Hướng dẫn cách dùng cấu trúc as as chi tiết cho người mới

Grammar | by NEXT Speak

Cấu trúc as … as so sánh rất phổ biến trong tiếng Anh, nhằm biểu thị mức độ giống nhau giữa hai đối tượng về đặc điểm hoặc đặc tính nhất định.

Trong tiếng Anh, nếu bạn muốn diễn đạt về sự so sánh giữa 2 đối tượng về vấn đề nào đó có thể sử dụng cấu trúc as as. Vậy bạn đã thực sự hiểu rõ cách sử dụng và công thức cụ thể của dạng câu này chưa? Hãy cùng NextSpeak tìm hiểu ngay cấu trúc as … as so sánh cũng như các cấu trúc khác tương tự trong tiếng Anh nhé!

As as là gì?

Cấu trúc as + (noun) + as nghĩa là giống nhau

As…as dùng để biểu thị sự tương đồng về đặc điểm giữa hai người, hai sự vật hoặc hai hiện tượng. Hiểu một cách đơn giản, mẫu câu này có nghĩa là giống với ai/ cái gì về một đặc điểm nào đó.

Cấu trúc as…as so sánh thường gặp là: as + tính từ/trạng từ + as.

Ví dụ:

  • She is as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai của mình)
  • This book is as interesting as the one I read last week. (Cuốn sách này thú vị không kém gì cuốn tôi đọc tuần trước)
  • He is not as rich as he used to be. (Anh ta không còn giàu như trước nữa)

Tổng hợp các cấu trúc as as trong tiếng Anh

Kiến thức về cấu trúc as as trong tiếng Anh cần nắm

Ngay bên dưới sẽ là các cấu trúc as…as so sánh phổ biến trong tiếng Anh, kèm theo ý nghĩa và ví dụ minh họa giúp bạn dễ học và dễ ghi nhớ.

Cấu trúc as… as so sánh

Cấu trúc as… as so sánh bằng

Cấu trúc as as so sánh bằng với tính từ/trạng từ diễn tả sự tương đương giữa hai người, vật, sự việc về tính chất hoặc hành động.

Cấu trúc: S1 + be/ động từ thường + as + adj/adv + as + S2 + (be/ trợ động từ).

Trong đó:

  • S1: Chủ ngữ thứ nhất
  • be/động từ thường: Tùy vào thì và loại từ đi kèm (tính từ -> dùng “be”, trạng từ -> dùng động từ thường)
  • as + adj/adv + as: Cặp từ khóa chính thể hiện sự ngang bằng
  • S2: Chủ ngữ thứ hai được so sánh
  • (be/trợ động từ): Lặp lại từ “be” hoặc dùng trợ động từ tương ứng để tránh lặp động từ chính (có thể có hoặc không)

Ý nghĩa: Ai đó/cái gì đó... như ai đó/cái gì khác

Ví dụ:

  • She drives as carefully as her father does. (Cô ấy lái xe cẩn thận như bố cô ấy)
  • Tom is as tall as Peter is. (Tom cao bằng Peter)

Cấu trúc as… as so sánh gấp bao nhiêu lần

Ngoài ra, nếu bạn muốn diễn đạt ý so sánh khập khiễng (không bằng) thì cũng có thể sử dụng as…as.

Cấu trúc: S1 + be/ động từ thường + số lần + as + adj/ adv + as + S2 + (be/ trợ động từ).

Trong đó: Số lần gấp (Ví dụ: once, twice, three times,…)

Ý nghĩa: Cấu trúc này không chỉ giúp bạn so sánh các đối tượng tương đương mà còn có thể dùng để chỉ sự chênh lệch giữa các yếu tố khi một trong các yếu tố này có sự vượt trội rõ rệt.

Ví dụ:

  • This restaurant is three times as expensive as the one down the street. (Nhà hàng này đắt gấp ba lần nhà hàng kia ở cuối phố)
  • My laptop is twice as powerful as my phone. (Máy tính xách tay của tôi mạnh gấp đôi điện thoại của tôi)

Cấu trúc as + mệnh đề

Cấu trúc: As + mệnh đề (S + V + O)

As + mệnh đề thường được sử dụng để chỉ ra lý do hoặc nguyên nhân trong câu, đặc biệt khi lý do đó đã được biết đến trước đó hoặc không phải là điểm chính cần nhấn mạnh.

Ý nghĩa: As khi đứng đầu câu thì ta dịch là bởi vì, dùng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do của một hành động hoặc sự kiện.

