Cấu trúc wish và cách dùng cấu trúc câu điều ước wish chuẩn SGK
Grammar | by
Nghĩa của wish là ước, cấu trúc wish trong tiếng Anh được dùng để diễn đạt những điều mong ước hoặc sự hối tiếc về điều gì đó ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai.
Trong cuộc sống hàng ngày, ai cũng có những ước muốn hoặc những điều tiếc nuối không thể thay đổi được. Nếu bạn muốn học cách thể hiện những cảm xúc này bằng tiếng Anh, thì chắc hẳn bạn sẽ cần tìm hiểu cách dùng cấu trúc wish đó nha.
Trong bài viết hôm nay của NextSpeak các bạn sẽ hiểu rõ các dạng wish với thì tiếng Anh trong quá khứ, hiện tại, tương lai và thậm chí cả với danh từ và động từ. Nào cùng học ngay với mình nhé!
Wish là gì? Phân biệt wish với if only
Định nghĩa wish.
Wish là một động từ trong tiếng Anh dùng để diễn đạt mong muốn, ước mơ hoặc sự hối tiếc về điều gì đó không có thật, không xảy ra hoặc không thể thay đổi trong hiện tại, quá khứ hoặc tương lai.
Ý nghĩa:
- Mong ước điều gì khác với thực tế.
- Hối tiếc về những gì đã xảy ra trong quá khứ.
- Mong ai đó thay đổi hành động hoặc thái độ của họ.
Ví dụ: I wish it would stop getting so cold at night. (Ước gì đêm không còn lạnh đến thế.)
Phân biệt wish với if only
- Wish và If only đều dùng để diễn tả ước muốn hoặc sự tiếc nuối về điều gì đó không đúng sự thật hoặc không thể xảy ra.
- If only thường nhấn mạnh cảm xúc, sự tiếc nuối hoặc mong muốn mạnh mẽ hơn so với wish.
- Về cấu trúc và ý nghĩa, hai từ này rất giống nhau và có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, trong văn nói hoặc viết, if only mang sắc thái cảm xúc sâu sắc hơn, còn wish thì phổ biến và trang trọng hơn.
Cấu trúc wish với thì tiếng Anh và cách dùng
Cách dùng cấu trúc của wish.
Trong tiếng Anh, wish là động từ chính trong cấu trúc wish và nó sẽ đi kèm với các thì khác nhau như quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành hay would/could.
Ngay bên dưới đây sẽ là các dạng phổ biến nhất của cấu trúc này cùng ví dụ minh họa dễ hiểu. Mời bạn tham khảo.
Wish + past simple (Cấu trúc wish ở hiện tại)
Cấu trúc: S + Wish + (That) + S + Động từ ở thì quá khứ đơn (V2/V-ed) + (O).
Trong đó:
- S: Chủ ngữ thứ nhất, người đưa ra lời ước (I, He, She, We, They,...)
- Wish: Động từ chính, mang nghĩa ước hoặc mong
- That: Từ nối tùy chọn, thường được lược bỏ trong văn nói
- S (thứ hai): Chủ ngữ thứ hai, người hoặc đối tượng liên quan đến điều đang được ước
- V2/V-ed: Động từ chia thì quá khứ đơn để diễn tả điều trái với thực tế hiện tại
- O: Tân ngữ hoặc phần còn lại của mệnh đề
Cách dùng: Wish + Quá khứ đơn được dùng để diễn tả những mong muốn khác với thực tế hiện tại. Người nói ước rằng điều gì đó đang không xảy ra (hoặc không đúng) sẽ xảy ra theo ý họ, dù điều đó không thật.
Ví dụ:
- I wish I knew how to cook. (Tôi ước mình biết nấu ăn.)
- They wish they lived closer. (Họ ước sống gần nhau hơn)
Lưu ý: Với động từ to be, ta thường dùng were cho tất cả các chủ ngữ trong văn phong trang trọng.
