Cấu trúc hardly và vị trí, cách dùng hardly, cấu trúc tương tự trong tiếng Anh
Grammar | by
Cấu trúc hardly với nghĩa là hầu như không, vừa mới, chỉ mới, ít khi, hiếm khi, được sử dụng khi nói về điều gì đó khó xảy ra, đúng hơn là gần như không xảy ra.
Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp cấu trúc hardly rồi đúng không. Nhìn qua thì thấy nó ngắn và đơn giản, nhưng để hiểu rõ cách dùng, vị trí trong câu hay phân biệt với các cấu trúc tương tự thì lại không hề dễ. Có người dùng hardly với nghĩa phủ định nhẹ, có người dùng hardly ever như rarely mà không chắc đã đúng ngữ cảnh. Nếu bạn cũng đang lăn tăn như vậy thì bài viết này của NextSpeak sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc của hardly một cách rõ ràng, dễ hiểu và thực tế hơn trong giao tiếp cũng như khi làm bài thi.
Hardly nghĩa là gì?
Nghĩa của hardly.
Trong tiếng Anh, hardly là một trạng từ mang nghĩa phủ định, dùng để diễn tả điều gì đó hầu như không, hoặc chỉ xảy ra rất ít. Các nghĩa chính đó là hầu như không, chỉ mới, vừa mới, hiếm khi, ít khi.
Hardly nghĩa hầu như không (Almost not): Dùng khi muốn nói điều gì gần như không xảy ra, hoặc không đáng kể.
Ví dụ:
- The students hardly understood the instructions without clear examples. (Nhóm học sinh hầu như không hiểu hướng dẫn khi không có ví dụ minh họa.)
- This dish hardly contains any sugar. (Món ăn này hầu như không chứa đường.)
Hardly nghĩa là chỉ mới, vừa mới (Just, only a short time ago): Dùng để nói điều gì đó vừa xảy ra, thì việc khác đã diễn ra ngay sau.
Ví dụ:
- The train had hardly left the station when the storm hit. (Chuyến tàu vừa rời ga thì cơn bão ập đến.)
- The team had hardly started the match before it began to rain. (Đội bóng vừa mới bắt đầu trận đấu thì trời đã mưa.)
Hardly nghĩa là hiếm khi, ít khi (Rarely, seldom): Dùng tương tự như rarely, seldom, thường sử dụng kiểu nhấn mạnh.
Ví dụ:
- Local farmers hardly use chemical pesticides nowadays. (Hiện nay, nông dân địa phương hiếm khi sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.)
- That old cinema hardly ever opens during the week. (Rạp chiếu phim cũ đó gần như không bao giờ mở cửa vào các ngày trong tuần.)
Hardly với when (trường hợp đặc biệt) nghĩa là vừa mới.. thì.
Ví dụ:
- The lights had hardly turned on when the power went out again. (Đèn vừa mới bật thì lại mất điện.)
- The guests had hardly arrived when dinner was served. (Khách vừa mới đến thì bữa tối được dọn lên.)
Cấu trúc hardly và vị trí tương ứng trong câu
Cấu trúc với hardly.
Tùy thuộc vào loại câu và mục đích diễn đạt, hardly có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu với các cấu trúc hardly tương ứng. Tuy nhiên, vì là một trạng từ phủ định nhẹ, hardly thường được đặt gần động từ chính hoặc trợ động từ, và đôi khi xuất hiện ở đầu câu trong cấu trúc hardly đảo ngữ. Vậy thì cấu trúc hardly + gì? Vị trí của hardly trong câu ra sao, cùng cem nha.
Cấu trúc 1: S + hardly + V (hiện tại hoặc quá khứ đơn)
Vị trí của hardly: Hardly đứng sau chủ ngữ, trước động từ thường (nếu không có trợ động từ), dùng trong câu khẳng định bình thường với động từ chính.
Ví dụ:
- The guests hardly stay until the end of the event. (Khách mời hầu như không ở lại đến cuối sự kiện.)
- The children hardly played outside during the cold weather. (Lũ trẻ hầu như không chơi ngoài trời khi trời lạnh.)
Cấu trúc 2: S + have/has/had/can/will... + hardly + V (V3/V1)
Vị trí của hardly: Sau trợ động từ, trước động từ chính, dùng trong các thì hoàn thành, bị động, hoặc có trợ động từ.
