Cách dùng cấu trúc Such as + Noun/Noun-phrase và Such as + V-ing

Grammar | by NEXT Speak

Such as nghĩa là chẳng hạn như, như là. Cấu trúc such as dùng để đưa ra các ví dụ hoặc liệt kê tuy nhiên cần hiểu rõ khi nào cần dùng dấu phẩy khi nào không.

Khi học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã nhiều lần bắt gặp cấu trúc such as. Mặc dù là một cấu trúc đơn giản, quen thuộc, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ khi nào cần dùng such as + danh từ khi nào cần dùng such as + V-ing, trường hợp nào cần thêm dấu phẩy và cả việc phân biệt với các cụm giống nghĩa khác. Bài viết này của NextSpeak sẽ giúp bạn nắm rõ cấu trúc với such as từ lý thuyết đến thực hành, kèm ví dụ sát thực tế và dễ nhớ nhé.

Nghĩa và cách dùng such as

Định nghĩa such as và cách dùng.

Such as là một cụm từ tiếng Anh mang nghĩa chẳng hạn như, như là, dùng để đưa ra ví dụ cụ thể cho những điều đã được nhắc đến trước đó hoặc dùng liệt kê nhưng lưu ý, such as không dùng để liệt kê toàn bộ mà chỉ liệt kê ví dụ đại diện, không phải danh sách đầy đủ.

Bên cạnh đó, such as không phải là từ để nhấn mạnh bản chất của vấn đề như một số phó từ (indeed, definitely, especially,...). Tuy nhiên, khi được dùng kèm trong văn cảnh cụ thể hoặc đi với từ nhấn mạnh, cấu trúc such as có thể tạo cảm giác nhấn mạnh vào ví dụ.

Hiểu đơn giản sẽ là such as không phải từ nhấn mạnh bản chất của câu, nhưng việc lựa chọn ví dụ đặc biệt có thể làm tăng mức độ nhấn mạnh về nội dung.

Ví dụ sử dụng such as liệt kê: She plays many instruments, such as the violin and the piano.

→ Cô ấy chơi nhiều nhạc cụ, ví dụ như violin, piano và có thể còn loại khác.

Ví dụ (có phần nhấn mạnh): Countries such as Japan have shown remarkable resilience after natural disasters. (Những nước như Nhật Bản đã thể hiện khả năng phục hồi đáng nể sau thiên tai.)

→ Tác dụng nhấn mạnh nằm ở việc chọn ví dụ tiêu biểu.

Cấu trúc such as trong tiếng Anh

Cấu trúc với such as.

Trong tiếng Anh, such as thường được dùng để đưa ra ví dụ minh họa, và nó có thể kết hợp với danh từ, cụm danh từ, hoặc đôi khi là động từ dạng V-ing. NextSpeak sẽ tổng hợp chi tiết về cấu trúc such as và cách dùng chuẩn cho bạn, cùng mình xem ngay nào.

Such as + Noun/Noun-phrase (Phổ biến nhất)

Such as khi đi với danh từ hoặc cụm danh từ dưới dạng cấu trúc such as + Noun/Noun-phrase được dùng để liệt kê một vài ví dụ tiêu biểu cho danh từ chung được đề cập trước đó. Cấu trúc này giúp người đọc hoặc người nghe hình dung rõ hơn về phạm vi hoặc nội dung đang nói đến bằng cách minh họa cụ thể.

Lưu ý: Thông qua việc sử dụng such as, người viết có thể cung cấp thông tin cụ thể một cách rõ ràng, chính xác, đúng trọng tâm. Đặc biệt, cụm từ này thường được đặt giữa câu để làm rõ ý, nhưng cũng có thể xuất hiện ở cuối câu và vị trí ở đâu sẽ tuỳ thuộc vào nội dung cũng như mục đích truyền đạt của bạn.

Ví dụ và phân tích ví dụ:

  • Animals such as lions, tigers, and cheetahs are carnivores. (Những loài động vật như sư tử, hổ và báo gê-pa là động vật ăn thịt.)

Phân tích:

→ Animals là danh từ chung chỉ toàn bộ các loài động vật.

