Chim ngói nâu tiếng Anh là gì? Cách phát âm và sử dụng từ laughing dove
Vocab | by
Chim ngói nâu tiếng Anh là gì? Chim ngói nâu tiếng Anh là laughing dove (/ˈlæ.fɪŋ dʌv/), loài chim có đốm đen trên cổ, lông nâu hồng và kêu u túc túc cu ru cả ngày.
Laughing dove (/ˈlæ.fɪŋ dʌv/): Chim ngói nâu.
Bạn có từng nghe tiếng chim tựa như chim cu gáy vang vọng khắp làng quê chưa? Đó chính là tiếng gọi quen thuộc của chim ngói nâu, một loài chim gần gũi với người Việt. Nhưng bạn có biết chim ngói nâu tiếng Anh là gì không? Nếu bạn đang muốn tìm hiểu về tên tiếng Anh, đặc điểm, và cách nói về loài chim này trong giao tiếp, hãy cùng NextSpeak khám phá ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Chim ngói nâu tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ
Phép dịch chim ngói nâu thành tiếng Anh.
Chim ngói nâu trong tiếng Anh là laughing dove (/ˈlæ.fɪŋ dʌv/). Tên khoa học là Spilopelia senegalensis (trước kia còn gọi Streptopelia senegalensis), và đây cũng là cách dùng phổ biến nhất.
Ngoài ra, một số tên đồng nghĩa trong tiếng Anh gồm senegal dove và palm dove, thường được nhắc đến trong tài liệu về chim châu Phi.
Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng spotted dove, loài chim sống phổ biến ở châu Á. Tuy có hình dáng khá giống nhưng lại là một loài khác, có tên khoa học là Spilopelia chinensis. Nhiều người Việt dễ nhầm lẫn hai loài này vì vẻ ngoài khá tương đồng.
Chim ngói nâu là loài chim nhỏ, cổ có đốm, bộ lông màu nâu hồng nhạt pha chút xanh lam ở cánh. Loài chim này thường sinh sống ở các vùng đồng cỏ, nông thôn, các khu vực có cây cối rải rác và rất dễ bắt gặp tại Việt Nam. Điểm đặc trưng của chim ngói nâu là tiếng kêu đều đều, ngân dài, nghe như tiếng cười nhỏ nhẹ, đây cũng là lý do loài chim này được gọi là Laughing Dove trong tiếng Anh.
Ví dụ: In the early morning, the gentle cooing of the laughing dove can be heard in the quiet fields. (Vào sáng sớm, tiếng gù nhẹ nhàng của chim ngói nâu vang vọng trên cánh đồng yên ả.)
Cụm từ đi với từ laughing dove (chim ngói nâu) trong tiếng Anh
Hình ảnh chụp gần chim ngói nâu.
Nếu bạn đã nắm được chim ngói nâu tiếng Anh là gì, một trong những từ vựng tiếng Anh về các loài chim thì đừng bỏ qua các cụm từ đi kèm với laughing dove. Chúng sẽ giúp bạn mô tả trọn vẹn về đặc điểm và hành động của loài chim thú vị này trong tiếng Anh.