Wish + past perfect (Cấu trúc wish ở quá khứ đã xảy ra)
Cấu trúc: S + Wish + (That) + S + Had + Past participle (V3/V-ed) + (O).
Cách dùng: Wish + quá khứ hoàn thành được dùng để diễn tả sự hối tiếc về một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ, nhưng không theo ý muốn. Người nói mong muốn quá khứ khác đi, dù không thể thay đổi.
Ví dụ:
- We wish we had booked the tickets in advance. (Chúng tôi ước đã đặt vé trước.)
- They wish they hadn’t forgotten her birthday. (Họ ước gì đã không quên sinh nhật cô ấy.)
Lưu ý: Cấu trúc này thường được dùng trong các tình huống bày tỏ sự hối tiếc, tiếc nuối hoặc trách bản thân vì quyết định trong quá khứ.
Wish + would/would rather (Cấu trúc wish ở tương lai)
Cấu trúc: S + Wish + (That) + S + Would/ Would Rather + V (nguyên mẫu) + (O).
Cách dùng: Cấu trúc của wish với would/ would rather được dùng để diễn tả mong muốn một điều gì đó xảy ra trong tương lai, hoặc muốn người khác thay đổi hành vi / tình huống hiện tại vì nó đang gây khó chịu, không hài lòng hoặc phiền toái.
→ Thường không dùng would với cùng một chủ ngữ (không nói: I wish I would...).
Ví dụ:
- He wishes his parents would let him go out more. (Anh ấy ước bố mẹ cho phép ra ngoài nhiều hơn)
- I wish he would reply to my messages faster. (Tôi mong anh ấy trả lời tin nhắn nhanh hơn)
Lưu ý: Cấu trúc này thường mang sắc thái phàn nàn nhẹ hoặc mong muốn thay đổi từ người khác chứ không phải bản thân. Không dùng would với cùng chủ ngữ (sai: I wish I would be taller → đúng: I wish I were taller*).
Cấu trúc wish với danh từ, động từ trong tiếng Anh
Với những cách sử dụng công thức câu ước wish khi đi kèm với danh từ và động từ, hai dạng cấu trúc đơn giản nhưng rất thường gặp trong giao tiếp và viết tiếng Anh, đặc biệt khi diễn đạt mong muốn, lời chúc hoặc sự tiếc nuối dưới đây NextSpeak cung cấp. Mời bạn xem thêm.
Cấu trúc câu điều ước Wish với Noun
Cấu trúc: Wish + danh từ/ cụm danh từ
Cách dùng: Dùng để diễn tả mong muốn, ước muốn có được hoặc sở hữu điều gì đó. Cấu trúc này thường dùng khi nói về những điều trừu tượng như hạnh phúc, hòa bình, may mắn, hoặc những điều cụ thể như tiền bạc, sức khỏe.
Ví dụ:
- She wishes peace in the world. (Cô ấy ước thế giới có hòa bình.)
- They wish success to their friends. (Họ chúc bạn bè thành công.)
Lưu ý:
- Khi dùng với danh từ, wish không chia thì.
- Cấu trúc này thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc lời chúc.
Cấu trúc Wish + to V
Cấu trúc: Wish + to V
Cách dùng: Diễn tả mong muốn làm một việc gì đó (thường dùng trong văn nói trang trọng hoặc văn viết).
Ví dụ: He wishes to become a doctor in the future. (Anh ấy mong được trở thành bác sĩ trong tương lai.)
Lưu ý: Với wish + to + V, đây là cách nói trang trọng, ít dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ và câu chúc sử dụng wish trong tiếng Anh
Lời chúc với wish.
Trong tiếng Anh, động từ wish không chỉ dùng để diễn tả mong muốn hay ước ao mà còn rất phổ biến trong các câu chúc, lời chúc tốt đẹp. Các cụm từ và câu chúc với wish thường được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh như chúc mừng sinh nhật, chúc sức khỏe, chúc may mắn hay chúc một chuyến đi an toàn. Dưới đây là một số ví dụ phổ biến giúp bạn dễ dàng áp dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi viết thư, thiệp chúc.
