Cấu trúc despite, cách dùng despite + danh từ/ cụm danh từ/ V-ing/ clause

Grammar | by NEXT Speak

Cấu trúc despite (mặc dù) gồm despite + danh từ/ cụm danh từ (phổ biến), despite + V-ing, despite the fact that + mệnh đề và despite + wh-phrases (cả cụm là danh từ).

Nếu bạn đang học về ngữ pháp tiếng Ah, cấu trúc Despite là một trong những cấu trúc được sử dụng khá nhiều và có sự tương đồng với các cấu trúc khác như though, although và even though. Vì vậy với người mới bắt đầu, cấu trúc với Despite có thể hơi khó hiểu, nhưng chỉ cần nắm được cấu trúc, cách dùng và luyện tập qua ví dụ, bạn sẽ thấy nó rất dễ dùng. Hãy cùng NextSpeak tìm hiểu các cách dùng cơ bản của cấu trúc này nhé!

Cấu trúc despite và cách dùng tương ứng

Cấu trúc với despite.

Despite có nghĩa là mặc dù, dù cho, bất chấp, dùng để nói về sự trái ngược giữa hai sự việc xảy ra trong cùng một câu. Nó thường xuất hiện ở đầu câu hoặc giữa câu, không đi kèm of, và phía sau là một danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ.

Khi dùng despite, người nói muốn nhấn mạnh rằng điều gì đó không ngăn cản được một hành động hay kết quả khác xảy ra. Cách hiểu dễ nhớ là: Dù cho A như vậy, B vẫn xảy ra.

Sau đây là các cấu trúc và cách dùng:

Cấu trúc 1: Despite + danh từ/ cụm danh từ (phổ biến nhất)

Cách dùng: Dùng khi bạn muốn thể hiện rằng điều gì đó xảy ra bất chấp một yếu tố khó khăn hay ngược lại.

Ví dụ:

  • Despite the heavy rain, Mai still went to school. (Mặc dù trời mưa to, Mai vẫn đến trường.)
  • Despite his busy schedule, Mr. Long joined the family dinner. (Mặc dù lịch trình bận rộn, chú Long vẫn tham gia bữa tối gia đình.)

Cấu trúc 2: Despite + V-ing

Cách dùng: Khi hành động phía sau là một động từ, bạn biến nó thành dạng V-ing, vì sau despite không đi với mệnh đề đầy đủ.

Lưu ý: Cấu trúc Despite này chỉ được sử dụng khi cả hai mệnh đề đều nói về cùng một đối tượng.

Ví dụ:

  • Despite feeling tired, Linh finished all her homework. (Mặc dù mệt, Linh vẫn làm xong hết bài tập về nhà.)
  • Despite being sick, Grandpa Tam attended the wedding. (Mặc dù bị ốm, ông Tám vẫn đi dự đám cưới.)

Cấu trúc 3: Despite + the fact that + mệnh đề

Cách dùng: Nếu muốn theo sau despite là một câu đầy đủ có chủ ngữ + động từ, thì cần thêm cụm the fact that.

Ví dụ:

  • Despite the fact that My was late, the teacher let her join the test. (Mặc dù My đến muộn, cô giáo vẫn cho bạn ấy làm bài kiểm tra.)
  • Despite the fact that Uncle Hai didn't like fish, he still tried the grilled salmon. (Mặc dù chú Hai không thích cá, chú vẫn thử món cá hồi nướng.)

Cấu trúc 4: Despite + wh-phrases

Trong tiếng Anh, despite có thể đi với các cụm từ bắt đầu bằng từ để hỏi (wh-phrases), ví dụ như what, how, how, when, who, why. Tuy nhiên, wh-phrase sau despite phải mang tính danh từ, tức là cả cụm từ phải đóng vai trò như một danh từ trong câu.

Cách hiểu đơn giản, đespite vẫn cần theo sau là danh từ, cụm danh từ hoặc cụm mang chức năng danh từ.

Một số wh-phrases có thể đóng vai trò này, ví dụ:

Despite what he said, we still trust him. (Mặc dù những gì anh ta nói, chúng tôi vẫn tin tưởng anh ấy.)

→ What he said là một wh-clause mang tính danh từ.

Despite how difficult the task was, Lan finished it on time. (Mặc dù nhiệm vụ khó như thế nào, Lan vẫn hoàn thành đúng hạn.)

→ How difficult the task was cũng là một cụm danh từ.

