Học cấu trúc submit và các cấu trúc tương tự dễ nhầm lẫn với submit
Grammar | by
Cấu trúc submit gồm submit + danh từ, submit + danh từ + to + danh từ (Nộp/gửi cái gì), submit to + danh từ (Chấp nhận, tuân theo), submit + that + mệnh đề (Đề xuất).
Trong quá trình học tiếng Anh, chắc chắn bạn đã từng bắt gặp từ submit trong các tình huống như nộp bài tập, nộp hồ sơ, hay nộp đơn online, đúng không? Nhưng để dùng đúng cấu trúc submit thì không phải ai cũng tự tin. Nhiều bạn học hay nhầm lẫn giữa submit to và submit something, hoặc dùng từ này như send mà không rõ tình huống. Trong bài viết này, NextSpeak sẽ giúp bạn hiểu rõ và dùng đúng cấu trúc với submit qua các ví dụ thực tế, mẹo ghi nhớ dễ hiểu, và bài tập luyện tập cực kỳ gần gũi. Cùng bắt đầu nhé!
Submit là gì?
Nghĩa của từ submit.
Trước khi đi vào cấu trúc submit, chúng ta cần hiểu rõ nghĩa của từ này. Submit là một động từ, có phát âm là /səbˈmɪt/ (giọng Anh - Anh) hoặc /səbˈmɪt/ (giọng Anh - Mỹ), đọc gần giống sờb-mít. Từ này thường mang các nghĩa sau:
- Nộp, gửi, trình (bài, tài liệu, đơn từ): Dùng khi bạn gửi một thứ gì đó (bài tập, hồ sơ, đơn xin việc) đến người có thẩm quyền.
- Chấp nhận, chịu thua, phục tùng: Mang nghĩa đồng ý hoặc tuân theo một điều gì đó, thường trong ngữ cảnh trang trọng hoặc pháp lý.
Ví dụ:
- I need to submit my homework before 5 PM. (Tôi cần nộp bài tập về nhà trước 5 giờ chiều.)
- She refused to submit to the new rules. (Cô ấy không chịu tuân theo các quy định mới.)
Cấu trúc submit và cách dùng cụ thể
Submit + gì?
Để sử dụng submit đúng, bạn cần nắm vững các cấu trúc đi kèm. Ngay bên dưới những cấu trúc với submit thường gặp, kèm giải thích và ví dụ dễ hiểu:
Cấu trúc submit + danh từ (Nộp/gửi cái gì)
Cấu trúc này dùng khi bạn muốn nói về việc nộp hoặc gửi một tài liệu, bài tập, hoặc bất kỳ thứ gì cụ thể.
Cấu trúc: Submit + danh từ (Submit + something)
Ví dụ:
- The interns submitted the weekly report before noon. (Các thực tập sinh đã nộp báo cáo tuần trước buổi trưa.)
- All candidates must submit a portfolio with their application. (Tất cả ứng viên phải nộp một hồ sơ năng lực kèm theo đơn đăng ký.)
- He submitted a proposal to the manager. (Anh ấy đã gửi một đề xuất cho quản lý.)
Lưu ý: Trong cấu trúc này, submit không cần giới từ đi kèm. Nhiều bạn hay nhầm lẫn và thêm to ngay sau submit, ví dụ: Submit to an essay (sai). Hãy nhớ, nếu chỉ nói về việc nộp/gửi cái gì, chỉ cần submit + danh từ là đủ.
Cấu trúc submit + danh từ + to + danh từ (Nộp/gửi cái gì cho ai)
Khi muốn chỉ rõ người nhận (người mà bạn gửi tài liệu, bài tập, ...), bạn dùng cấu trúc này.
Cấu trúc: Submit + danh từ + to + danh từ (Submit + something + to + someone/somewhere)
Ví dụ:
- I submitted my report to the teacher yesterday. (Hôm qua tôi đã nộp báo cáo cho cô giáo.)
- Please submit your documents to the HR department. (Vui lòng nộp hồ sơ của bạn cho phòng nhân sự.)
- They submitted a complaint to the customer service team. (Họ đã gửi khiếu nại cho đội ngũ chăm sóc khách hàng.)
Lưu ý:
- To ở đây chỉ người hoặc tổ chức nhận tài liệu.
- Nếu không cần nhấn mạnh người nhận, bạn có thể bỏ phần to + danh từ. Ví dụ: I submitted my report yesterday vẫn đúng và tự nhiên.
Cấu trúc submit to + danh từ (Chấp nhận, tuân theo cái gì)
Cấu trúc này dùng khi bạn muốn nói về việc chấp nhận, chịu khuất phục, hoặc tuân theo một quy tắc, quyền lực, hoặc tình huống.
Cấu trúc: Submit to + danh từ (Submit to + something/someone)
Ví dụ:
- She didn’t want to submit to her parents’ decision. (Cô ấy không muốn chấp nhận quyết định của bố mẹ.)
