Chiều dọc tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vertical theo giọng quốc tế
Vocab | by
Với câu hỏi chiều dọc tiếng Anh là gì, đáp án đúng sẽ là vertical. Đây là tên gọi chính xác được sử dụng chung khi nói về thuật ngữ chiều dọc trong tiếng Anh.
Vertical /vɝː.t̬ə.kəl/: Chiều dọc.
Chắc hẳn bạn đang thắc mắc chiều dọc tiếng Anh là gì, đúng không? Đừng lo lắng, trong bài viết này, NextSpeak sẽ giúp bạn hiểu rõ cách viết từ chiều dọc trong tiếng Anh, cũng như cách phát âm tù này theo 2 chất giọng quốc tế. Đồng thời cung cấp thêm một số thông tin từ vựng, định nghĩa, từ vựng đi kèm, cùng một số lưu ý quan trọng khi dùng từ. Cùng học ngay nhé!
Chiều dọc tiếng Anh là gì? Thông tin từ vựng, phát âm và định nghĩa
Chiều dọc trong tiếng Anh - vertical.
Thông tin từ vựng, cách phát âm: Trong tiếng Anh, chiều dọc được gọi là vertical /vɜː.tɪ.kəl/ (Anh-Anh) hoặc /vɝː.t̬ə.kəl/ (Anh-Mỹ). Đây là một tính từ và danh từ quan trọng khi nói đến vị trí, phương hướng hoặc kích thước.
Định nghĩa: Vertical mô tả một đường hoặc hướng đi vuông góc với mặt đất, tức là thẳng đứng từ trên xuống dưới hoặc ngược lại. Trong hình học, đường thẳng đứng (a vertical line) là đường tạo thành một góc 90 độ với đường ngang (horizontal line).
Định nghĩa bằng tiếng Anh: A vertical line is one that goes straight up and down and is perpendicular to the horizon.
Ví dụ:
- We need to adjust the vertical position of the shelf. (Chúng ta cần điều chỉnh vị trí theo chiều dọc của cái kệ.)
- There’s a clear vertical crack on the wall. (Có một vết nứt theo chiều dọc rõ ràng trên bức tường.)
Ngoài ra, chiều dọc cũng có thể được thể hiện bằng cụm từ vertical dimension (kích thước theo chiều dọc), hoặc vertical direction (hướng dọc), tùy theo ngữ cảnh cụ thể.
Trong giao tiếp hằng ngày, vertical không phải là từ phổ biến như tall (cao) hay long (dài), nhưng lại rất thiết yếu nếu bạn làm việc trong môi trường kỹ thuật, xây dựng hoặc cần mô tả chi tiết về không gian và bố cục.
Mẫu câu hỏi sử dụng từ chiều dọc tiếng Anh
Hình ảnh minh hoạ chụp ảnh theo chiều ngang và chiều dọc.
Dưới đây là một số mẫu câu hỏi sử dụng từ vertical với nghĩa chiều dọc trong tiếng Anh:
- What is the vertical distance between the two points? (Khoảng cách chiều dọc giữa hai điểm là bao nhiêu?)
- How do you align the text vertically in the document? (Bạn căn chỉnh văn bản theo chiều dọc trong tài liệu như thế nào?)
- Can you rotate the image vertically? (Bạn có thể xoay ảnh theo chiều dọc không?)
- Is this diagram drawn vertically or horizontally? (Biểu đồ này được vẽ theo chiều dọc hay chiều ngang?)
- What is the vertical length of this object? (Chiều dài chiều dọc của vật thể này là bao nhiêu?)
- How do you measure the vertical height of the building? (Bạn đo chiều cao theo chiều dọc của tòa nhà như thế nào?)
- Can you move the object vertically in the software? (Bạn có thể di chuyển vật thể theo chiều dọc trong phần mềm không?)
- What is the vertical orientation of this page? (Hướng chiều dọc của trang này là gì?)
Lưu ý khi sử dụng từ chiều dọc tiếng Anh trong câu
Khi sử dụng từ vertical trong tiếng Anh với nghĩa chiều dọc hay thẳng đứng, bạn cần chú ý đến vai trò từ loại, cách đặt vị trí trong câu, và ngữ cảnh chuyên ngành.
- Về từ loại, vertical thường được dùng như tính từ (adjective), đứng trước danh từ: vertical line (đường thẳng đứng), vertical growth (sự phát triển theo chiều dọc),...
- Tuy nhiên, trong một số tài liệu kỹ thuật, nó cũng có thể dùng như danh từ, như draw a vertical on the graph. (Vẽ một đường thẳng đứng trên đồ thị.),..
- Cẩn trọng với nghĩa bóng, trong một số trường hợp vertical có thể được dùng trong nghĩa bóng để chỉ cấu trúc quyền lực, chuỗi giá trị (vertical integration – tích hợp dọc). Hãy chắc chắn bạn hiểu đúng ngữ cảnh.
Vì vậy, khi sử dụng từ vertical, hãy luôn xác định rõ vai trò của từ và môi trường bạn đang viết hay nói để tránh hiểu nhầm.
Cụm từ thông dụng đi với từ chiều dọc tiếng Anh
Phân tích theo chiều dọc.
Trong tiếng Anh, vertical thường đi kèm với các danh từ hoặc cụm danh từ liên quan đến hình học, kỹ thuật, xây dựng, hoặc thiết kế. Dưới đây là các cụm từ phổ biến.
- Theo chiều dọc: Vertically/ In a vertical direction
- Căn chỉnh chiều dọc: Vertical alignment
- Vẽ chiều dọc: Draw vertically/ Draw a vertical line
- Chiều dọc giấy A4: Vertical side of A4 paper/ A4 in vertical orientation
- Chiều dọc và chiều ngang: Vertical and horizontal
- Tính chiều dọc: Calculate the vertical dimension
- Đo chiều dọc: Measure the vertical distance
- Kết quả đo chiều dọc: Vertical measurement result
- Chiều dọc so với chiều ngang: Vertical vs. horizontal
- Độ dài chiều dọc: Vertical length/ Height
- Bố cục chiều ngang và chiều dọc: Horizontal and vertical layout
- Giao tiếp theo chiều dọc: Vertical communication
- Phân tán theo chiều dọc: Vertical dispersion
- Tích hợp theo chiều dọc: Vertical integration
- Cơ câu tổ chức theo chiều dọc: Vertical organizational structure
- Báo cáo tài chính theo chiều dọc: Vertical financial report
- Biểu đồ phát triển sự nghiệp theo chiều dọc: Vertical career development chart
- Lật video theo chiều dọc: Flip video vertically
- Đa dạng hoá theo chiều dọc: Vertical diversification
- Cấu trúc tổ chức theo chiều dọc: Vertical structure
- Chiều dọc trong Toán học: Vertical axis in mathematics
- Di chuyển theo chiều dọc: Move vertically/ Vertical motion
- Tăng quy mô theo chiều dọc: Scale vertically
- Ảnh chiều dọc: Vertical photo
Trên đây là bài viết chi tiết về chiều dọc tiếng Anh là gì, với các thông tin cần thiết về cách phát âm, cách sử dụng và các ví dụ minh họa. Qua đó, hy vọng bạn đã có thể nắm vững cách áp dụng từ vertical trong nhiều tình huống khác nhau. Đừng quên tiếp tục theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để học hỏi thêm nhiều kiến thức bổ ích về các chủ đề liên quan đến không gian và các thuật ngữ tiếng Anh thông dụng khác!