Despite where they live, they always visit us on weekends. (Mặc dù họ sống ở đâu, họ luôn đến thăm chúng tôi vào cuối tuần.)

Lưu ý:

  • Không phải tất cả các câu có từ để hỏi đều dùng được sau despite.
  • Cụm wh-phrase phải đóng vai trò giống như một danh từ.
  • Nếu không chắc, bạn có thể thay bằng Despite the fact that… để câu an toàn và đúng ngữ pháp hơn.

Quy tắc và cách chuyển câu có although với despite

Chuyển đổi giữa although và despite.

Trong tiếng Anh, cấu trúc despite và although đều mang nghĩa là mặc dù, nhưng cách dùng trong câu lại khác nhau về mặt cấu trúc. Để chuyển câu từ although sang despite và ngược lại trong tiếng Anh, bạn cần hiểu cấu trúc ngữ pháp của hai từ này. Although là liên từ (conjunction) dùng trong mệnh đề, còn despite là giới từ (preposition) dùng với cụm danh từ hoặc danh động từ. Dưới đây là cách chuyển đổi

Although dẫn đầu một mệnh đề (có chủ ngữ và động từ). Để chuyển sang despite, bạn cần biến mệnh đề sau although thành một cụm danh từ hoặc danh động từ (gerund).

Công thức: Although + mệnh đề (S + V) → Despite + danh từ/danh động từ (noun/gerund)

Ví dụ:

  • Although Anh Huy was short on time, he finished the report perfectly.

→ Despite his shortage of time, he finished the report perfectly. (Mặc dù anh Huy thiếu thời gian, anh ấy vẫn hoàn thành báo cáo một cách hoàn hảo.)

→ Mệnh đề Anh Huy was short on time được chuyển thành danh từ his shortage of time.

  • Although Doctor Hai researched extensively, she couldn’t find a cure. (Mặc dù bác sĩ Hai nghiên cứu rất nhiều, cô ấy vẫn không tìm ra cách chữa trị.)

→ Despite researching extensively, she couldn’t find a cure.

→ Mệnh đề Doctor Hai researched extensively được chuyển thành danh động từ researching extensively.

Quy tắc chuyển đổi

Dưới đây là các trường hợp chuyển đổi cụ thể:

Hai mệnh đề phía sau đều nói về cùng đối tượng

Nếu hai mệnh đề trong câu sử dụng một chủ ngữ, chỉ cần chuyển động từ thành dạng V-ing và bỏ chủ ngữ ở mệnh đề phụ đi là được. Đâu là cách chuyển đổi linh hoạt nhất trong ba trường hợp vì áp dụng cho mọi loại động từ (không chỉ giới hạn ở "to be" + tính từ). Tuy nhiên yêu cầu hai mệnh đề có chung chủ ngữ, nếu không sẽ phải chuyển sang trường hợp khác.

Cấu trúc chuyển đổi: Clause 1 (Mệnh đề 1) + Although + Clause 2 (Mệnh đề 2) → Clause (Mệnh đề) + Despite + V-ing

Ví dụ: Although my sister worked late, she attended the evening class. (Mặc dù làm việc muộn, chị của tôi vẫn tham gia lớp học buổi tối.)

→ Despite working late, my sister attended the evening class.

Mệnh đề có dạng chủ ngữ + động từ to be + tính từ

Khi mệnh đề sau although có cấu trúc S + động từ to be + tính từ, bạn có thể chuyển sang cấu trúc despite bằng cách đổi tính từ thành danh từ hoặc giữ tính từ bổ nghĩa cho danh từ và lược đi to be. Chỉ áp dụng khi mệnh đề phụ có dạng S + động từ to be + tính từ, nên phạm vi sử dụng bị giới hạn so với trường hợp 1.

Cấu trúc chuyển đổi: Although + danh từ (S) + to be + tính từ → Despite + tính từ (adj) + danh từ (noun)

Ví dụ:

  • Although the room was small, it was cozy. (Mặc dù căn phòng nhỏ, nó vẫn rất ấm cúng.)

→ Despite the small size of the room, it was cozy.

  • Although the road was bumpy, Linh enjoyed the bike ride. (Mặc dù con đường gập ghềnh, Linh vẫn thích chuyến đi xe đạp.)

→ Despite the bumpy road, Linh enjoyed the bike ride.

Mệnh đề theo cấu trúc đại từ + động từ to be + tính từ (adj)

Khi mệnh đề sau although có dạng đại từ + động từ to be + tính từ, đầu tiên bạn bỏ động từ đi sau đó chỉ cần chuyển lần lượt đại từ, tính từ sang đại từ sở hữu và danh từ. Dạng này phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc hoặc đặc tính của người/vật, nhưng không linh hoạt bằng trường hợp 1 và 2.

