Cấu trúc satisfied và cách dùng tính từ satisfied với giới từ with, of

Grammar | by NEXT Speak

Cấu trúc satisfied là cấu trúc kết hợp động từ to be với tính từ satisfied, theo sau bởi giới từ with, dùng để nói về việc hài lòng với điều gì hoặc với ai.

Bạn có từng nghe ai nói "I'm satisfied with this result (Tôi hài lòng với kết quả này)" chưa? Đây là một trong những cách dùng phổ biến của satisfied, nhưng đằng sau đó còn rất nhiều điều thú vị về cấu trúc và cách kết hợp của từ này mà bạn nên biết. Nếu bạn vẫn đang loay hoay chưa hiểu rõ cấu trúc satisfied dùng thế nào, bài viết dưới đây của NextSpeak sẽ giúp bạn giải thích chi tiết và có ví dụ minh họa để bạn dễ dàng áp dụng.

Satisfied nghĩa là gì?

Satisfied là gì?

Satisfied là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hài lòng, thỏa mãn, vừa ý.

Định nghĩa: Satisfied là cảm thấy vui vẻ, chấp nhận hoặc không còn đòi hỏi thêm điều gì sau khi đã nhận được kết quả mong muốn.

Cách phát âm:

  • Anh - Anh: /sæt.ɪs.faɪd/
  • Anh - Mỹ: /sæt̬.ɪs.faɪd/

Ví dụ:

  • Mr. Long is satisfied with his new car. (Anh Long hài lòng với chiếc xe mới của mình.)
  • The manager feels satisfied with the team’s effort this month. (Quản lý cảm thấy hài lòng với nỗ lực của cả đội trong tháng này.)

Lưu ý:

  • Dạng phủ định: Not satisfied (không hài lòng).
  • Từ liên quan: Satisfy (động từ – làm hài lòng), Satisfaction (danh từ – sự hài lòng).

Satisfied đi với giới từ gì? Cấu trúc satisfied và cách dùng

Cấu trúc hài lòng với satisfied.

Từ satisfied thông thường đi với giới từ with và trong một vài trường hợp đi với giới từ of. Cụ thể như sau.

Cấu trúc satisfied with

Cấu trúc: Be + (not) + satisfied with + something/someone (Hài lòng với ai đó hoặc điều gì đó)

Hoặc Linking Verb (Seem/ Appear/ Feel/ Look) + (tobe) + (not) + satisfied with + something/someone (Có vẻ như/ Trông có vẻ hài lòng với ai đó hoặc điều gì đó)

Đây là cách dùng phổ biến inhất và gần như bắt buộc trong hầu hết các tình huống để diễn tả sự hài lòng hoặc không hài lòng về ai, cái gì, hoặc kết quả nào đó.

Ví dụ:

  • Ms. Linh is satisfied with the service at the hotel. (Chị Linh hài lòng với dịch vụ tại khách sạn.)
  • Mr. John was not satisfied with the final result of the project. (Anh John không hài lòng với kết quả cuối cùng của dự án.)
  • Minh, a student from the University of Economics, is satisfied with his new part-time job. (Bạn Minh, sinh viên trường Đại học Kinh tế, hài lòng với công việc làm thêm mới của mình.)
  • Tom’s brother seems satisfied with the quality of the new phone. (Anh trai của Tom có vẻ hài lòng với chất lượng của chiếc điện thoại mới.)
  • Lan’s friend, a designer from France, feels satisfied with the cooperation on this project. (Bạn của Lan, một nhà thiết kế đến từ Pháp, cảm thấy hài lòng với sự hợp tác trong dự án này.)
  • The students from Hanoi University looked satisfied with the meal provided by the restaurant. (Các sinh viên trường Đại học Hà Nội trông có vẻ hài lòng với bữa ăn được nhà hàng phục vụ.)
  • Mr. David, a frequent customer, appeared to be satisfied with the service today. (Ông David, một khách hàng quen thuộc, có vẻ hài lòng với dịch vụ hôm nay.)

Lưu ý: Có thể thêm trạng từ như completely, fully, totally để nhấn mạnh mức độ hài lòng.

Ví dụ: Lan’s mother is completely satisfied with the medical care provided at the clinic. (Mẹ của Lan hoàn toàn hài lòng với dịch vụ y tế tại phòng khám.)

Cấu trúc satisfied of

Trong một số cấu trúc cũ hoặc trong các văn bản pháp lý, trang trọng, người ta có thể gặp satisfied of với nghĩa được thuyết phục rằng, tin chắc rằng (chứ không còn nghĩa là hài lòng như cách dùng phổ thông).

