Cấu trúc interested là gì? Phân biệt interested và interesting
Grammar | by
Interested in = like có nghĩa là thích, quan tâm đến ai đó/ vấn đề nào đó. Tìm hiểu cách dùng cấu trúc interested in + với gì trong bài viết dưới đây!
Cấu trúc interested về cách dùng sao cho đúng ngữ pháp cũng như ngữ cảnh được rất nhiều học viên tìm kiếm trong thời gian qua. Đặc biệt hơn trong giai đoạn nước rút về thi tuyển tốt nghiệp THPT đang đến gần. Nếu bạn vẫn chưa nắm được điểm ngữ pháp này thì đừng vội bỏ qua bài viết dưới đây của NextSpeak nhé!
Giải thích interested là gì?
Interested in + ving có nghĩa là thích thú, quan tâm
Interested là tính từ có nghĩa là có hứng thú, quan tâm, bị lôi cuốn hoặc cảm thấy thích điều gì đó. Từ vựng này thường dùng để diễn đạt cảm xúc của con người khi cảm thấy thích thú, tò mò hoặc bị thu hút bởi một sự vật, sự việc hoặc con người nào đó.
Ví dụ:
- I’m interested in photography. (Tôi yêu thích nhiếp ảnh)
- Are you interested in joining our team? (Bạn có muốn tham gia vào nhóm của chúng tôi không?)
Tổng hợp cấu trúc interested dễ nhớ cho học viên
Những cấu trúc interested thường xuyên xuất hiện trong bài thi
Interested in + với gì, interested in + verb gì là những câu hỏi khiến nhiều bạn học thắc mắc. Chúng tôi sẽ giải đáp chi tiết về cấu trúc interested như sau:
Interested + với giới từ
Interested + với giới từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Lưu ý |
Interested + in |
Thể hiện sự yêu thích, đam mê hoặc quan tâm đến một chủ đề cụ thể. |
She is interested in graphic design. (Cô ấy đam mê thiết kế đồ họa) She’s really interested in learning Japanese. (Cô ấy rất thích học tiếng Nhật) |
Trả lời cho câu hỏi “interested in + verb gì” hay “ interesting in + ving đúng không?” là Ving hoặc Noun (danh từ) nhé! |
Interested + to |
Diễn đạt sự mong đợi, háo hức muốn biết hoặc chứng kiến điều gì. |
I’d be interested to know how you solved this problem. (Tôi rất muốn biết bạn đã giải quyết vấn đề này như thế nào) |
Sau interested + to phải cộng với Vbare (động từ nguyên mẫu) |
Interested + by |
Diễn tả sự bị hấp dẫn, cuốn hút bởi điều gì đó. |
The children were interested by the magician’s tricks. (Lũ trẻ bị cuốn hút bởi các trò ảo thuật của ảo thuật gia) |
|
Interested + at |
Biểu thị cảm giác chú ý do một yếu tố nào đó khơi gợi. |
He became interested at her sudden reaction. (Anh ta tỏ ra quan tâm trước phản ứng bất ngờ của cô ấy) |
Interested + N/ Ving
Cấu trúc: S + be + interested in + Noun/Ving
Ý nghĩa: Sau interested in + v-ing có nghĩa là người nói cảm thấy hấp dẫn hoặc có hứng thú với một điều gì đó cụ thể.
Ví dụ:
- They are really interested in volunteering for environmental projects. (Họ thực sự quan tâm đến việc tham gia các dự án bảo vệ môi trường)
- My little brother is interested in dinosaurs and often watches documentaries about them. (Em trai tôi rất thích khủng long và thường xuyên xem các phim tài liệu về chúng)
- Anna wasn’t interested in joining the online course until her friend recommended it. (Anna đã không quan tâm đến việc tham gia khóa học trực tuyến cho đến khi bạn cô ấy giới thiệu)
- Are you interested in learning how to cook Italian food? (Bạn có hứng thú học cách nấu món ăn Ý không?)
- The students seemed interested in the teacher’s story about life abroad. (Các học sinh có vẻ rất thích thú với câu chuyện về cuộc sống ở nước ngoài của giáo viên)
Phân biệt cấu trúc interested và interesting trong tiếng Anh
Hướng dẫn cách phân biệt interested và interesting trong tiếng Anh
Để trả lời chính xác cho câu hỏi “Sau interesting là Ving hay to V” thì bạn cần phân biệt giữa interested và interesting. Cụ thể như sau:
Interested |
Interesting |
|
Ý nghĩa |
Cảm thấy hứng thú, thích điều gì đó Chủ ngữ thường là người |
Gây ra sự hứng thú, làm ai đó cảm thấy thích |
Cấu trúc |
interested có thể kết hợp với các giới từ như in, to, by, at. |
interesting không kết hợp với bất kỳ giới từ nào |
Ví dụ |
She is interested in learning English. (Cô ấy hứng thú với việc học tiếng Anh) |
This book is very interesting. (Cuốn sách này rất thú vị) |
Bài tập ghi nhớ cấu trúc interested cho người mới
Bài tập kèm đáp án về interested trong tiếng Anh
Ở phần này, các bạn cùng NextSpeak làm một số bài tập xem bạn đã hiểu rõ cách dùng interested cũng như cấu trúc với interested trong tiếng Anh chưa nhé.
Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
- She has always been interested ... ancient civilizations.
- We became interested ... his speech about space exploration.
- I’m interested ... seeing how this experiment goes.
- He’s interested ... volunteering for the charity event.
- They were interested ... the details of the new policy.
Bài 2: Chọn từ đúng giữa “interested” và “interesting”
- The documentary about wildlife was incredible...
- He’s really...in studying artificial intelligence.
- That sounds like an...job!
- The book wasn’t very…, so I didn’t finish it.
- She’s always been...in photography.
Đáp án
Bài 1: in - by - to - in - in
Bài 2: interesting - interested - interesting - interesting - interested
Cấu trúc interested vô cùng dễ nhớ, dù bạn mất gốc tiếng Anh cũng dễ dàng nắm được và hoàn tất các bài tập liên quan. Nếu bạn thấy những bài học mà NextSpeak.org đăng tải trên chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh hữu ích thì hãy để lại nhận xét để chúng tôi có động lực ra tiếp nhé. Chúc các bạn sớm ôn tập và thi tốt!