Cách dùng cấu trúc necessary và phân biệt với cấu trúc need
Grammar | by
Cấu trúc necessary là cấu trúc dùng để thể hiện hoặc nhấn mạnh tính cấp bách của một vấn đề nào đó, nó tồn tại ở nhiều dạng công thức và mang lại nhiều sắc thái.
Tiếng Anh thường có những cấu trúc chứa những tính từ nhằm thể hiện tính chất của một vấn đề hoặc để cảm thán một điều gì đó. Cấu trúc necessary cũng vậy, đây là một cấu trúc chứa tính từ necessary và nó được biến tấu thành nhiều cấu trúc khác nhau khiến người học rất dễ bị nhầm lẫn nó với một vài cấu trúc khác. Vậy bạn đã thật sự hiểu rõ về cấu trúc này chưa? Nếu chưa thì hãy để NextSpeak giúp bạn trả lời câu hỏi khó này trong bài học sau nhé!
Cấu trúc necessary là gì?
Tìm hiểu về cấu trúc của necessary trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, cấu trúc necessary thường được dùng trong các tình huống mang tính cấp thiết hay dùng để báo hiệu một tình huống khẩn cấp.
Ví dụ: Changing learning methods is necessary for today's students. (Việc thay đổi phương pháp học tập là cần thiết cho học sinh hiện nay)
Tìm hiểu về từ gia đình của necessary
Trước khi đi sâu vào tìm hiểu về cấu trúc của necessary thì chúng ta cũng nên tìm hiểu sơ qua về từ khoá chính của cấu trúc này, đó là necessary. Từ vựng này là một tính từ và được hiểu với nghĩa là tất yếu, cần thiết, đương nhiên, mang tính cấp bách… Tuy nhiên, bên cạnh đó thì tính từ này còn có một số từ gia đình (family word) cũng được sử dụng phổ biến, hãy cùng chúng mình theo dõi nhé!
Từ loại |
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Tình từ |
Unnecessary |
Không cấp bách |
It’s actually unnecessary, we can skip it! (Thật ra nó không cần thiết đến vậy đâu, chúng ta có thể bỏ qua nó!) |
Necessary |
Cấp bách, cần thiết, tất yếu |
This is a necessary factor for the success of this project. (Đây là một yếu tố mang tính tất yếu cho sự thành công của dự án này) |
|
Trạng từ |
Necessarily |
Một cách cần thiết, tất yếu |
Study as if it necessarily decides your future. (Hãy học như thể đó là cách tất yếu quyết định tương lai của bạn) |
Unnecessarily |
Một cách không cần thiết |
Stop talking unnecessarily about that! (Đừng có lảm nhảm một cách không cần thiết về những điều đó nữa!) |
|
Danh từ |
Necessity |
Sự cần thiết |
The necessity of communication skills is undeniable in service-related fields. (Sự cần thiết của kỹ năng giao tiếp là điều không thể phụ nhận trong các nhóm ngành dịch vụ) |
Necessitate |
Điều kiện cần, yêu cầu phải có. |
The necessitates for protecting customer rights are completely reasonable! (Những yêu cầu về việc bảo vệ quyền lợi của khách hàng là hoàn toàn hợp lý!) |
|
Necessaries |
Đồ cần thiết |
On these cold days, a bowl of hot porridge is considered one of the necessaries! (Trong những ngày giá rét này thì một tô cháo nóng được xem là một nhu yếu phẩm đấy!) |
Cấu trúc necessary thường gặp trong tiếng Anh
Các cấu trúc của necessary thường được dùng.
Khi đã hiểu rõ về từ necessary cũng như là cách dùng của tính từ này cùng với các từ gia đình của nó thì chúng ta sẽ tiếp tục đến với phần chính của bài học hôm nay nhé! Đó là cấu trúc của necessary, như đã biết thì trong tiếng Anh tồn tại khá nhiều cấu trúc nói về tính cấp bách, cần thiết và riêng necessary thì cũng đã có khá nhiều cấu trúc rồi. Vậy nên để hiểu rõ về phần kiến thức này, bạn đọc hãy theo dõi thật kỹ phần phân tích sau nhé!
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
It is necessary to + Verb-nguyên mẫu |
Đây là một cấu trúc giả định về một điều cần thiết phải làm. Mang nghĩa là nó cần thiết phải |
It is necessary to send children over 5 to school. (Trẻ em trên 5 tuổi cần thiết phải được cho đi học) |
It is necessary for someone to Verb-nguyên mẫu |
Đây cũng là cấu trúc giả định, tuy nhiên sự cần thiết được nhấn mạnh vào việc ai đó phải làm gì. |
It is necessary for us to reduce urban waste in order to have a healthy living environment. (Chúng ta cần phải thảm thiểu rác thải thành phố để có được một môi trường sống lành mạnh) |
If necessary |
Cấu trúc được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, mang nghĩa nếu cần. |
I will call you if necessary, so just focus on your work. (Tôi sẽ gọi cho bạn nếu cần, vậy nên yên tâm mà làm việc đi nhé!) |
Make it necessary for somebody to do something |
Cấu trúc dùng để nhất mạnh một điều gì đó có sức ảnh hưởng, khiến người nói và người nghe cảm thấy nó cần thiết. |
This job makes it necessary for me to think a lot, because I love it but the salary isn’t enough to support my life. (Công việc này khiến tôi phải suy nghĩ rất nhiều vì nó là công việc tôi yêu thích nhưng lương thì không giúp tôi trang trải đủ trong cuộc sống) |
Be necessary to something Be necessary for something |
Cấu trúc nhấn mạnh sự cần thiết của sự việc nào đó. |
A microphone is necessary for dubbing my videos. (Micro là cái quan trọng trong việc lồng tiếng vào video của tôi) |
It is considered necessary that + S + Verb-nguyên mẫu |
Cấu trúc giả định dùng để nói về một điều mà mọi người cho rằng đó là điều cần thiết. |
It is considered necessary that knowledge lead to someone’s success. (Người ta tin rằng kiến thức là cái cần thiết trong sự thành công của một ai đó) |
It is necessary that + Sujet (should) + Verb |
Cấu trúc nhấn mạnh về việc nên làm điều gì đó, thường được sử dụng trong tình huống người nói muốn đưa ra lời khuyên cho người nghe. |
It is necessary that you should store necessities when the apocalypse comes. (Tích trữ nhu yếu phẩm là điều cần thiết, bạn nên làm điều đó khi tận thế ập đến) |
Phân biệt cấu trúc necessary và cấu trúc need trong tiếng Anh
Cách phân biệt need và necessary trong tiếng Anh.
