Học các cấu trúc enjoy với danh từ, V-ing (danh động từ) và oneself

Grammar | by NEXT Speak

Cấu trúc enjoy gồm dạng enjoy + danh từ/ cụm danh từ, enjoy + V-ing (danh động từ) và enjoy oneself, không dùng với to V, thể hiện sự vui thích khi làm việc gì đó.

Enjoy là một từ quen thuộc, nhưng bạn đã thực sự hiểu cách sử dụng đúng của nó chưa? Không ít người học tiếng Anh dùng từ này sai cấu trúc mà không nhận ra. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ các cấu trúc enjoy thông dụng, cách kết hợp động từ đi sau, cũng như các ví dụ cụ thể để ghi nhớ dễ dàng hơn. Cùng học ngay với NextSpeak nhé!

Tìm hiểu về enjoy

Enjoy là gì?

Ở phần này, chúng ta sẽ đi từ những điều cơ bản nhất của enjoy đó là nó có nghĩa gì, thuộc từ loại nào, vị trí nào trong và đồng nghĩa với những từ nào trong tiếng Anh.

Nghĩa của enjoy

Enjoy là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa thích thú, tận hưởng hoặc cảm thấy vui vẻ khi làm điều gì đó. Tùy theo ngữ cảnh, từ này có thể thể hiện cảm xúc tích cực khi tham gia vào một hoạt động, trải nghiệm, hoặc sở hữu một điều gì đó.

Ví dụ:

  • Enjoy the party có nghĩa là tận hưởng bữa tiệc.
  • Enjoy good health mang nghĩa là có sức khỏe tốt (và thấy hài lòng vì điều đó).

Vị trí của enjoy trong câu

Enjoy là động từ chính trong câu, thường đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ (nếu có). Cấu trúc enjoy cơ bản là Chủ ngữ + enjoy + tân ngữ. Tân ngữ thường là một danh từ hoặc danh động từ (gerund).

Ví dụ:

  • They enjoy music. (Họ thích âm nhạc.)
  • She enjoys reading Nguyen Ngoc Anh's stories. (Cô ấy thích đọc truyện của Nguyễn Ngọc Ánh.)

Enjoy cũng có thể xuất hiện trong các câu hỏi hoặc câu phủ định:

  • Do you enjoy dancing? (Bạn có thích nhảy múa không?)
  • He doesn’t enjoy spicy food. (Anh ấy không thích đồ ăn cay.)

Từ đồng nghĩa với enjoy

Một số từ đồng nghĩa với enjoy có thể thay thế trong các ngữ cảnh phù hợp, tùy thuộc vào sắc thái ý nghĩa:

  • Like: Thích, có cảm tình.
  • Love: Yêu thích, say mê.
  • Relish: Thưởng thức (thường dùng với đồ ăn, trải nghiệm).
  • Savor: Thưởng thức (thường liên quan đến trải nghiệm chậm rãi, như ăn uống).
  • Appreciate: Trân trọng, cảm kích.

Ví dụ:

  • They relish the chance to travel. (Họ rất thích cơ hội được đi du lịch.)
  • She loves painting. (Cô ấy yêu thích vẽ tranh.)

Thành ngữ với enjoy

Dù không có quá nhiều thành ngữ cố định với enjoy, nhưng một số cụm từ phổ biến giúp việc dùng từ trở nên tự nhiên hơn:

  • Enjoy oneself: Cảm thấy vui vẻ, tận hưởng.
    → e.g. Everyone enjoyed themselves at the wedding. (Mọi người đã rất vui vẻ trong buổi tiệc cưới.)

  • Enjoy the fruits of (one’s) labor: Tận hưởng thành quả lao động.
    → e.g. After years of hard work, she finally enjoyed the fruits of her labor. (Sau nhiều năm làm việc vất vả, cuối cùng cô ấy đã được tận hưởng thành quả lao động của mình.)

  • Sit back and enjoy the ride: Thả lỏng và tận hưởng quá trình.
    → e.g. Sometimes, it's best to stop worrying and just enjoy the ride. (Đôi khi, tốt nhất là ngừng lo lắng và cứ tận hưởng hành trình.)

