Cấu trúc mention, học kiến thức lý thuyết và bài tập về mention

Grammar | by NEXT Speak

Với nghĩa là đề cập, nhắc đến, cấu trúc mention được sử dụng trong tiếng Anh để nói về việc ai đó đề cập đến một ai đó hoặc một điều gì đó trong lời nói hoặc văn bản.

Nói chuyện bằng tiếng Anh mà gặp từ mention, bạn có tự tin mình dùng đúng cấu trúc không? Cấu trúc mention nghe quen quen, nhưng không phải ai cũng nắm rõ cách sử dụng để câu văn chuẩn chỉnh như người bản xứ. Bạn tò mò muốn biết rõ cách dùng cấu trúc với mentiond này sao cho “xịn” không? Đừng lo, NextSpeak sẽ bật mí tất tần tật những kiến thức cần học về cấu trúc cũng như cách dùng mention ngay bài viết dưới đây!

Mention có nghĩa tiếng Việt là gì?

Mention là từ loại gì?

Từ mention trong tiếng Việt có nghĩa chính là đề cập đến, nhắc đến, hoặc nói đến một điều gì đó, thường là một cách ngắn gọn, không nói cụ thể và chi tiết.

Ví dụ:

  • Nobody mentioned Mr. Lee's retirement party. (Không ai nhắc đến tiệc nghỉ hưu của ông Lee.)
  • Did she mention her mother to grandma? (Cô ấy có nhắc đến mẹ mình với bà không?)
  • It’s worth mentioning that this rule applies to everyone. (Cũng nên lưu ý rằng quy tắc này áp dụng cho tất cả mọi người.)

Lưu ý: Bên trên là nghĩa của động từ mention, nếu nó là danh từ thì nghĩa là sự đề cập, sự nhắc đến.

Cấu trúc mention và cách dùng chuẩn

Cấu trúc với mention.

Sau khi hiểu mention là từ loại gì, NextSpeak sẽ cùng các bạn xem cấu trúc cơ bản với mention cũng như cách dùng trong từng cấu trúc nha.

Cấu trúc mention + sth/sb (to somebody)

Cách dùng: Dùng để nói rằng bạn nhắc đến điều gì đó hoặc ai đó với một người khác.

Ví dụ:

  • She mentioned the broken chair to the receptionist. (Cô ấy đã báo cái ghế hỏng với nhân viên lễ tân.)
  • I didn’t mention the problem to anyone. (Tôi không nói vấn đề đó với ai cả.)
  • Why did you mention that movie to her? She hates horror films. (Sao bạn lại nhắc bộ phim đó với cô ấy? Cô ấy ghét phim kinh dị mà.)

Cấu trúc mention that + clause

Cách dùng: Dùng khi bạn muốn nói ai đó đề cập rằng một điều gì đó là sự thật.

Ví dụ:

  • He mentioned that he had already finished the report. (Anh ấy có nói rằng mình đã hoàn thành báo cáo rồi.)
  • The doctor mentioned that I need to rest for a week. (Bác sĩ có nói rằng tôi cần nghỉ ngơi trong một tuần.)
  • She mentioned that her brother was a doctor. (Cô ấy có nói rằng anh trai cô là bác sĩ.)
  • He didn’t mention that he had changed his phone number. (Anh ấy không nói rằng đã đổi số điện thoại.)

Cấu trúc (trợ động từ) + mention + WH-question (where/when/why/how,...)

Trong đó:

  • Trợ động từ có thể là: did, does, do, has, have, will, tùy theo thì của câu.
  • WH-word là từ để hỏi: when (khi nào), where (ở đâu), why (tại sao), how (như thế nào), what (cái gì)…

Cách dùng: Dùng khi đề cập tới thông tin cụ thể như địa điểm, lý do, thời gian, cách thức…

Ví dụ:

  • Did he mention where the meeting would take place? (Anh ấy có nói nơi diễn ra cuộc họp không?)
  • Has anyone mentioned where we’re meeting tomorrow? (Có ai nói chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu vào ngày mai không?)
  • She didn’t mention why she was absent. (Cô ấy không nói lý do vắng mặt.)
  • We didn’t mention why we canceled the trip. (Chúng tôi không nói lý do hủy chuyến đi.)