Trong tiếng Anh cũng có một người anh em song sinh với necessary là need. Bởi vì có vài nét nghĩa khá giống nhau nên điều này đã trở thành một khó khăn cho người học tiếng Anh. Do đó mà chúng mình đã tạo ra đề mục này nhằm trả lời những thắc mắc của các bạn đọc. Trong phần này NextSpeak sẽ tập trung phân tích về sự khác biệt trong tính chất và về cách sử dụng giữa cấu trúc need và necessary nên bạn học hãy chú ý kỹ phần này để hiểu hơn nhé!
Từ |
Từ loại |
Chức năng và ý nghĩa trong cấu trúc |
Ví dụ |
Necessary |
Tính từ |
Biểu thị một điều cấp thiết, cần thiết phải làm (mang tính cấp bách) Tập trung nói về tính quan trọng của vấn đề, ít được sử dụng một cách linh hoạt dưới dạng tính từ. |
Reducing CO2 is necessary for clean air and a stable life. (Giảm khí Co2 là điều cần thiết cho một không khí trong lành và một cuộc sống ổn định) |
Need |
Động từ Danh từ |
Chỉ biểu thị sự cần thiết về một hành động cần thực hiện hoặc cần có một điều gì, không khẩn cấp bằng necessary. Được sử dụng linh hoạt và chính thức trong các văn bản trang trọng (học thuật) và cả trong đời sống. |
I think I need a white bag to match my outfit today. (Tôi nghĩ tôi cần có một cái túi màu trắng đi kèm với trang phục hôm nay của tôi) |
Bài tập về việc sử dụng cấu trúc necessary trong tiếng Anh
Khi đã hiểu tất tần tật về cấu trúc necessary rồi thì chúng ta sẽ đến ngay với phần bài tập để củng cố kiến thức lại một lần nữa nhằm đảm bảo bạn hiểu đúng và nhớ kỹ hơn về cách sử dụng các cấu trúc của từ này và đồng thời tránh việc nhầm lẫn nó với các cấu trúc khác. Bên dưới là một vài bài tập về cách phân biệt cách dùng của necessary với need và một vài câu về sắp xếp câu cho đúng cấu trúc của tính từ này.
Bài tập 1: Phân biệt cấu trúc của necessary và need sao cho đúng nhất.
- I … a microphone to dub my videos.
- It is … to buy clothes early to catch the flight to Europe.
- You … to store necessities when the apocalypse comes.
- A towel is … for me because I don't like my skin to be wet.
Đáp án bài tập 1:
- Need
- Necessary
- Need
- Necessary
Bài tập 2: Sắp xếp các từ thành một câu hoàn chỉnh chứa cấu trúc của necessary.
- emotional/ necessary/ for/ That cat/ is/ me/ because/ through/ ups and downs/ it/ many/ in life/ has been/ with me
- this/ is/ for/ freezing winter/ necessary/ Storing/ clothes/ warm
- about/ worrying/ immediately/ will/ my life/ please/ so/ I/ stop/ come/ if/ necessary
- makes/ our company/ this contract/ it/ necessary/ to keep/ operating/ for/ in order/ protect/ to/ thousands of workers’/ livelihoods
Đáp án bài tập 2:
- That cat is necessary for me emotionally because it has been with me through many ups and downs in life. (cấu trúc be necessary for something)
- Storing warm clothes is necessary for this freezing winter. (cấu trúc be necessary for something)
- I will come immediately if necessary, so please stop worrying about my life. (cấu trúc if necessary)
- This contract makes it necessary for our company to keep operating in order to protect thousands of workers’ livelihoods. (cấu trúc Make it necessary for somebody to do something)
Bên trên là bài học về cấu trúc necessary cùng với các kiến thức bổ ích về phần từ gia đình của từ này, các ví dụ sử dụng và hơn hết là các cấu trúc thường gặp của necessary và cách phân biệt nó với cấu trúc need. Qua đó NextSpeak.org cũng hy vọng bạn đọc có thể hiểu rõ cũng như là vận dụng tối đa cái mà mình hiểu về cấu trúc thể hiện sự cần thiết này vào các cuộc hội thoại cới người bản xứ nhé!
Và đừng quên rằng tại chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh trên website này còn rất nhiều bài học ngữ pháp khác rất quan trọng, đừng bỏ lỡ nha!