Cách dùng cấu trúc Do you mind và cấu trúc tương tự would you mind

Grammar | by NEXT Speak

Cấu trúc do you mind gồm Do you mind + V-ing và Do you mind if + mệnh đề, do you mind được sử dụng để xin phép hoặc yêu cầu, đề nghị ai đó làm gì một cách lịch sự.

Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào để đưa ra một yêu cầu hay xin phép một cách lịch sự trong tiếng Anh? Trong giao tiếp hằng ngày, việc sử dụng các cấu trúc nhã nhặn như cấu trúc Do you mind không chỉ giúp bạn tạo ấn tượng tốt mà còn thể hiện sự tôn trọng với người đối diện. Nếu bạn chưa rõ cách sử dụng do you mind cũng như cấu trúc Would you mind, hãy cùng NextSpeak xem ngay bài viết này để hiểu rõ hơn về Do you mind nhé!

Do you mind là gì? Cấu trúc do you mind cơ bản

Cấu trúc với do you mind.

Do you mind là một câu hỏi lịch sự trong tiếng Anh, dùng để hỏi xem người khác có phiền, ngại, hay khó chịu không nếu mình thực hiện một hành động nào đó. Cụm từ này thường mang ý nghĩa: Bạn có phiền không nếu…? hoặc Bạn có ngại không nếu…?, thể hiện sự tôn trọng ý kiến của người nghe.

Cấu trúc ngữ pháp cơ bản:

  • Do you mind + V-ing: Hỏi về hành động cụ thể.

Ví dụ: Do you mind turning down the volume? (Bạn có phiền vặn nhỏ âm lượng không?)

  • Do you mind if + mệnh đề: Hỏi về tình huống hoặc hành động.

Ví dụ: Do you mind if I leave a bit early today? (Bạn có phiền nếu hôm nay tôi về sớm một chút không?)

Ví dụ minh họa:

  • Do you mind not using your phone in the library? (Bạn có phiền không dùng điện thoại trong thư viện không?)
  • Do you mind if I bring a friend to the party? (Bạn có phiền nếu tôi dẫn theo một người bạn đến buổi tiệc không?)

Cách sử dụng Do you mind trong giao tiếp và trả lời do you mind

Cấu trúc Do you mind được sử dụng rộng rãi trong các tình huống giao tiếp để thể hiện sự lịch sự. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến:

Xin phép làm điều gì đó: Dùng khi người nói muốn thực hiện hành động nhưng cần sự đồng ý của người khác.

Ví dụ:

  • Do you mind if I sit here? (Tôi ngồi đây được không?)
  • Do you mind if we start the meeting now? (Chúng ta bắt đầu cuộc họp bây giờ được không?)

Yêu cầu người khác làm gì một cách nhã nhặn: Dùng để đề nghị người nghe thực hiện hành động mà không gây cảm giác ép buộc.

Ví dụ:

  • Do you mind turning off the light? (Bạn có phiền không nếu tắt đèn?)
  • Do you mind helping me with this box? (Bạn có ngại không nếu giúp tôi với cái hộp này?)

Thể hiện sự tôn trọng trong tình huống xã hội: Phù hợp trong môi trường trang trọng, công sở, hoặc khi giao tiếp với người lạ.

Ví dụ:

  • Do you mind if I ask a personal question? (Tôi hỏi một câu cá nhân được không?)
  • Do you mind moving your bag so I can pass? (Bạn có phiền không nếu dời túi để tôi đi qua?)

Cách trả lời câu hỏi Do you mind:

Đồng ý:

  • No, not at all. (Không, không phiền chút nào.)
  • No, go ahead. (Không, cứ tự nhiên.)

Ví dụ:

  • Na: Do you mind if I use your charger? (Tôi dùng sạc của bạn được không?)
  • Bo: No, go ahead. (Cứ tự nhiên.)

