Cách dùng cấu trúc tell, giải đáp khi nào dùng say, tell, talk, speak
Grammar | by
Tổng hợp những cấu trúc tell thông dụng về việc nói với ai điều gì, bảo ai làm gì, kể chuyện…và các cách dùng tell trong tiếng Anh, có ví dụ minh họa dễ hiểu.
Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã gặp động từ tell rất nhiều lần. Nhưng bạn có thực sự biết khi nào nên dùng tell someone something hay tell someone to do something? Nếu bạn còn thấy bối rối, thì đừng bỏ qua bài viết này của NextSpeak! Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các cấu trúc tell, cách dùng chuẩn xác và cả các ví dụ song ngữ Anh Việt giúp bạn ghi nhớ lâu hơn. Cùng học với mình nhé!
Tell nghĩa là gì?
Nghĩa của tell là gì?
Tell là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chính là nói, kể hoặc bảo ai đó điều gì. Đây là một từ vựng cơ bản, rất thường gặp với các nghĩa chính như sau:
- Kể lại, thuật lại điều gì
Ví dụ: He told me a story. (Anh ấy kể cho tôi một câu chuyện.)
- Bảo, dặn, yêu cầu ai làm gì
Ví dụ: She told him to be quiet. (Cô ấy bảo anh ta im lặng.)
- Phân biệt, nhận biết
Ví dụ: You can’t tell the difference. (Bạn không thể nhận ra sự khác biệt đâu.)
- Tiết lộ, nói ra
Ví dụ: Don't tell anyone my secret! (Đừng nói với ai bí mật của tôi nhé!)
Cấu trúc tell và cách dùng chi tiết
Cấu trúc của tell.
Khi dùng từ tell, có một số cấu trúc ngữ pháp phổ biến giúp diễn đạt đầy đủ và chính xác ý nghĩa của hành động nói hoặc kể trong tiếng Anh. NextSpeak chia sẻ các mẫu cấu trúc của tell thường gặp nhất.
Tell + someone + something
Cấu trúc: Tell + tân ngữ (người) + tân ngữ (điều được nói)
Ý nghĩa: Nói cho ai biết điều gì, kể cho ai điều gì.
Cách dùng: Đây là cấu trúc tell phổ biến nhất, dùng khi bạn muốn truyền đạt thông tin cho người khác.
Ví dụ:
- She told me the news. (Cô ấy nói với tôi tin tức.)
- I told him everything I knew. (Tôi kể cho anh ấy mọi điều tôi biết.)
- They told us the truth. (Họ nói cho chúng tôi biết sự thật.)
Lưu ý: Sau tell luôn cần người nhận thông tin (tân ngữ chỉ người) đứng ngay sau động từ.
Tell + someone + to do something
Cấu trúc: Tell + tân ngữ (người) + to V
Ý nghĩa: Bảo ai làm gì, yêu cầu ai làm gì.
Cách dùng: Cấu trúc tell sb to V dùng khi bạn ra lệnh, đề nghị hoặc khuyên nhủ ai đó làm việc gì.
Ví dụ:
- My mom told me to clean my room. (Mẹ tôi bảo tôi dọn phòng.)
- The teacher told the students to be quiet. (Giáo viên yêu cầu học sinh giữ trật tự.)
- He told her not to worry. (Anh ấy bảo cô ấy đừng lo lắng.)
Lưu ý: Khi muốn dùng câu phủ định, đặt not trước động từ nguyên mẫu (to V).
Tell + that-clause
Cấu trúc: Tell + (someone) + that + mệnh đề
Ý nghĩa: Nói rằng…, kể rằng…
Cách dùng: Dùng khi bạn muốn truyền đạt một câu đầy đủ, có chủ ngữ và vị ngữ.
Ví dụ:
- She told me that she was tired. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy mệt.)
- I told them that I didn’t agree. (Tôi nói với họ rằng tôi không đồng ý.)
- He told his parents that he passed the exam. (Anh ấy nói với bố mẹ rằng anh đã đậu kỳ thi.)