→ Such as lions, tigers, and cheetahs là phần liệt kê các ví dụ cụ thể để làm rõ cho danh từ animals, cụ thể là những loài ăn thịt như lion là sư tử, tiger là hổ và cheetah là báo.

→ Cấu trúc such as + danh từ được sử dụng ở đây giúp người đọc hình dung được trong nhóm các động vật ăn thịt thì có những loại nào là nổi bật, tiêu biểu.

  • Languages such as English, Spanish, and French are widely spoken around the world. (Các ngôn ngữ như tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp được nói rộng rãi trên thế giới.)

Phân tích:

→ Languages là một từ chung chung, nghĩa là các ngôn ngữ nhưng không nói rõ là ngôn ngữ nào.

→ Khi thêm cụm such as English, Spanish, and French, người nói muốn đưa ra một vài ví dụ cụ thể để người nghe hiểu rõ hơn đang nói đến những ngôn ngữ nào. Vì vậy, cụm such as English, Spanish, and French có tác dụng nêu ví dụ minh họa cho danh từ Languages, tức là chỉ ra một số ngôn ngữ cụ thể thuộc nhóm đó.

Such as + V-ing (gerund) (Ít phổ biến hơn)

Cấu trúc such as + V-ing tuy ít phổ biến hơn so với such as + danh từ, nhưng vẫn được sử dụng trong tiếng Anh, đặc biệt khi muốn liệt kê các hành động hoặc hoạt động cụ thể. Trong trường hợp này, such as giới thiệu ví dụ bằng động từ dạng V-ing (gerund), vốn được dùng như danh từ để chỉ hành động.

Ví dụ:

  • Some hobbies, such as painting and writing, help people relax. (Một số sở thích, chẳng hạn như việc vẽ tranh và viết lách, giúp con người thư giãn.)
  • Daily habits such as exercising and meditating improve mental health. (Các thói quen hằng ngày như tập thể dục và thiền định giúp cải thiện sức khỏe tinh thần.)

Ở đây, các hành động như painting, writing, exercising, meditating là những gerund (V-ing), được dùng để làm ví dụ cho loại hành vi hoặc thói quen đã được nói đến trước đó.

Lưu ý:

  • Cấu trúc này không sai nhưng ít phổ biến hơn, bởi người học thường thấy such as + danh từ dễ dùng và thông dụng hơn.
  • Trong nhiều trường hợp, danh từ và động từ V-ing có thể thay thế nhau nếu không làm thay đổi nghĩa.

Cách đặt dấu phẩy trong cấu trúc such as

Khi nào cần dùng dấu phẩy trong câu có such as?

Trong tiếng Anh, cách đặt dấu phẩy (comma) trước such as phụ thuộc vào vai trò và vị trí của cụm từ trong câu. Dưới đây là những quy tắc cơ bản và ví dụ minh họa dễ hiểu:

  • Không dùng dấu phẩy trước such as khi cụm đó là phần quan trọng giúp bạn hiểu rõ nghĩa danh từ đứng trước. Có nghĩa là bạn không nói chung, mà chỉ thẳng ra những thứ cụ thể, thì không dùng dấu phẩy.

Ví dụ: People such as firefighters and doctors work in high-pressure environments. (Những người như lính cứu hỏa và bác sĩ làm việc trong môi trường áp lực cao.)

→ Câu này đang xác định rõ nhóm người, nên không có dấu phẩy.

  • Dùng dấu phẩy trước such as khi đó là phần bổ sung (non-restrictive), tức là phần thêm vào để đưa ví dụ, và và nếu bỏ phần này đi, câu vẫn đầy đủ ý nghĩa. Đây là trường hợp khi bạn nói chung chung ở vế trước, rồi đưa thêm vài ví dụ để minh họa, thì nên dùng dấu phẩy trước such as.

Ví dụ: There are several programming languages, such as Python and JavaScript, that are easy to learn. (Có một số ngôn ngữ lập trình, như Python và JavaScript, khá dễ học.)

→ Câu vẫn trọn vẹn nếu bỏ phần ví dụ → Vì vậy nên có dấu phẩy.

So sánh cấu trúc such as, as such và as well as

Sự khác nhau giữa such as, as such và as well as.