Từ chối (lịch sự):

  • Actually, I’d prefer if you didn’t. (Thực ra, tôi muốn bạn không làm vậy.)
  • I’m sorry, but I’d rather you didn’t. (Xin lỗi, nhưng tôi không muốn bạn làm vậy.)

Ví dụ:

  • Minh: Do you mind if I smoke here? (Tôi hút thuốc ở đây được không?)
  • Tuấn: I’d prefer if you didn’t, thanks. (Tôi muốn bạn không hút, cảm ơn.)

Các cấu trúc liên quan đến Do you mind

Cấu trúc would you mind đồng nghĩa với do you mind.

Ngoài cấu trúc Do you mind, có một số cấu trúc tương tự hoặc lịch sự hơn, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:

Cấu trúc Would you mind + V-ing: Phiên bản lịch sự hơn của Do you mind.

Ví dụ:

  • Would you mind turning down the air conditioner? (Bạn có ngại vặn nhỏ máy lạnh không?)
  • Would you mind showing me how to use the printer? (Bạn có phiền chỉ tôi cách dùng máy in không?)

Cấu trúc Do you mind if I + động từ nguyên thể: Dùng trong ngữ cảnh thân mật, ít trang trọng hơn.

Ví dụ:

  • Do you mind if I stay here for a while? (Tôi ở đây một lát được không?)
  • Do you mind if I skip this part? (Tôi bỏ qua phần này được không?)

Cấu trúc Would you mind if + mệnh đề (quá khứ đơn): Thể hiện sự trang trọng cao, dù động từ ở dạng quá khứ không mang nghĩa thời gian.

Ví dụ:

  • Would you mind if I asked you a somewhat personal question? (Bạn có phiền nếu tôi hỏi bạn một câu hơi riêng tư không?)
  • Would you mind if I used your desk while you’re away? (Bạn có phiền nếu tôi dùng bàn làm việc của bạn trong lúc bạn vắng mặt không?)

So sánh mức độ lịch sự:

  • Do you mind waiting? (Thân mật, thông dụng).
  • Would you mind waiting? (Lịch sự hơn).

Cụm từ và cách diễn đạt liên quan

Ngay bên dưới là các cụm từ thay thế hoặc liên quan đến cấu trúc Do you mind, cùng ý nghĩa và cách sử dụng trong giao tiếp:

  • Is it okay if…: Hỏi phép một cách thân mật, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ: Is it okay if we start without him? (Chúng ta bắt đầu mà không có anh ấy được không?)

  • Could I possibly…: Yêu cầu lịch sự, thường dùng khi muốn nhấn mạnh sự nhã nhặn.

Ví dụ: Could I possibly use your laptop for a moment? (Tôi dùng laptop của bạn một lát được không?)

  • I hope you don’t mind…: Giả định người nghe không phiền, thường dùng để mở đầu một hành động.

Ví dụ: I hope you don’t mind my bringing a friend along. (Tôi hy vọng bạn không phiền nếu tôi dẫn theo một người bạn.)

  • May I…: Hỏi phép trang trọng, ngắn gọn.

Ví dụ: May I open the window? (Tôi mở cửa sổ được không?)

Bảng cụm từ liên quan:

Cụm từ

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Việt

Do you mind waiting

/duː jə maɪnd ˈweɪtɪŋ/

Bạn có phiền không nếu chờ?

Would you mind helping

/wʊd jə maɪnd ˈhelpɪŋ/

Bạn có phiền không nếu giúp?

Is it okay if I sit here

/ɪz ɪt əʊˈkeɪ ɪf aɪ sɪt hɪə/

Tôi ngồi đây được không?

I hope you don’t mind

/aɪ həʊp jə dəʊnt maɪnd/

Tôi hy vọng bạn không phiền

Could I possibly join

/kʊd aɪ ˈpɒsəbli dʒɔɪn/

Tôi tham gia được không?

