Học các cấu trúc warn, cách dùng warn chuẩn cho từng cấu trúc
Grammar | by
Cấu trúc warn trong tiếng Anh là gì? Warn thường dùng để cảnh báo ai đó về nguy hiểm, với các cấu trúc thông dụng của warn như about, of và mệnh đề that đi kèm.
Warn là một trong những động từ khá thông dụng trong tiếng Anh khi bạn muốn đưa ra lời cảnh báo về nguy cơ hay vấn đề nào đó. Tuy nhiên, cấu trúc đi với từ này không phải lúc nào cũng dễ nhớ. Bài viết dưới đây của NextSpeak sẽ hệ thống lại các dạng cấu trúc warn thường gặp, hướng dẫn cách sử dụng chính xác và tránh những lỗi sai thường gặp.
Warn nghĩa là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với warn
Nghĩa của từ warn.
Trong tiếng Anh, warn là một động từ, có nghĩa là cảnh báo, báo trước hoặc khuyên bảo ai đó về một nguy cơ, mối nguy hiểm, hoặc một tình huống có thể xảy ra trong tương lai. Việc cảnh báo này thường nhằm giúp người khác tránh được rủi ro hoặc chuẩn bị tốt hơn cho tình huống sắp tới. Từ warn thường được sử dụng trong tình huống nghiêm túc, liên quan đến sự an toàn, trách nhiệm hoặc hậu quả.
Ví dụ:
- The weather forecast warned of a coming storm. (Dự báo thời tiết cảnh báo về một cơn bão sắp đến.)
- She warned him not to touch the hot stove. (Cô ấy cảnh báo anh ta không được chạm vào bếp nóng.)
Từ đồng nghĩa với warn:
-
Alert (cảnh báo, báo động): Nhấn mạnh việc thông báo nhanh chóng để chuẩn bị hoặc đề phòng.
Ví dụ: The sirens alerted residents to the approaching tornado. (Còi báo động cảnh báo cư dân về cơn lốc xoáy đang đến.)
-
Caution (cảnh báo, thận trọng): Mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn, thường là lời khuyên cẩn thận.
Ví dụ: The guide cautioned us to stay on the path. (Người hướng dẫn khuyên chúng tôi nên đi đúng đường.)
-
Advise (khuyên bảo): Dùng trong ngữ cảnh đưa ra lời khuyên, không nhất thiết liên quan đến nguy hiểm.
Ví dụ: He advised her to check the contract carefully. (Anh ấy khuyên cô ấy kiểm tra hợp đồng cẩn thận.)
-
Notify (thông báo): Mang tính chất trung lập, đơn thuần là cung cấp thông tin.
Ví dụ: The company notified employees about the new policy. (Công ty thông báo cho nhân viên về chính sách mới.)
-
Forewarn (báo trước): Nhấn mạnh việc cảnh báo trước khi sự việc xảy ra.
Ví dụ: She was forewarned about the difficult exam. (Cô ấy được báo trước về kỳ thi khó khăn.)
-
Admonish (khuyên răn, cảnh cáo): Mang tính chất nghiêm khắc hơn, thường dùng khi trách mắng nhẹ.
Ví dụ: The teacher admonished the students for being late. (Giáo viên cảnh cáo học sinh vì đến muộn.)
-
Tip off (báo tin, mách nước): Thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức, ám chỉ việc cung cấp thông tin bí mật hoặc hữu ích.
Ví dụ: Someone tipped him off about the police raid. (Ai đó đã báo tin cho anh ta về cuộc đột kích của cảnh sát.)
Từ trái nghĩa với warn:
Từ trái nghĩa với warn thường là những từ biểu thị hành động không thông báo, che giấu, hoặc khuyến khích hành động mà không đề cập đến nguy cơ. Dưới đây là một số từ trái nghĩa:
-
Encourage (khuyến khích): Thay vì cảnh báo về nguy hiểm, từ này thúc đẩy hoặc động viên ai đó làm điều gì.
Ví dụ: She encouraged him to take the new job. (Cô ấy khuyến khích anh ta nhận công việc mới.)
-
Reassure (trấn an): Làm ai đó cảm thấy yên tâm, trái ngược với việc cảnh báo về nguy hiểm.
Ví dụ: The doctor reassured the patient that the surgery would be safe. (Bác sĩ trấn an bệnh nhân rằng ca phẫu thuật sẽ an toàn.)
-
Conceal (che giấu): Không thông báo hoặc cố ý giữ bí mật về nguy cơ.
