Cấu trúc both and là gì? Cách sử dụng both and đúng chuẩn và bài tập
Grammar | by
Cấu trúc both and là vừa…vừa hoặc cả... lẫn trong tiếng Anh, được sử dụng nhiều trong cả văn nói và văn viết. Cách sử dụng cấu trúc đồng nghĩa với both and chuẩn.
Cấu trúc both and là điểm ngữ pháp quan trọng giúp bạn đạt điểm cao trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC. Đây là liên từ dùng để kết nối 2 ý tương đồng, giúp câu văn trở nên mạch lạc và nhấn mạnh sự đồng thời của 2 yếu tố. Trong bài viết này của NextSpeak, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa, cách dùng, ví dụ thực tế.
Both and có nghĩa là gì?
Both and là liên từ có nghĩa là vừa…vừa
Both and trong tiếng Anh đóng vai trò là liên từ có nghĩa là “vừa…vừa” hoặc “cả…lẫn”. Liên từ này dùng để kết nối 2 danh từ, tính từ, động từ hoặc cụm từ có tính chất tương đồng. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng cả hai yếu tố đều đúng hoặc tồn tại cùng lúc. Đây là một trong những liên từ cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng trong việc xây dựng câu song song.
Ví dụ:
- She is both intelligent and hardworking. (Cô ấy vừa thông minh vừa chăm chỉ)
- The movie was both exciting and educational. (Bộ phim vừa thú vị vừa mang tính giáo dục)
- He can speak both English and French fluently. (Anh ấy có thể nói cả tiếng Anh và tiếng Pháp một cách lưu loát)
- The restaurant offers both vegetarian and non-vegetarian dishes. (Nhà hàng phục vụ cả món chay và món mặn)
- The project is both challenging and rewarding. (Dự án vừa khó khăn vừa đem lại nhiều thành quả)
Kiến thức về cấu trúc both and trong tiếng Anh
Cấu trúc both and trong tiếng Anh rất dễ nhớ
Nhiều học viên rất tò mò về both + danh từ gì hay both + verb như thế nào vì chưa nắm được cấu trúc. Tổng hợp những kiến thức liên quan đến nghĩa “vừa…vừa” như sau:
Both and + danh từ
Đây là cách dùng phổ biến nhất. Cấu trúc both...and... có thể kết nối hai danh từ đồng chức năng, nhằm nhấn mạnh rằng cả hai đối tượng đều đúng hoặc cùng thực hiện hành động.
-
Công thức: Both + N1/NP1 + and + N2/NP2.
Trong đó:
- N1 / NP1 (Noun / Noun Phrase 1): danh từ hoặc cụm danh từ thứ nhất.
- N2 / NP2 (Noun / Noun Phrase 2): danh từ hoặc cụm danh từ thứ hai.
Ví dụ:
- Both cats and dogs are popular pets. (Cả mèo và chó đều là thú cưng phổ biến)
- Both my sister and her best friend love cooking. (Cả chị gái tôi và bạn thân của chị ấy đều thích nấu ăn)
- Both the manager of the store and the security guard were present at the scene. (Cả quản lý cửa hàng và nhân viên bảo vệ đều có mặt tại hiện trường)
Both and + tính từ
Cấu trúc both and + tính từ được dùng để nhấn mạnh rằng một chủ thể có hai đặc điểm cùng lúc và có nghĩa là “vừa…vừa”, “vừa…cả”.
Cấu trúc: Both + Adj1 + and + Adj2.
Trong đó: Adj1 và Adj2: hai tính từ song song, có chức năng mô tả cho chủ ngữ.
Ví dụ:
- The weather is both sunny and warm today. (Thời tiết hôm nay vừa nắng vừa ấm áp)
- Her dress is both elegant and fashionable. (Chiếc váy của cô ấy vừa thanh lịch vừa hợp thời trang)
- This smartphone is both fast and user-friendly. (Chiếc điện thoại thông minh này vừa nhanh vừa dễ sử dụng)
- The movie was both touching and inspiring. (Bộ phim đó vừa cảm động vừa truyền cảm hứng)
- Our boss is both demanding and supportive. (Sếp của chúng tôi vừa nghiêm khắc vừa hỗ trợ nhân viên)
Lưu ý: 2 tính từ phải cùng dạng (không thể một cái là tính từ, cái kia là danh từ).
Cấu trúc khác của both
Ngoài ra, cấu trúc both đứng đầu câu hay both of + gì đều rất phổ biến trong tiếng Anh. Cấu trúc này có nghĩa là “cả hai”, thường đi kèm với danh từ số nhiều hoặc đại từ số nhiều. Mục đích chính là làm nổi bật sự giống nhau hoặc sự tham gia của cả hai yếu tố trong một hành động, trạng thái hoặc tình huống nào đó.
Công thức cụ thể như sau:
- Both (of) + Danh từ số nhiều + V
- Both of + Đại từ số nhiều + V
Trong đó:
- Danh từ số nhiều: Đây là những danh từ chỉ hai hoặc nhiều đối tượng, vật thể hoặc người. Khi dùng cùng both (of), danh từ này được nhấn mạnh là cả hai hoặc tất cả những đối tượng đó đều tham gia hoặc có đặc điểm nào đó.