- The employees eventually submitted to the company's new policy. (Nhân viên cuối cùng đã chấp nhận chính sách mới của công ty.)
- The losing team had no choice but to submit to the referee’s decision. (Đội thua không còn lựa chọn nào ngoài việc chấp nhận quyết định của trọng tài.)
Lưu ý:
- Cấu trúc này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự miễn cưỡng hoặc bị ép buộc.
- Trong văn nói hàng ngày, người bản xứ ít dùng cấu trúc này, thay vào đó họ dùng các từ như agree to hoặc accept để diễn đạt nhẹ nhàng hơn.
Cấu trúc submit + that + mệnh đề (Đề xuất rằng)
Cấu trúc này hiếm gặp hơn, dùng khi bạn đưa ra một ý kiến hoặc đề xuất điều gì đó.
Cấu trúc: Submit + that + clause (mệnh đề)
Ví dụ:
- The lawyer submitted that the evidence was unreliable. (Luật sư đề xuất rằng bằng chứng không đáng tin cậy.)
- They submitted that the project should be delayed. (Họ đề nghị rằng dự án nên được hoãn lại.)
Lưu ý: Trong văn nói, người bản xứ thường dùng các động từ như suggest hoặc propose thay vì submit trong cấu trúc này để đơn giản hơn.
Lưu ý khi dùng cấu trúc submit tránh sai
Dùng submit cần lưu ý gì?
Khi học từ submit, nhiều bạn thường chỉ nhớ mỗi nghĩa là nộp và áp dụng máy móc, dẫn đến dùng sai cấu trúc hoặc chọn sai ngữ cảnh. Vì vậy, để nói và viết tiếng Anh tự nhiên hơn, bạn cần lưu ý một số điểm dưới đây.
-
Không dùng “to” sau submit nếu tân ngữ là vật.
Đây là lỗi rất phổ biến ở người Việt. Nhiều bạn có thói quen dịch từng từ nên viết sai như I submitted to my homework. Trong trường hợp này, “my homework” là vật được nộp, nên đúng phải là I submitted my homework, không cần thêm “to”.
-
Dùng submit to + người / tổ chức khi nói rõ đối tượng nhận.
Ví dụ: I submitted my application to the HR department (Tôi đã nộp hồ sơ cho phòng nhân sự).
Ở đây, bạn đang nói rõ mình nộp cho ai, nên cần có “to”.
-
Phân biệt submit với send
Cả hai từ đều có thể dịch là gửi hay nộp, nhưng submit dùng khi nói về vấn đề nộp bài, nộp đơn, nộp hồ sơ. Còn send thì dùng hàng ngày, như gửi tin nhắn, gửi email, gửi ảnh...
Ví dụ:
– I submitted my proposal to the committee. (Tôi đã nộp bản đề xuất cho hội đồng.)
– I sent a picture to my friend. (Tôi đã gửi hình cho bạn.)
-
Không lạm dụng nghĩa “phục tùng” trong văn nói thường ngày
Submit đôi khi cũng có nghĩa là “chấp nhận thua cuộc” hay “phục tùng”, nhưng đây là nghĩa trang trọng hoặc dùng trong văn viết. Trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ thường dùng các cụm từ tự nhiên hơn như give in, comply, hoặc agree to.
Ví dụ:
– Trang trọng: He submitted to the authority.
– Giao tiếp tự nhiên hơn: He gave in to the authority’s request.
-
Cẩn thận với thì và dạng động từ đi kèm khi dùng cấu trúc submit
Submit là động từ có quy tắc: submit – submitted – submitted. Nhưng khi đi thi hoặc viết học thuật, nhiều bạn hay quên chia thì hoặc dùng sai dạng.
- Submit đi với giới từ gì? Submit đi với giới từ to khi chỉ đối tượng nhận hành động qua các cấu trúc là submit + danh từ + to + danh từ và submit + to + danh từ.
- Nếu như bạn vẫn chưa rõ submit + to V hay Ving? Submit + to + V (dạng động từ nguyên thể dùng to).
Cấu trúc tương tự với cấu trúc submit
Cấu trúc có nghĩa gần giống với submit.
Trong phần này, NextSpeak sẽ giới thiệu một số động từ thông dụng khác cũng thường được dùng để diễn đạt hành động “nộp”, “gửi”, “trình” hoặc “đăng ký”, tất cả đều có cấu trúc gần giống với submit, nhưng mỗi từ lại phù hợp với một hoàn cảnh khác nhau.
