Chàng cao bồi tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cách dùng từ cowboy
Vocab | by
Chàng cao bồi tiếng Anh là cowboy /ˈkaʊ.bɔɪ/, là chàng trai cưỡi ngựa ở miền Tây hoang dã. Học thêm từ vựng, mẫu câu và cách dùng chuẩn trong hội thoại tiếng Anh.
Cowboy (/ˈkaʊ.bɔɪ/): Chàng cao bồi.
Bạn đang thắc mắc chàng cao bồi tiếng Anh là gì khi xem phim miền Tây, đọc truyện tranh hoặc đơn giản là muốn mở rộng vốn từ vựng về nghề nghiệp, nhân vật đặc trưng trong văn hóa Mỹ? Trong bài viết này của NextSpeak, bạn sẽ được giải thích chính xác nghĩa của từ cowboy trong tiếng Anh, cách phát âm đúng chuẩn giọng Mỹ – Anh, những từ vựng liên quan và cụm từ thường gặp khi nói về cao bồi. Cùng khám phá nhé!
Chàng cao bồi tiếng Anh là gì?
Chàng cao bồi trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, chàng cao bồi được gọi là cowboy, đọc là /ˈkaʊ.bɔɪ/. Đây là từ dùng để chỉ những người chăn bò, cưỡi ngựa ở miền Tây nước Mỹ, họ thường đội mũ rộng vành, mặc áo sơ mi ca rô, đi ủng và mang theo súng.
- Cowboy không chỉ là một nghề mà còn là biểu tượng văn hóa trong các bộ phim Viễn Tây (Western movies), nhạc country và truyền thống Mỹ.
- Ở nữ giới, người ta gọi là cowgirl – nữ cao bồi.
Hướng dẫn phát âm từ cowboy tiếng Anh
Từ cowboy có cách phát âm đơn giản và dễ nhớ. Dưới đây là cách phát âm chuẩn theo hai giọng:
- Theo giọng Anh – Anh (UK): /ˈkaʊ.bɔɪ/
- Theo giọng Anh – Mỹ (US): /ˈkaʊ.bɔɪ/
Lưu ý:
- Âm /kaʊ/ giống với cách đọc từ cow (con bò).
- Âm /bɔɪ/ giống với từ boy (cậu bé).
- Khi đọc liền, bạn sẽ nghe giống như cao-boy.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến chàng cao bồi
Những chàng cao bồi chăn dắt gia súc.
Sau khi biết được từ vựng Chàng cao bồi tiếng Anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm một số từ vựng nói về chàng cao bồi để nâng cao vốn từ của mình khi giao tiếp.
Từ vựng mô tả chàng cao bồi
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Một chàng cao bồi |
A cowboy |
/ə ˈkaʊ.bɔɪ/ |
Hai chàng cao bồi |
Two cowboys |
/tuː ˈkaʊ.bɔɪz/ |
Những chàng cao bồi |
The cowboys |
/ðə ˈkaʊ.bɔɪz/ |
Tôi là cao bồi |
I am a cowboy |
/aɪ æm ə ˈkaʊ.bɔɪ/ |
Chàng cao bồi đẹp trai |
Handsome cowboy |
/ˈhæn.səm ˈkaʊ.bɔɪ/ |
Chàng cao bồi trong tôi |
The cowboy within me |
/ðə ˈkaʊ.bɔɪ wɪˈðɪn miː/ |
Trang phục, vật dụng và hình ảnh chàng cao bồi
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
---|---|---|
Ánh mắt chàng cao bồi |
Cowboy’s gaze |
/ˈkaʊ.bɔɪz ɡeɪz/ |
Áo ghi lê da |
Leather vest |
/ˈleð.ər vest/ |
Cựa ngựa |
Spurs |
/spɜːz/ |
Dây thòng lọng |
Lasso |
ˈlæs.uː/ hoặc /læˈsuː/ |
Bao đựng súng |
Gun holster |
/ɡʌn ˈhəʊl.stər/ |
Khăn quàng cổ (bandana) |
Bandana |
/bænˈdæn.ə/ |
Giày bốt cao bồi |
Cowboy boots |
/ˈkaʊ.bɔɪ buːts/ |
Mũ cao bồi |
Cowboy hat |
ˈkaʊ.bɔɪ hæt/ |
Nghề nghiệp và hoạt động của chàng cao bồi
Không những học từ vựng chàng cao bồi tiếng Anh, còn một số từ vựng chỉ nghề nghiệp cũng như những hoạt động thường ngày của chàng trai này. Cụ thể là.