Lưu ý: Có thể lược bỏ that trong văn nói thông thường, nhưng trong văn viết thì nên giữ lại để rõ ràng.
Tell + lies/truth/a story/the difference...
Cấu trúc: Tell + danh từ trừu tượng
Ý nghĩa: Nói dối, nói thật, kể chuyện, nhận ra sự khác biệt,…
Cách dùng: Một số cụm từ cố định đi với tell, không cần tân ngữ là người.
Ví dụ:
- Don’t tell lies! (Đừng có nói dối!)
- He always tells the truth. (Anh ấy luôn nói thật.)
- She told a funny story. (Cô ấy kể một câu chuyện hài hước.)
- I can’t tell the difference between these twins. (Tôi không thể nhận ra sự khác biệt giữa hai anh em sinh đôi này.)
Lưu ý: Những danh từ đi sau tell thường là những khái niệm mang tính trừu tượng.
Tell + someone + (about) + something
Cấu trúc: Tell + tân ngữ (người) + (about) + danh từ/điều gì đó
Ý nghĩa: Kể cho ai về điều gì, cung cấp thông tin cho ai về một người, sự việc hoặc chủ đề.
Cách dùng: Cấu trúc tell about này dùng khi bạn muốn nói rằng ai đó đã chia sẻ hoặc thuật lại một điều gì đó cho người khác biết.
Ví dụ:
- Marie told me about him. (Marie đã kể cho tôi nghe về anh ta.)
- She told us about her new job. (Cô ấy kể với chúng tôi về công việc mới.)
- Can you tell me about the project? (Bạn có thể kể cho tôi nghe về dự án không?)
Lưu ý:
- Từ about có thể được lược bỏ trong văn nói nhưng nên giữ để câu rõ ràng hơn.
- Đây là cấu trúc giúp mở rộng thông tin chi tiết hơn sau động từ tell.
Tell + someone + of + N/V-ing
Cấu trúc: Tell + tân ngữ (người) + of + danh từ/ động từ thêm -ing
Ý nghĩa: Nói với ai về điều gì đó (trang trọng hơn tell about)
Cách dùng: Hay gặp trong văn viết, báo chí, hoặc trong các trường hợp trang trọng.
Ví dụ:
- He told me of his plans for the future. (Anh ấy kể cho tôi nghe về những kế hoạch tương lai của anh ấy.)
- She told us of her experiences in Africa. (Cô ấy kể cho chúng tôi nghe về những trải nghiệm ở châu Phi.)
Lưu ý: Khác với tell about, cấu trúc này thường ngắn gọn và nhấn mạnh tính chính thức hơn.
Tell + someone + how/what/where/when + to V
Cấu trúc: Tell + tân ngữ (người) + how/what/where/when + to V
Ý nghĩa: Chỉ cho ai cách làm gì, ở đâu, khi nào, hoặc điều gì cần làm.
Cách dùng: Nếu muốn dùng để hướng dẫn, giải thích hoặc chỉ dẫn cụ thể thì sử dụng cấu trúc tell + các từ để hỏi.
Ví dụ:
- Can you tell me how to open this file? (Bạn có thể chỉ tôi cách mở tệp này không?)
- I told him when to call the client. (Tôi đã nói với anh ấy khi nào cần gọi cho khách hàng.)
Lưu ý: Sau từ để hỏi (how/what/when/where) là to V nguyên mẫu, không dùng mệnh đề.
Câu hỏi thường gặp liên quan đến cấu trúc tell
Câu hỏi liên quan khi học cấu trúc của tell.
Trong quá trình học động từ tell, nhiều người học thường gặp phải những thắc mắc phổ biến liên quan đến cấu trúc và cách dùng. Ngay bên dưới sẽ là những câu hỏi thường gặp giúp bạn hiểu sâu hơn về cách sử dụng tell trong tiếng Anh, cũng như đáp án chi tiết. Mời bạn xem thêm.
Sau tell to V hay Ving? (cấu trúc tell sb to + V, tell + v gì?)