Cấu trúc chuyển đổi: Although + Pronouns (Đại từ) + Động từ to be + Adjective (tính từ)→ Despite + Possessive Pronouns (Đại từ sở hữu) + Noun (danh từ)

Ví dụ:

  • Although you were stressed, you planned a perfect date for your partner. (Mặc dù bạn căng thẳng, bạn vẫn lên kế hoạch cho một buổi hẹn hò hoàn hảo với người yêu.)

→ Despite your stress, you planned a perfect date for your partner.

  • Although it was expensive, the phone was worth buying. (Mặc dù chiếc điện thoại đắt tiền, nó vẫn đáng mua.)

→ Despite its expense, the phone was worth buying.

So sánh cấu trúc despite với cấu trúc đồng nghĩa

So sánh despite với in spite of, although, thoughvà even though.

Khi học tiếng Anh, nhiều bạn thường bối rối giữa các cấu trúc thể hiện ý “mặc dù” như despite và các cụm từ đồng nghĩa khác. Thực tế, dù đều mang nghĩa tương tự nhưng cách dùng và cấu trúc của chúng lại có những điểm khác biệt nhỏ mà nếu không để ý, bạn rất dễ nhầm lẫn. Phần tiếp theo sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng hơn để sử dụng chính xác và tự nhiên trong giao tiếp cũng như viết lách nhé!

Despite với in spite of

Cấu trúc despite/in spite of được dùng thay thế cho nhau, đều mang nghĩa là mặc dù, nhưng vẫn có một vài điểm khác biệt nhỏ về như sau.

Điểm khác nhau

Despite

In spite of

Loại từ

Giới từ (preposition)

Giới từ (preposition)

Ý nghĩa

Mặc dù, bất chấp

Mặc dù, bất chấp

Cấu trúc sử dụng

Despite + noun / V-ing / the fact that + clause

In spite of + noun / V-ing / the fact that + clause

Mức độ phổ biến

Cấu trúc Despite so với cấu trúc In spite of thông dụng, phổ biến hơn

Cấu trúc In spite of ít phổ biến hơn, trang trọng hơn

Tính trang trọng (formal)

Trung lập

Trang trọng hơn một chút

Ví dụ với danh từ

Despite the doctor's warnings, he kept smoking. (Mặc dù có lời cảnh báo từ bác sĩ, anh ta vẫn tiếp tục hút thuốc.)

In spite of the doctor's warnings, he kept smoking.

Ví dụ với V-ing

Despite working a 12-hour shift, the doctor continued checking patients. (Mặc dù đã làm việc suốt 12 tiếng, bác sĩ vẫn tiếp tục khám cho bệnh nhân.)

In spite of working a 12-hour shift, the doctor continued checking patients.

Ví dụ với mệnh đề

Despite the fact that the teacher had a headache, she taught the class. (Mặc dù cô giáo bị đau đầu, nhưng cô vẫn dạy lớp học.)

In spite of the fact that the teacher had a headache, she taught the class.

Despite với though, although và even though

Cấu trúc aespite mang nghĩa mặc dù, dùng để chỉ sự tương phản hoặc nghịch lý giữa hai sự việc. Trong khi đó though, although, even though cũng mang nghĩa mặc dù, nhưng nói về sự nhượng bộ hoặc điều trái ngược với mệnh đề chính.

Sự khác biệt chi tiết:

  • Despite đứng trước cụm danh từ hoặc danh động từ, không dùng với mệnh đề đầy đủ.

Ví dụ:

– Despite the noisy environment, she managed to concentrate. (Mặc dù môi trường ồn ào, cô ấy vẫn tập trung được.)

– Despite missing the train, she arrived at the office on time. (Mặc dù lỡ chuyến tàu, cô ấy vẫn đến văn phòng đúng giờ.)

  • Though, Although, Even though đứng trước một mệnh đề đầy đủ gồm chủ ngữ và động từ.

Ví dụ:

– Although the movie was long, we enjoyed it very much. (Mặc dù bộ phim dài, chúng tôi vẫn rất thích nó.)

– Though he had little sleep, he performed well in the match. (Mặc dù anh ấy ngủ rất ít, anh ấy vẫn thi đấu tốt trong trận đấu.)