Ví dụ:
- The team has hardly completed half of the report. (Đội nhóm hầu như chưa hoàn thành một nửa bản báo cáo.)
- The door could hardly be opened without the right key. (Cánh cửa gần như không thể mở nếu không có đúng chìa khóa.)
Cấu trúc 3: S + to be + hardly + tính từ/ trạng từ
Vị trí của hardly: Sau động từ to be, khi động từ chính là to be (am, is, are, was, were...), hardly đứng ngay sau.
Ví dụ:
- The explanation was hardly clear. (Lời giải thích đó hầu như không rõ ràng.)
- The food is hardly fresh anymore. (Món ăn này không còn tươi nữa.)
- She spoke hardly clearly enough to be understood. (Cô ấy nói hầu như không rõ ràng để người khác hiểu được.)
Cấu trúc 4: Hardly + had + S + V3/ed + when + S + V (quá khứ đơn)
Vị trí của hardly: Đầu câu trong cấu trúc đảo ngữ (cấu trúc hardly had .... when), dùng để nhấn mạnh hành động vừa xảy ra, hành động khác đã đến. Cần đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ.
Ví dụ:
- Hardly had the teacher finished speaking when the bell rang. (Thầy giáo vừa nói xong thì chuông reo.)
- Hardly had the rain stopped when the sun came out. (Trời vừa ngớt mưa thì nắng đã lên.)
Cấu trúc 5: S +..+ hardly ever + V (hiện tại đơn)
Vị trí của hardly: Với cụm hardly ever → đứng trước động từ thường, dùng để nói “hầu như không bao giờ”, giống với rarely hay seldom. Và bạn có thể thấy hardly ever + gì? hardly + động từ nguyên mẫu chia ở thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
- That machine hardly ever works properly. (Chiếc máy đó gần như không bao giờ hoạt động trơn tru.)
- Local people hardly ever complain about the traffic here. (Người dân địa phương gần như không bao giờ phàn nàn về giao thông ở đây.)
Cấu trúc 6: S + …+ hardly + any/ anyone/ anything/ ever,...
Vị trí của hardly: Đứng trước các từ chỉ số lượng hoặc tần suất như any, anyone, anything, ever... cấu trúc hardly với các từ này để nhấn mạnh mức độ rất ít hoặc gần như không có.
Ví dụ:
- They have hardly any money left after the trip. (Họ gần như không còn đồng nào sau chuyến đi.)
- The students hardly ever ask questions during the lecture. (Sinh viên hiếm khi bao giờ đặt câu hỏi trong giờ giảng.)
- There was hardly anyone at the library on Sunday. (Hầu như không có ai ở thư viện vào Chủ nhật.)
Cấu trúc 7: hardly + at all
Vị trí của hardly: Hardly đứng trước at all trong cụm nhấn mạnh ý phủ định, gần như hoàn toàn không, nhất là trong các tình huống cảm xúc, khả năng hoặc hiệu quả.
Ví dụ:
- The baby hardly cried at all during the flight. (Em bé hầu như không khóc chút nào trong suốt chuyến bay.)
- The new filter hardly works at all. (Bộ lọc mới gần như không hoạt động chút nào.)
Cấu trúc 8: hardly + danh từ (không đếm được)
Vị trí của hardly: Đứng trước danh từ (không đếm được), hoặc số ít để phủ định về số lượng.
Ví dụ:
- There's hardly time to prepare for the test. (Hầu như không có thời gian để chuẩn bị cho bài kiểm tra.)
- We had hardly food for the whole day. (Chúng tôi gần như không có gì ăn suốt cả ngày.)
Cấu trúc có nghĩa tương tự cấu trúc hardly
Hardly và cấu trúc tương đồng.
Khi học về cấu trúc hardly, nhiều bạn thắc mắc: “Có từ nào khác mang nghĩa gần giống để thay thế khi nói hoặc viết không?” Câu trả lời là có và dưới đây là những cấu trúc, trạng từ tương tự về ý nghĩa hoặc sắc thái phủ định nhẹ như hardly.
Cấu trúc barely (Gần như không)
Ý nghĩa: Rất ít khi, chỉ vừa đủ, gần như không.
So sánh với hardly: Tương đương về nghĩa và cách dùng, nhưng barely thường nhấn mạnh mức độ giới hạn thấp nhất có thể.
Ví dụ:
- The patient could barely speak after surgery. (Bệnh nhân gần như không thể nói sau ca phẫu thuật.)