Cấu trúc enjoy và cách dùng chi tiết

Cấu trúc động từ enjoy.

Enjoy là một động từ đặc biệt vì nó thường được theo sau bởi danh từ hoặc danh động từ (gerund), không bao giờ đi với động từ nguyên thể (to + verb). Dưới đây là các cấu trúc phổ biến:

Cấu trúc enjoy + danh từ (noun/ noun pharse)

Cấu trúc này được dùng khi người nói muốn thể hiện sự yêu thích hoặc tận hưởng một vật, một trải nghiệm hoặc một khái niệm cụ thể.

Ví dụ:

They enjoy the fresh air in the countryside.

→ Họ thích không khí trong lành ở vùng nông thôn.

He enjoys classical music and jazz.

→ Anh ấy thích nhạc cổ điển và nhạc jazz.

Many people enjoy weekends with their family.

→ Nhiều người thích tận hưởng những ngày cuối tuần bên gia đình.

Cấu trúc enjoy + V-ing (danh động từ (gerund))

Khi điều người nói thích là một hành động, động từ theo sau enjoy bắt buộc phải chia ở dạng V-ing (gerund).

Ví dụ:

She enjoys reading historical novels.

→ Cô ấy thích đọc tiểu thuyết lịch sử.

We enjoy walking along the beach at sunset.

→ Chúng tôi thích đi dạo dọc bãi biển lúc hoàng hôn.

Children usually enjoy playing with water.

→ Trẻ em thường rất thích chơi với nước.

Cấu trúc enjoy + reflexive pronoun (oneself)

Dạng này được dùng để nói rằng ai đó đã có khoảng thời gian vui vẻ, tận hưởng chính bản thân trong một sự kiện hoặc hoạt động. Sau enjoy cần đi kèm với đại từ phản thân tương ứng với chủ ngữ.

Ví dụ:

The kids really enjoyed themselves at the birthday party.

→ Bọn trẻ đã rất vui vẻ trong buổi tiệc sinh nhật.

I hope you enjoy yourself at the concert.

→ Mong bạn sẽ có khoảng thời gian vui vẻ tại buổi hòa nhạc.

They enjoyed themselves during the school trip.

→ Họ đã tận hưởng chuyến đi dã ngoại của trường một cách vui vẻ.

Cấu trúc enjoy + tính từ sở hữu + danh từ (S + enjoy + Possessive adjective + Noun)

Cấu trúc này thể hiện sự tận hưởng một điều gì đó thuộc về bản thân người nói hoặc người khác. Tính từ sở hữu giúp làm rõ mối liên hệ.

Ví dụ:

He enjoys his morning coffee in silence.

→ Anh ấy thích thưởng thức cà phê sáng trong yên tĩnh.

She enjoys her dog’s company every evening.

→ Cô ấy thích có chú chó bên cạnh mỗi tối.

They enjoy their team's success.

→ Họ rất hài lòng với thành công của đội mình.

Một số lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc enjoy

Lỗi khi dùng enjoy.

Dù enjoy là một động từ quen thuộc, nhưng rất nhiều người học vẫn gặp phải những lỗi nhỏ khi sử dụng từ này trong câu. Hãy cùng điểm qua những lỗi thường gặp để tránh nhé!

Dùng to V sau enjoy

Một lỗi phổ biến là dùng động từ nguyên mẫu có to sau enjoy. Nhiều người học tiếng Anh nhầm lẫn và cho rằng sau enjoy có thể dùng to + động từ, trong khi thực tế, enjoy luôn đi kèm với động từ ở dạng V-ing. Việc dùng to V không phù hợp với đặc điểm ngữ pháp của động từ này và có thể khiến câu trở nên thiếu tự nhiên.

Không có tân ngữ hoặc cụm động từ sau enjoy

Enjoy là một động từ mang tính ngoại động từ, tức là nó cần một đối tượng đi kèm để câu có ý nghĩa trọn vẹn. Một số người học có thể viết câu chỉ có enjoy đứng một mình mà không kèm theo danh từ, cụm danh từ hoặc động từ V-ing. Điều này khiến câu bị rút ngắn quá mức, gây khó hiểu và thiếu thông tin.

