Cấu trúc get in touch và cách dùng, phân biệt với cấu trúc khác

Grammar | by NEXT Speak

Cấu trúc get in touch tương tự với keep in touch khi nói về liên lạc, nhưng mở lời liên hệ hoặc liên hệ lại dùng get in touch còn giữ liên lạc dùng keep in touch.

Một trong những cấu trúc bạn chắc chắn sẽ gặp khi học tiếng Anh giao tiếp hoặc viết email là cấu trúc get in touch. Đây là cấu trúc khá phổ biến khi muốn nói rằng bạn đang (hoặc sẽ) liên hệ với ai đó hay đơn giản chỉ là hỏi thăm. Tuy nghe có vẻ đơn giản, nhưng cách sử dụng get in touch lại rất đa dạng và phong phú. Nếu bạn muốn hiểu sâu hơn về cấu trúc với get in touchcũng như get in touch và keep in touch hãy xem ngay bài viết bên dưới của NextSpeak nha.

Get in touch nghĩa là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa

Get in touch là gì?

Get in touch là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là liên lạc với ai đó, bắt đầu kết nối lại với ai đó, thường thông qua điện thoại, email, mạng xã hội hoặc gặp trực tiếp.

Nghĩa chi tiết:

  • Nghĩa đen: Touch có nghĩa là chạm vào, còn get in touch được hiểu là bắt đầu kết nối, chạm vào mối liên hệ với ai đó.
  • Nghĩa bóng (thường dùng): Giao tiếp, nói chuyện, gửi thông tin, giữ liên hệ với ai.

Ví dụ:

  • I need to get in touch with my teacher before the exam. (Tôi cần liên lạc với giáo viên trước kỳ thi.)
  • How can I get in touch with Mai? (Làm sao tôi có thể liên lạc với Mai?)

Từ đồng nghĩa với cụm động từ get in touch:

Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Contact someone

Liên hệ với ai đó

Reach out to someone

Chủ động tiếp cận ai

Call someone

Gọi điện cho ai đó

Text someone

Nhắn tin cho ai đó

Drop someone a line

Gửi vài dòng tin nhắn/ngắn thư

Communicate with

Giao tiếp với ai đó

Từ trái nghĩa với get in touch (nếu muốn nói về mất liên lạc hay không kết nối):

Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Lose touch (with someone)

Mất liên lạc với ai đó

Cut off communication

Cắt đứt liên lạc

Ignore someone

Phớt lờ ai đó

Disconnect from someone

Tách rời kết nối (tinh thần hoặc thực tế)

Cấu trúc get in touch và cách dùng chuẩn

Get in touch with.

Cấu trúc chuẩn: S + get in touch + with + someone

Trong đó, with someone là tân ngữ chỉ người mà bạn muốn liên lạc. Get in touch mang tính bắt đầu liên lạc, chứ không phải duy trì liên lạc. Vì vậy, nếu muốn nói giữ liên lạc, bạn nên dùng keep in touch sẽ chính xác hơn là get in touch.

Get in touch là liên hệ về mặt giao tiếp, không phải tiếp xúc về mặt vật lý, thế nên đừng dùng sai khi nói đến chạm, sờ.

Cụm này có thể được chia theo thì như một động từ thường.

Ví dụ:

  • Lisa Pham got in touch with her former teacher to say thank you. (Lisa Phạm đã liên hệ với cô giáo cũ để nói lời cảm ơn.)
  • I’ll get in touch with David Le once I arrive in Hanoi. (Tôi sẽ liên lạc với David Lê khi tôi đến Hà Nội.)

Lưu ý: Trong mọi trường hợp, get in touch là một cụm cố định, nên bạn chỉ chia động từ get, còn phần in touch giữ nguyên. Nếu dùng thì hiện tại động từ get chia theo chủ ngữ (thêm s/es nếu là ngôi thứ 3 số ít). Thì quá khứ dùng dạng quá khứ của get là got, thì tương lai dùng will + get và thì hiện tại hoàn thành bạn sử dụng have/has + got/gotten.

Có một vài trường hợp trang trọng hoặc lịch sự, sẽ có số ít sử dụng dạng bị động của get in touch. Tuy nhiên, cách này không phổ biến trong giao tiếp thường ngày, và dễ bị đánh giá là quá kiểu cách.

Cách dùng cấu trúc get in touch:

Get in touch thường xuất hiện trong những tình huống sau:

  • Bắt đầu liên lạc với ai đó sau một thời gian dài không nói chuyện.
  • Muốn liên hệ để hỏi thông tin, yêu cầu giúp đỡ, hoặc duy trì mối quan hệ.
  • Làm quen với ai một cách lịch sự, như trong email công việc chẳng hạn như I'm writing to get in touch regarding our new project. (Tôi viết thư để liên lạc về dự án mới của chúng ta.)