Cấu trúc: To be/ Need to be + satisfied of + something

Ví dụ (hiếm, trang trọng):

  • The judge must be satisfied of the defendant’s guilt. (Thẩm phán phải tin chắc về tội trạng của bị cáo.)
  • The manager needs to be satisfied of the accuracy of the report before approval. (Người quản lý cần được thuyết phục về tính chính xác của báo cáo trước khi phê duyệt.)

Lưu ý: Ở đây csatisfied of = be convinced of (được thuyết phục về điều gì).

So sánh tính từ satisfied, satisfactory và satisfying

Điểm giống và khác nhau giữa satisfied, satisfactory và satisfying.

Nhiều bạn học tiếng Anh trên NextSpeak thường nhầm lẫn ba từ satisfied, satisfactory và satisfying vì chúng liên quan đến sự hài lòng. Vậy làm sao để phân biệt cho đúng? Cùng mình tìm hiểu chi tiết trong phần so sánh sau nhé!

Tính từ

Nghĩa

Cách dùng

Ví dụ

Satisfied

Hài lòng, cảm thấy vừa ý

Dùng cho cảm xúc của người, ai đó hài lòng với điều gì

We are satisfied with the service. (Chúng tôi hài lòng với dịch vụ này.)

Satisfactory

Đạt yêu cầu, tạm chấp nhận, đủ tốt

Dùng để đánh giá mức độ của sự vật, sự việc, kết quả, dịch vụ, sản phẩm…

The solution was satisfactory but not perfect. (Giải pháp đó đạt yêu cầu nhưng chưa hoàn hảo.)

Satisfying

Mang lại cảm giác thỏa mãn, khiến người ta cảm thấy hài lòng

Dùng cho bản chất của sự vật, sự việc, nó gây cảm giác thỏa mãn cho người khác

Helping others is a satisfying experience. (Giúp đỡ người khác là một trải nghiệm đem lại sự thỏa mãn.)

Bài tập cấu trúc satisfied

Bài tập về satisfied.

Bạn đã nắm được cách dùng satisfied rồi chứ? Cùng làm vài bài tập nhỏ dưới đây để kiểm tra xem mình đã hiểu đúng và vận dụng tốt chưa nhé!

Bài 1: Điền từ đúng (satisfied/ satisfactory/ satisfying)

1. My brother is not ____________ with his new job.

2. Her explanation was not ____________, so I asked again.

3. The feeling after finishing the marathon was ____________.

4. The customers were ____________ with the service at the restaurant.

5. It’s hard to find a ____________ solution for everyone.

Bài 2: Chọn giới từ phù hợp với satisfied.

1. Minh is not satisfied ___ the quality of this product.

a. at

b. with

c. from

2. Are you satisfied ___ the service today?

a. of

b. with

c. at

3. The manager seemed satisfied ___ the result.

a. with

b. by

c. about

4. The customer felt satisfied ___ the design.

a. with

b. on

c. of

5. I am not satisfied ___ your explanation.

a. by

b. with

c. on

Bài 3: Hoàn chỉnh các câu dưới đây với dạng đúng của satisfied và các từ gợi ý.

1. Lan/ satisfied/ service/ yesterday.

2. My friend/ not satisfied/ food/ restaurant.

3. The customers/ look/ completely satisfied/ their orders.

4. Minh/ seem/ satisfied/ his exam results.

5. My teacher/ satisfied/ my project presentation.

Bài 4: Viết lại câu sử dụng cấu trúc với satisfied.

1. Nam was happy with the customer service.

2. The guests felt happy about the clean room.

3. The supervisor was not happy with the final report.

4. Linh’s father seemed happy with her cooking.

5. The students looked happy with the exam results.

Đáp án:

Bài 1:

1. Satisfied

2. Satisfactory

3. Satisfying

4. Satisfied

5. Satisfactory

Bài 2:

1. b

2. b

3. a

4. a

5. b

Bài 3:

1. Lan is satisfied with the service yesterday.

2. My friend is not satisfied with the food at the restaurant.

3. The customers look completely satisfied with their orders.

4. Minh seems satisfied with his exam results.

5. My teacher is satisfied with my project presentation.

Bài 4:

1. Nam was satisfied with the customer service.

2. The guests felt satisfied with the clean room.

3. The supervisor was not satisfied with the final report.

4. Linh’s father seemed satisfied with her cooking.

5. The students looked satisfied with the exam results.

Như vậy, qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc satisfied và biết cách chọn giới từ phù hợp trong từng trường hợp. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các cấu trúc tiếng Anh khác, đừng quên ghé thăm chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh trên b để học thêm nhiều kiến thức hữu ích nhé!

Bài viết liên quan