Học cấu trúc bring và cách dùng cụ thể trong tiếng Anh

Grammar | by NEXT Speak

Cấu trúc bring sth to sb dùng khi muốn nói về việc mang đồ gì đó đến cho ai đó, còn bring something to somewhere mang gì đó đến đâu đó và nhiều cấu trúc khác..

Trong quá trình học tiếng Anh, có những động từ quen thuộc xuất hiện rất thường xuyên, nhưng lại khiến người học dễ nhầm lẫn khi sử dụng và bring là một ví dụ điển hình. Bạn có từng lúng túng khi muốn diễn đạt ý “mang ai đó đến”, “đem vật gì theo”, hoặc “gợi lại kỷ niệm”? Đừng lo, vì bài viết hôm nay của NextSpeak sẽ giúp bạn hệ thống hóa các cấu trúc bring phổ biến, thông qua ví dụ cụ thể, tình huống thực tế và cả bài tập ứng dụng để bạn luyện tập hiệu quả hơn mỗi ngày.

Định nghĩa bring, bảng từ loại và chia động từ

Bring là gì?

Bring là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là mang, đưa, đem ai đó hoặc vật gì đó đến một nơi hoặc đến với người nói hoặc người được nhắc đến.

Ví dụ định nghĩa: She brought her laptop to the meeting. (Cô ấy đã mang máy tính xách tay đến cuộc họp.)

Bảng từ loại và chia động từ:

Nguyên mẫu (base form)

Quá khứ đơn (past)

Quá khứ phân từ (past participle)

Dạng -ing

Bring

Brought

Brought

Bringing

Cấu trúc bring cơ bản trong tiếng Anh

Cấu trúc bring.

Động từ bring có nhiều cấu trúc cơ bản dễ sử dụng, phù hợp với nhiều tình huống khác nhau. Hãy cùng NextSpeak tìm hiểu những cách dùng cấu trúc của bring để áp dụng đúng và hiệu quả trong câu tiếng Anh.

Cấu trúc bring + something to somebody

Cách dùng: Dùng để diễn tả hành động mang một vật nào đó đến cho một người cụ thể. Hành động này thường mang tính chủ động, có mục tiêu rõ ràng là đưa vật đến gần người nhận.

Lưu ý:

  • Có thể thay somebody bằng tên riêng, đại từ nhân xưng, hoặc cụm danh từ.
  • Nếu là ngữ cảnh thân mật, người bản ngữ có xu hướng dùng rút gọn Bring somebody something, nhưng cấu trúc bring sth to sb vẫn được dùng phổ biến khi muốn nhấn mạnh vật.
  • Dùng đúng giới từ to, không thay bằng for nếu hành động là đưa/mang đến, chứ không phải làm giúp ai đó.

Ví dụ:

  • Mang đồ vật đến cho ai đó ở cùng chỗ hoặc gần đó: Please bring the remote control to your grandfather. (Hãy mang điều khiển từ xa đến cho ông của con.)
  • Đưa vật gì đó cho người ở một vị trí khác: I'll bring the signed contract to your office this afternoon. (Tôi sẽ mang hợp đồng đã ký đến văn phòng của anh vào chiều nay.)
  • Giao hàng hoặc đưa món quà cho ai đó: She brought a box of chocolates to her teacher. (Cô ấy mang một hộp sôcôla đến tặng giáo viên của mình.)
  • Khi muốn nhấn mạnh vật được mang: I brought the special book to my friend as promised. (Tôi đã mang cuốn sách đặc biệt đến cho bạn tôi như đã hứa.)

Cấu trúc bring + something to somewhere

Cách dùng: Diễn tả hành động mang một vật nào đó đến một địa điểm cụ thể. Hành động này thường mang tính di chuyển có mục đích, hướng đến một nơi xác định như: lớp học, văn phòng, bệnh viện, sân bay, nhà bếp, …

Lưu ý:

  • Không dùng giới từ for trong cấu trúc này, vì for thường mang nghĩa làm giúp hoặc thay ai đó.
  • Tránh nhầm lẫn với cấu trúc bring sth for sb, vốn nhấn mạnh đến người nhận, không phải địa điểm.

