Cây quất tiếng Anh là gì? Hướng dẫn phát âm từ kumquat (tree)

Vocab | by NEXT Speak

Cây quất tiếng Anh là kumquat (kumquat tree), được phát âm là /ˈkʌm.kwɒt/. Đây là loài cây cảnh mang ý nghĩa may mắn, đủ đầy được người Việt Nam chưng vào dịp Tết.

Kumquat (/ˈkʌm.kwɒt/): Cây quất.

Quả quất tiếng Anh được gọi là kumquat vậy thì cây quất tiếng Anh là gì, liệu nó có cùng tên gọi như quả quất hay không? Trong bài học hôm nay của NextSpeak, các bạn sẽ nhận được đáp án chính xác và hiểu được kumquat tree tiếng Anh là gì. Đồng thời được học thât kĩ kiến thức từ vựng về cây quất và xen kẽ một số từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán trong các mẫu giao tiếp nhé.

Cây quất tiếng Anh là gì? Cách phát âm và nguồn gốc tên gọi

Cây quất ngày Tết tiếng Anh là gì? Là Lunar New Year kumquat tree.

Cây quất, hay còn gọi là cây tắc ở miền Nam Việt Nam, có tên tiếng Anh phổ biến là kumquat, được đọc theo phiên âm quốc tế là /ˈkʌm.kwɒt/.

Từ kumquat có nguồn gốc từ tiếng Quảng Đông 金橘 phiên âm là "gām-gwāt" (Theo hệ thống phiên âm Pinyin của tiếng Trung). Trong đó Gām nghĩa là vàng, tượng trưng cho sự thịnh vượng, giàu có, còn gwāt là cách gọi chung cho các loại quýt, quất hoặc cam nhỏ.

Khi cây quất được đưa sang châu Âu và Mỹ vào thế kỷ 19, từ "gām-gwāt" được phiên âm thành kumquat trong tiếng Anh.

Ngoài ra, theo quan niệm phong thủy, từ "quất" (橘: jú) phát âm gần giống với từ "cát" (吉: jí), có nghĩa là cát tường, tốt lành. Vì vậy, cây quất thường được chọn làm cây cảnh trưng bày vào dịp Tết với mong muốn mang lại may mắn, sung túc, tài lộc cho gia đình.

Lưu ý: Ngoài tên gọi cây quất là kumquat ra, nhiều bạn cũng sử dụng từ kemquat tree, thậm chí là calamondin/ calamansi/ calamandarin (tên người Philippines hay gọi, chỉ giống quất lai cam có vị chua gắt), hoặc Chinese orange (cách gọi ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong tài liệu phương Tây),...

Câu dịch mẫu nói về đặc điểm và ý nghĩa cây quất

Người làm vườn cắt tỉa quất.

Sau khi hiểu rõ từ vựng Cây quất tiếng Anh là gì, để có thể mô tả đặc điểm cũng như trình bày về ý nghĩa của cây quýt thì bạn hãy tham khảo danh sách các mẫu câu bên dưới.

Mẫu câu tiếng Anh nói về đặc điểm cây quất

The kumquat tree is a small woody plant, ranging from 1 to 3 meters tall, with dark green foliage and small orange-yellow fruits.

→ Cây quất là loại cây thân gỗ nhỏ, cao từ 1 đến 3 mét, với tán lá xanh đậm và quả nhỏ màu vàng cam.

The kumquat tree is easy to grow, drought-tolerant, and often shaped as a bonsai for decoration.

→ Cây quất dễ trồng, chịu hạn tốt và thường được tạo dáng bonsai để trang trí.

The fruit of the kumquat tree has a sour taste and is commonly used in cooking and medicine due to its high vitamin C content.

→ Quả của cây quất có vị chua, thường được sử dụng trong ẩm thực và làm thuốc nhờ hàm lượng vitamin C cao.

Mẫu câu viết về ý nghĩa của cây quất trong văn hoá người Việt

In Vietnamese culture, the kumquat tree symbolizes prosperity, good fortune, and wealth during the Tet holiday.

→ Trong văn hóa Việt Nam, cây quất tượng trưng cho sự sung túc, may mắn và thịnh vượng trong dịp Tết.

Displaying a kumquat tree laden with ripe golden fruits during Tet reflects the desire for a new year filled with wealth and success.

→ Trưng bày cây quất với nhiều quả chín vàng trong nhà ngày Tết thể hiện mong muốn một năm mới đầy tài lộc và thành công.

It is believed that a kumquat tree with lush green leaves and abundant fruits brings positive energy and good health to the family.

→ Người ta tin rằng, cây quất với lá xanh tốt và quả sai trĩu sẽ mang lại năng lượng tích cực và sức khỏe dồi dào cho gia đình.

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến cây quất

Quả quất ngọt.

Nếu bạn muốn mở rộng vốn từ vựng khi tìm hiểu về cây quất tiếng Anh là gì, hãy tham khảo danh sách những từ, cụm từ liên quan bên dưới đây, với tên tiếng Việt, cách gọi trong tiếng Anh và cả phiên âm.