- The machine could barely function after the power outage. (Chiếc máy gần như không hoạt động được sau khi mất điện.)
Cấu trúc scarcely (Hiếm khi, hầu như không)
Ý nghĩa: Gần như không xảy ra hoặc xảy ra rất hiếm.
So sánh với hardly: Cấu trúc hardly/scarcely có cách dùng gần giống nhau, nhưng cấu trúc hardly thường được dùng nhiều hơn trong đời sống hằng ngày, còn scarcely ít gặp hơn một chút.
Ví dụ:
- Scarcely had they entered the building when the alarm went off. (Họ vừa bước vào toà nhà thì chuông báo động reo.)
- Scarcely had the announcement ended when the audience started to leave. (Thông báo vừa kết thúc thì khán giả bắt đầu rời đi.)
Cấu trúc seldom/ rarely (Hiếm khi)
Ý nghĩa: Không thường xuyên, rất ít khi xảy ra.
So sánh với hardly: Seldom và rarely thường dùng để nói về thói quen hoặc tần suất, trong khi hardly dùng được nhiều trường hợp hơn.
Ví dụ:
- The train rarely arrives on time during the rainy season. (Tàu hỏa hiếm khi đến đúng giờ trong mùa mưa.)
- Wild animals seldom appear in this area nowadays. (Động vật hoang dã ngày nay hiếm khi xuất hiện ở khu vực này.)
Cấu trúc few/ little (Gần như không có)
Ý nghĩa: Số lượng rất nhỏ, gần như không đáng kể.
So sánh với hardly: Few đi với danh từ đếm được, little đi với danh từ không đếm được; dùng để nhấn mạnh sự thiếu hụt giống như cấu trúc hardly any.
Ví dụ:
- Few volunteers were available for the weekend cleanup. (Có rất ít tình nguyện viên cho buổi dọn dẹp cuối tuần.)
- Little water remained in the tank after the leak. (Lượng nước còn lại trong bồn sau khi bị rò rỉ là rất ít.)
Cấu trúc no sooner… than… (Vừa mới… thì đã…)
Ý nghĩa: Nhấn mạnh hai hành động xảy ra liên tiếp nhanh chóng.
So sánh với hardly: No sooner cấu trúc cùng chức năng như Hardly had… when…, nhưng no sooner… than… nhưng chỉ khác nhau ở tình huống sử dụng.
Ví dụ: No sooner had the lights turned off than the generator kicked in. (Đèn vừa tắt thì máy phát điện hoạt động.)
Thành ngữ với hardly thường gặp
Idiom with hardly.
Khi học tiếng Anh, bạn không chỉ nên biết các cấu trúc hardly mà còn nên để ý đến những thành ngữ đi với hardly. Một vài thành ngữ hay với hardly rất dễ gặp trong giao tiếp và cả trong các bài thi ngay sau đây NextSpeak chia sẻ, hãy lưu lại và sử dụng khi cần nha.
Thành ngữ với hardly |
Nghĩa tiếng Việt |
Giải thích ngắn |
Ví dụ (English) |
Ví dụ (Tiếng Việt) |
Hardly have time to breathe |
Bận tối mắt tối mũi |
Không có thời gian nghỉ ngơi |
The staff hardly have time to breathe during the peak season. |
Nhân viên bận tối mắt tối mũi vào mùa cao điểm. |
Hardly hear (oneself) think |
Ồn đến mức không nghe được chính mình |
Nơi quá ồn khiến không thể tập trung hoặc suy nghĩ |
It was so noisy at the market that one could hardly hear oneself think. |
Ở chợ ồn đến mức không thể nghe nổi chính mình đang nghĩ gì. |
Hardly dry behind the ears |
Còn non và xanh lắm |
Ai đó còn trẻ, thiếu kinh nghiệm |
The new recruits are hardly dry behind the ears. |
Những tân binh đó còn rất thiếu kinh nghiệm. |
Hardly earth-shattering |
Không có gì to tát |
Thông tin, tin tức không quan trọng, không bất ngờ |
The announcement was hardly earth-shattering. |
Thông báo đó chẳng có gì quá bất ngờ cả. |
One can hardly believe one’s eyes |
Không tin nổi vào mắt mình |
Ngạc nhiên cực độ trước những gì mình thấy |
The scene was so beautiful that one could hardly believe one’s eyes. |
Khung cảnh đẹp đến mức không thể tin nổi vào mắt mình. |
(Somebody) can hardly believe (somebody)’s eyes |
Không thể tin nổi vào mắt của ai đó |
Biểu cảm trực tiếp về sự kinh ngạc |
The witnesses could hardly believe their eyes when the building collapsed. |
Các nhân chứng không thể tin nổi vào mắt mình khi toà nhà đổ sập. |
Hardly a day goes by/passes without (sth/doing sth) |
Gần như ngày nào cũng xảy ra |
Diễn tả điều gì đó xảy ra thường xuyên, đều đặn |
Hardly a day goes by without a complaint from the neighbors. |
Gần như ngày nào cũng có một lời phàn nàn từ hàng xóm. |
Bài tập về cấu trúc hardly (có đáp án)
Hardly và bài tập.