Ví dụ: He concealed the truth about the project’s risks. (Anh ta che giấu sự thật về rủi ro của dự án.)
-
Ignore (bỏ qua): Không chú ý hoặc không đề cập đến nguy cơ.
Ví dụ: He ignored the warnings about the faulty equipment. (Anh ta bỏ qua các cảnh báo về thiết bị lỗi.)
-
Mislead (đánh lừa): Cung cấp thông tin sai lệch, trái ngược với việc cảnh báo chính xác.
Ví dụ: The advertisement misled customers about the product’s safety. (Quảng cáo đã đánh lừa khách hàng về độ an toàn của sản phẩm.)
Cấu trúc warn và cách sử dụng warn chuẩn
Cấu trúc cảnh báo warn.
Động từ warn là một động từ có quy tắc (regular verb), thường được sử dụng với các cấu trúc sau:
Warn + someone + about/of + something
Ý nghĩa: Cảnh báo ai đó về một sự việc, nguy cơ, hoặc vấn đề cụ thể.
Cách dùng: Cả about và of đều có thể sử dụng. Trong đó, about thường phổ biến hơn trong giao tiếp hằng ngày, còn of thường gặp khi muốn nhấn mạnh vào mối nguy hoặc vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
- She warned me about the heavy traffic this morning. (Cô ấy cảnh báo tôi về tình trạng giao thông đông đúc sáng nay.)
- The government warned citizens of a possible earthquake. (Chính phủ cảnh báo người dân về khả năng xảy ra động đất.)
Warn + someone + to + verb (infinitive)
Ý nghĩa: Khuyên hoặc cảnh báo ai đó nên làm điều gì để tránh nguy hiểm hoặc hậu quả.
Cách dùng: Động từ sau to ở dạng nguyên thể, thường dùng để chỉ hành động cần thực hiện.
Ví dụ:
- He warned us to stay away from the dangerous area. (Anh ấy cảnh báo chúng tôi phải tránh xa khu vực nguy hiểm.)
- The teacher warned the students to prepare well for the final exam. (Giáo viên cảnh báo học sinh phải chuẩn bị kỹ cho kỳ thi cuối kỳ.)
Warn + someone + against + doing something
Ý nghĩa: Cảnh báo ai đó không nên làm điều gì vì có thể gây nguy hiểm hoặc bất lợi.
Cách dùng: Dùng với động từ ở dạng V-ing, nhấn mạnh việc tránh một hành động cụ thể.
Ví dụ:
- They warned her against walking alone at night. (Họ cảnh báo cô ấy không nên đi bộ một mình vào ban đêm.)
- The doctor warned him against eating too much sugar. (Bác sĩ cảnh báo anh ta không nên ăn quá nhiều đường.)
Warn + someone + that + clause
Ý nghĩa: Cảnh báo ai đó về một tình huống cụ thể thông qua một mệnh đề.
Cách dùng: Mệnh đề sau that cung cấp thông tin chi tiết về điều được cảnh báo.
Ví dụ:
- She warned me that the road would be icy. (Cô ấy cảnh báo tôi rằng con đường sẽ trơn trượt.)
- The manager warned the team that delays could cost them the project. (Quản lý cảnh báo đội nhóm rằng sự chậm trễ có thể khiến họ mất dự án.)
Warn + someone + (not) to do something (biến thể của cấu trúc b)
Ý nghĩa: Nhấn mạnh việc cảnh báo ai đó không nên làm gì.
Cách dùng: Tương tự cấu trúc to + verb, nhưng mang tính khuyên răn mạnh mẽ hơn.
Ví dụ:
- He warned her not to trust strangers. (Anh ấy cảnh báo cô ấy không nên tin người lạ.)
- They warned the children not to play near the river. (Họ cảnh báo bọn trẻ không được chơi gần sông.)
Các cấu trúc tương tự với cấu trúc warn
Cấu trúc có nghĩa tương đồng với warn.
Ngay bên dưới là các động từ có ý nghĩa tương tự warn, đi kèm cấu trúc chuẩn khi sử dụng trong câu.
Cấu trúc caution
Caution mang nghĩa cảnh báo, nhắc nhở ai đó cẩn trọng trước khi làm điều gì có thể gây nguy hiểm hoặc rủi ro. Nó giống với warn, nhưng thiên về khuyên để phòng tránh hơn là cảnh báo nguy hiểm.
-
Caution somebody about something
Ví dụ: The doctor cautioned her about the side effects of the medicine. (Bác sĩ cảnh báo cô ấy về tác dụng phụ của thuốc.)