Ví dụ:

  • Mang đồ đến lớp học: Don’t forget to bring your homework to class tomorrow. (Đừng quên mang bài tập đến lớp vào ngày mai.)
  • Mang đồ đến văn phòng: She brought her laptop to the office for the presentation. (Cô ấy đã mang laptop đến văn phòng để thuyết trình.)
  • Mang đồ đến bệnh viện: They brought fresh clothes to the hospital for him. (Họ đã mang quần áo sạch đến bệnh viện cho anh ấy.)
  • Mang đồ đến sân bay: He brought the tickets to the airport just in time. (Anh ấy đã mang vé đến sân bay đúng lúc.)
  • Mang đồ đến nhà bếp: Can you bring the vegetables to the kitchen? (Bạn có thể mang rau vào bếp không?)

Cấu trúc bring + somebody something

Cách dùng: Đây là cấu trúc dạng rút gọn của bring dùng để diễn tả hành động mang một vật gì đó đến cho ai đó, nhấn mạnh vào người nhận khi giao tiếp với người khác kiểu thân mật, gần gũi và tự nhiên.

Lưu ý: Trong một số trường hợp, bring somebody something và bring something to somebody có thể dùng thay thế nhau mà không làm thay đổi nghĩa, nhưng cấu trúc với to có thể cần thiết khi muốn nhấn mạnh vào vật.

Ví dụ:

  • Khi muốn nhờ ai đó mang đồ cho mình: Can you bring me a glass of water? (Bạn có thể mang cho tôi một ly nước không?)
  • Khi yêu cầu ai đó giúp mang đồ đến: She brought her brother some snacks after school. (Cô ấy đã mang cho em trai một ít đồ ăn vặt sau giờ học.)
  • Khi đề nghị ai đó làm gì: I'll bring you a souvenir from Japan. (Mình sẽ mang cho bạn một món quà lưu niệm từ Nhật nhé.)
  • Khi mang đồ cho người thân: He brought his mom breakfast in bed. (Anh ấy mang bữa sáng lên giường cho mẹ.)
  • Khi bạn bè nhờ lấy đồ: Can you bring us some napkins? (Bạn mang cho tụi mình vài cái khăn giấy được không?)

Cấu trúc bring + something with you

Cách dùng: Diễn tả hành động mang một vật gì đó theo người khi đi đến đâu đó, nhấn mạnh rằng người nói mong bạn mang theo vật đó bên mình. Mang theo chứ không chỉ mang đến và đưa đi khác với "bring something to someone".

Lưu ý:

  • Không dùng lẫn với bring something to you nếu không có hành động đến một nơi cụ thể.
  • With you có thể thay bằng with her/ him/ us/ them tùy ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • Dặn dò mang theo vật khi ra ngoài: Don’t forget to bring your umbrella with you. It might rain later. (Đừng quên mang theo ô nhé. Có thể trời sẽ mưa đấy.)
  • Mang tài liệu bên người khi đến lớp: Please bring your textbook with you to the next class. (Hãy mang theo sách giáo khoa đến buổi học sau nhé.)
  • Đi du lịch cần mang theo đồ: You should bring your passport with you when traveling abroad. (Bạn nên mang hộ chiếu theo khi đi nước ngoài.)
  • Nhắc nhở chuẩn bị cho cuộc họp: Make sure you bring the report with you to the meeting. (Hãy chắc chắn rằng bạn mang theo báo cáo đến cuộc họp.)
  • Rủ rê bạn bè mang đồ ăn: If you're coming to the picnic, bring some fruit with you. (Nếu bạn đến buổi picnic, nhớ mang theo ít trái cây nhé.)

Cấu trúc bring + something back

Cách dùng: Diễn tả hành động mang một vật gì đó trở về nơi ban đầu hoặc nơi đang nói đến. Nhấn mạnh yếu tố trở lại, thường là mang đồ về sau khi đi đâu đó.
Lưu ý: Có thể tách bring back something cũng đúng, nhất là với tân ngữ ngắn chẳng hạn như Bring back my phone, please,... hoặc với tân ngữ dài/ đại từ, nên đặt ở giữa chẳng hạn như Bring it back tomorrow,...