Tell + someone + to + V (nguyên mẫu có to) là cấu trúc đúng dùng để ra lệnh, yêu cầu, hướng dẫn, hoặc khuyên ai đó làm điều gì và không dùng V-ing ngay sau tell.
Cấu trúc đúng: tell + tân ngữ (người) + to V (động từ nguyên mẫu có to)
Ví dụ:
- She told me to wait here. (Cô ấy bảo tôi đợi ở đây.)
- The doctor told him to stop smoking. (Bác sĩ bảo anh ấy ngừng hút thuốc.)
Lưu ý: Đây cũng là đáp án cho câu hỏi cấu trúc tell sb to V hay Ving.
Tell đi với giới từ gì?
Tùy ngữ cảnh, tell có thể đi với một số giới từ như: about, of, to, on, from, trong đó phổ biến nhất là:
Tell + someone + about + something → Kể cho ai về điều gì
Ví dụ: He told me about his new job. (Anh ấy kể cho tôi về công việc mới.)
Tell + someone + of + something → Kể về điều gì (mang tính trang trọng, văn viết)
Ví dụ: She told us of her journey through the desert. (Cô ấy kể về hành trình qua sa mạc.)
→ Tell thường đi với người (tân ngữ), giới từ được dùng khi mở rộng thông tin hoặc đi theo cụm cố định.
Khi nào dùng say, tell, talk, speak?
Khi phân biệt cách dùng say, tell, talk và speak trong tiếng Anh, bạn cần nắm rõ mục đích giao tiếp, người nhận thông tin, cũng như sự trang trọng khi dùng từ. Mỗi động từ này tuy đều liên quan đến hành động nói nhưng lại có cấu trúc và cách sử dụng khác nhau. Sau đây mình sẽ giúp các bạn hiểu rõ khi nào dùng say, tell, talk, speak cũng như cách dùng say và tell trong câu gián tiếp.
Say – Nói (một điều gì đó)
Say được dùng khi tập trung vào nội dung lời nói, không nhất thiết phải chỉ rõ đối tượng nghe. Từ này thường không đi kèm tân ngữ chỉ người trực tiếp, trừ khi dùng với to.
Ví dụ:
- He said he didn’t like the food. (Anh ấy nói rằng anh không thích món ăn đó.)
- They said they would arrive at 7 PM. (Họ nói rằng họ sẽ đến lúc 7 giờ tối.)
- Lisa said to John that she was sorry. (Lisa nói với John rằng cô ấy xin lỗi.)
- My parents said I should study harder. (Bố mẹ tôi nói rằng tôi nên học chăm hơn.)
- The teacher said to the class: Please be quiet. (Giáo viên nói với cả lớp: Làm ơn giữ trật tự.)
Lưu ý về cách dùng say trong câu gián tiếp: Say thường đi với that-clause trong câu gián tiếp, đôi khi có thể thêm to someone.
Ví dụ: She said (to me) that she was going to leave soon. (Cô ấy nói rằng cô ấy sắp rời đi.)
Tell – Nói với ai đó, kể lại
Tell luôn luôn cần có tân ngữ chỉ người, tức là phải nói với ai đó điều gì. Nó được dùng khi bạn truyền đạt thông tin, kể chuyện, đưa ra chỉ dẫn hoặc yêu cầu.
Ví dụ:
- He told me the truth. (Anh ấy nói với tôi sự thật.)
- Can you tell me your name? (Bạn có thể cho tôi biết tên không?)
- She told him to stop shouting. (Cô ấy bảo anh ấy ngừng la hét.)
Cách dùng tell trong câu gián tiếp: Tell được dùng trong câu gián tiếp với cấu trúc: tell + someone + that + clause
Ví dụ: He told me that he didn’t like the movie. (Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thích bộ phim đó.)
Talk – Nói chuyện (trao đổi thông tin hai chiều)
Talk thường được dùng khi nói đến cuộc hội thoại hoặc sự giao tiếp hai chiều, có tính chất tương tác, thân mật. Không giống say hay tell, talk không dùng để trích dẫn lời nói trực tiếp, mà để mô tả hành động nói chuyện chung.