Ba cụm từ such as, as such và as well as thường xuất hiện trong tiếng Anh nhưng được dùng trong những ngữ cảnh và với mục đích hoàn toàn khác nhau. Cụ thể là such as dùng để đưa ví dụ, as such dùng để kết nối và nhấn mạnh dựa trên thông tin trước đó, còn as well as dùng để bổ sung thêm và nối các thành phần tương đương trong câu.

Ngay sau đây mình sẽ đi sâu phân tích để bạn hiểu rõ ý này hơn nhé!

  • Such as thường được dùng để giới thiệu ví dụ cụ thể cho một danh từ hoặc nhóm danh từ đứng trước nó. Khi dùng such as, người nói hoặc viết muốn liệt kê hoặc làm rõ hơn những thành phần thuộc vào nhóm chung đó.

Ví dụ: Modern technology provides various tools such as smartphones, tablets, and laptops. (Công nghệ hiện đại cung cấp nhiều công cụ khác nhau như điện thoại thông minh, máy tính bảng và máy tính xách tay.)

  • As such không dùng để liệt kê hay đưa ví dụ mà có vai trò kết nối hoặc nhấn mạnh một điều gì đó dựa trên thông tin đã nêu trước đó. Cụm từ này có thể được hiểu là với tư cách đó, theo nghĩa đó hoặc vì thế. Ngoài ra, as such còn có thể dùng để làm rõ hoặc giới hạn ý nghĩa của một từ hay cụm từ trong câu.

Ví dụ: He is the project manager; as such, he is responsible for final decisions. (Anh ấy là trưởng dự án; vì vậy, anh ấy chịu trách nhiệm về các quyết định cuối cùng.)

→ Cho thấy trách nhiệm được nhấn mạnh dựa trên vai trò của người đó.

  • As well as mang nghĩa cũng như hoặc ngoài ra, dùng để nối hai yếu tố với nhau và bổ sung thêm thông tin. Khác với and chỉ đơn thuần nối liệt kê, as well as nhấn mạnh sự bổ sung hoặc thêm vào. Trong câu, as well as không được dùng cùng dấu phẩy để tách biệt các phần nối.

Ví dụ: She plays the piano as well as the violin. (Cô ấy chơi cả đàn piano và đàn violin.)

→ Câu này nhấn mạnh rằng ngoài cô ấy chơi được cả piano và violin .

Such as và các cấu trúc mang nghĩa tương tự

Khi muốn đưa ra ví dụ trong tiếng Anh, nhiều người thường dùng cụm từ such as. Tuy nhiên, ngoài cấu trúc such as, còn có nhiều cách diễn đạt khác với ý nghĩa tương tự nhưng mang sắc thái và cách sử dụng khác nhau như like, including, for example hay namely. Sau đây sẽ là nghĩa, cách dùng cũng như ví dụ của các từ này, bạn xem để hiểu hơn nhé!

  • For example/ For instance (Ví dụ như, chẳng hạn như): Đây là các cụm từ dùng để giới thiệu ví dụ minh họa, thường đứng ở đầu hoặc giữa câu.

Ví dụ: Many fruits are rich in vitamins, for example, oranges and strawberries. (Nhiều loại trái cây rất giàu vitamin, chẳng hạn như cam và dâu tây.)

  • Like (Như, giống như): Dùng để đưa ra ví dụ tương tự như such as, nhưng like mang tính gợi ý, không nhất thiết đầy đủ hoặc chính xác hoàn toàn.

Ví dụ: Outdoor activities like hiking and biking are popular here. (Các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và đạp xe rất được ưa chuộng ở đây.)

  • Including (Bao gồm, kể cả): Dùng để liệt kê một phần trong tổng thể nhưng không mang tính liệt kê hết tất cả và nhấn mạnh các thành phần được đề cập.

Ví dụ: The package includes several items, including a charger and headphones. (Gói hàng này bao gồm nhiều món, trong đó có cả sạc và tai nghe.)

  • Namely (Cụ thể là, đó là): Dùng để nêu rõ hoặc liệt kê các ví dụ cụ thể để làm rõ hơn một khái niệm đã nêu. Thường đứng trước một danh sách cụ thể.

Ví dụ: The committee members, namely John, Sarah, and Mike, will attend the meeting. (Các thành viên trong ủy ban, cụ thể là John, Sarah và Mike, sẽ tham dự cuộc họp.)

