Chim bói cá tiếng Anh là gì? Cách đọc từ kingfisher theo phiên âm IPA

Vocab | by NEXT Speak

Chim bói cá tiếng Anh là kingfisher /ˈkɪŋˌfɪʃ.ər/. Đây là loài chim nhỏ mỏ dài, đuôi cụt, có khả năng lao xuống nước để bắt cá cực kỳ nhanh, chính xác và dứt khoát.

Kingfisher /ˈkɪŋˌfɪʃ.ər/): Chim bói cá.

Hình ảnh chim bói cá sải cánh, lao mình xuống mặt nước để bắt cá luôn là khoảnh khắc ấn tượng trong thế giới tự nhiên. Loài chim này không chỉ đẹp mà còn có những đặc điểm rất thú vị. Vậy chim bói cá tiếng Anh là gì và chúng được nhắc đến ra sao trong giao tiếp? Hãy NextSpeak học ngay nhé!

Chim bói cá tiếng Anh là gì? Cách phát âm, định nghĩa và ví dụ

Con chim bói cá trong tiếng Anh là gì?

Chim bói cá trong tiếng Anh là kingfisher /ˈkɪŋˌfɪʃər/. Đây là tên gọi chung cho các loài chim có mỏ dài, nhọn, chuyên săn cá và thường sống gần sông, hồ, ao. Chim bói cá có bộ lông sặc sỡ, thường có màu xanh dương, cam, hoặc xanh ngọc rất đẹp mắt. Trong tự nhiên, loài chim này thường xuất hiện khi đậu trên cành cao gần mặt nước, chờ đợi con mồi rồi lao xuống bắt cá.

Ví dụ:

  • The kingfisher is known for its bright colors and impressive fishing skills. (Chim bói cá có màu sắc rực rỡ và kỹ năng săn cá đáng nể.)
  • The kingfisher is a solitary bird and prefers to live and hunt alone. (Chim bói cá là loài chim sống đơn độc và thường thích sống, săn mồi một mình.)

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến chim bói cá

Azure Kingfisher.

Sau khi biết được cách gọi Chim bói cá tiếng Anh là gì và cách phát âm, bạn cần tìm hiểu thêm các nhóm từ vựng liên quan về đặc điểm, môi trường sống và tập tính của loài chim này. Cụ thể các từ vựng, phiên âm và nghĩa tiếng Việt sẽ được mình trình bày bên dưới.

Tên gọi và phân loại chim bói cá

Từ vựng

Phiên âm giọng Anh

Phiên âm giọng Mỹ

Nghĩa

Common kingfisher

/ˈkɒmən ˈkɪŋfɪʃə(r)/

/ˈkɑːmən ˈkɪŋˌfɪʃɚ/

Chim bói cá thường

Belted kingfisher

/ˈbeltɪd ˈkɪŋfɪʃə(r)/

/ˈbeltɪd ˈkɪŋˌfɪʃɚ/

Chim bói cá khoang

Giant kingfisher

/ˈdʒaɪənt ˈkɪŋfɪʃə(r)/

/ˈdʒaɪənt ˈkɪŋˌfɪʃɚ/

Chim bói cá khổng lồ

Pied kingfisher

/paɪd ˈkɪŋfɪʃə(r)/

/paɪd ˈkɪŋˌfɪʃɚ/

Chim bói cá trắng đen

Bộ phận cơ thể chim bói cá (Kingfisher’s Body Parts)

