Cấu trúc difficult trong tiếng Anh là gì? Công thức và cách sử dụng
Grammar | by
Cấu trúc difficult có thể là cấu trúc nói về khó khăn của bản thân, cũng có thể là những khó khăn của người khác, và cũng có thể chỉ nói về khó khăn chung chung.
Cấu trúc với difficult là cấu trúc rất phổ biến trong tiếng Anh với các lĩnh vực, văn bản, nói, nghe, đọc. Do đó nên việc học từ vựng này là vô cùng cần thiết và mỗi người học tiếng Anh nào cũng cần phải nhớ, không chỉ là nghĩa mà còn về phần cấu trúc của nó. Vậy cấu trúc difficult là gì và nó được sử dụng như thế nào bạn học đã biết chưa? Nếu chưa hãy cùng NextSpeak nhanh nhanh đến với phần bài học sau để tìm hiểu rõ về điều này nhé!
Difficult nghĩa là gì?
Dịch difficult sang tiếng Việt là gì?
Difficult được biết đến là một tính từ mà dịch sang tiếng việt có nghĩa là khó khăn, khó nhằn, khó làm vừa lòng, gian nan,...Từ này thường được dùng trong các trường hợp thể hiện sự cảm thán, tính cách con người hay một sự việc nào đó.
Cách phát âm của nó có chút khác nhau giữa tiếng Anh - Anh và Anh - Mỹ, với Uk được phát âm là /ˈdɪf.ɪ.kəlt/ và US thì được phát âm là /ˈdɪf.ə.kəlt/.
Ví dụ:
- Nothing is difficult for me anymore because I have overcome all the hardships in my life. (Mọi thứ đã không còn khó khăn gì với tôi nữa vì tôi đã vượt qua được tất cả biến cố trong cuộc đời)
- Since I was a child, I have lived a difficult life, but I always stayed optimistic because I believe that only optimism can make me happy. (Từ bé, tôi đã phải sống một cuộc sống khó khăn nhưng tôi luôn giữ một tâm thế lạc quan vì tôi nghĩ chỉ có lạc quan mới có thể làm tôi hạnh phúc)
- My personality is not as difficult as people think, I'm actually very friendly; it's just my facial expression. (Tính cách của tôi không hề khó như mọi người nghĩ, tôi rất hòa đồng, chỉ là do cơ mặt tôi thôi)
Gia đình từ của difficult
Không chỉ difficult ở dạng tính từ, mà các từ gia đình khác của nó cũng được sử dụng rất phổ biến, sau đây là một vài family word của difficult mà bạn nên tìm hiểu qua để có thể sử dụng nghĩa linh hoạt hơn nhé!
Từ loại |
Cách viết |
Nghĩa |
Phiên âm |
Danh từ |
Difficulty |
Danh từ chỉ sự khó khăn |
UK: /ˈdɪf.ɪ.kəl.ti/ US: /ˈdɪf.ə.kəl.ti/ |
Difficulties |
Danh từ số nhiều chỉ nhiều khó khăn |
UK: /ˈdɪf.ɪ.kəl.tiz/ US: /ˈdɪf.ə.kəl.tiz/ |
|
Trạng từ |
Difficultly |
Trạng từ dùng để nói đến một khó khăn thường đi cùng với with và ở đầu đoạn. |
UK: /ˈdɪf.ɪ.kəlt.li/ US: /ˈdɪf.ə.kəlt.li/ |
Tính từ |
Undifficult |
Từ được thêm tiền tố un để thể hiện nghĩa trái ngược với tính từ gốc difficult. Nghĩa của nó là không khó. |
UK: /ʌnˈdɪf.ɪ.kəlt/ US: /ʌnˈdɪf.ə.kəlt/ |
Cấu trúc difficult cùng cách sử dụng chi tiết
Tìm hiểu về các cấu trúc chuẩn của difficult
Sau các ví dụ chi tiết về từ vựng difficult cùng với các từ loại khác của nó chắc hẳn đã giúp bạn đọc có một cái nhìn tổng quan về từ vựng này rồi chứ nhỉ? Vậy thì tiếp đến chúng ta sẽ đến với phần chính của bài học hôm nay, đó là truy lùng cấu trúc chuẩn của difficult và cách sử dụng của nó, hãy cùng chúng mình tìm hiểu nhé!
Difficult không có một cấu trúc chung nào, nó tồn tại trong nhiều cấu trúc khác nhau, và cũng mang những sắc thái nghĩa khác nhau. Nên người học cần chú ý kỹ về phần ý nghĩa của cấu trúc để có thể sử dụng đúng trường hợp và tránh mắc các lỗi sai không đáng trong các dạng bài tập trắc nghiệm nhé!