Cấu trúc mention + something/someone in + something

Cách dùng: Dùng để nói rằng một điều gì/ai đó được nhắc đến trong một văn bản, bài viết, cuộc trò chuyện, ….

Ví dụ:

  • His invention was mentioned in the science magazine. (Phát minh của anh ấy đã được nhắc đến trong tạp chí khoa học.)
  • They mentioned Linh's performance in the company newsletter. (Họ đã nhắc đến phần trình diễn của Linh trong bản tin công ty.)
  • Your project was mentioned in the meeting minutes. (Dự án của bạn đã được nhắc đến trong biên bản họp.)

Lưu ý: Những cấu trúc trên được sử dụng khi mention là một động từ, trường hợp nó là danh từ thì có thể dùng các cấu trúc như:

  • Get a mention. (Ai/điều gì đó được nhắc đến.)

Ví dụ: Her name didn’t even get a mention in the final report. (Tên cô ấy thậm chí không được nhắc đến trong báo cáo cuối cùng.)

  • Make a mention of somebody/something. (Đề cập đến ai/cái gì đó.)

Ví dụ: He made a special mention of his team’s hard work. (Anh ấy đã đặc biệt nhắc đến sự nỗ lực của cả đội.)

  • At the mention of something/somebody. (Ngay khi nhắc đến ai đó/ cái gì đó.)

Ví dụ: At the mention of her hometown, she smiled fondly. (Khi nhắc đến quê nhà, cô ấy mỉm cười đầy trìu mến.)

Cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc mention

Mention với các cấu trúc đồng nghĩa.

Khi học tiếng Anh, bạn sẽ nhận ra rằng mention không phải là cách duy nhất để nói về việc nhắc đến hay đề cập đến điều gì đó. Trên thực tế, tiếng Anh còn rất nhiều động từ và cụm từ đồng nghĩa có thể thay thế mention trong các trường hợp khác nhau từ giao tiếp thường ngày cho đến những tình huống khác như viết email, phát biểu hay đàm phán,...

Trong phần này, chúng ta sẽ cùng xem những cấu trúc tương đương với mention như bring up, raise, refer to, broach, … nha.

  • Talk about + something/somebody (Diễn đạt một cách thân mật hơn khi đề cập đến điều gì đó.)

Ví dụ: She talked about her trip to Japan. (Cô ấy đã kể về chuyến đi đến Nhật.)

  • Refer to + something/somebody (Dùng khi bạn muốn nói rằng ai đó đã nhắc đến hoặc liên hệ đến một chủ đề hoặc người nào đó.)

Ví dụ: The report refers to recent market trends. (Báo cáo có đề cập đến xu hướng thị trường gần đây.)

  • Bring up + something (Dùng khi bạn muốn nói rằng ai đó đưa ra vấn đề/ chủ đề để thảo luận.)

Ví dụ: Why did you bring up his name again? (Tại sao bạn lại nhắc đến tên anh ấy nữa?)

  • Point out + something (Diễn đạt hành động chỉ ra hoặc nhấn mạnh điều gì đó.)

Ví dụ: She pointed out that we needed more time. (Cô ấy chỉ ra rằng chúng ta cần thêm thời gian.)

  • State that + clause/ Say that + clause (Dùng khi ai đó phát biểu rõ ràng một thông tin.)

Ví dụ: She said that she was not interested. (Cô ấy nói rằng cô không hứng thú.)

  • Allude to + something/somebody (Cách nói bóng gió, gián tiếp nhắc đến một điều gì đó.)