Ví dụ:
- They talked for hours. (Họ đã nói chuyện với nhau suốt nhiều giờ.)
- I need to talk to you. (Tôi cần nói chuyện với bạn.)
- We were talking about the trip. (Chúng tôi đang nói chuyện về chuyến đi.)
Lưu ý: Talk thường đi với các giới từ như to, with, hoặc about.
Speak – Nói, phát biểu (trang trọng hơn talk)
Speak mang tính chất trang trọng hơn và thường dùng trong những tình huống nghiêm túc, công việc, bài phát biểu, hoặc khi đề cập đến khả năng ngôn ngữ.
Ví dụ:
- He spoke clearly and confidently. (Anh ấy nói rõ ràng và tự tin.)
- I don’t speak Japanese. (Tôi không nói được tiếng Nhật.)
- May I speak to the manager? (Tôi có thể nói chuyện với quản lý không?)
So sánh:
- Talk thường dùng kiểu thân mật.
- Speak dùng kiểu giao tiếp trong tình huống cần sự chuyên nghiệp.
Từ nào đồng nghĩa và trái nghĩa với tell?
Tell là động từ mang nhiều nghĩa trong tiếng Anh như: nói với ai điều gì, kể chuyện, tiết lộ thông tin, hoặc phân biệt giữa hai điều gì đó. Tùy vào ngữ cảnh cụ thể mà tell sẽ có những từ đồng nghĩa và trái nghĩa tương ứng như sau.
Tell với nghĩa nói với ai điều gì, bảo ai làm gì
Từ đồng nghĩa:
Say: Nghĩa là nói, bảo, diễn đạt, cho rằng, thường dùng khi muốn truyền đạt lời nói.
Ví dụ: Tom said he had already eaten. (Tom nói rằng anh ấy đã ăn rồi.)
Inform: Mang nghĩa thông báo.
Ví dụ: The manager informed us about the changes. (Quản lý đã thông báo cho chúng tôi về những thay đổi.)
Instruct: Dùng khi muốn ra lệnh hoặc chỉ dẫn rõ ràng.
Ví dụ: She instructed him to wait outside. (Cô ấy chỉ dẫn anh ấy đứng chờ ở bên ngoài.)
Từ trái nghĩa:
Ignore: Phớt lờ, không nói.
Withhold: Cố tình không cung cấp thông tin.
Ví dụ: He withheld the truth from his parents. (Anh ấy đã không tiết lộ sự thật cho cha mẹ mình.)
Tell với nghĩa kể chuyện, thuật lại
Từ đồng nghĩa:
Narrate: Dùng khi kể lại một câu chuyện, đặc biệt là dưới dạng văn học.
Recount: Thuật lại chi tiết những gì đã xảy ra.
Ví dụ: She recounted her experience during the trip. (Cô ấy thuật lại trải nghiệm của mình trong chuyến đi.)
Từ trái nghĩa:
Conceal: Che giấu, không kể ra.
Hide: Giữ kín, không tiết lộ.
Ví dụ: He hid the details from the police. (Anh ấy đã giấu cảnh sát những chi tiết đó.)
Tell với nghĩa mách lẻo, tiết lộ thông tin bí mật
Từ đồng nghĩa:
Reveal: Tiết lộ điều gì đó chưa từng được biết.
Disclose: Công khai thông tin (thường là thông tin nhạy cảm).
Ví dụ: The report disclosed several problems with the system. (Báo cáo đã tiết lộ một số vấn đề trong hệ thống.)
Từ trái nghĩa:
Keep silent: Giữ im lặng, không nói.
Keep a secret: Giữ bí mật, không tiết lộ điều gì.
Ví dụ: She promised to keep my secret. (Cô ấy hứa sẽ giữ bí mật cho tôi.)
Tell với nghĩa phân biệt, nhận ra sự khác nhau
Từ đồng nghĩa:
Distinguish: Phân biệt giữa hai đối tượng.
