Chim cú mèo tiếng Anh là gì? Cách đọc và lưu ý khi dùng từ vựng
Vocab | by
Chim cú mèo tiếng Anh là owl, cùng học về cách đọc đúng chuẩn phiên âm, các ví dụ nói về những điều thú vị về cú mèo, cùng cụm từ và thành ngữ đi với từ owl.
Để kể đến những loài sinh vật sống về đêm thì các bạn thường sẽ liên tưởng ngay đến chim cú mèo phải không nào? Vậy bạn có biết chim cú mèo tiếng Anh là gì và cách đọc tên con vật bằng tiếng Anh hay không?
Nếu câu trả lời là chưa thì hãy theo chân NEXT Speak tìm hiểu ngay những kiến thức từ vựng sau đây về chim cú mèo nhé!
Chim cú mèo tiếng Anh là gì? Cách đọc từ vựng chuẩn
Tên tiếng Anh của cú mèo.
Chim cú mèo trong tiếng Anh được gọi là owl, đây là một thuật ngữ chung để chỉ loài chim cú mèo, là biểu tượng Nữ thần trí tuệ Athena và trở thành biểu tượng xuất hiện trên đồng xu của đất nước Hy Lạp (gọi là con cú của Minerva). Tuy nhiên ở Việt Nam và các nước Đông Nam Á, theo một số quan niệm thì khi cú mèo bay vào nhà ai thì những ngày sau đó sẽ gặp những điều không tốt lành.
Phát âm từ owl: /aʊl/
Xét về cách đọc từ chim cú mèo qua hai giọng đọc trong tiếng Anh, bạn cần phải nhấn mạnh âm tiết cuối cùng của từ, tức là l. Ngoài ra, âm w trong từ này cũng được phát âm rõ ràng và không được nhầm lẫn với âm v. Từ owl có cách phát âm tương tự với từ howl, chỉ khác nhau ở âm h ở đầu từ.
Lưu ý khi sử dụng từ chim cú mèo tiếng Anh
Sau khi biết được từ vựng con cú mèo tiếng Anh là gì, bạn đọc cần chú ý một vài điểm sau đây để hiểu rõ hơn về từ vựng mình đang học.
- Ngoài tên gọi chung là owl thì strigidae cũng được cho là tên gọi khác của cú mèo/ chim cú/ con cú.
- Cú mèo có đôi mắt rất kém, chúng nhìn mọi thứ mờ mờ vào ban ngày nhưng lại nhìn rất rõ vào ban đêm, vì vậy chúng thường hoạt động về đêm.
- Ngoài ra đầu cú mèo có khả năng xoay đầu 270 độ, giúp chúng nhìn thấy xung quanh mà không cần phải di chuyển cơ thể và được xem là tay săn chuột cừ khôi.
- Cú mèo và chim lợn là hai loài hoàn toàn khác nhau, bạn có thể xem sự khác biệt trong ảnh sau.
Cú mèo và chim lợn.
Câu dịch mẫu có sử dụng từ vựng chim cú mèo tiếng Anh
Ví dụ với từ owl (con cú mèo).