  • Quả quất: Kumquat fruit (/ˈkʌm.kwɑːt fruːt/).
  • Lá quất: Kumquat leaves (/ˈkʌm.kwɑːt liːvz/).
  • Hoa quất: Kumquat flowers (/ˈkʌm.kwɑːt ˈflaʊ.ɚz/).
  • Hạt quất: Kumquat seeds (/ˈkʌm.kwɑːt siːdz/).
  • Cành quất: Kumquat branches (/ˈkʌm.kwɑːt ˈbræntʃɪz/).
  • Rễ quất: Kumquat roots (/ˈkʌm.kwɑːt ruːts/).
  • Chậu quất: Potted kumquat tree (/ˈpɑː.tɪd ˈkʌm.kwɑːt triː/).
  • Vườn quất: Kumquat orchard (/ˈkʌm.kwɑːt ˈɔːr.tʃɚd/).
  • Cây quất sai quả: Fruit-bearing kumquat tree (/fruːt ˈber.ɪŋ ˈkʌm.kwɑːt triː/).
  • Cây quất đẹp: Beautiful kumquat tree (/ˈbjuː.t̬ɪ.fəl ˈkʌm.kwɑːt triː/).
  • Cây quất ngày Tết: Lunar New Year kumquat tree (/ˈluː.nɚ nuː jɪr ˈkʌm.kwɑːt triː/).
  • Cây quất chưng Tết: Decorative kumquat tree for Tet (/ˈdek.ɚ.ə.tɪv ˈkʌm.kwɑːt triː fɔːr tet/).
  • Cây quất nhỏ: Small kumquat tree (/smɔːl ˈkʌm.kwɑːt triː/).
  • Cây quất bonsai: Bonsai kumquat tree (/ˈbɑːn.saɪ ˈkʌm.kwɑːt triː/).
  • Cây quất mini: Mini kumquat tree (/ˈmɪn.i ˈkʌm.kwɑːt triː/).
  • Cây quất ngọt: Sweet kumquat tree (/swiːt ˈkʌm.kwɑːt triː/).
  • Cây quất cảnh: Ornamental kumquat tree (/ˌɔːr.nəˈmen.t̬əl ˈkʌm.kwɑːt triː/).
  • Trồng cây quất: Grow kumquat trees (/ɡroʊ ˈkʌm.kwɑːt triːz/).

Mẫu giao tiếp về chủ đề cây quất bằng tiếng Anh

Học hiểu từ vựng cây quất không thì chưa đủ, bạn cần học thêm mẫu giao tiếp để sử dụng khi cần hoặc nâng cao vốn từ của mình.

Mẫu hội thoại 1: Cây quất ngày Tết

Linh: Are you buying a kumquat tree for Tet this year? (Tết này cậu có mua cây quất không?)

Minh: Of course! Tet doesn’t feel right without a kumquat tree. (Có chứ! Tết mà không có cây quất thì thiếu thiếu thế nào ấy.)

Mẫu hội thoại 2: Giá cây quất năm nay

Hoa: Kumquat trees are expensive this year, right? (Năm nay cây quất đắt quá nhỉ?)

Nam: Yeah, maybe the weather affected the quality. (Ừ, chắc do thời tiết thất thường nên ít cây đẹp.)

Mẫu hội thoại 3: Cách chăm sóc cây quất

Lan: Do you know how to take care of a kumquat tree so it doesn’t lose its leaves? (Cậu biết cách chăm cây quất lâu không bị rụng lá không?)

Hải: I heard you should water it regularly, but not too much. (Tớ nghe nói là phải tưới nước đều đặn, nhưng không được tưới quá nhiều.)

Mẫu hội thoại 4: Cây quất đẹp

Trang: Your kumquat tree looks amazing, so many fruits! (Cây quất nhà cậu đẹp quá, quả sai trĩu luôn!)

Phong: Thanks! My mom picked it very carefully) (Cảm ơn nhé! Mẹ tớ chọn kỹ lắm đấy.)

Tên một số loại cây có quả chua như quất

Dưới đây là một số loại cây có quả chua giống như quất:

  • Lime tree (Citrus aurantiifolia): Cây chanh.
  • Lemon tree (Citrus limon): Cây chanh vàng.
  • Pomelo tree (Citrus maxima): Cây bưởi.
  • Grapefruit tree (Citrus × paradisi): Cây bưởi chùm.
  • Tamarind tree (Tamarindus indica): Cây me.
  • Gooseberry bush (Ribes uva-crispa): Cây phúc bồn tử xanh.
  • Starfruit tree (Averrhoa carambola): Cây khế.
  • Cranberry shrub (Vaccinium macrocarpon): Cây nam việt quất.
  • Passion fruit vine (Passiflora edulis): Cây chanh dây.

Bên trên là bài học cây quất tiếng Anh là gì, với tên gọi cũng như cách phát âm chuẩn xác. Từ đó bạn có thể dễ dàng trả lời được rất nhiều câu hỏi liên quan như nghĩa của cây quất trong tiếng Anh, kumquat tree tiếng Anh là gì, quả quất tiếng Anh là gì.

Hãy nhớ theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để cập nhật thông tin các loại hoa Tết bằng tiếng Anh và ý nghĩa của chúng trong cuộc sống cũng như văn hoá người Việt nhé.

Bài viết liên quan