Ví dụ: I can’t distinguish between real and fake products. (Tôi không thể phân biệt được hàng thật và hàng giả.)
Identify: Nhận dạng, chỉ ra điều gì đó hoặc ai đó.
Từ trái nghĩa:
Confuse: Làm rối, khiến không thể phân biệt được.
Mix up: Nhầm lẫn, lẫn lộn giữa các đối tượng.
Ví dụ: I always mix up these two words. (Tôi luôn nhầm lẫn hai từ này.)
Cụm từ nào thường gặp với tell?
Cụm từ thường gặp với tell gồm có tell a lie (nói dối), tell the truth (nói thật), tell a story (kể chuyện), tell a joke (kể chuyện cười), tell the difference (phân biệt sự khác nhau), tell apart (phân biệt), tell from (phân biệt, nhưng giữa hai vật giống nhau), tell on someone (mách lẻo, tố cáo ai đó), tell someone off (mắng ai đó vì làm gì sai), tell the time (cho biết thời gian) và tell tales (mách lẻo, kể xấu người khác).
Ngoài ra còn có một số cụm động từ với tell như tell the world (công khai điều gì đó), tell fibs (nói dối, bịa chuyện), tell one's fortune (bói toán, xem vận mệnh),...
Bài tập cấu trúc tell kèm đáp án
Bài tập về cấu trúc của tell.
Sau khi đã nắm vững các cấu trúc của tell, hãy cùng luyện tập qua các bài tập sau để củng cố kiến thức và kiểm tra mức độ hiểu bài của bạn.
Bài 1: Điền dạng đúng của động từ tell (hiện tại, quá khứ, hoặc phân từ) vào chỗ trống.
She usually __________ her kids a bedtime story.
I __________ him not to go there, but he didn’t listen.
They have never __________ me the whole truth.
He __________ me that he was going to quit his job.
Please __________ her to be more careful next time.
Đáp án:
Tells
Told
Told
Told
Tell
Bài 2: Viết lại câu dùng cấu trúc tell
I’m sorry I’m late, he said to me.
→ He ___________________________________.
The teacher said to the students: Be quiet.
→ The teacher ___________________________________.
You should take a break, she said to me.
→ She ___________________________________.
She explained her experience in India to us.
→ She ___________________________________.
This is the way to the station, he said.
→ He ___________________________________.
Đáp án:
He told me that he was sorry he was late.
The teacher told the students to be quiet.
She told me to take a break.
She told us about her experience in India.
He told me that this was the way to the station.
Bài 3: Chọn phương án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành câu.
My mom always ______ me to tell the truth.
A. say
B. told
C. told to
D. tells
She ______ me about her first day at work.
A. told
B. told to
C. said
D. say
He ______ the difference between two paintings.
A. tells
B. said
C. can tell
D. has say
The manager ______ his team when to start the project.
A. told
B. said
C. told to
D. told them
Can you ______ me how to solve this math problem?
A. say
B. talk
C. tell
D. speak
Đáp án:
D. tells
A. told
C. can tell
D. told them
C. tell
Bài 4: Dùng đúng cấu trúc tell để dịch các câu sau.
Anh ấy bảo tôi không nên lo lắng.
→ ____________________________________________
Mẹ tôi kể cho tôi nghe về kỳ nghỉ hè năm ngoái.
→ ____________________________________________
Bạn có thể chỉ tôi cách đăng nhập không?
→ ____________________________________________
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy sẽ chuyển đến Hà Nội.
→ ____________________________________________
Đừng nói dối!
→ ____________________________________________
Đáp án:
He told me not to worry.
My mom told me about her summer vacation last year.
Can you tell me how to log in?
She told me that she would move to Hanoi.
Don’t tell lies!
Như vậy, bạn đã cùng mình điểm qua các cấu trúc tell và cách dùng cụ thể trong tiếng Anh. Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh và áp dụng hiệu quả vào thực tế. Nếu thấy hay, đừng ngần ngại truy cập thêm vào chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh trên NextSpeak.org để học thêm nhiều bài học ngữ pháp thú vị khác nha!