-
Caution somebody against doing something
Ví dụ: He cautioned me against investing without careful research. (Anh ấy khuyên tôi không nên đầu tư khi chưa tìm hiểu kỹ.)
Cấu trúc alert
Alert dùng khi muốn báo cho ai đó biết về nguy hiểm hoặc điều gì cần chú ý ngay. Thường gặp trong tin tức, an ninh, công nghệ.
-
Alert somebody to something
Ví dụ: The app alerts users to any suspicious activity. (Ứng dụng này báo cho người dùng biết nếu có hoạt động lạ.)
-
Alert somebody that + S + V
Ví dụ: They alerted us that the road ahead was blocked. (Họ báo cho chúng tôi biết đường phía trước đã bị chặn.)
Cấu trúc advise
Advise nghĩa là khuyên ai đó nên hoặc không nên làm gì. Không nhất thiết là cảnh báo nguy hiểm, mà là lời khuyên để tốt hơn.
-
Advise somebody to do something
Ví dụ: My brother advised me to study abroad. (Anh tôi khuyên tôi nên đi du học.)
-
Advise that + S + V (nguyên mẫu)
Ví dụ: The doctor advised that I rest for a few days. (Bác sĩ khuyên tôi nên nghỉ vài ngày.)
-
Advise against doing something
Ví dụ: She advised against borrowing money from strangers. (Cô ấy khuyên không nên vay tiền người lạ.)
Cấu trúc admonish
Admonish là nhắc nhở hoặc phê bình nhẹ khi ai đó làm gì không đúng. Không quá nặng nề, chỉ là muốn họ sửa lại.
-
Admonish somebody for doing something
Ví dụ: The teacher admonished him for talking in class. (Giáo viên nhắc nhở cậu ấy vì nói chuyện trong lớp.)
-
Admonish somebody to do something
Ví dụ: His mom admonished him to apologize. (Mẹ cậu ấy nhắc cậu ấy phải xin lỗi.)
Một số cụm từ đi kèm với từ warn
Động từ warn thường đi kèm với nhiều cụm từ khác nhau để làm rõ hơn ý nghĩa cảnh báo trong từng tình huống cụ thể. Những cụm từ này giúp câu văn sát với cách người bản ngữ sử dụng.
-
Warn somebody in advance
Cụm này có nghĩa là cảnh báo trước cho ai đó về điều gì sẽ xảy ra để họ chuẩn bị sẵn sàng.
Ví dụ: They should have warned us in advance about the roadworks. (Họ lẽ ra nên cảnh báo trước cho chúng tôi về việc sửa đường.)
-
Warn somebody of the danger
Dùng khi muốn cảnh báo ai đó về một mối nguy hiểm cụ thể.
Ví dụ: The sign warned hikers of the danger ahead. (Biển báo cảnh báo những người leo núi về nguy hiểm phía trước.)
-
Warn somebody of the risks
Cụm này thường dùng trong các tình huống liên quan đến công việc, kinh doanh hoặc y tế, nhấn mạnh vào nguy cơ tiềm ẩn.
Ví dụ: Experts warned investors of the risks involved. (Các chuyên gia đã cảnh báo nhà đầu tư về những rủi ro liên quan.)
-
Warn somebody to be careful
Dùng khi muốn nhấn mạnh lời cảnh báo đi kèm lời khuyên về việc cẩn trọng.
Ví dụ: My parents always warned me to be careful when traveling alone. (Bố mẹ tôi luôn nhắc tôi cẩn thận khi đi du lịch một mình.)
-
Warn somebody off
Đây là cụm mang nghĩa cảnh báo ai đó không nên tiến tới, không nên tham gia vào việc gì đó vì nó nguy hiểm hoặc không phù hợp.
Ví dụ: The sign warned people off trespassing on private land. (Biển báo cảnh báo người khác không được xâm phạm đất tư.)
-
Repeatedly warn
Dùng khi muốn nhấn mạnh việc ai đó đã cảnh báo nhiều lần.
Ví dụ: Doctors have repeatedly warned about the effects of smoking. (Các bác sĩ đã liên tục cảnh báo về tác hại của việc hút thuốc.)
-
Warn somebody sternly/ seriously/ clearly
Những từ như sternly (nghiêm khắc), seriously (nghiêm túc), clearly (rõ ràng) giúp làm rõ thêm thái độ của lời cảnh báo.
Ví dụ: The teacher warned the students sternly not to cheat. (Giáo viên nghiêm khắc cảnh báo học sinh không được gian lận.)