Ví dụ:

  • If you need anything, just get in touch with Linh. (Nếu bạn cần gì, cứ liên hệ với Linh nhé.)
  • We haven’t spoken in years. I should really get in touch with Hong Anh again. (Chúng tôi đã không nói chuyện nhiều năm rồi. Tôi thực sự nên liên lạc lại với Hồng Anh.)
  • You can get in touch with our support team, including Nam and Thảo, via email. (Bạn có thể liên hệ với đội hỗ trợ của chúng tôi, bao gồm Nam và Thảo, qua email.)

Cụm từ đi với get in touch thường gặp trong tiếng Anh

Khi học cấu trúc get in touch, nhiều người thường thắc mắc sau get in touch đi với từ gì, hay cần dùng giới từ nào, tân ngữ nào để câu trở nên đúng và tự nhiên nhất. Câu trả lời nằm ở những cụm từ quen thuộc mà người bản xứ dùng hàng ngày. Hãy cùng điểm qua một số cụm thường gặp nhất với get in touch nhé!

Cụm từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Cách dùng

Get in touch with someone

Liên lạc với ai

Đây là cụm từ phổ biến nhất thường sử dụng cho các trường hợp nói về việc liên lạc.

Get in touch by phone/message/email

Liên lạc bằng điện thoại/tin nhắn/email

Dùng nói về cách thức liên lạc.

Get in touch as soon as possible

Liên hệ càng sớm càng tốt

Dùng trong ngữ cảnh khẩn cấp cần sự liên hệ của ai đó, tổ chức nào đó,...

Get back in touch

Kết nối liên lạc

Chỉ người nào đó liên hệ lại với cá nhân/ tổ chức/ doanh nghiệp,...sau một thời gian không liên lạc.

Get in touch about something

Liên hệ về một việc cụ thể

Easily get in touch

Dễ dàng liên hệ

Nhấn mạnh tính thuận tiện khi bạn liên hệ với ai đó.

Cách viết email sử dụng cấu trúc get in touch

Với một vài tình huống cần viết email có sử dụng cấu trúc với get in touch su đây, có thể bạn sẽ cần đó nha.

Tình huống cần liên hệ trước:

Subject (Chủ đề): Reaching out about our upcoming student project. (Em muốn liên lạc với cô về dự án học tập tuần tới.)

Dear Ms. Lan,

My name is Minh Anh, a student from class K22, Business English. I’m writing to get in touch with you regarding our semester project scheduled for next week. I have a few ideas and questions related to the topic and group arrangement, and I would really appreciate your guidance. (Em là Minh Anh, sinh viên lớp K22 Anh Văn Thương Mại. Hôm nay em viết email này để get in touch với cô nhằm trao đổi thêm về dự án học kỳ mà lớp mình sẽ thực hiện trong tuần tới. Em có một vài ý tưởng và thắc mắc liên quan đến chủ đề cũng như cách phân chia nhóm, và rất mong nhận được sự hướng dẫn từ cô.)

If possible, may I ask for a short online meeting so I can present my thoughts more clearly? I'm happy to adjust to your availability. (Nếu có thể, cô cho em xin một buổi gặp trực tiếp để em trình bày rõ hơn. Thời gian hoàn toàn có thể sắp xếp theo lịch của cô ạ.)

I look forward to hearing from you. (Em rất mong nhận được phản hồi từ cô.)

Best regards,

Minh Anh

Mẫu câu khi bạn muốn người khác liên hệ lại:

  • Please get in touch with Ms. Mai if you have any questions. (Vui lòng liên hệ với cô Mai nếu em có bất kỳ câu hỏi nào.)
  • Feel free to get in touch with uncle Long at any time. (Cứ thoải mái liên hệ với chú Long bất kỳ lúc nào nhé.)
  • You can get in touch with Mr. Dũng by replying to this email. (Bạn có thể liên hệ với thầy Dũng bằng cách phản hồi email này.)

Mẫu kết bài khi muốn kết thúc email với lời đề nghị giữ liên lạc:

  • I hope you’ll get in touch with Mrs. Hương soon. (Tôi hy vọng bạn sẽ sớm liên hệ với cô Hương.)
  • Don’t hesitate to get in touch with Doctor Hải if anything comes up. (Đừng ngần ngại liên hệ với bác sĩ Hải nếu có chuyện gì xảy ra.)

Phân biệt get in touch với contact, reach out, keep in touch

Get in touch và keep in touch và các từ khác.