- Đại từ số nhiều: Là đại từ thay thế cho nhóm người/vật đã được nhắc đến hoặc hiểu ngầm như us, them,... Khi kết hợp với both of, không thể bỏ giới từ “of”.
Ví dụ:
- Both cats are sleeping on the sofa. (Cả hai con mèo đang ngủ trên ghế sofa)
- Both students passed the exam with flying colors. (Cả hai học sinh đều thi đậu với kết quả xuất sắc)
- Both of us have finished the project. (Cả hai chúng tôi đều đã hoàn thành dự án)
- Both of their cars are new models. (Cả hai chiếc xe của họ đều là mẫu mới)
- Both of the students were praised by the teacher. (Cả hai học sinh đều được giáo viên khen ngợi)
Phân biệt cấu trúc both, either/ neither tiếng Anh
Hướng dẫn cách sử dụng cấu trúc both, either/ neither trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, việc phân biệt đúng cách sử dụng các cấu trúc both, either/ neither rất dễ nhầm lẫn. Để dễ hiểu hơn, bạn có thể tham khảo bảng phân tích dưới đây mà NextSpeak cung cấp:
Giống nhau: Cả 3 từ both, either/ neither đều là liên từ hoặc đại từ trong câu.
Khác nhau:
Both |
Either |
Neither |
|
Ý nghĩa |
Cả 2 (vừa cái này và vừa cái kia) |
1 trong 2 sự lựa chọn |
Không cái nào (cả hai đều không) |
Chủ ngữ đi kèm |
Danh từ số nhiều |
Danh từ số ít |
Danh từ số ít |
Chia động từ |
Động từ số nhiều |
Động từ số ít |
Động từ số ít |
Dạng câu sử dụng |
Câu khẳng định |
Câu khẳng định và phủ định |
Câu phủ định |
Ví dụ |
Both students passed the exam. (Cả hai học sinh đều đậu kỳ thi) |
You can choose either dress. (Bạn có thể chọn một trong hai chiếc váy) |
Neither of them came to class. (Không ai trong số họ đến lớp) |
Tổng hợp cấu trúc đồng nghĩa với both and
Trong phần thi Writing (IELTS), ăn điểm nằm ở chỗ bạn paraphrase lại đề. Nếu trong đề bài sử dụng cấu trúc both and thì bạn có thể sử dụng các mẫu câu đồng nghĩa dưới đây:
Not only…but also
Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh ý “không những…mà còn…”, có cách sử dụng tương tự như both and nhưng thường mang sắc thái nhấn mạnh hơn.
Cấu trúc: Not only + N1/Adj1 + but also + N1/Adj2
Trong đó: N/Adj là danh từ hoặc tính từ – tùy theo chủ ngữ cụ thể
Ví dụ:
- Emma is not only pretty but also smart. (Emma không những xinh đẹp mà còn thông minh)
- The movie was not only funny but also touching.(Bộ phim không chỉ hài hước mà còn cảm động)
As well as
As well as được dùng để biểu đạt ý “cũng như”, “vừa…”, thể hiện sự bổ sung tương tự cấu trúc both and nhưng thường nhẹ nhàng và ít nhấn mạnh hơn.
Cấu trúc: N/Adj + as well as + N/Adj
Ví dụ:
- Tom enjoys swimming as well as cycling. (Tom thích bơi lội cũng như đạp xe)
- This course is useful for students as well as professionals. (Khóa học này hữu ích cho sinh viên cũng như người đi làm)
Bài tập rèn luyện cấu trúc both and kèm đáp án
Sau khi hoàn tất các kiến thức lý thuyết về both...and / either...or / neither...nor / not only...but also thì bạn hãy thử sức với các bài tập dưới đây:
Bài 1: Chọn cấu trúc phù hợp: both...and..., not only...but also..., as well as
- She is ... intelligent ... hardworking.
- We visited ... London ... Paris during our trip.
- He can speak Spanish ... English.
- ... the students ... the teachers were excited about the event.
- The hotel offers ... a swimming pool ... a gym.
Bài 2: Hãy viết lại câu mà không làm thay đổi nghĩa
- Mary is both kind and generous. (not only...but also…)
- I enjoy reading both novels and poetry. (as well as)
- He is both a good singer and a great dancer. (not only...but also…)
- The manager is respected by both employees and customers. (as well as)
- This book is both informative and entertaining. (not only...but also…)
Đáp án:
Bài 1:
1,2,5: both / and
3. as well as
4. Not only / but also
Bài 2:
- Mary is not only kind but also generous.
- I enjoy reading novels as well as poetry.
- He is not only a good singer but also a great dancer.
- The manager is respected by employees as well as customers.
- This book is not only informative but also entertaining.
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc both and trong tiếng Anh mà bạn học nên nắm. Đặc biệt, chúng tôi còn mở rộng thêm kiến thức liên quan đến both...and / either...or / neither...nor / not only...but also. Nếu bạn thấy bài học hữu ích thì đừng quên bấm theo dõi chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh của NextSpeak.org nhé!