Ví dụ: He alluded to a possible promotion. (Anh ấy có ẩn ý về việc có thể được thăng chức.)

  • Raise something (Đưa ra, nêu lên một vấn đề, câu hỏi, mối quan ngại,... để người khác cùng suy nghĩ hoặc thảo luận.)

Ví dụ: No one dared to raise the subject of his resignation. (Không ai dám đề cập đến về việc từ chức của anh ấy.)

  • Broach something (with/to somebody) (Đề cập, gợi mở, đưa ra một vấn đề thường là khó nói hoặc nhạy cảm.)

Ví dụ: I didn’t know how to broach the matter of his mistake. (Tôi không biết làm thế nào để nói ra chuyện sai sót của anh ấy.)

Mẫu giao tiếp có sử dụng cấu trúc mention

Hai người bạn đang ngồi trên khán đài xem trận đấu bóng bàn của Wang Chuqin và Sun Yingsha có sử dụng cấu trúc của động từ mention. Bạn tham khảo.

An: Wow, Wang Chuqin's backhand is insane today! (Wow, cú trái tay của Wang Chuqin hôm nay quá đỉnh!)

Minh: Totally! Did the commentator mention how many titles he’s won this year? (Chuẩn luôn! Bình luận viên có nhắc đến là anh ấy đã vô địch bao nhiêu giải trong năm nay không?)

An: Yeah, she mentioned that he’s already grabbed three international titles in 2025! (Có chứ, chị ấy có nói là Wang đã giành được ba danh hiệu quốc tế rồi đó, chỉ riêng trong năm 2025!)

Minh: That’s crazy. Sun Yingsha’s on fire too. They’re both at their peak! (Quá đỉnh. Sun Yingsha cũng đang thi đấu cực cháy. Đúng là cả hai đang ở thời kỳ đỉnh cao!)

Câu hỏi thường gặp

Khi học một từ vựng, đặc biệt là động từ quen thuộc như mention, người học thường bối rối bởi những cấu trúc đi kèm, giới từ phù hợp hay thậm chí cả từ loại của nó. Ngay sau đây là những câu hỏi thường gặp nhất liên quan đến cách dùng từ mention, kèm theo giải thích ngắn gọn, dễ nhớ:

Mention to V hay Ving

Đáp án đúng là V-ing. Cấu trúc đúng là S + mention + V-ing.

Ví dụ: He mentioned meeting her at the event. (Anh ấy có nhắc đến việc gặp cô ấy tại sự kiện đó.)

Mention đi với giới từ gì?

Thông thường, mention không cần giới từ đi sau. Bạn không cần dùng about, of, hay to sau mention, trừ một số cấu trúc cụ thể như mention sth/sb to someone → (nhắc đến điều gì/ai với ai đó)

Ví dụ: She mentioned your name to the manager. (Cô ấy đã nhắc đến tên bạn với người quản lý.)

Mention là từ loại gì?

Đáp án: Mention là động từ và danh từ.

Khi là động từ nghĩa là nhắc đến, đề cập đến.

Ví dụ: He mentioned the problem briefly. (Anh ấy đã đề cập ngắn gọn đến vấn đề đó.)

Khi là danh từ nghĩa là sự nhắc đến, sự đề cập.

Ví dụ: There was no mention of the delay in the report. (Không có sự đề cập nào đến sự chậm trễ trong bản báo cáo.)

Bài tập về cấu trúc mention

Sau khi nắm rõ các cách dùng phổ biến của mention, bạn hãy thử làm các bài tập sau để củng cố kiến thức. Mỗi câu yêu cầu bạn sử dụng đúng cấu trúc với mention theo ngữ cảnh cho sẵn. Đây là cách hiệu quả để chuyển lý thuyết thành phản xạ tự nhiên khi giao tiếp và viết tiếng Anh.

Bài 1: Viết lại các câu sau bằng một cấu trúc khác với mention có nghĩa tương đương.