– Even though the task seemed impossible, they didn’t give up. (Mặc dù nhiệm vụ có vẻ bất khả thi, họ vẫn không bỏ cuộc.)

– Although they disagreed, they remained good friends. (Mặc dù họ không đồng ý, họ vẫn giữ mối quan hệ bạn bè tốt.)

– Though the weather was bad, the event was held as planned. (Mặc dù thời tiết xấu, sự kiện vẫn được tổ chức theo kế hoạch.)

  • Even though nhấn mạnh mức độ trái ngược, thường dùng khi muốn thể hiện sự bất ngờ hoặc mạnh mẽ hơn so với though/although.

Ví dụ: Even though he was exhausted, he continued working late into the night. (Mặc dù anh ấy rất mệt, anh vẫn tiếp tục làm việc đến tận khuya.)

Bài tập về cấu trúc despite kèm đáp án

Để ghi nhớ cách dùng cấu trúc với despite một cách hiệu quả, việc bạn cần làm đó chính là làm thật nhiều bài tập để luyện tập. Phần bài tập dưới đây sẽ giúp bạn nhận diện và áp dụng chính xác các dạng cấu trúc đã học, bao gồm Despite + danh từ, Despite + V-ing, Despite + the fact that + mệnh đề; giữa Despite với in spite of, though, although và even though. Tất cả câu hỏi đều đi kèm đáp án để bạn tiện so sánh và tự kiểm tra.

Bài tập 1: Viết lại câu với although, Despite, in spite of (Despite/ In spite of)

  1. Despite the strong wind, they went hiking.
    → ____________________________________________________________

  2. Although the food was spicy, I ate it all.
    → ____________________________________________________________

  3. Despite feeling cold, the children played outside.
    → ____________________________________________________________

  4. Although the road was slippery, the driver was careful.
    → ____________________________________________________________

  5. Despite the loud music, I could concentrate on my book.
    → ____________________________________________________________

  6. Despite the high price, many people bought the tickets.
    → ____________________________________________________________

  7. Although the instructions were complicated, she understood them.
    → ____________________________________________________________

Đáp án:

  1. Although the wind was strong, they went hiking.

  2. Despite the spiciness of the food, I ate it all.

  3. Although he felt cold, the children played outside.

  4. Despite the slippery road, the driver was careful.

  5. Although the music was loud, I could concentrate on my book.

  6. Although the price was high, many people bought the tickets.

  7. Despite the instructions being complicated, she understood them.

Bài tập 2: Chọn cấu trúc despite/ in spite of, although/ even though/ though thích hợp điền vào chỗ trống.

  1. ________ the heavy rain, the concert was not canceled.

  2. She went to work ________ feeling very sick.

  3. ________ the fact that he was late, the manager didn’t scold him.

  4. ________ the weather was bad, they enjoyed the trip.

  5. He passed the test ________ not studying much.

  6. ________ being tired, she kept on running.

  7. ________ the traffic jam, we arrived early.

  8. The team won the match ________ losing some key players.

  9. ________ she had a headache, she finished her work.

  10. They went out for a walk ________ it was raining.

  11. ________ the noise outside, I managed to sleep well.

  12. ________ being new, he adapted quickly to the job.

  13. The plane landed safely ________ bad weather conditions.

  14. ________ the difficulty, she didn’t give up.

  15. ________ he was young, he had a lot of experience.

  16. ________ the lack of resources, they completed the project.

  17. ________ feeling nervous, she performed perfectly on stage.

Đáp án:

  1. Despite

  2. Despite/ In spite of

  3. Although

  4. Although/ Even though/ Though

  5. Despite/ In spite of

  6. Despite/ In spite of

  7. Despite/ In spite of

  8. Despite/ In spite of

  9. Although/ Even though/ Though

  10. Although/ Even though/ Though

  11. Despite/ In spite of

  12. Despite/ In spite of

  13. Despite/ In spite of

  14. Despite/ In spite of

  15. Although/ Though/ Even though

  16. Despite/ In spite of

  17. Despite/ In spite of

Tóm lại, cấu trúc Despite là một trong những cấu trúc quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc này nói về sự đối lập được sử dụng rất phổ biến. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đang luyện nâng cao, việc nắm vững các dạng khác nhau của cấu trúc này, từ Despite + danh từ đến Despite the fact that + mệnh đề sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng nói và viết.

Mong rằng, bạn hãy đừng quên theo dõi chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh trên NextSpeak.org để học thêm nhiều bài viết về cấu trúc khác quan trọng nhé!

Bài viết liên quan