Chiều ngang tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn từ width theo IPA

Vocab | by NEXT Speak

Khi hỏi đáp về kích thước trong tiếng Anh, đáp án chính xác cho câu hỏi chiều ngang tiếng Anh là gì đó là width (/wɪtθ/), nó tương ứng với cách gọi chiều rộng.

Width (/wɪtθ/): Chiều ngang.

Khi học tiếng Anh, nhiều người dễ nhớ các từ cơ bản như chiều dài (length) hay chiều cao (height), nhưng lại bối rối khi gặp từ chiều ngang. Vậy chiều ngang tiếng Anh là gì và cách sử dụng ra sao trong đời sống, công việc hay học tập? Tất cả những thông tin liên quan như cách gọi, cách đọc chiều ngang trong tiếng Anh và cách dùng, cụm từ đi kèm sẽ được NextSpeak chia sẻ qua bài viết dưới đây nha.

Chiều ngang tiếng Anh là gì? Cách phát âm, định nghĩa

Phép dịch "chiều ngang" thành Tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, chiều ngang được gọi là width, được phát âm là /wɪdθ/.

Định nghĩa: Chiều ngang là khoảng cách giữa hai mép bên của một vật thể, tính từ trái sang phải, và nằm vuông góc với chiều dài (length) và được đo theo phương ngang (song song với mặt đất). Đây là một trong ba kích thước cơ bản trong hình học không gian: chiều dài (length), chiều rộng (width), và chiều cao (height).

Ví dụ định nghĩa bằng tiếng Anh: Width is the measurement or extent of something from side to side.

Ví dụ đơn giản:

  • The width of the table is 80 centimeters. (Chiều ngang của chiếc bàn là 80 centimet.)
  • Please measure the width of the table before buying a tablecloth. (Vui lòng đo chiều ngang của bàn trước khi mua khăn trải bàn.)
  • This road is too narrow in width for two cars to pass. (Con đường này quá hẹp về chiều ngang để hai chiếc xe đi qua.)

Cách dùng từ chiều ngang tiếng Anh trong ngữ cảnh khác nhau

Hình ảnh chiều ngang của cái giường.

Từ width (chiều ngang) tuy đơn giản nhưng lại xuất hiện linh hoạt trong nhiều tình huống đời thường và chuyên ngành. Để sử dụng chính xác từ này, bạn cần hiểu các ngữ cảnh mà nó thường được dùng.

Trong đời sống, chúng ta hay dùng width để nói về kích thước bề ngang của đồ vật, căn phòng, ngôi nhà, hoặc bất kỳ không gian nào.

Ví dụ:

  • The width of the bed is 1.6 meters. (Chiều ngang của chiếc giường là 1,6 mét.)
  • This hallway has a width of just 90 centimeters. (Hành lang này chỉ rộng 90 cm thôi.)

Trong xây dựng hoặc thiết kế nội thất, width thường đi kèm với length (chiều dài) và height (chiều cao) để mô tả đầy đủ kích thước.

Width còn xuất hiện trong ngành thời trang, nhất là khi nói về vải vóc hoặc kích cỡ giày dép.

Ví dụ:

  • This fabric comes in a width of 1.5 meters. (Loại vải này có khổ ngang 1,5 mét.)
  • Shoe width is important for a good fit. (Chiều ngang của giày quan trọng để vừa chân.)

Trong môn hình học, width dùng để tính diện tích, thể tích hoặc xác định kích thước của hình chữ nhật, hình hộp, ...

Ví dụ: To find the area of a rectangle, multiply its length by its width. (Muốn tính diện tích hình chữ nhật, hãy nhân chiều dài với chiều ngang.)

Từ width còn dùng để nói về bề ngang của đường, làn xe hoặc cầu, nhất là trong văn bản kỹ thuật.

Ví dụ: The bridge has a width of 10 meters, allowing two-way traffic. (Cây cầu rộng 10 mét, đủ cho xe đi hai chiều.)