Ví dụ sử dụng cụm từ:

  • Is it okay if I don’t answer that question? (Tôi không trả lời câu hỏi đó được không?)
  • I hope you don’t mind my joining the conversation. (Hy vọng bạn không phiền nếu tôi tham gia vào cuộc trò chuyện.)

Lưu ý khi sử dụng Do you mind

Lưu ý khi dùng do you mind.

Sau khi học cấu trúc do you mind và các cách dùng, chúng mình cùng xem thêm một vài lưu ý nhỏ nha.

  • Do you mind phù hợp trong các tình huống cần lịch sự, như giao tiếp với đồng nghiệp, người lạ, hoặc trong môi trường công sở. Trong các tình huống giao tiếp với bạn bè thân thiết hoặc người quen, việc sử dụng Do you mind có thể hơi khách sáo hoặc xa cách, khiến câu nói trở nên không tự nhiên. (ví dụ: không hỏi Do you mind if I breathe?)
  • Giữ giọng điệu nhẹ nhàng, thân thiện để tránh cảm giác ra lệnh hoặc thiếu tôn trọng. Nhấn nhẹ vào từ mind để câu hỏi nghe tự nhiên hơn. Còn cách trả lời cần lịch sự, khi từ chối, hãy diễn đạt nhẹ nhàng để tránh gây khó chịu.
  • Sau Do you mind + V-ing luôn sử dụng danh động từ (gerund, tức là động từ thêm -ing), không bao giờ dùng to do. Điều này áp dụng cho cả hành động do người nói hoặc người nghe thực hiện.
  • Sau Do you mind if + mệnh đề, động từ trong mệnh đề được chia ở thì hiện tại đơn, không sử dụng thì tương lai (will) hoặc các dạng khác.
  • Với Would you mind + V-ing, cũng chỉ dùng danh động từ, tương tự Do you mind. Không có cấu trúc Would you mind to do.
  • Với Would you mind if + mệnh đề, động từ trong mệnh đề được chia ở thì quá khứ đơn để thể hiện tính giả định, dù không mang nghĩa quá khứ.

Bài tập về cấu trúc do you mind, would you mind

Bài 1: Chọn câu đúng về mặt ngữ pháp.

Do you mind __________ your shoes before entering?

A. take off

B. taking off

C. took off

D. to take off

Would you mind if I __________ a few questions?

A. ask

B. asked

C. am asking

D. asking

Would you mind __________ the volume down?

A. turn

B. to turn

C. turning

D. turned

Do you mind if I __________ a quick phone call?

A. make

B. made

C. making

D. to make

Would you mind __________ your name again?

A. repeat

B. repeating

C. repeated

D. to repeating

Bài 2: Biến đổi câu sau thành câu hỏi với Do you mind/ Would you mind

Can you pass me the salt?

Is it okay if I leave now?

Could you please close the door?

May I use your restroom?

I want to borrow your calculator for a moment.

Bài 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống (hoặc chia động từ)

Do you mind __________ (wait) here while I finish?

Would you mind if he __________ (join) us later?

Do you mind __________ (not / speak) so loudly?

Would you mind __________ (explain) that again?

Do you mind if I __________ (ask) you something personal?

Bài 1:

B. taking off

B. asked

C. turning

A. make

B. repeating

Bài 2:

→ Would you mind passing me the salt?

→ Do you mind if I leave now?

→ Do you mind closing the door?

→ Would you mind if I used your restroom?

→ Do you mind if I borrow your calculator for a moment?

Bài 3:

waiting

joined

not speaking

explaining

ask

Như vậy bên trên là bài viết cấu trúc do you mind cũng như cấu trúc would you mind cùng cách dùng của hai cấu trúc này. Hãy luyện tập áp dụng cấu trúc với Do you mind vào các cuộc trò chuyện hằng ngày để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Đừng quên theo dõi chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh tại NextSpeak.org để khám phá thêm nhiều bài học ngữ pháp cần thiết nhé!

Bài viết liên quan