Để nắm chắc cách dùng hardly trong câu, bạn cần luyện tập qua những ví dụ thực tế. Dưới đây là một số câu hỏi trắc nghiệm và điền từ, giúp bạn phân biệt vị trí và ý nghĩa của hardly. Bài tập đơn giản nhưng rất dễ nhầm nếu không nắm rõ cách dùng!
Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống với cấu trúc hardly
- The students had ______ time left to finish the test.
- That printer ______ works without an error.
- The audience ______ to the performance.
- ______the lights gone out when the generator turned on.
- Local buses ______ arrive on time during the holidays.
- The plan was ______ for long-term goals.
- The crew had ______ prepared for the emergency landing.
- The meeting offered ______ useful feedback.
- The new system helped ______ during the crisis.
- The view was ______ through the thick smoke.
- ______the doors closed when the alarms started ringing.
- Tourists ______ the area during the rainy season.
- There was ______ interested in the late-night screening.
- The engine could ______ in such cold weather.
- There was ______ hope of rescue after the storm.
- The crew responded ______ to the captain’s instructions.
Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.
-
The light was so dim that the letters could ___ be read.
A. Almost
B. Hardly
C. Clearly
D. Simply
-
___ had the plane taken off when the storm started.
A. Rarely
B. Barely
C. Scarcely
D. Usually
-
There were ___ chairs left for the guests.
A. Little
B. Few
C. hardly
D. None
-
That area ___ sees snowfall, even in winter.
A. Frequently
B. Rarely
C. Always
D. Truly
-
___ had the report been printed than the printer broke down.
A. No sooner
B. Seldom
C. Barely
D. Hardly
Bài 3: Chọn Cấu trúc hardly ever, scarcely,...... thích hợp điền vào chỗ trống.
- ______ any tourists visited the island during the storm season.
- ______ had the guests finished eating when the fireworks began.
- The hikers had ______ water left in their bottles.
- ______ a moment passed without hearing traffic from the main road.
- The fog was so thick that landmarks could ______ be recognized.
- The audience could ______ hear the speaker over the loud background noise.
- There was ______ any food left after the long hike.
- ______ had the rain stopped when thunder rolled across the hills.
- The teacher could ______ finish explaining the topic before the bell rang.
- The museum had ______ visitors on that stormy Monday morning.
- That area ______ ever experiences temperatures below zero.
- The instructions were so unclear they could ______ be followed.
- ______ had the announcement ended when the crowd began to cheer.
- There is ______ time to complete the second part of the test.
- ______ a person leaves this room without signing the attendance sheet.
Đáp án:
Bài 1:
- Hardly any
- Hardly ever
- Hardly reacted
- Hardly had
- Hardly ever
- Hardly realistic
- Hardly prepared
- Hardly any
- Hardly at all
- Hardly visible
- Hardly had
- Hardly had
- Hardly visit
- Hardly anyone
- Hardly start
- Hardly any
- Hardly at all
Bài 2:
- B
- C
- B
- B
- A
Bài 3:
- Few
- Scarcely
- Little
- Hardly
- Barely
- Hardly
- Hardly
- Hardly
- Hardly
- Few
- Hardly
- Hardly
- Scarcely
- Little
- Hardly
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách dùng cấu trúc hardly và có thể tự tin áp dụng vào thực tế. Đừng quên luyện tập thường xuyên để nhớ lâu hơn và phản xạ tốt hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các cấu trúc tiếng Anh tương tự như barely, seldom hay no sooner than thì hãy bấm vào chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh trên NextSpeak.org nhé.