Cấu trúc the amount of và phân biệt với number of và quantity of

Grammar | by NEXT Speak

Amount có nghĩa là lượng hoặc số lượng. Trong tiếng Anh, cấu trúc the amount of dùng trước danh từ không đếm được như water, sugar, time... chỉ khối lượng/ mức độ.

Dù được sử dụng phổ biến trong giao tiếp và văn viết học thuật, cấu trúc the amount of lại dễ bị dùng sai khi người học không nắm rõ bản chất của danh từ đi kèm hoặc lẫn lộn với những cấu trúc tương tự như the number of hay the quantity of. Trong bài viết này của NextSpeak, chúng ta sẽ cùng xem cách dùng đúng của the amount of, cách phân biệt với các cấu trúc liên quan, và những lỗi sai cần tránh để sử dụng tiếng Anh hiệu quả hơn.

Cấu trúc the amount of và cách dùng chuẩn

Cấu trúc và cách dùng the amount of.

Amount có nghĩa là số lượng, lượng, nhưng đặc biệt là nó chỉ dùng với những thứ không đếm được. Bạn không thể nói three sugars khi đang muốn thêm chút đường vào cà phê, nhưng bạn có thể nói a small amount of sugar (một ít đường/ một lượng nhỏ đường). Tương tự, không ai nói ten informations, nhưng a large amount of information (một lượng lớn thông tin) thì hoàn toàn chính xác.

Cấu trúc chuẩn: The amount of + danh từ không đếm được + động từ số ít

cấu trúc the amount of luôn đi với danh từ không đếm được như nước, đường, thời gian,…

Vì nó chỉ về một lượng, động từ theo sau thường chia ở số ít.

Ví dụ:

The amount of sugar in this cake is too high.

→ Lượng đường trong chiếc bánh này quá nhiều.

The amount of time we have is limited.

→ Thời gian chúng ta có thì có giới hạn.

The amount of information available is overwhelming.

→ Lượng thông tin có sẵn quá tải.

Sự khác nhau giữa cấu trúc amount of với quantity of và number of

Cấu trúc với the mount of với quantity of và number of.

Để hiểu hơn về the moutn of với quantity of và number of, chúng ta cùng xem sự khác biệt về loại danh từ đi kèm, động từ đi kèm cùng những trường hợp cụ thể dưới đây mà NextSpeak cung cấp nhé!

Cấu trúc

Loại danh từ đi kèm

Nghĩa tiếng Việt

Động từ đi kèm

Trường hợp cụ thể

Ví dụ minh họa

Amount of

Danh từ không đếm được

Lượng (dùng cho thứ trừu tượng hoặc không đếm được)

Số ít

Water (nước)

Time (thời gian)

Money (tiền)

Information (thông tin)

Effort (nỗ lực)

Traffic (giao thông)

Sugar (đường)

The amount of water is limited. (Lượng nước là có giới hạn.)

Quantity of

Danh từ đếm được hoặc không đếm được

Một số lượng (trang trọng)

Số ít hoặc số nhiều

Rice (gạo – không đếm được)

Bottles (chai – đếm được)

Data (dữ liệu – không đếm được)

Tablets (viên thuốc – đếm được)

Chemicals (hoá chất – đếm được),...


A large quantity of rice is needed. (Cần một lượng lớn gạo.)

Large quantities of bottles are used. (Một số lượng lớn chai lọ được sử dụng.)

Number of

Danh từ đếm được số nhiều

Một số lượng (dùng cho vật hoặc người có thể đếm rõ)

Số nhiều

Students (học sinh)

Books (quyển sách)

Cars (xe hơi)

Apples (quả táo)

Teachers (giáo viên)

Computers (máy tính),...

The number of students is rising. (Số lượng sinh viên đang gia tăng.)

A number of books were donated. (Một số sách đã được quyên tặng.)

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc the amount of trong tiếng Anh

Dùng the amount of cần lưu ý điều gì?

Khi sử dụng cấu trúc the amount + of trong tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng bạn cần nắm vững để tránh lỗi sai ngữ pháp và dùng từ chính xác trong từng ngữ cảnh. Dưới đây là phần diễn giải chi tiết giúp bạn hiểu sâu hơn:

  • The amount of chỉ đi với danh từ không đếm được: Đây là nguyên tắc quan trọng nhất. Những danh từ như water (nước), sugar (đường), money (tiền), time (thời gian), information (thông tin), work (công việc)… đều không thể đếm từng cái, vì vậy chúng phù hợp với cấu trúc the amount of. Ngược lại, bạn không nên dùng the amount of với danh từ đếm được như books, cars hay students.
  • Động từ theo sau chia ở ngôi số ít: Vì the amount of được xem như một đơn vị tổng thể, nên dù danh từ đi kèm có vẻ nhiều về mặt nghĩa, động từ vẫn phải chia số ít.
  • Có thể dùng với tính từ chỉ mức độ: small, large, huge…: Để mô tả cụ thể hơn về lượng, bạn có thể thêm các tính từ chỉ kích cỡ vào phía trước.
  • Không dùng với many hoặc few: Vì amount dùng cho danh từ không đếm được, nên không đi với các định lượng dùng cho danh từ đếm được như many, few. Thay vào đó, dùng much, little, a great amount of, a bit of, a large amount of…
  • Thay thế bằng quantity of nếu cần văn phong trang trọng hoặc khoa học: Trong các tài liệu kỹ thuật, nghiên cứu, a large quantity of thường được ưu tiên hơn a large amount of, dù ý nghĩa gần giống. Điều này giúp văn phong trở nên chính xác và chuyên nghiệp hơn.