Đoạn hội thoại sử dụng cấu trúc such as + Noun/Noun-phrase

Cấu trúc với such as + danh từ/cụm danh từ được dùng để đưa ra ví dụ cụ thể. Trong đoạn hội thoại sau, bạn sẽ thấy cách dùng tự nhiên của cấu trúc này khi nói về các kiểu chụp ảnh ở hồ sen.

Lan: I'm planning to take some photos at the lotus lake this summer. I heard the flowers are blooming beautifully right now. (Hè này tao tính đi chụp ảnh ở hồ sen. Nghe nói đang nở rộ đẹp lắm.)

Huong: Yeah, it's absolutely stunning there. Outfits like a white Ao dai, Yem, or Ba ba really match the vibe. (Ừ, chụp ở đó thì đẹp mê luôn. Mấy kiểu chụp như mặc áo dài trắng, áo yếm hay áo bà ba đều hợp lắm đó.)

Lan: Totally! I love those soft, traditional concepts such as a white Ao dai, loose hair, and holding a lotus flower. It looks so gentle and perfectly captures the summer mood. (Đúng rồi, tao thích mấy concept nhẹ nhàng, truyền thống chẳng hạn như áo dài trắng, tóc thả và hoa sen cầm tay ấy. Nhìn vừa dịu dàng vừa đúng vibe mùa hè.)

Huong: Exactly! Just make sure to go early though. Once the sun's up, it gets crowded and the flowers wilt quickly. (Chuẩn luôn! Với lại nhớ đi sớm nha, nắng lên là đông người với hoa dễ héo lắm.)

Bài tập về cấu trúc such as kèm đáp án

Bạn có thể luyện tập ghi nhớ cách dùng such as khi đi với danh từ và động từ , cũng như phân biệt cách sử dụng such as với các cấu trúc tương đương như as such và as well as thông qua các bài tập sau đây mà chúng mình chia sẻ. Đảm bảo làm xong bạn sẽ thành thạo ngay và luôn đó!

Bài tập 1: Chọn cấu trúc với such as + danh từ/cụm danh từ hoặc such as + V-ing.

  1. She enjoys outdoor activities, _________ (hike, cycle and swim).
  2. Many Asian dishes use ingredients _________ (soy sauce, garlic and ginger).
  3. Good habits _________ (get up) early and reading every day can boost productivity.
  4. Some people relieve stress through activities _________ (paint or meditate).
  5. The school offers special programs _________ (robotics), creative writing, and theater.

Đáp án:

  1. Such as hiking, cycling, and swimming.
  2. Such as soy sauce, garlic, and ginger.
  3. Such as getting up.
  4. Such as painting or meditating.
  5. Such as robotics.

Bài tập 2:

  1. The company offers several services, _________ graphic design, web development, and branding.
  2. He’s a senior engineer; _________ , he leads the technical team and approves final designs.
  3. The event is open to students _________ teachers.
  4. Some tropical fruits, _________ mangoes and papayas, are rich in vitamins.
  5. Jane is not a native speaker; _________ , she works harder to improve her English.
  6. You need soft skills _________ technical knowledge to succeed in this job.
  7. Countries _________ Japan and South Korea have advanced public transportation systems.
  8. This is a public holiday; _________ , the office will be closed all day.
  9. They provide financial support _________ career guidance for graduates.
  10. Renewable sources _________ wind and solar energy are becoming more common.

Đáp án:

  1. Such as
  2. As such
  3. As well as
  4. Such as
  5. As such
  6. As well as
  7. Such as
  8. As such
  9. As well as
  10. Such as

Vậy là bạn đã nắm được cách sử dụng cấu trúc such as + gì rồi đó! Cấu trúc này không khó, chỉ cần nhớ vài quy tắc nhỏ là bạn có thể áp dụng được trong cả nói lẫn viết. Giờ thì thử viết vài câu theo chủ đề bạn thích để luyện phản xạ như ẩm thực, sở thích hay thậm chí là thời trang chẳng hạn!

Nếu các bạn thấy hữu ích thì đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để học thêm thật nhiều kiến thứ quan trọng về ngữ pháp nha.

Bài viết liên quan