  1. He talked about your project in the meeting.
  2. She didn’t say where she would go.
  3. No one mentioned that the deadline had changed.
  4. When they mentioned her name, everyone clapped.
  5. The report referred to the mistake briefly.

Đáp án:

  1. He mentioned your project in the meeting.
  2. She didn’t mention where she would go.
  3. The change of deadline didn’t get a mention.
  4. Everyone clapped at the mention of her name.
  5. The mistake was mentioned briefly in the report.

Bài tập 2: Viết câu tiếng Anh (có cấu trúc với mention)

  1. Anh ấy nhắc đến việc muốn chuyển sang chi nhánh khác.
  2. Tôi không nhắc với mẹ rằng mình bị điểm thấp.
  3. Cô giáo không nói khi nào sẽ trả bài kiểm tra.
  4. Cậu có nói với Minh về buổi tiệc chưa?
  5. Không ai nói về lý do thực sự khiến dự án bị hủy.
  6. Bài báo không đề cập đến những người đứng sau vụ việc.
  7. Tôi có nhắc tên bạn trong bài phát biểu tốt nghiệp đấy!
  8. Tại sao bạn lại nói chuyện đó với sếp?
  9. Anh ta đã đề cập rằng sẽ rời công ty vào cuối tháng.
  10. Họ có đề cập cách giải quyết lỗi kỹ thuật đó không?
  11. Tôi chưa từng nghe ai nhắc đến người đó trước đây.
  12. Đừng nói về chuyện đó với bất kỳ ai.
  13. Họ không đề cập lý do vì sao cuộc họp bị hoãn.
  14. Cô ấy nhắc đến tôi trong một bài đăng trên mạng xã hội.
  15. Em có kể với cô giáo về hoạt động ngoại khóa không?
  16. Người quản lý có nói thời gian diễn ra buổi phỏng vấn không?
  17. Tôi không nói rằng mình sẽ đi cùng họ.
  18. Bài viết có nhắc tên các ứng viên lọt vào vòng chung kết.

Đáp án:

  1. He mentioned that he wanted to transfer to another branch. (mention that + mệnh đề)
  2. I didn’t mention to my mom that I got a low grade. (mention + to somebody + that + clause)
  3. The teacher didn’t mention when she would return the test. (mention + WH-question)
  4. Did you mention the party to Minh? (mention + sth + to somebody)
  5. No one mentioned why the project was canceled. (mention + WH-question)
  6. The article didn’t mention the people behind the incident. (mention + sb/sth)
  7. I mentioned your name in my graduation speech! (mention + sb/sth in + sth)
  8. Why did you mention that to the boss? (mention + sth to sb)
  9. He mentioned that he would leave the company at the end of the month. (mention that + clause)
  10. Did they mention how to fix that technical error? (mention + WH-question)
  11. I’ve never heard anyone mention that person before. (mention + sb)
  12. Don’t mention it to anyone. (mention + sth + to sb)
  13. They didn’t mention why the meeting was postponed. (mention + WH-question)
  14. She mentioned me in a social media post. (mention + sb in + sth)
  15. Did you mention the extracurricular activity to the teacher? (mention + sth + to sb)
  16. Did the manager mention when the interview would take place? (mention + WH-question)
  17. I didn’t mention that I would go with them. (mention that + clause)
  18. The article mentioned the finalists by name. (mention + sb/sth in + sth)

Vậy là chúng ta đã cùng tìm hiểu xong Cấu trúc mention! Hy vọng bạn đã nắm vững cách dùng mention để “nhắc đến” mọi thứ một cách chính xác hơn trước. Hãy tiếp tục luyện tập để tiếng Anh thêm phần thành thạo hơn nhé!

Đừng bỏ lỡ chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh trên NextSpeak.org để cập nhật thêm nhiều bài học hay ho khác nha!

Bài viết liên quan