Ví dụ:

  • Khi ai đó đi đâu và mang vật về lại: Can you bring back some souvenirs from your trip? (Bạn có thể mang vài món quà lưu niệm về từ chuyến đi không?)
  • Khi mượn đồ và được yêu cầu trả lại: Please bring my book back when you’re done reading it. (Làm ơn mang trả lại cuốn sách của tôi sau khi bạn đọc xong nhé.)
  • Khi mượn đồ lặt vặt: Don't forget to bring back the charger tomorrow. (Đừng quên mang bộ sạc về lại vào ngày mai nhé.)
  • Khi vật thuộc về người nói (dùng đại từ): Bring it back by Friday, okay? (Mang nó về trước thứ Sáu nhé, được chứ?)
  • Đi chợ: She brought back some fresh vegetables from the market. (Cô ấy đã mang vài loại rau tươi về từ chợ.)

Cấu trúc bring + somebody back

Cách dùng: Cấu trúc này có 2 cách hiểu chính tùy theo ngữ cảnh. Đầu tiên là mang ai đó quay trở lại nơi nào đó, hiểu đơn giản là diễn tả hành động đưa ai trở về nơi họ đã rời đi. Thứ hai là (ẩn dụ) làm cho ai đó sống lại hoặc trở về trạng thái cũ, thường dùng trong các ngữ cảnh cảm xúc, hồi tưởng, hoặc khoa học viễn tưởng.

Lưu ý: Có thể đảo: Bring back somebody, nhưng khi dùng đại từ (him/her/them) nên đặt giữa ví dụ Bring him back,..

Ví dụ:

  • Đưa người thân trở lại nhà: I’ll bring Grandma back after the doctor’s appointment. (Cháu sẽ đưa bà về sau buổi hẹn với bác sĩ.)
  • Khi chở bạn trở lại chỗ làm/trường: Can you bring Sarah back to school before noon? (Bạn có thể đưa Sarah quay lại trường trước trưa không?)
  • Khi nói về sự sống lại: The story is about a scientist who tries to bring his wife back to life. (Câu chuyện nói về một nhà khoa học cố gắng làm vợ mình sống lại.)
  • Khi nói về ký ức quay trở lại: This song brings back my childhood memories. (Bài hát này gợi lại những ký ức tuổi thơ của tôi.)
  • Khi một người bệnh hồi tỉnh: The doctors managed to bring him back after the heart attack. (Các bác sĩ đã cố gắng cứu anh ấy sống lại sau cơn đau tim.)

Cấu trúc bring + somebody/something + along

Cách dùng: Mang theo ai đó hoặc vật gì đó khi đi đến một nơi nào đó; nghĩa là đem đi cùng.

Ví dụ:

  • Khi đi dự tiệc: Feel free to bring your sister along to the party. (Cứ thoải mái đưa em gái bạn đi cùng đến bữa tiệc nhé.)
  • Khi đi công tác: He brought his assistant along to the business meeting. (Anh ấy đã đưa trợ lý đi cùng đến cuộc họp kinh doanh.)
  • Khi đi dã ngoại: Can I bring my kids along on the trip? (Tôi có thể đưa các con tôi theo trong chuyến đi này không?)
  • Khi đến cuộc hội thảo: Don't forget to bring your laptop along for the workshop. (Đừng quên mang theo máy tính xách tay đến buổi hội thảo nhé.)
  • Khi đến buổi chụp hình: She brought her camera along to capture the event. (Cô ấy đã mang theo máy ảnh để ghi lại sự kiện.)

Một số lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc bring

Lỗi khi dùng cấu trúc với bring.

Sau khi đã hiểu rõ cấu trúc và cách dùng bring trong tiếng Anh theo từng dạng cơ bản như bring something to somebody, bring something back, bring somebody along,....Tuy nhiên, người học thường mắc một số lỗi sai phổ biến khi dùng các cụm từ đi kèm với bring, ví dụ như:

  • Dùng sai giới từ, thường nhầm lẫn giữa bring something to somebody và bring something for somebody.
  • Nhầm lẫn giữa động từ bring và take trong ngữ cảnh di chuyển.
  • Đặt sai thứ tự tân ngữ trong cấu trúc rút gọn như bring to me the book thay vì bring me the book.
  • Quên chia động từ bring ở thì quá khứ hoặc quá khứ phân từ, hoặc chia sai thành bring – brang – brung thay vì bring – brought – brought.

So sánh cấu trúc bring và cấu trúc take

Điểm giống và khác nhau giữa bring và take.