-
Issue a warning/ Give a warning
Mặc dù không trực tiếp dùng warn làm động từ chính, nhưng đây là những cụm rất hay đi kèm để thể hiện hành động cảnh báo.
Ví dụ: The government issued a warning about extreme weather. (Chính phủ đã đưa ra cảnh báo về thời tiết cực đoan.)
Bài tập cấu trúc warn kèm đáp án
Với một số bài tập mà NextSpeak chia sẻ dưới đây, các bạn cùng thực hành với mình nha.
Bài 1: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của từ warn
1. They __________ us about the traffic jam this morning.
2. My mother always __________ me not to trust strangers.
3. The teacher is __________ students about the final exam.
4. The sign __________ people of the danger of falling rocks.
5. I was __________ not to enter that area after dark.
6. My doctor __________ me about the side effects of the medicine.
7. The news is __________ people to stay at home because of the flood.
8. She __________ her children to be careful with strangers.
9. His boss __________ him about missing deadlines too often.
10. I should have __________ you earlier about the risks.
Bài 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc warn gợi ý trong ngoặc
1. The teacher said: "Don’t use your phones during the exam."
→ The teacher warned the students __________ (not/ use) their phones during the exam.
2. The weather forecast says there’s a big storm coming.
→ The weather forecast warned people __________ (about/ storm).
3. She said to me: "Be careful when crossing the street."
→ She warned me __________ (to/ be careful) when crossing the street.
4. His friends said: "Don’t go hiking alone in the mountains."
→ His friends warned him __________ (against/ go hiking alone).
5. The doctor said: "If you eat too much fast food, you might get sick."
→ The doctor warned that __________ (get/ sick).
6. My father said: "You shouldn’t stay out too late."
→ My father warned me __________ (not/ stay out too late).
7. The guide said: "Watch out for the wild animals in this area."
→ The guide warned tourists __________ (about/ wild animals).
8. Police said: "Don’t leave your bags unattended."
→ Police warned passengers __________ (not/ leave) their bags unattended.
9. He said: "It’s dangerous to climb without equipment."
→ He warned me __________ (about/ danger) of climbing without equipment.
10. The teacher said: "Be careful not to make the same mistake again."
→ The teacher warned the students __________ (to/ be careful).
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D)
1. The police warned us __________ pickpockets in crowded places.
A. about
B. of
C. on
D. at
2. My father warned me not __________ too fast on rainy days.
A. drive
B. driving
C. to drive
D. drove
3. They warned him __________ trusting strangers online.
A. to
B. against
C. not
D. for
4. The teacher warned that anyone who cheated __________ punished.
A. be
B. will
C. would be
D. is
5. I warned her __________ open strange emails.
A. not
B. to not
C. don’t
D. not to
Bài tập 4: Hoàn thành câu dựa vào từ gợi ý.
1. They/ warn/ us/ not/ touch/ the machine.
→ ________________________________________________
2. The weather forecast/ warn/ people/ heavy rain tomorrow.
→ ________________________________________________
3. My mom/ warn/ me/ about/ dangers/ traveling alone.
→ ________________________________________________
4. The sign/ warn/ visitors/ swimming/ this area.
→ ________________________________________________
5. Experts/ warn/ climate change/ get worse.
→ ________________________________________________
Đáp án:
Bài 1:
1. Warned
2. Warns
3. Warning
4. Warns
5. Warned
6. Warned
7. Warning
8. Warned
9. Warned
10. Warned
Bài 2:
1. Not to use (The teacher warned the students not to use their phones during the exam.)
2. About the storm (The weather forecast warned people about the storm.)
3. To be careful (She warned me to be careful when crossing the street.)
4. Against going hiking alone (His friends warned him against going hiking alone.)
5. You might get sick (The doctor warned that you might get sick.)
6. Not to stay out too late (My father warned me not to stay out too late.)
7. About the wild animals (The guide warned tourists about the wild animals.)
8. Not to leave (Police warned passengers not to leave their bags unattended.)
9. About the danger (He warned me about the danger of climbing without equipment.)
10. To be careful (The teacher warned the students to be careful.)
Bài 3:
A. about
C. to drive
B. agains
C. would be
D. not to
Bài 4:
1. They warned us not to touch the machine.
2. The weather forecast warned people about heavy rain tomorrow.
3. My mom warned me about the dangers of traveling alone.
4. The sign warned visitors against swimming in this area.
5. Experts warned that climate change could get worse.