Từ vựng

Phiên âm giọng Anh

Phiên âm giọng Mỹ

Nghĩa

Kingfisher’s beak

/ˈkɪŋfɪʃəz biːk/

/ˈkɪŋˌfɪʃɚz biːk/

Mỏ chim bói cá

Sharp kingfisher’s beak

/ʃɑːp ˈkɪŋfɪʃəz biːk/

/ʃɑːrp ˈkɪŋˌfɪʃɚz biːk/

Mỏ nhọn của chim bói cá

Kingfisher’s wings

/ˈkɪŋfɪʃəz wɪŋz/

/ˈkɪŋˌfɪʃɚz wɪŋz/

Đôi cánh chim bói cá

Kingfisher’s feathers

/ˈkɪŋfɪʃəz ˈfeðəz/

/ˈkɪŋˌfɪʃɚz ˈfeðɚz/

Lông chim bói cá

Kingfisher’s colorful plumage

/ˈkɪŋfɪʃəz ˈkʌləfl ˈpluːmɪdʒ/

/ˈkɪŋˌfɪʃɚz ˈkʌlərfl ˈpluːmɪdʒ/

Bộ lông sặc sỡ của chim bói cá

Kingfisher’s tail

/ˈkɪŋfɪʃəz teɪl/

/ˈkɪŋˌfɪʃɚz teɪl/

Đuôi chim bói cá

Kingfisher’s claws

/ˈkɪŋfɪʃəz klɔːz/

/ˈkɪŋˌfɪʃɚz klɔːz/

Móng vuốt chim bói cá

Môi trường sống và hoạt động của chim bói cá

Từ vựng

Phiên âm giọng Anh

Phiên âm giọng Mỹ

Nghĩa

River

/ˈrɪvə(r)/

/ˈrɪvɚ/

Sông

Lake

/leɪk/

/leɪk/

Hồ

Pond

/pɒnd/

/pɑːnd/

Ao

Perch

/pɜːtʃ/

/pɜːrtʃ/

Đậu (trên cành)

The kingfisher dives into the water

/ðə ˈkɪŋfɪʃə daɪvz ˈɪntuː ðə ˈwɔːtə/

/ðə ˈkɪŋˌfɪʃɚ daɪvz ˈɪntu ðə ˈwɔːtɚ/

Chim bói cá lao xuống nước

Kingfisher catches fish

/ˈkɪŋfɪʃər ˈkætʃɪz fɪʃ/

/ˈkɪŋˌfɪʃɚ ˈkætʃɪz fɪʃ/

Chim bói cá bắt cá

Kingfisher’s nest

/ˈkɪŋfɪʃəz nest/

/ˈkɪŋˌfɪʃɚz nest/

Tổ chim bói cá

Tập tính và đặc điểm của chim bói cá

Từ vựng

Phiên âm giọng Anh

Phiên âm giọng Mỹ

Nghĩa

Excellent vision

/ˈeksələnt ˈvɪʒən/

/ˈeksələnt ˈvɪʒən/

Thị lực tuyệt vời

Fast hunting

/fɑːst ˈhʌntɪŋ/

/fæst ˈhʌntɪŋ/

Săn mồi nhanh chóng

Fish-eating bird

/fɪʃ ˈiːtɪŋ bɜːd/

/fɪʃ ˈiːtɪŋ bɜːrd/

Chim ăn cá

Solitary bird

/ˈsɒlɪtəri bɜːd/

/ˈsɑːlɪteri bɜːrd/

Chim sống đơn độc

Sharp reflexes

/ʃɑːp ˈriːfleksɪz/

/ʃɑːrp ˈriːfleksɪz/

Phản xạ nhanh nhạy

Mẫu câu về cách dùng từ kingfisher (chim bói cá) trong câu

The sacred kingfisher.

Một nội dung quan trọng bạn cần học trong bài Chim bói cá tiếng Anh là gì đó là phần mẫu câu ví dụ Anh Việt. Tại sao NextSpeak nói quan trọng, bởi vì nó cung cấp đến các bạn thêm thông tin về đặc điểm, tập tính, khả năng săn mồi,... về chim bói cá bằng tiếng Anh, có phần dịch nghĩa. Nếu cần nói về loài chim này bạn có thể tham khảo ngay và luôn.

Hình dáng của chim bói cá

The kingfisher has a large head, a long beak, and a short tail. (Chim bói cá có cái đầu to, mỏ dài và đuôi ngắn.)

With its strong and sharp beak, the kingfisher can catch slippery fish easily. (Nhờ chiếc mỏ khỏe và sắc bén, chim bói cá có thể dễ dàng bắt được những con cá trơn trượt.)

Kích thước chim bói cá

Some kingfishers are as small as 10 centimeters, while others can grow up to 40 centimeters. (Một số loài chim bói cá chỉ nhỏ khoảng 10 centimet, trong khi những loài khác có thể dài đến 40 centimet.)

The giant kingfisher is one of the largest kingfishers, weighing over 400 grams. (Chim bói cá khổng lồ là một trong những loài lớn nhất, nặng trên 400 gram.)

Bộ lông chim bói cá

The kingfisher’s feathers are usually bright blue, green, or orange, making it easy to recognize. (Lông của chim bói cá thường có màu xanh dương, xanh lá hoặc cam rực rỡ, rất dễ nhận biết.)