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Chàng cao bồi nói |
Cowboy speaks |
/ˈkaʊ.bɔɪ spiːks/ |
Chàng cao bồi cưỡi ngựa |
Cowboy riding a horse |
/ˈkaʊ.bɔɪ ˈraɪ.dɪŋ ə hɔːs/ |
Chàng cao bồi bắn súng |
Cowboy shooting a gun |
/ˈkaʊ.bɔɪ ˈʃuː.tɪŋ ə ɡʌn/ |
Chàng cao bồi lau súng |
Cowboy wielding a gun |
/ˈkaʊ.bɔɪ ˈwiːl.dɪŋ ə ɡʌn/ |
Chủ trang trại |
Rancher |
/ˈrɑːn.tʃər/ |
Cuộc thi cưỡi ngựa và bắt gia súc |
Rodeo |
/ˈrəʊ.di.əʊ/ |
Chăn dắt gia súc |
Herd cattle |
/hɜːd ˈkæt.əl/ |
Thuần hóa ngựa |
Break a horse |
/breɪk ə hɔːs/ |
Bối cảnh miền Tây hoang dã
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Quán rượu miền Tây |
Saloon |
/səˈluːn/ |
Cảnh sát trưởng |
Sheriff |
/ˈʃer.ɪf/ |
Kẻ ngoài vòng pháp luật |
Outlaw |
/ˈaʊt.lɔː/ |
Sa mạc |
Desert |
/ˈdez.ət/ |
Cây xương rồng |
Cactus |
/ˈkæk.təs/ |
Phim cao bồi miền Tây |
Western movie |
/ˈwes.tən ˈmuː.vi/ |
Ví dụ cách sử dụng từ cowboy trong hội thoại
Ảnh minh hoạ cho nội dung mẫu giao tiếp có sử dụng từ chàng cao bồi tiếng Anh.
Ngay bên dưới sẽ là một vài mẫu hội thoại ngắn nói về chàng cao bồi ở những ngữ cảnh khác nhau, mời bạn đọc tham khảo.
Mẫu 1: Nói về nghề nghiệp/hình tượng cao bồi
Linh: What do you want to be when you grow up? (Khi lớn lên bạn muốn làm gì?)
Hai: I want to be a cowboy and ride horses all day! (Mình muốn trở thành một chàng cao bồi và cưỡi ngựa cả ngày!)
Mẫu 2: Nói về văn hóa miền Tây nước Mỹ
Mike: Have you ever watched a cowboy movie? (Bạn từng xem phim cao bồi chưa?)
Sarah: Yes! I love Westerns. Cowboys are so cool. (Rồi! Mình mê phim miền Tây. Chàng cao bồi ngầu lắm.)
Mẫu 3: Miêu tả trang phục cao bồi
Jane: I love your cowboy boots! (Tớ thích đôi bốt cao bồi của bạn đó!)
Tom: Thanks! I bought them at a rodeo. (Cảm ơn! Tớ mua ở một hội thi cưỡi ngựa.)
Lưu ý khi dùng từ cowboy trong tiếng Anh
Bên dưới sẽ là những chú ý quan trọng, giúp bạn sử dụng từ cowbpy (chàng cao bồi/cao bồi) chuẩn ngữ pháp.
- Không dùng cowboy để nói về nghề chăn nuôi chung chung, thường gắn với hình tượng chàng trai cưỡi ngựa, đội mũ, sống trong vùng hoang dã, nên không nên dùng nó thay thế cho các nghề nông khác như farmer hay rancher.
- Ở Anh, từ cowboy đôi lúc ám chỉ người làm việc cẩu thả, không chuyên nghiệp (ví dụ: a cowboy builder). Hãy cẩn trọng với ngữ cảnh!
- Phân biệt cowboy (nam) và cowgirl (nữ), nếu muốn nói đến nữ cao bồi, bạn có thể dùng từ cowgirl
Như vậy, qua bài viết này của NextSpeak.org, bạn không chỉ biết được chàng cao bồi tiếng Anh là gì mà còn học thêm nhiều từ vựng, cụm từ thú vị xoay quanh hình ảnh cao bồi – biểu tượng hoang dã và tự do của miền Tây nước Mỹ.
Đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB – Từ vựng tiếng Anh để khám phá thêm nhiều chủ đề từ vựng hấp dẫn!