Chiều sâu tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ depth theo giọng chuẩn
Vocab | by
Phép dịch chiều sâu tiếng Anh là depth, đọc theo phiên âm /depθ/, ở cả giọng Anh Anh và Anh Mỹ. Đây là cách nói về chiều sâu, một trong các kích thước thường gặp.
Depth /depθ/: Chiều sâu.
Khi hỏi đáp về kích thước trong tiếng Anh, chắc chắn các bạn sẽ thường nghe đến chiều dài chiều rộng. Thế nhưng đã khi nào bạn nghe đến chiều sâu và tự hỏi rằng chiều sâu tiếng Anh là gì chưa? Trong bài viết hôm nay, NextSpeak sẽ cùng bạn tìm hiểu cách gọi chiều sâu bằng tiếng Anh, cách phát âm, cách sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau và các cụm từ liên quan. Cùng học với mình nhé!
Chiều sâu tiếng Anh là gì?
Nghĩa của "chiều sâu" trong tiếng Anh.
Trong tiếng Anh, chiều sâu được diễn đạt bằng từ depth /depθ/. Đây là một trong ba kích thước cơ bản thường được dùng để mô tả hình khối hoặc không gian: chiều dài (length), chiều rộng (width) và chiều sâu (depth). Nếu bạn từng bắt gặp các cụm như depth of the ocean hay depth measurement, thì đó chính là cách dùng phổ biến của từ này trong văn nói và viết.
Từ depth là danh từ, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ dēop (deep), mang ý nghĩa ban đầu là sâu hoặc ở mức sâu. Khi thêm hậu tố -th, ta có được danh từ chỉ mức độ hoặc khoảng cách từ bề mặt đến điểm sâu nhất, tức là chiều sâu.
Ví dụ định nghĩa: Depth is the distance from the top or surface to the bottom of something. (Chiều sâu là khoảng cách từ phía trên hoặc bề mặt đến đáy của một vật thể.)
Ví dụ: The depth of a swimming pool is important for diving. (Chiều sâu của bể bơi rất quan trọng khi lặn.)
Từ depth được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, không chỉ trong toán học, vật lý hay kỹ thuật, mà còn trong ngữ cảnh trừu tượng như độ sâu cảm xúc (depth of emotion), sự hiểu biết sâu sắc (depth of knowledge) hoặc chiều sâu nội tâm (inner depth).
Nếu bạn là người học tiếng Anh đang làm quen với các từ vựng mô tả kích thước hoặc đang dịch tài liệu kỹ thuật, hiểu và sử dụng đúng từ depth sẽ giúp bạn tăng tính chính xác và chuyên nghiệp trong biểu đạt.
Cách đọc từ chiều sâu trong tiếng Anh chuẩn
Cách phát âm từ depth.
Từ chiều sâu trong tiếng Anh là depth và nó được phát âm như sau:
- Anh – Anh: /depθ/
- Anh – Mỹ: /depθ/
Đây là một từ có phát âm khá đặc biệt do có âm /θ/ ở cuối, là âm vô thanh, giống như âm cuối trong từ math hoặc teeth. Khi phát âm, đầu lưỡi của bạn cần chạm nhẹ vào răng trên, luồng hơi đi ra tạo thành âm gió đặc trưng.
Lỗi thường gặp:
- Phát âm thành /dept/ (giống từ debt): sai!
- Không phát âm âm cuối /θ/ vì nó sẽ khiến người nghe hiểu nhầm.
- Thêm âm s không đúng chỗ, depths chỉ dùng khi nói về nhiều chiều sâu hoặc trong văn cảnh ẩn dụ như the depths of despair.
Ví dụ Anh - Việt về cách sử dụng từ chiều sâu tiếng Anh
Từ depth không chỉ dùng để nói về khoảng cách từ bề mặt đến đáy mà còn xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả vật lý đến ẩn dụ trong cảm xúc và kiến thức. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể kèm bản dịch tiếng Việt để bạn dễ hình dung và áp dụng:
Ví dụ trong ngữ cảnh vật lý:
- The pool has a depth of two meters. (Hồ bơi có độ sâu hai mét.)
- Divers must check the depth before jumping in. (Thợ lặn phải kiểm tra độ sâu trước khi nhảy xuống.)
Ví dụ trong ngữ cảnh học thuật/kỹ thuật:
- We need to measure the depth of the foundation. (Chúng ta cần đo chiều sâu của nền móng.)
- The submarine can go to a depth of 300 meters. (Tàu ngầm có thể lặn xuống độ sâu 300 mét.)
Ví dụ trong ngữ cảnh cảm xúc – ẩn dụ:
- I was moved by the depth of her feelings. (Tôi xúc động bởi chiều sâu trong cảm xúc của cô ấy.)
- He spoke with great depth and understanding. (Anh ấy nói với sự thấu hiểu và chiều sâu đáng kinh ngạc.)