Khi học về từ vựng chim cú mèo trong tiếng Anh, bạn cần hiểu được cách sử dụng từ đó qua các mẫu câu tương ứng với các đặc điểm, sự khác biệt của cú mèo để có cái nhìn rõ hơn về loài chim cú mèo. Chẳng hạn như:
- The owl is known for its excellent night vision. (Cú mèo được biết đến với tầm nhìn ban đêm tuyệt vời)
- Owls are solitary creatures and prefer to hunt alone. (Cú mèo là sinh vật sống đơn độc và thích đi săn một mình)
- The snowy owl is one of the largest species of owl. (Cú mèo tuyết là một trong những loài cú mèo lớn nhất)
- Owls have soft feathers that allow them to fly silently. (Cú mèo có bộ lông mềm giúp chúng bay một cách yên tĩnh)
- The barn owl has a heart-shaped face. (Cú mèo chuồn có gương mặt hình trái tim)
- Owls can turn their heads up to 270 degrees. (Cú mèo có thể xoay đầu lên đến 270 độ)
- The great horned owl is the most common owl in North America. (Cú mèo sừng lớn là loài cú phổ biến nhất ở Bắc Mỹ)
- Owls are carnivorous birds and feed on small mammals, insects, and fish. (Cú mèo là loài chim ăn thịt và săn mồi là các loài động vật nhỏ, côn trùng và cá)
- The Eurasian eagle owl is one of the largest species of owl in the world. (Cú mèo đại bàng châu Âu là một trong những loài cú lớn nhất trên thế giới)
- Owls have excellent hearing and can locate prey by sound alone. (Cú mèo có thính giác tuyệt vời và có thể xác định vị trí mồi chỉ bằng âm thanh)
Tổng hợp từ vựng liên quan đến chim cú mèo
Từ vựng tiếng Anh về cú mèo.
Trong bài viết chim cú mèo tiếng Anh là gì, bạn sẽ được tìm hiểu thêm về các cụm từ, từ vựng tiếng Anh về chim cú mèo, giúp bạn miêu tả cũng như có cái nhìn rõ hơn về những bộ phận, đặc điểm, tập tính của cú mèo. Chẳng hạn như:
- Owl's beak: Mỏ cú mèo.
- Owl's talons: Móng vuốt cú mèo.
- Owl's feathers: Lông cú mèo.
- Owl's eyes: Mắt cú mèo.
- Owl's wings: Cánh cú mèo.
- Owl's head: Đầu cú mèo.
- Owl's ears: Tai cú mèo.
- Owl's neck: Cổ cú mèo.
- Owl's body: Cơ thể cú mèo.
- Owl's tail: Đuôi cú mèo.
- Owl's feet: Chân cú mèo.
- Owl's flight: Cú mèo bay.
- Owl's hunting: Cú mèo săn mồi.
- Owl's nest: Tổ của cú mèo.
- Owl's breeding: Cú mèo sinh sản.
- Owl's baby: Con của cú mèo.
- Owl's lifespan: Tuổi đời của cú mèo.
- Owl's migration: Cú mèo di cư.
- Owl's hooting: Tiếng cú mèo kêu.
- A owl: Một chim cú mèo.
- Owls: Những chim cú mèo.
Thành ngữ đi với từ owl trong tiếng Anh
Dưới đây là một số thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh có sử dụng từ owl:
-
To play the owl (Giả vờ khôn ngoan): Khi một người cố tỏ ra thông minh hoặc hiểu biết hơn thực tế.
Ví dụ: He doesn’t know much about science, but he always plays the owl in class. (Anh ta không biết nhiều về khoa học, nhưng lúc nào cũng giả vờ hiểu biết trong lớp.)
-
As wise as an owl (Khôn ngoan như cú mèo): Dùng để mô tả một người rất thông minh, khôn ngoan.
Ví dụ: Mai is as wise as an owl. She always knows what to do. (Mai rất khôn ngoan. Bạn ấy luôn biết phải làm gì.)
-
A night owl (Cú đêm): Chỉ người thức khuya, làm việc hoặc hoạt động vào ban đêm.
Ví dụ: Tom is a night owl. He usually works until 2 AM. (Tom là một cú đêm. Cậu ấy thường làm việc đến 2 giờ sáng.)
Qua bài học vừa rồi, bạn đã có thể tự tin trả lời câu hỏi chim cú mèo tiếng Anh là gì rồi đúng không nào! Hãy thường xuyên truy cập vào chuyên mục VOCAB trên NEXT Speak để có thêm nhiều từ vựng hay ho, từ đó có thể cải thiện được từ vựng và khả năng sử dụng từ đó qua các ngữ cảnh, tình huống cụ thể. Hẹn gặp lại các bạn vào ngày mai nhé! Chúc các bạn một buổi tối ấm áp.