Nhầm lẫn trong việc dùng đại từ phản thân với enjoy oneself

Khi dùng cấu trúc enjoy oneself để nói về việc ai đó cảm thấy vui vẻ, người học thường mắc lỗi trong việc lựa chọn đại từ phản thân phù hợp. Ví dụ, chủ ngữ số nhiều nhưng lại dùng đại từ phản thân ở số ít. Việc này không chỉ sai về mặt ngữ pháp mà còn ảnh hưởng đến sự nhất quán và rõ ràng trong câu.

Nhầm lẫn giữa enjoy và các động từ tương tự

Người học đôi khi nhầm enjoy với những động từ khác như like, want hay hope, và áp dụng nhầm cấu trúc của các từ này cho enjoy. Điều này thường dẫn đến việc sử dụng sai dạng động từ theo sau hoặc chọn sai giới từ, mặc dù bề ngoài các từ này đều liên quan đến cảm xúc tích cực.

Điểm giống và khác nhau giữa enjoy và like

So sánh enjoy và like.

Hai động từ enjoy và like rất phổ biến trong tiếng Anh, nhưng không phải lúc nào cũng có thể dùng lẫn nhau. Vậy chúng giống và khác nhau ở điểm nào? Hãy cùng phân biệt rõ ràng ngay sau đây.

Giống nhau:

  • Cả hai đều là động từ diễn tả sự yêu thích hoặc cảm giác tích cực về một điều gì đó.
  • Có thể được dùng thay thế trong một số trường hợp.

Khác nhau:

Điểm khác nhau

Enjoy

Like

Mức độ cảm xúc

Thường thể hiện mức độ thích thú cao hơn.

Mang tính chất trung tính, ít nhấn mạnh cảm giác.

Cấu trúc

Thường đi với danh từ hoặc gerund theo cấu trúc S + enjoy + N / V-ing

Có thể đi với danh từ, gerund hoặc to + verb theo cấu trúc S + like + N / to V / V-ing.

Tình huống sử dụng

Thường dùng cho trải nghiệm tích cực.

Dùng trong cả tình huống mang tính tích cực và trung tính.

Ví dụ

Enjoy the party. (Tận hưởng bữa tiệc.)

Like the party. (Thích bữa tiệc.)

Bài tập cấu trúc enjoy kèm đáp án

Sau khi đã hiểu rõ cách dùng cấu trúc enjoy, hãy luyện tập ngay với loạt bài tập ngắn dưới đây để củng cố kiến thức. Mỗi câu đều có đáp án để bạn dễ dàng kiểm tra lại.

Bài tập 1: Điền từ đúng vào chỗ trống

  • They ______ (enjoy) ______ (play) soccer every weekend.
  • Does she ______ (enjoy) ______ (read) novels?
  • We ______ (enjoy) ______ (watch) the sunset on the beach.

Đáp án:

  • Enjoy playing
  • Enjoy reading
  • Enjoy watching

Bài tập 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau

  • He enjoys to swim in the pool.
  • Enjoy music she does every evening.
  • They don’t enjoy to cook dinner.

Đáp án:

  • He enjoys swimming in the pool.
  • She enjoys music every evening.
  • They don’t enjoy cooking dinner.

Bài tập 3: Chọn từ đúng (enjoy/like)

  • Do you ______ hiking in the mountains?
  • They ______ the delicious cake at the party.
  • She doesn’t ______ arguing with her friends.

Đáp án:

  • Do you enjoy/like hiking in the mountains? (Cả hai đều đúng, tùy ngữ cảnh.)
  • They enjoyed the delicious cake at the party.
  • She doesn’t like arguing with her friends.

Bên trên là toàn bộ kiến thức quan trọng về cấu trúc enjoy trong tiếng Anh cùng cách dùng cho mỗi cấu trúc. Mong rằng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn và tránh được những lỗi thường gặp khi sử dụng động từ enjoy. Nếu bạn muốn củng cố thêm kiến thức ngữ pháp, hãy tiếp tục theo dõi chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh trên NextSpeak.org nhé!

Bài viết liên quan