Cụm từ thường gặp với wish |
|
I wish you all the best. |
Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất. |
I wish you a happy birthday. |
Chúc mừng sinh nhật bạn. |
I wish you lots of luck. |
Chúc bạn nhiều may mắn. |
I wish you peace and prosperity. |
Chúc bạn bình an và thịnh vượng. |
Các câu chúc sử dụng wish |
|
I wish you a safe journey. |
Chúc bạn một chuyến đi an toàn. |
We wish you good health and happiness. |
Chúng tôi chúc bạn sức khỏe và hạnh phúc. |
I wish you a wonderful holiday. |
Chúc bạn kỳ nghỉ tuyệt vời. |
They wish you all the best for your new job. |
Họ chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất cho công việc mới. |
I wish you peace and joy this season. |
Chúc bạn bình an và niềm vui trong mùa này. |
Bài tập thực hành cấu trúc wish kèm đáp án
Sau khi học hết phần lý thuyết liên quan tới wish, bạn cũng đã biết cách dùng wish trong tiếng Anh cũng như hiểu rõ wish + to V hay Ving. Tuy nhiên để củng cố kiến thức, các bạn cùng chúng mình làm một số bài tập sau nha.
Bài tập 1: Chọn động từ đúng để hoàn thành câu sử dụng cấu trúc wish.
-
I wish I __________ taller.
a) am
b) was
c) were -
She wishes she __________ to the party last night.
a) went
b) had gone
c) goes -
They wish it __________ so much in their city.
a) doesn’t rain
b) didn’t rain
c) won’t rain -
I wish you __________ making so much noise.
a) stop
b) stopped
c) would stop -
He wishes he __________ more time for hobbies.
a) has
b) had
c) have
Đáp án:
1 – c) were
2 – b) had gone
3 – b) didn’t rain
4 – c) would stop
5 – b) had
Bài tập 2: Chọn danh từ phù hợp để hoàn thành câu với wish.
-
I wish you lots of _______ in your new job.
a. happy
b. success
c. successful
-
She wishes her children good _______ and joy.
a. health
b. healthy
c. healthier
-
They wish _______ to all the graduates.
a. congratulations
b. congratulate
c. congratulated
-
We wish our teacher _______ on her retirement.
a. peaceful
b. peace
c. peacefully
Đáp án:
- b. success
- a. health
- a. congratulations
- b. peace
Bài tập 3: Viết lại câu với cấu trúc Wish + to V sao cho nghĩa không đổi.
-
He hopes to find a good job soon.
→ He wishes _______________________________.
-
We want to visit the museum tomorrow.
→ We wish _______________________________.
-
She hopes to improve her English skills.
→ She wishes _______________________________.
-
They want to start their own business.
→ They wish _______________________________.
-
I hope to get a promotion this year.
→ I wish _______________________________.
Đáp án:
- He wishes to find a good job soon.
- We wish to visit the museum tomorrow.
- She wishes to improve her English skills.
- They wish to start their own business.
- I wish to get a promotion this year.
Bài 4: Viết lại câu với wish lớp 9
-
He doesn’t have enough money to buy a car.
→ He wishes __________________________________. -
I’m not good at speaking English.
→ I wish ______________________________________. -
They are not coming to the party tonight.
→ They wish __________________________________. -
She didn’t pass the final exam.
→ She wishes __________________________________. -
We can’t visit our grandparents this weekend.
→ We wish ____________________________________.
Đáp án:
- He wishes he had enough money to buy a car.
- I wish I were good at speaking English.
- They wish they were coming to the party tonight.
- She wishes she had passed the final exam.
- We wish we could visit our grandparents this weekend.
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm rõ cách sử dụng cấu trúc wish trong tiếng Anh để diễn đạt những mơ ước hoặc sự tiếc nuối của mình một cách chính xác cũng như thành thạo hơn.
Nếu các bạn cần tìm hiểu thêm các cấu trúc khác thì đừng quên theo dõi chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh của NextSpeak.org nha!