Chân trái tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn từ chân trái left leg

Vocab | by NEXT Speak

Khi được hỏi chân trái tiếng Anh là gì, câu trả lời sẽ là left leg và được phát âm là /left leɡ/. Đây là cách gọi một trong những bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh.

Left leg (/left leɡ/): Chân trái.

Trong giao tiếp tiếng Anh, việc mô tả vị trí bộ phận cơ thể là điều không thể thiếu, đặc biệt khi bạn cần nói đến chấn thương, chỉ dẫn di chuyển, hay đơn giản là miêu tả bản thân. Một câu hỏi tưởng như đơn giản nhưng rất cần thiết đó là chân trái tiếng Anh là gì?.

Nếu bạn vẫn còn phân vân không biết cách gọi đúng, phát âm chuẩn hay sử dụng từ này như thế nào trong câu thì đừng lo. Bài viết dưới đây của NextSpeak sẽ giúp bạn giải đáp đầy đủ từ cách dùng chân trái trong tiếng Anh, ví dụ cụ thể cho từng tình huống, đến các cụm từ thường gặp. Hãy cùng học ngay nhé!

Chân trái tiếng Anh là gì? Định nghĩa và phát âm

Chân trái trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, chân trái được gọi là left leg. Đây là cụm danh từ bao gồm left (trái, bên trái) và leg (chân). Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ phần chân phía bên trái của cơ thể, và có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh như miêu tả chấn thương, hoạt động thể thao, hoặc chỉ dẫn vị trí cơ thể.

Phiên âm: Left leg /left leɡ/ (Anh - Anh và Anh - Mỹ tương tự)

Từ left leg rất phổ biến trong các lĩnh vực như y học, thể thao, thời trang và giáo dục thể chất. Trong y học, từ này xuất hiện khi mô tả triệu chứng hoặc vị trí vết thương; trong thể thao, nó được dùng để phân biệt kỹ năng sử dụng chân thuận - chân không thuận; còn trong các bài giảng thể chất, giáo viên thường yêu cầu học sinh di chuyển hoặc khởi động từng bên chân, bao gồm chân trái.

Ví dụ:

  • Raise your left leg and hold for five seconds. (Giơ chân trái lên và giữ trong năm giây.)
  • He broke his left leg during the match. (Anh ấy bị gãy chân trái trong trận đấu.)

Ví dụ Anh - Việt sử dụng từ chân trái tiếng Anh

Để giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ left leg trong tiếng Anh, NextSpeak chia sẻ một số ví dụ kèm dịch giúp bạn dễ dàng áp dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, thể thao, hoặc chỉ dẫn vận động.

Ví dụ mô tả chấn thương:

  • He had a deep cut on his left leg. (Anh ấy bị một vết cắt sâu ở chân trái.)
  • She’s recovering from surgery on her left leg. (Cô ấy đang hồi phục sau ca phẫu thuật ở chân trái.)

Ví dụ trong hoạt động thể chất:

  • Step forward with your left leg and bend your knees. (Bước tới bằng chân trái và gập đầu gối lại.)
  • The dancer kicked high with her left leg. (Vũ công đá cao bằng chân trái.)

Ví dụ trong đời sống hằng ngày:

  • My left leg always cramps when I sit too long. (Chân trái của tôi hay bị chuột rút khi tôi ngồi quá lâu.)
  • He wears a tattoo on his left leg. (Anh ấy có một hình xăm ở chân trái.)

Các ví dụ trên cho thấy left leg có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau. Bạn có thể học thuộc một vài mẫu câu đơn giản để phản xạ tốt hơn trong khi giao tiếp thực tế bằng tiếng Anh.

Lưu ý khi dùng từ chân trái tiếng Anh khi giao tiếp

Dù left leg là một cụm từ rất cơ bản và dễ dùng trong tiếng Anh, bạn vẫn nên chú ý một vài điểm sau để sử dụng sao cho tự nhiên và đúng ngữ pháp nhất:

1. Đặt đúng vị trí trong câu

Left leg thường được dùng như một danh từ cụ thể chỉ bộ phận cơ thể, nên vị trí phổ biến nhất là sau các động từ như injure, raise, move, hoặc sau giới từ như on, in, with.

Ví dụ:

  • I injured my left leg while hiking. (Tôi bị thương chân trái khi đi bộ đường dài.)
  • He was shot in the left leg. (Anh ấy bị bắn vào chân trái.)

2. Phân biệt với left foot

Leg chỉ toàn bộ phần chi dưới từ hông xuống mắt cá chân. Trong khi đó, foot (bàn chân) chỉ phần từ mắt cá trở xuống. Tránh dùng nhầmI twisted my left leg (khi bạn bị trẹo bàn chân), hãy viết là I twisted my left foot.

3. Dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc y khoa

Trong các văn bản y tế hoặc hướng dẫn thể dục, từ left leg được dùng rất nhiều. Trong giao tiếp thường ngày, người bản xứ đôi khi dùng giản lược nếu ngữ cảnh rõ ràng:

  • He can’t walk properly. (Không nói rõ chân nào.)
  • He injured his left leg. (Nêu rõ vị trí chấn thương.)

4. Từ thay thế:

Ngoài left leg, bạn có thể bắt gặp injured limb (chi bị thương), lower limb (chi dưới) trong các tài liệu chính thống.

Cụm từ thường gặp với từ chân trái tiếng Anh

Bàn chân trái.

Cụm từ có chứa left leg thường được sử dụng trong các tình huống cụ thể, bao gồm thể thao, chăm sóc y tế, mô tả hành động và các chỉ dẫn trong bài tập. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến:

Injure the left leg

Bị thương chân trái

Stretch your left leg

Duỗi chân trái

Raise your left leg

Nâng chân trái

Break your left leg

Gãy chân trái

Limp on the left leg

Đi khập khiễng bằng chân trái

Kick with the left leg

Đá bằng chân trái

Put weight on the left leg

Dồn trọng lượng lên chân trái

Left leg cramp

Chuột rút chân trái

Tattoo on the left leg

Hình xăm ở chân trái

Stand on your left leg

Đứng bằng chân trái

Ví dụ cụ thể:

  • The doctor said I shouldn't put weight on my left leg for two weeks. (Bác sĩ nói tôi không nên dồn trọng lượng lên chân trái trong hai tuần.)
  • During the match, he suddenly limped on his left leg. (Trong trận đấu, anh ấy bất ngờ đi khập khiễng bằng chân trái.)

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ chân trái tiếng Anh là gì, cách đọc, cách sử dụng từ left leg cũng như các ví dụ, cụm từ thông dụng kèm theo. Đây là một phần từ vựng rất cơ bản nhưng lại có tính ứng dụng cao trong cả giao tiếp và học thuật. Đừng quên lưu lại và luyện tập thêm các mẫu câu để dùng thành thạo trong thực tế. Tiếp tục theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để khám phá thêm nhiều bài học thú vị và hữu ích mỗi ngày nhé!

Bài viết liên quan