Trong tiếng Anh, cả bring và take đều là động từ mang nghĩa mang hoặc đem một vật hoặc ai đó từ nơi này đến nơi khác. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính giữa hai từ này nằm ở hướng di chuyển và vị trí của người nói trong tình huống giao tiếp.

Khác biệt về ý nghĩa và hướng di chuyển:

  • Bring được dùng khi hành động mang vật từ một nơi xa nào đó lại gần người nói hoặc người nghe. Nói cách khác, vật được đưa về phía người đang nói hoặc người đang nghe. Bring cũng có thể dùng trong các trường hợp trừu tượng như mang lại một cảm xúc hoặc kết quả.

Ví dụ: Could you bring me the book from the shelf? (Bạn có thể mang cho tôi cuốn sách từ trên kệ không?)

  • Take được dùng khi hành động mang vật từ vị trí của người đang nói/ đang nghe đi đến một nơi khác, xa hơn so với vị trí ban đầu. Take có nhiều nghĩa mở rộng khác như đón/ đi phương tiện (take a bus), dành thời gian (take your time) hoặc ngồi xuống (take a seat),...

Ví dụ: I’ll bring some snacks when I come to your house. (Tôi sẽ mang một ít đồ ăn nhẹ khi đến nhà bạn.)

Khác nhau về vị trí người nói và sự liên quan:

  • Bring thường dùng khi người nói hoặc người nghe là điểm đến cuối cùng của vật được mang đến.
  • Take dùng khi điểm đến cuối cùng không phải là người nói hoặc người nghe, mà là một địa điểm hoặc người khác.

Như vậy:

  • Bring là mang đến gần người nói/nghe.
  • Take là mang đi xa khỏi người nói/nghe.

Cụm động từ đi với bring thường gặp

Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, bạn sẽ thường bắt gặp những cụm như bring up a topic hay bring back memories, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa thật sự của chúng. Để các bạn có thêm vốn từ khi học về cấu trúc bring, chúng ta cùng xem thêm các cụm động từ trong tiếng Anh thường sử dụng khi có sự xuất hiện của động từ bring nha.

Cụm động từ với bring

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Việt

Bring up

/brɪŋ ʌp/

Nuôi dưỡng; đề cập đến; nôn ra

Bring out

/brɪŋ aʊt/

Làm nổi bật; xuất bản; tung sản phẩm

Bring about

/brɪŋ əˈbaʊt/

Gây ra, dẫn đến

Bring together

/brɪŋ təˈɡeð.ə(r)/

Tập hợp, gắn kết, đoàn kết

Bring in

/brɪŋ ɪn/

Đưa vào; mang lại thu nhập; bắt giữ

Bring along

/brɪŋ əˈlɒŋ/

Mang theo, dẫn theo

Bring forward

/brɪŋ ˈfɔː.wəd/

Đưa ra, đề xuất; dời lịch lên

Bring on

/brɪŋ ɒn/

Gây ra (điều xấu, bệnh tật)

Bring back

/brɪŋ bæk/

Mang trở lại; gợi nhớ; làm sống lại

Bring over

/brɪŋ ˈəʊ.və(r)/

Mang ai đó/vật gì đến chỗ người khác

Bring through

/brɪŋ θruː/

Giúp ai vượt qua khó khăn

Bring down

/brɪŋ daʊn/

Làm giảm xuống; lật đổ, đánh bại

Các thành ngữ (idioms) với bring

Một số thành ngữ đi với bring sẽ giúp các bạn hiểu hơn về ý nghĩa ẩn dụ để sử dụng chính xác trong các tình huống giao tiếp khác nhau trong cuộc sống.

Thành ngữ (Idioms)

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Việt

Bring something to light

/brɪŋ ˈsʌmθɪŋ tə laɪt/

Đưa điều gì đó ra ánh sáng (phát hiện, làm sáng tỏ)

Bring home the bacon

/brɪŋ həʊm ðə ˈbeɪ.kən/

Kiếm tiền nuôi sống gia đình

Bring someone to their knees

/brɪŋ ˈsʌmwʌn tə ðeə niːz/

Khuất phục ai đó, khiến ai đó thất bại hoàn toàn

Bring the house down

/brɪŋ ðə haʊs daʊn/

Khiến cả khán phòng vỡ òa (do buổi biểu diễn quá hay)