Khi muốn nói về việc liên lạc hay giữ kết nối với ai đó trong tiếng Anh, chúng ta thường gặp khá nhiều cụm từ như get in touch, contact, reach out hay keep in touch. Mỗi cụm từ đều mang một sắc thái ý nghĩa riêng và được dùng trong những tình huống khác nhau.

Hãy cùng NextSpeak tìm hiểu kỹ từng cụm từ để biết khi nào nên dùng get in touch hay contact, và khi nào thì reach out hay keep in touch sẽ phù hợp hơn nhé!

  • Get in touch thường mang nghĩa bắt đầu hoặc liên lạc lại với ai đó sau một thời gian không nói chuyện. Khi bạn nói get in touch, điều đó ám chỉ việc chủ động liên hệ, thường qua điện thoại, email hoặc các hình thức giao tiếp khác. Cụm từ này khá thân thiện và phổ biến trong cả giao tiếp cá nhân lẫn công việc, nhấn mạnh vào hành động liên lạc một cách trực tiếp, rõ ràng.
  • Contact là một từ mang tính chung chung hơn, có thể dùng cho việc liên hệ bằng nhiều cách khác nhau, bao gồm gọi điện, gửi email, hoặc gặp mặt trực tiếp. Contact thường được dùng trong các tình huống chính thức hoặc khi bạn muốn chỉ đơn giản là tạo kết nối với ai đó mà không nhấn mạnh việc giữ liên lạc lâu dài. Nó khá cứng nhắc và phù hợp với văn phong chuyên nghiệp hơn so với get in touch.
  • Reach out mang sắc thái hơi thân thiện, mang tính mở rộng hơn so với contact hay get in touch. Khi bạn reach out, bạn không chỉ đơn giản là liên lạc mà còn thường là cố gắng giúp đỡ, hỗ trợ hoặc tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác. Cụm từ này phổ biến trong môi trường làm việc hiện đại, khi muốn thể hiện sự chủ động và thiện chí trong giao tiếp.
  • Keep in touch thì mang nghĩa duy trì liên lạc, giữ kết nối liên tục với ai đó. Khi bạn nói keep in touch, điều đó thể hiện mong muốn hoặc cam kết rằng dù có thể không gặp thường xuyên, bạn vẫn sẽ duy trì sự liên lạc, hỏi thăm và cập nhật thông tin cho nhau. Đây là cụm từ thân thiện, thể hiện sự quan tâm lâu dài, thường dùng khi chia tay hoặc kết thúc một giai đoạn để giữ mối quan hệ bền chặt.

Như vậy:

  • Bạn có thể thấy get in touch được sử dụng thay thế cho contact để tạo cảm giác gần gũi và ít trang trọng hơn. Nếu bạn nói get in touch with me, nó nghe thân thiện hơn là contact me, vốn mang sắc thái hơi hành chính hoặc nghiêm túc.
  • Trong khi get in touch chỉ hành động khởi đầu liên lạc, thì keep in touch lại thể hiện việc duy trì mối quan hệ liên lạc theo thời gian.

Bài tập về cấu trúc get in touch, kèm đáp án

Một số bài tập về cấu trúc với get in touch sẽ có kèm đáp án để bạn luyện tập và nắm vững cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế. Cùng làm ngay với mình nha.

Bài tập 1: Chia động từ "get" đúng thì (Present, Past, Future, Present Perfect)

  1. I __________ in touch with her yesterday.
  2. She usually __________ in touch with her clients every Monday.
  3. We __________ in touch by phone if anything changes.
  4. They __________ in touch several times since the meeting.

Đáp án:

  1. got
  2. gets
  3. will get
  4. have got

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng get in touch.

  1. I contacted my old teacher last week.
  2. She will reach out to the customer tomorrow.
  3. We haven't contacted them in years.
  4. Please send me a message if you need help.

Đáp án:

  1. I got in touch with my old teacher last week.
  2. She will get in touch with the customer tomorrow.
  3. We haven't got in touch with them in years.
  4. Please get in touch with me if you need help.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng.

  1. I’m trying to _______ in touch with Nam.

a. gets

b. get

c. got

  1. They _______ in touch since college.

a. haven’t got

b. didn’t get

c. aren’t getting

  1. We will _______ in touch next week to finalize the deal.

a. got

b. get

c. gets

Đáp án:

  1. b. get
  2. a. haven’t got
  3. b. get

Giờ thì mỗi khi muốn liên lạc với ai đó bằng tiếng Anh, bạn đã có thể dùng ngay cấu trúc get in touch cho thật đúng và chuẩn rồi đấy! Cứ luyện tập dần dần, bạn sẽ thấy học tiếng Anh không hề khô khan một chút nào hết, nhất là các bài viết được đăng tải trên chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org nha.

Bài viết liên quan