Lưu ý khi sử dụng thuật ngữ chiều ngang trong tiếng Anh

Thuật ngữ chiều ngang trong tiếng Anh thường được biểu đạt bằng từ width. Tuy nhiên, khi dùng trong giao tiếp, học tập hay văn bản kỹ thuật, người học tiếng Anh cần chú ý một số điểm sau để sử dụng từ này hiệu quả và chính xác.

Mặc dù đều là số đo kích thước, nhưng width chỉ đúng khi đề cập đến chiều ngang. Nếu bạn dùng từ này cho chiều dài (length) hay chiều cao (height), người bản xứ sẽ thấy không tự nhiên hoặc dễ hiểu sai ý.

Ví dụ: The table is 150 cm in width and 200 cm in length. (Chiếc bàn rộng 150 cm và dài 200 cm.)

Width thường đi với giới từ in hoặc theo cấu trúc song song

Khi mô tả số đo chiều ngang, nên dùng cấu trúc in width hoặc phối hợp với các kích thước khác:

  • The window is 120 cm in width.
  • The window is 120 cm wide and 150 cm tall.

Wide là tính từ, còn width là danh từ, do đó cần lưu ý dùng đúng từ wide tránh sai ngữ pháp.

  • Sai: The wide of this street is 10 meters.
  • Đúng: The width of this street is 10 meters.

Cụm từ đi với từ chiều ngang tiếng Anh

Chiều ngang cái bàn.

Từ width /wɪdθ/ là danh từ chỉ chiều ngang, thường kết hợp với các tính từ miêu tả kích thước, các giới từ chỉ mức độ đo lường, hoặc động từ để mô tả hành động liên quan. Dưới đây là những cụm từ phổ biến, dễ áp dụng vào nhiều tình huống:

Các cụm tính từ + width

1. Full width: Chiều ngang toàn bộ

Ví dụ: This image stretches to the full width of the screen. (Hình ảnh này trải dài toàn bộ chiều ngang màn hình.)

2. Maximum width: Chiều ngang tối đa

Ví dụ: What is the maximum width allowed for carry-on luggage? (Chiều ngang tối đa được phép của hành lý xách tay là bao nhiêu?)

3. Fixed width: Chiều ngang cố định

Ví dụ: The table has a fixed width of 120 cm. (Chiếc bàn có chiều ngang cố định là 120 cm.)

4. Narrow width: Chiều ngang hẹp

Ví dụ: The narrow width of the path made it hard to walk side by side. (Chiều ngang hẹp của con đường khiến khó đi song song.)

Các động từ + width

1. Measure the width: Đo chiều ngang

Ví dụ: Let’s measure the width of the door before buying the fridge. (Hãy đo chiều ngang của cửa trước khi mua tủ lạnh.)

2. Adjust the width: Điều chỉnh chiều ngang

Ví dụ: You can adjust the width of the column in Excel. (Bạn có thể điều chỉnh chiều ngang của cột trong Excel.)

3. Reduce/increase the width: Giảm/tăng chiều ngang

Ví dụ: Try to reduce the width of the border to save space. (Hãy thử giảm chiều ngang của viền để tiết kiệm không gian.)

Cụm giới từ + width

1. In width: Về chiều ngang

Ví dụ: The carpet is 2 meters in width and 3 meters in length. (Tấm thảm rộng 2 mét và dài 3 mét.)

2. By width: Theo chiều ngang

Ví dụ: Sort the data by width and then by height. (Sắp xếp dữ liệu theo chiều ngang rồi đến chiều cao.)

Qua những ví dụ và cụm từ cụ thể trên, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ width, và width cũng chính là đáp án cho câu hỏi chiều ngang tiếng Anh là gì. Việc nắm vững các cụm như full width, adjust the width hay in width sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong học tập và giao tiếp.

Nhớ đừng quên truy cập chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để học thêm nhiều bài viết khác nha.

Bài viết liên quan