Bring something to a head

/brɪŋ ˈsʌmθɪŋ tə ə hed/

Đẩy sự việc đến đỉnh điểm (thường là xung đột, khủng hoảng)

Bring something into question

/brɪŋ ˈsʌmθɪŋ ˈɪntə ˈkwɛs.tʃən/

Khiến người ta nghi ngờ điều gì

Bring someone to justice

/brɪŋ ˈsʌmwʌn tə ˈdʒʌs.tɪs/

Đưa ai đó ra trước pháp luật

Bring something to the table

/brɪŋ ˈsʌmθɪŋ tə ðə ˈteɪ.bəl/

Mang đến điều có ích, lợi ích trong cuộc thảo luận hoặc thương lượng

Bring tears to someone’s eyes

/brɪŋ tɪəz tə ˈsʌmwʌnz aɪz/

Khiến ai đó rơi lệ (vì xúc động)

Bài tập về cấu trúc bring

Viết lại câu sử dụng cấu trúc với bring (có thể giữ nguyên nếu thấy câu gốc chính xác).

Ví dụ:

Câu gốc: My mom gave me this scarf when she came back from France.

→ Viết lại: My mom brought this scarf back from France for me.

  1. Anna took her camera to the beach to take photos.
    → Anna _______________________________________________

  2. The doctor returned the boy to consciousness after the accident.
    → The doctor ___________________________________________

  3. John handed the documents to his manager during the meeting.
    → John _________________________________________________

  4. My uncle carried a bottle of wine when visiting our house.
    → My uncle _____________________________________________

  5. Sarah took a gift to her grandmother’s house.
    → Sarah _________________________________________________

  6. The teacher gave me my test result in the classroom.
    → The teacher ___________________________________________

  7. Peter carried his guitar when coming to the campfire.
    → Peter _________________________________________________

  8. My sister gave me back my jacket yesterday.
    → My sister _____________________________________________

  9. Could you take your friend to the museum with us?
    → Could you ____________________________________________

  10. The flight attendant gave water to the passenger.
    → The flight attendant ____________________________________

  11. Mom took an umbrella for me when it started raining.
    → Mom _________________________________________________

  12. The courier returned the lost package to its owner.
    → The courier ___________________________________________

  13. Mr. Brown gave the homework back to his students.
    → Mr. Brown ____________________________________________

  14. David took a bottle of water to the football field.
    → David _________________________________________________

  15. Lisa gave her best friend a surprise gift at the party.
    → Lisa _________________________________________________

  16. The vet helped the dog recover after the surgery.
    → The vet ______________________________________________

  17. My boss handed me a report in the meeting room.
    → My boss ______________________________________________

  18. Could you take these sandwiches when you visit Tom?
    → Could you ____________________________________________

  19. The scientist gave the results to his research team.
    → The scientist __________________________________________

  20. Jenny brought her little brother to the zoo on Sunday.

→ Jenny __________________________________________

Đáp án:

  1. Anna brought her camera with her to the beach.
  2. The doctor brought the boy back to consciousness after the accident.
  3. John brought the documents to his manager during the meeting.
  4. My uncle brought a bottle of wine with him when he visited our house.
  5. Sarah brought a gift to her grandmother’s house.
  6. The teacher brought my test result to me in the classroom.
  7. Peter brought his guitar with him to the campfire.
  8. My sister brought my jacket back to me yesterday.
  9. Could you bring your friend along to the museum with us?
  10. The flight attendant brought water to the passenger.
  11. Mom brought an umbrella for me when it started raining.
  12. The courier brought the lost package back to its owner.
  13. Mr. Brown brought the homework back to his students.
  14. David brought a bottle of water to the football field.
  15. Lisa brought her best friend a surprise gift at the party.
  16. The vet brought the dog back to health after the surgery.
  17. My boss brought me a report in the meeting room.
  18. Could you bring these sandwiches when you visit Tom?
  19. The scientist brought the results to his research team.
  20. Jenny brought her little brother to the zoo on Sunday.

Sau bài học này, bạn đã hiểu rõ cách dùng các cấu trúc bring và phân biệt được từng trường hợp cụ thể. Hãy tiếp tục đồng hành cùng chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh trên NextSpeak.org để củng cố kiến thức và phát triển kỹ năng sử dụng tiếng Anh thành thạo nhé!

Bài viết liên quan