Động từ |
Cấu trúc phổ biến |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Apply |
apply for + somethingapply to + nơi |
Nộp đơn, xin (việc, học bổng, trường...) |
I applied for a scholarship.She applied to Harvard. |
Tôi đã nộp đơn xin học bổng.Cô ấy nộp vào Harvard. |
Register |
register for + something |
Đăng ký (khóa học, sự kiện...) |
I registered for the English course. |
Tôi đã đăng ký khóa học tiếng Anh. |
Hand in |
hand in + something |
Giao nộp, nộp (thường dùng trong văn nói) |
Don’t forget to hand in your assignment by Friday. |
Đừng quên nộp bài trước thứ Sáu nhé. |
Turn in |
turn in + something |
Nộp (giống hand in, dùng phổ biến ở Mỹ) |
He turned in his final report yesterday. |
Anh ấy đã nộp báo cáo cuối cùng hôm qua. |
Send in |
send in + something |
Gửi vào (thường là hồ sơ, đơn từ) |
Please send in your application by email. |
Vui lòng gửi hồ sơ qua email. |
Cụm từ thường đi kèm với submit
Khi học từ submit, nhiều bạn chỉ nhớ mỗi nghĩa là nộp, nhưng chưa để ý đến các cụm từ cố định (collocations) đi cùng từ này. Trong tiếng Anh, để nói tự nhiên như người bản xứ, bạn nên học thêm các cụm quen thuộc đi kèm với submit ví dụ như submit an application, submit a report, hoặc submit for review. Đây là những cụm từ người bản xứ dùng hàng ngày trong học tập, công việc và đời sống.
Mình liệt kê sẵn một số cụm thường gặp, dễ hiểu, có dịch nghĩa kiểu người Việt mình hay nói để bạn tiện học nhé:
Cụm từ với submit |
Nghĩa tiếng Việt (cách nói gần gũi) |
Submit an application |
Nộp đơn (xin việc, xin học, đăng ký...) |
Submit a report |
Nộp báo cáo |
Submit an assignment |
Nộp bài tập (cho giáo viên) |
Submit a form |
Nộp mẫu đơn, điền form và gửi |
Submit a proposal |
Nộp bản đề xuất, bản kế hoạch |
Submit a request |
Gửi yêu cầu, đề nghị chính thức |
Submit a document |
Nộp tài liệu |
Submit evidence |
Trình bằng chứng (trong tranh luận, trong pháp lý) |
Submit for approval |
Nộp để xin phê duyệt |
Submit for review |
Gửi để người khác xem lại, duyệt nội dung |
Submit to authority |
Tuân phục, chấp nhận quyền lực (cách dùng nghĩa bóng) |
Submit online |
Nộp trực tuyến |
Ví dụ:
- I have to submit an application for the scholarship before next week. (Mình phải nộp đơn xin học bổng trước tuần sau.)
- You can submit the form online instead of going to the office. (Bạn có thể nộp mẫu đơn qua mạng thay vì phải đến văn phòng.)
- All designs must be submitted for approval. (Tất cả thiết kế phải nộp để xin phê duyệt.)
Bài tập thực hành cấu trúc submit
Để sử dụng từ submit thành thạo và tránh lỗi sai phổ biến, việc luyện tập qua các bài tập nhỏ là cách học rất hiệu quả. Mình đã thiết kế các dạng bài đơn giản, gần gũi với tình huống thực tế như nộp bài, nộp hồ sơ, hay nộp đơn… để bạn dễ hình dung và áp dụng.
Bạn cứ làm thử, sai cũng không sao, sai là điều rất bình thường trong quá trình học. Quan trọng là hiểu được vì sao mình sai để sửa cho đúng. Cùng làm với mình nha.
Bài 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu dưới đây.
I forgot to ______ my essay before the deadline.
A. submit
B. apply
C. send
D. register
Have you ______ your tax documents to the office yet?
A. submitted
B. submitted to
C. submit
D. submit for
Students must ______ their assignments via email.
A. register
B. submit
C. hand
D. send up
Đáp án:
- A – submit
- A – submitted
- B – submit
Bài 2: Các câu sau có 1 lỗi sai liên quan đến cách dùng từ submit. Bạn hãy tìm và sửa lại cho đúng.
- She submitted to her homework last night.
- I will submit the form to online tomorrow.
- They submit their project last week.
Đáp án:
- submitted to her homework → submitted her homework
- to online → online (bỏ to)
- ubmit → submitted
Bài tập 3: Viết lại các câu sau sử dụng động từ submit, giữ nguyên nghĩa gốc.
I handed in my application to the university.
→ _______________________________________________________
He sent in his report to the manager.
→ _______________________________________________________
We gave the documents to the HR department.
→ _______________________________________________________
Đáp án:
- I submitted my application to the university.
- He submitted his report to the manager.
- We submitted the documents to the HR department.
Sau bài viết này, bạn đã biết cấu trúc submit, cũng như hiểu rõ khi nào cần dùng submit, khi nào cần to, và cách phân biệt submit với các từ tương tự như send hay apply. Cứ luyện dần từng chút một, bạn sẽ thấy tiếng Anh trở nên gần gũi và dễ tiếp cận hơn rất nhiều. Nếu thấy hữu ích, đừng quên bấm theo dõi chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh trên NextSpeak.org và chia sẻ bài viết này cho bạn bè cùng học nhé!