Unlike some other birds, the kingfisher’s feather colors come from feather structure, not pigments. (Khác với một số loài chim khác, màu sắc lông của chim bói cá tạo ra từ cấu trúc lông chứ không phải từ sắc tố.)

Môi trường sống của chim bói cá

Kingfishers are often found near rivers, lakes, ponds, and even forests. (Chim bói cá thường sống gần sông, hồ, ao và thậm chí cả trong rừng.)

Some kingfishers have adapted to dry deserts and mountain areas. (Một số loài chim bói cá đã thích nghi với những vùng sa mạc khô cằn và khu vực núi cao.)

Tập tính của chim bói cá

Each kingfisher usually defends its own territory and rarely shares it with other birds. (Mỗi con chim bói cá thường tự bảo vệ lãnh thổ của mình và hiếm khi chia sẻ với các loài chim khác.)

Kingfishers prefer to hunt alone, only coming together during the breeding season. (Chim bói cá thích săn mồi một mình, chỉ tụ họp vào mùa sinh sản.)

Thức ăn của chim bói cá

Kingfishers mainly eat fish, but some also hunt insects, frogs, and small reptiles. (Chim bói cá chủ yếu ăn cá, nhưng một số loài cũng săn côn trùng, ếch và bò sát nhỏ.)

The kingfisher often sits on a branch and waits patiently for prey to appear. (Chim bói cá thường đậu trên cành cây và kiên nhẫn chờ con mồi xuất hiện.)

Khả năng săn mồi của chim bói cá

With its excellent vision, the kingfisher can spot fish from above the water. (Nhờ thị lực tuyệt vời, chim bói cá có thể phát hiện cá từ trên cao.)

The kingfisher dives quickly into the water to catch its prey in just a few seconds. (Chim bói cá lao nhanh xuống nước để bắt con mồi chỉ trong vài giây.)

After catching fish, the kingfisher usually beats it against a branch before swallowing. (Sau khi bắt được cá, chim bói cá thường đập cá vào cành cây trước khi nuốt.)

Tập tính sinh sản của chim bói cá

Kingfishers usually dig tunnels into riverbanks or termite nests to build their homes. (Chim bói cá thường đào đường hầm vào bờ sông hoặc tổ mối để làm tổ.)

Both male and female kingfishers take turns incubating the eggs. (Cả chim bói cá đực và cái đều thay phiên nhau ấp trứng.)

The young kingfishers stay with their parents for several months before living independently. (Chim bói cá non ở với bố mẹ trong vài tháng trước khi sống tự lập.)

Phân chia lãnh thổ của chim bói cá

Kingfishers carefully choose their territory and defend it from other birds. (Chim bói cá chọn lựa kỹ lưỡng lãnh thổ của mình và bảo vệ nó khỏi những loài chim khác.)

When another kingfisher comes too close, they often fight fiercely to protect their space. (Khi có một con chim bói cá khác tiến lại gần, chúng thường chiến đấu dữ dội để bảo vệ lãnh thổ.)

Mối quan hệ giữa chim bói cá và con người

Kingfishers help control fish and insect populations in natural water sources. (Chim bói cá giúp kiểm soát số lượng cá và côn trùng trong các nguồn nước tự nhiên.)

Their presence is a sign of a healthy environment, especially clean rivers and lakes. (Sự xuất hiện của chim bói cá là dấu hiệu cho thấy môi trường trong lành, đặc biệt là các con sông và hồ sạch.)

Water pollution and deforestation are reducing the natural habitats of kingfishers. (Ô nhiễm nguồn nước và nạn phá rừng đang làm thu hẹp môi trường sống tự nhiên của chim bói cá.)

Some kingfisher species are becoming rare because of human activities. (Một số loài chim bói cá đang trở nên hiếm do các hoạt động của con người.)

Qua bài viết này, bạn đã biết chim bói cá tiếng Anh là gì và cách dùng từ kingfisher trong nhiều ngữ cảnh. Hy vọng bạn sẽ ghi nhớ và vận dụng hiệu quả. Để học thêm nhiều từ vựng thú vị về các loài chim trong tiếng Anh, bạn hãy theo dõi thêm các bài viết trong chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org nhé!

Bài viết liên quan