trong giao tiếp. Những cụm từ này giúp câu văn trở nên rõ nghĩa, lịch sự và mang đúng sắc thái cảm xúc, đặc biệt trong các tình huống trang trọng hay cần thể hiện sự hối lỗi sâu sắc. Cụ thể là:
Apologize sincerely: Xin lỗi một cách chân thành
Ví dụ: She offered a sincere apology for her mistake. (Cô ấy đã đưa ra một lời xin lỗi chân thành cho sai lầm của mình.)
Formally apologize: Xin lỗi một cách trang trọng
Ví dụ: The company formally apologized to its clients after the error. (Công ty đã chính thức xin lỗi khách hàng sau sự cố.)
Publicly apologize: Xin lỗi công khai
Ví dụ: The singer publicly apologized after making an offensive comment. (Ca sĩ đã công khai xin lỗi sau khi đưa ra một bình luận xúc phạm.)
Profusely apologize: Xin lỗi rối rít
Ví dụ: He profusely apologized for stepping on her foot. (Anh ấy rối rít xin lỗi vì giẫm lên chân cô ấy.)
Apologize again: Xin lỗi lại
Ví dụ: Let me apologize again for the misunderstanding. (Cho phép tôi xin lỗi một lần nữa vì sự hiểu lầm.)
Refuse to apologize: Từ chối xin lỗi
Ví dụ: He refused to apologize despite clearly being at fault. (Anh ta từ chối xin lỗi dù rõ ràng là người có lỗi.)
Apologize personally: Đích thân xin lỗi
Ví dụ: The CEO apologized personally to the affected employees. (Giám đốc điều hành đã đích thân xin lỗi các nhân viên bị ảnh hưởng.)
Apologize repeatedly: Xin lỗi nhiều lần
Ví dụ: She apologized repeatedly, but her friend remained upset. (Cô ấy đã xin lỗi nhiều lần, nhưng bạn cô vẫn buồn.)
Apologize in advance: Xin lỗi trước
Ví dụ: I apologize in advance if I arrive late to the meeting. (Tôi xin lỗi trước nếu tôi đến trễ cuộc họp.)
Apologize immediately: Xin lỗi ngay lập tức
Ví dụ: He realized his mistake and apologized immediately. (Anh ấy nhận ra lỗi của mình và lập tức xin lỗi.)
Apologize awkwardly: Xin lỗi một cách gượng gạo
Ví dụ: She apologized awkwardly, clearly unsure of what to say. (Cô ấy xin lỗi một cách gượng gạo, rõ ràng không biết phải nói gì.)
Apologize indirectly: Xin lỗi gián tiếp
Ví dụ: He apologized indirectly by sending a note instead of saying it. (Anh ấy xin lỗi gián tiếp bằng cách gửi một mẩu giấy thay vì nói trực tiếp.)
Apologize out of obligation: Xin lỗi miễn cưỡng
Ví dụ: She apologized out of obligation, not because she truly meant it. (Cô ấy xin lỗi vì nghĩa vụ chứ không thực sự muốn.)
Bài tập áp dụng cấu trúc apologize kèm đáp án
Hãy điền vào chỗ trống với cấu trúc "apologize" phù hợp.
-
She _______being late to the meeting.
-
I need to _______ my teacher for not completing the homework on time.
-
John _______ his friend for borrowing his car without asking.
-
The manager _______ the inconvenience caused by the technical issues.
-
I _______ you for not keeping my promise earlier.
-
He _______ missing the deadline on the project.
-
They _______ the public for not being transparent in their report.
-
I would like to _______ you for my behavior during the discussion.
Đáp án:
-
apologized for
-
apologize to
-
apologize to
-
apologize for
-
apologize to
-
apologize for
-
apologize to
-
apologize to
Như vậy, cấu trúc apologize đã được NextSpeak.org cung cấp bên trên sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng apologize (xin lỗi) khi sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc sử dụng đúng cấu trúc sẽ giúp lời xin lỗi của bạn trở nên tự nhiên, lịch sự và phù hợp với từng bối cảnh. Đừng quên củng cố kiến thức về ngữ pháp bằng cách theo dõi chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh của chúng mình nha.