Mẫu hội thoại ngắn với cấu trúc the amount of

Với 3 mẫu hội thoại ngắn dưới đây dùng công thức the amont of trong một vài tình huống gần gũi trong cuộc sống, các bạn xem thêm và lưu lại để tham khảo nhé.

Tình huống 1: Cuộc trò chuyện trong lớp học, nói về việc làm bài tập.

Characters (Nhân vật): Linh and Huy (students) (Linh (học sinh) và Huy (bạn cùng lớp)).

Context (Ngữ cảnh): After class, Linh complains about their literature homework. (Sau giờ học, Linh than phiền về bài tập môn Văn.)

Linh: Huy, do you think today's homework is too much? (Huy ơi, cậu có thấy bài tập hôm nay nhiều không?)

Huy: Definitely! The amount of homework we got is just too much! (Có chứ! Lượng bài tập về nhà chúng ta được giao thực sự quá nhiều!)

Linh: I don’t understand why the teacher gave that amount of reading in just one day… (Tớ không hiểu sao cô lại cho lượng bài đọc đó chỉ trong một ngày…)

Huy: Maybe she wants to test our endurance! (Chắc cô muốn kiểm tra khả năng chịu đựng của tụi mình đấy!)

Tình huống 2: Ở quán cà phê, nói về chi tiêu.

Characters (Nhân vật): Trang and Minh (college students) (Trang (sinh viên) và Minh (bạn thân))

Context (Ngữ cảnh): They're looking over their coffee bills for the month. (Cả hai đang xem lại hóa đơn cà phê cuối tuần.)

Trang: Minh, don’t you think we’ve overspent a bit this month? (Minh, cậu có thấy tháng này mình tiêu hơi quá không?)

Minh: Totally. The amount of money we spent on coffee is crazy. (Chuẩn luôn. Lượng tiền mà tụi mình tiêu cho cà phê thì điên thật.)

Trang: Each time it’s just a few bucks, but it really adds up! (Mỗi lần chỉ mấy chục nghìn, mà cộng lại thì cả đống!)

Minh: We should start bringing water bottles from home! (Tụi mình nên mang bình nước từ nhà đi thôi!)

Tình huống 3: Ở văn phòng, nói về công việc.

Characters (Nhân vật): Mr. Nam (manager) and Thao (employee) (Anh Nam (trưởng phòng) và bạn Thảo (nhân viên)).

Context (Ngữ cảnh): It's the weekend and they’re reviewing project progress. (Cuối tuần, khi đang tổng kết tiến độ dự án.)

Anh Nam: How’s your week been, Thao? (Tuần này em thấy sao, Thảo?)

Thảo: The amount of work this week is overwhelming, sir. But I’m trying to finish everything by this afternoon. (Khối lượng công việc tuần này khiến em choáng luôn anh ạ. Nhưng em đang cố xử lý hết trước chiều nay.)

Anh Nam: I know. But you’re doing a great job. Just take it one step at a time. (Anh biết. Nhưng em đang làm rất tốt, cứ từ từ giải quyết từng phần nhé.)

Bài tập liên quan tới cấu trúc the amount of

Với những cách dùng the amount of bên trên cũng như các cấu trúc liên quan, hẳn các bạn cũng đã hiểu phần nào lý thuyết. Sau đây sẽ là một số bài tập giúp bạn ghi nhớ kiến thức vừa học được lâu hơn nha.

Bài tập 1: Chọn câu đúng nhất

The amount of sugar in this recipe ___ too high.

a) are

b) is

c) be

d) were

The amount of water people drink every day ___ depending on the climate.

a) vary

b) varies

c) are varying

d) were varied

I was surprised by the amount of ___ he managed to finish in one day.

a) tasks

b) books

c) work

d) people

The amount of information you shared with them ___ confidential.

a) were

b) are

c) is

d) being

Đáp án:

b) is

b) varies

c) work

c) is

Bài tập 2: Điền the amount of, the number of hoặc the quantity of vào chỗ trống cho phù hợp với ngữ nghĩa và loại danh từ.

  1. __________ noise coming from the street made it hard to sleep.
  2. __________ people attending the seminar was larger than expected.
  3. __________ milk we need depends on how many cakes we bake.
  4. Scientists are concerned about __________ plastic being dumped into the oceans.
  5. __________ chairs in the room is not enough for everyone.
  6. The doctor warned me about __________ sugar I consume daily.
  7. He was surprised by __________ emails he had received overnight.
  8. __________ rainfall in that region has decreased in recent years.
  9. They studied __________ goods imported from foreign countries.
  10. I was amazed by __________ effort she put into the presentation.

Đáp án:

  1. The amount of (noise → không đếm được)
  2. The number of (people → đếm được)
  3. The amount of (milk → không đếm được)
  4. The quantity of (plastic → không đếm được nhưng thiên về tính khoa học, đo đạc)
  5. The number of (chairs → đếm được)
  6. The amount of (sugar → không đếm được)
  7. The number of (emails → đếm được)
  8. The amount of (rainfall → không đếm được)
  9. The quantity of (goods → đếm được, dùng trong ngữ cảnh thương mại)
  10. The amount of (effort → không đếm được)

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ cách dùng cấu trúc the amount of chính xác trong từng ngữ cảnh. Đặc biệt là phân biệt được the amount of với các cấu trúc tương tự, cũng như nắm được những điều cần chú ý về cấu trúc này.

Đừng quên theo dõi chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh trên NextSpeak.org để học thêm nhiều chủ đề từ vựng khác hữu ích nhé!

Bài viết liên quan