Ví dụ:

  • As she was feeling tired, she decided to take a nap. (Vì cô ấy cảm thấy mệt, nên cô ấy quyết định nghỉ ngơi một chút)
  • As the meeting was running late, we decided to leave. (Vì cuộc họp kéo dài, chúng tôi quyết định rời đi)
  • As the project deadline is approaching, we need to work harder. (Vì hạn chót của dự án đang đến gần, chúng ta cần phải làm việc chăm chỉ hơn)

Lưu ý: Cấu trúc as'' ở đầu câu khi muốn diễn đạt lý trong câu nhé!

Cấu trúc đặc biệt thường gặp khác về as as trong tiếng Anh

As soon as possible rất hay gặp trong công việc liên quan đến tiến độ

As…as là cấu trúc so sánh rất hay gặp trong văn nói và viết. Có nhiều kiểu kết hợp với cấu trúc này mà người học cần nắm vững để diễn đạt ý tưởng chính xác và tự nhiên hơn như sau:

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Cấu trúc as…as possible

Thường gặp nhất là dạng cấu trúc as soon as possible”

Càng sớm càng tốt

Please finish this report as soon as possible. (Làm ơn hoàn thành báo cáo này càng sớm càng tốt)

As good as

Gần như/ giỏi như

The second movie was as good as the first one. (Phần hai hay gần như phần đầu)

As well as

Không những…mà còn

She sings as well as she dances. (Cô ấy không chỉ hát hay mà còn nhảy giỏi)

As early as

Sớm nhất

The delivery could arrive as early as 6 a.m.

(Hàng có thể được giao sớm nhất vào lúc 6 giờ sáng)

As long as

Miễn là

You can go out as long as you finish your homework. (Bạn có thể ra ngoài miễn là làm xong bài tập)

As much/ many as:

hầu như/ nhiều như

He ate as much as five burgers! (Anh ta ăn đến tận năm cái bánh burger!)

As as và từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Học thêm về chủ đề từ đồng nghĩa với “giống nhau” trong tiếng Anh

Như đã đề cập ở trên, as…as có nghĩa là giống như, tương tự. Vậy trong tiếng Anh còn có các cách diễn đạt khác về ý nghĩa này không thì mới bạn đọc tham khảo những nội dung dưới đây!

  • Same: Giống hệt ( giống nhau đến 90%)
  • Like: Tương tự
  • Similar: Tương đồng
  • As if/ As though: Như thể, tưởng chừng như
  • Alike: Y hệt nhau, giống nhau

Mẹo ghi nhớ các từ vựng trên như sau:

  • As if/As though: giúp tăng cảm xúc cho câu văn, đặc biệt trong mô tả, kể chuyện.
  • Same và like phổ biến trong văn nói.

Ví dụ:

  • They arrived at the same time despite taking different routes. (Họ đến cùng lúc dù đi những con đường khác nhau)
  • He dances like a professional. (Anh ấy nhảy như một vũ công chuyên nghiệp)
  • The two laptops are similar in design but differ in performance. (Hai chiếc laptop có thiết kế tương tự nhau nhưng hiệu suất khác nhau)

Bài tập ghi nhớ cấu trúc as as kèm đáp án “dễ hơn ăn cháo”

Bài 1: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống

  1. This suitcase is not ... heavy ... mine.

A. so - as

B. as - so

C. than - as

D. like - like

  1. We must finish this report ... possible.

A. as good as

B. as much as

C. as soon as

D. as many as

  1. She arrived at the airport ... 5 a.m.

A. as long as

B. as early as

C. as late as

D. as far as

  1. You can stay here ... you follow the rules.

A. as long as

B. as soon as

C. as early as

D. as many as

  1. My little brother is not ... tall ... me.

A. as - like

B. so - than

C. as - as

D. as - so

Bài 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc as…as và kiến thức về sau as là ving hay to V để nghĩa không đổi

  1. This book is interesting. That book is interesting too.

-> …………………………………………………………………………

  1. I can’t swim better than my sister.

-> …………………………………………………………………………

  1. The cake was delicious. The ice cream was also delicious.

-> …………………………………………………………………………

  1. Jane isn’t as friendly as Lisa.

-> …………………………………………………………………………

  1. The jacket costs more than the shirt.

-> …………………………………………………………………………

Đáp án:

Bài 1:

CÂU

ĐÁP ÁN

1

A

2

C

3

B

4

A

5

C

Bài 2:

  1. This book is as interesting as that one.
  2. I can’t swim as well as my sister.
  3. The cake was as delicious as the ice cream.
  4. Jane is not as friendly as Lisa.
  5. The shirt is not as expensive as the jacket.

Bên trên là toàn bộ kiến thức về cấu trúc as as mà chúng tôi muốn chia sẻ đến bạn. Hy vọng, bạn sẽ nắm vững các bài học trên và áp dụng vào trong giao tiếp và các bài tập trên lớp nhé. Cảm ơn các bạn đã đón đọc!

Nhớ đừng quên theo dõi chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh trên NextSpeak.org nha!

Bài viết liên quan