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Difficult to V |
Cấu trúc thông dụng, không cụ thể khi nói về một khó khăn nào đó. |
When my boss asked me if I had any difficulties, I didn’t know what to say. (Khi sếp hỏi tôi có gặp khó khăn gì không, tôi không biết trả lời gì) |
Difficult for somebody to V |
Cấu trúc nói, giải thích với một người nào đó về một khó khăn, trở ngại. |
Baking is really difficult for me when my hand is sprained like this, let’s just order food again, Anna. (Làm bánh rất là khó khăn cho em khi tay em đang bị trật thế này, mình dùng lại đi Anna à) |
It is difficult for someone to V |
Cấu trúc thể hiện một sự khó khăn cho người nói hoặc là người nghe. |
Hey, it’s difficult for you to hike this season, you’ll get caught in heavy rain! (Ê khó nha, leo núi vào mùa này sẽ gặp mưa lớn đấy!) |
Have difficulty (in) V-ing |
Cấu trúc nói chung về một khó khăn mà ai đó mắc phải hoặc ai đó đang có một khó khăn cần đối mặt. |
I’m deeply in debt to the bank, and I’m having difficulty managing my finances these days. (Tôi đang mắc nợ ngân hàng rất nhiều và thời gian này kinh tế của tôi rất khó khăn) |
S + find(s) it difficult to V |
Cấu trúc nhấn mạnh đến cảm giác hay ai đó nhận thấy một sự khó khăn nào đó đang xảy ra. |
I find it difficult to do this job once I actually start working on it. (Tôi dường như thấy công việc này trở nên khó khăn khi bắt tay vào làm việc) |
Be difficult with sb |
Cấu trúc nhấn mạnh việc một người nào đó rất khó tính hoặc hay làm khó ai đó. |
Don’t be difficult with us anymore, we’ve already said sorry so many times! (Đừng có khó khăn với chúng mình nữa, xin lỗi cậu nhiều mà!) |
Các từ vựng cùng sắc thái nghĩa với difficult
Có các từ vựng nào đồng nghĩa với difficult?
Bên cạnh các cấu trúc của difficult thì chúng ta cũng hãy tìm hiểu một chút về các từ vựng có cùng sắc thái nghĩa với từ này để có thể sử dụng qua lại, thay thế cho nhau để tạo nên một cuộc hội thoại thú vị, đa dạng hơn, đặc biệt là không bị lập từ nhé
Từ vựng |
Từ loại |
Nghĩa |
Ví dụ |
Hard |
Tính từ Danh từ Trạng từ |
Chỉ một điều khó khăn, hóc búa, khó có thể vượt qua được |
Oh no, tomorrow’s test is way too hard and I haven’t studied a single word today! (Thôi chết rồi, bài kiểm tra ngày mai quá khó mà hôm nay tớ chưa học được chữ nào) |
Challenging |
Tính từ Danh từ Động từ |
Nhấn mạnh về khó khăn của các thách thức |
Marie Curie faced many challenging obstacles on her path to becoming a brilliant scientist. (Marie Curie đã gặp rất nhiều khó khăn trên con đường thành một nhà khoa học tài ba của bà) |
Tough |
Tính từ Danh từ Động từ Thán từ |
Nói về những khó khăn liên quan đến sức lực, thường được dùng trong lĩnh vực thể thao. |
That shot is really tough to get into the goal, he’s already exhausted himself! (Cú sút này rất khó mà có thể vào khung thành được đấy, vì cậu ấy đã mất sức quá nhiều từ nãy đến giờ rồi) |
Tricky |
Tính từ |
Dùng để nói những khó khăn mà cần dùng đến trí não, thường dùng để nói đến giải bài tập hay câu hỏi đố nào đó. |
This one’s really tricky, I’ve been trying to solve it for a while and still can’t get the answer. (Câu này khó thật, tớ đã giải từ nãy đến giờ rồi nhưng không ra đáp án) |
Bài tập về việc sử dụng các cấu trúc của difficult
Khi đã có được cả các cấu trúc của difficult, cùng với các từ vựng đồng nghĩa của nó thì chúng ta đã hoàn toàn từ tin là có thể hoàn thành các bài tập sau rồi đúng không nào? Hãy cùng chúng mình xử lý các bài tập sau để nắm vững hơn phần kiến thức này nhé!
Bài tập 1: Chọn từ vựng đúng nhất điền vào chỗ trống
- I’m having a … time finding the key I remember leaving on the table yesterday.
- It’s really … to get this done since we’re running low on materials and manpower.
- How do I avoid seeming … with others? My facial expressions just naturally look like that.
- Losing 10 kilos is extremely … for a bubble tea lover like me!
Đáp án bài tập 1:
- hard
- challenging
- difficult
- tough
Bài tập 2: Sắp xếp cấu trúc của difficult thành câu đúng nhất
- tomorrow’s/ and/ studied/ a/ Oh no/ test/ difficult/ I/ haven’t/ word/ is/ way too/ single/ today!
- home/ had/ o / rainy/ a/ day/ driving/ I/ difficulty.
- her/ becoming/ to / a/ on/ path/ obstacles/ faced/ scientist/ she/ many/ difficult/ brilliant.
- my/ I’m/ of/ difficulty/ managing/ debt/ finances/ bank/ to/ the/ because/ of/ my/ having.
Đáp án bài tập 2:
- Oh no, tomorrow’s test is way too difficult and I haven’t studied a single word today!
- I had difficulty driving home on a rainy day.
- She faced many difficult obstacles on her path to becoming a brilliant scientist.
- I’m having difficulty managing my finances because of my debt to the bank.
- I find it difficult to handle this job when I really get started on it.
Bên trên là bài học về cấu trúc difficult cùng với định nghĩa, các ví dụ thực tiễn, từ đồng nghĩa và đặc biệt là các cấu trúc chuẩn của tính từ này. NextSpeak.org hi vọng bạn đọc sẽ có thể áp dụng được từ này vào các cuộc giao tiếp và cả các từ đồng nghĩa với nó nữa nhé! Và nhớ đừng quên tại chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh còn nhiều bài học về ngữ pháp khác hay và hữu ích, đừng bỏ lỡ nha.