Ví dụ trong học tập – kiến thức:
- This book provides depth in its analysis of the topic. (Cuốn sách này phân tích chủ đề một cách chuyên sâu.)
- The professor explained the topic in great depth. (Giáo sư đã giải thích chủ đề một cách rất sâu sắc.)
Như bạn thấy, từ depth có thể kết hợp linh hoạt với nhiều danh từ và động từ khác nhau. Dù là nói về địa lý, kỹ thuật, cảm xúc hay học thuật, depth đều giúp truyền tải ý nghĩa một cách rõ ràng và súc tích.
Cụm từ đi kèm từ vựng chiều sâu tiếng Anh
Tính toán dung tích bồn chứa theo lít và mét khối.
Từ depth trong tiếng Anh có thể kết hợp với nhiều danh từ và động từ để tạo thành các cụm từ mang nghĩa đa dạng. Những cụm từ này thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày cũng như trong các bài viết học thuật, khoa học, và kỹ thuật. Dưới đây là một số cụm từ đi kèm với depth phổ biến, giúp bạn mở rộng vốn từ và sử dụng từ này thành thạo hơn trong các ngữ cảnh khác nhau.
- Tạo chiều sâu: Create depth
- Chiều sâu khung hình: Frame depth
- Chiều rộng và chiều sâu: Width and depth
- Theo chiều sâu: In depth
- Soạn bài Chiều sâu (Lão Hạc): Lesson plan for Chiều sâu (from Lão Hạc)
- Cách tính chiều sâu: How to calculate depth
- Tìm hiểu chiều sâu: Explore the depth/ Study in depth
- Hiệu ứng chiều sâu: Depth effect
- Tâm lý chiều sâu: Depth psychology (hoặc psychological depth)
- Chiều sâu tư tưởng: Depth of thought / Intellectual depth
- Chiều sâu kiến thức: Depth of knowledge
- Chiều sâu trường ảnh: Depth of field
- Chiều sâu cảm xúc: Emotional depth
- Khả năng cảm nhận chiều sâu: Depth perception
- Phòng ngự chiều sâu: Deep defense / Defensive depth (trong bóng đá)
- Chiều sâu tủ quần áo: Closet depth/ Wardrobe depth
- Chiều sâu chôn móng (xây dựng): Foundation embedment depth / Foundation burial depth
- Chiều sâu hố pit thang máy: Elevator pit depth
- Chiều sâu khoan cấy thép: Drilled rebar depth / Steel dowel embedment depth
- Chiều sâu tủ bếp: Cabinet depth / Kitchen cabinet depth
- Người có chiều sâu: A deep person / Someone with depth
- Chiều sâu suy nghĩ: Depth of thought / Reflective thinking
- Tác chiến chiều sâu: Deep operations / Depth warfare
- Chiều sâu trong Toán học: Depth in mathematics
- Chiều sâu trong Văn học: Depth in literature
- Hình ảnh về chiều sâu: Images with depth / Visual depth / Depictive depth
Đoạn hội thoại có chứa từ chiều sâu tiếng Anh, có dịch nghĩa
Đoạn hội thoại sử dụng từ depth trong ngữ cảnh về việc khám phá sự phong phú và chiều sâu của lịch sử, phản ánh cách hiểu biết sâu sắc có thể làm thay đổi cách nhìn nhận một vấn đề.
Bản thoại tiếng Anh:
Sophia: I’ve been reading a lot of books about history lately. I love how they explore the depth of different cultures.
John: That’s interesting! History really does have so much depth. It’s fascinating how deep you can go into one single event or person.
Sophia: Exactly! The more you read, the more you realize how much depth there is to everything we take for granted.
Dịch nghĩa tiếng Việt:
Sophia: Dạo gần đây mình đọc rất nhiều sách về lịch sử. Mình thích cách mà chúng khai thác chiều sâu của các nền văn hóa khác nhau.
John: Thật thú vị! Lịch sử quả thật có rất nhiều chiều sâu. Thật tuyệt vời khi bạn có thể đào sâu vào một sự kiện hay một nhân vật cụ thể.
Sophia: Chính xác! Càng đọc, bạn càng nhận ra có rất nhiều chiều sâu trong những thứ mà chúng ta tưởng chừng như quen thuộc.
Bên trên là bài học về chiều sâu tiếng Anh là gì cùng với cách phát âm, ví dụ minh họa, các cụm từ liên quan và những lưu ý quan trọng khi sử dụng từ depth trong các ngữ cảnh khác nhau.
Đừng quên thường xuyên ghé thăm chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để khám phá thêm nhiều chủ đề hấp dẫn khác như chiều rộng, chiều cao, thể tích, diện tích và các thuật ngữ mô tả không gian chuẩn xác bằng tiếng Anh nhé!