Cụm từ tiếng Việt |
Cụm từ tiếng Anh |
Phiên âm giọng Anh |
Phiên âm giọng Mỹ |
Tổ chim ngói nâu |
Laughing dove nest |
/ˈlæfɪŋ dʌv nɛst/ |
/ˈlæfɪŋ dʌv nɛst/ |
Chim ngói nâu bay |
Laughing dove flies |
/ˈlæfɪŋ dʌv flaɪz/ |
/ˈlæfɪŋ dʌv flaɪz/ |
Chim ngói nâu kêu |
Laughing dove coos |
/ˈlæfɪŋ dʌv kuːz/ |
/ˈlæfɪŋ dʌv kuːz/ |
Chim ngói nâu ăn mồi |
Laughing dove eats food |
/ˈlæfɪŋ dʌv iːts fuːd/ |
/ˈlæfɪŋ dʌv its fuːd/ |
Đuôi chim ngói nâu |
Laughing dove tail |
/ˈlæfɪŋ dʌv teɪl/ |
/ˈlæfɪŋ dʌv teɪl/ |
Cánh chim ngói nâu |
Laughing dove wing |
/ˈlæfɪŋ dʌv wɪŋ/ |
/ˈlæfɪŋ dʌv wɪŋ/ |
Đốm đen trên cổ chim ngói nâu |
Black spots on the laughing dove’s neck |
/blæk spɒts ɒn ðə ˈlæfɪŋ dʌvz nɛk/ |
/blæk spɑːts ɑːn ðə ˈlæfɪŋ dʌvz nɛk/ |
Chân chim ngói nâu |
Laughing dove feet |
/ˈlæfɪŋ dʌv fiːt/ |
/ˈlæfɪŋ dʌv fiːt/ |
Chim ngói nâu mái |
Female laughing dove |
/ˈfiːmeɪl ˈlæfɪŋ dʌv/ |
/ˈfiːmeɪl ˈlæfɪŋ dʌv/ |
Chim ngói nâu trống |
Male laughing dove |
/meɪl ˈlæfɪŋ dʌv/ |
/meɪl ˈlæfɪŋ dʌv/ |
Chim ngói nâu non |
Young laughing dove |
/jʌŋ ˈlæfɪŋ dʌv/ |
/jʌŋ ˈlæfɪŋ dʌv/ |
Bầy chim ngói nâu |
Flock of laughing doves |
/flɒk əv ˈlæfɪŋ dʌvz/ |
/flɑːk əv ˈlæfɪŋ dʌvz/ |
Cách sử dụng từ laughing dove (chim ngói nâu) trong câu qua ví dụ
Đàn chim ngói nâu đậu trên cành cây.
Biết chim ngói nâu tiếng Anh là gì rồi, nhưng nếu không biết cách dùng từ laughing dove trong câu thì sẽ khó giao tiếp tự nhiên đấy! Cùng NextSpeak xem thêm mẫu các câu theo từng chủ đề cực kỳ dễ áp dụng dành cho bạn.
Dùng từ laughing dove để mô tả đặc điểm hình thái chim ngói nâu
The laughing dove is about 25 centimeters long with a long, narrow tail. (Chim ngói nâu dài khoảng 25 cm với chiếc đuôi dài và hẹp.)
The feathers of the laughing dove are reddish-brown on the back and wings, with a blue-grey hue on the wing edges. (Lông của chim ngói nâu có màu nâu ánh đỏ ở lưng và cánh, viền cánh có ánh xanh xám.)
The legs of the laughing dove are red, and its eyes are dark brown. (Chân của chim ngói nâu có màu đỏ, mắt màu nâu sẫm.)
Sử dụng từ laughing dove để nói về tập tính sinh học chim ngói nâu
Laughing doves usually live alone or in pairs and rarely form large flocks. (Chim ngói nâu thường sống đơn lẻ hoặc theo cặp, hiếm khi tụ tập thành bầy lớn.)
Laughing doves mainly feed on grass seeds, grains, small plants, and occasionally insects. (Chim ngói nâu chủ yếu ăn hạt cỏ, ngũ cốc, thực vật nhỏ và đôi khi là côn trùng.)
Laughing doves forage on the ground, especially in open fields and agricultural areas. (Chim ngói nâu kiếm ăn trên mặt đất, đặc biệt ở các cánh đồng trống và khu vực nông nghiệp.)
The laughing dove produces a soft, rhythmic “u túc túc cu ru” sound that can be heard throughout the day. (Chim ngói nâu phát ra âm thanh “u túc túc cu ru” nhẹ nhàng, nhịp nhàng và có thể nghe thấy suốt cả ngày.)
Dùng từ laughing dove mô tả môi trường sống chim ngói nâu
Laughing doves are commonly found in dry, semi-open areas with scattered bushes and trees. (Chim ngói nâu thường xuất hiện ở các khu vực khô, thoáng, có cây bụi và cây nhỏ rải rác.)
Laughing doves are widely distributed in sub-Saharan Africa, the Middle East, and parts of South Asia. (Chim ngói nâu phân bố rộng khắp khu vực cận Sahara ở châu Phi, Trung Đông và một số nơi ở Nam Á.)
Laughing doves adapt well to environments near farms, gardens, and even urban areas. (Chim ngói nâu thích nghi tốt với môi trường gần các trang trại, vườn và thậm chí cả khu dân cư.)
Sử dụng từ laughing dove khi nói về sinh sản chim ngói nâu
Laughing doves build simple nests on trees or bushes and usually lay two white eggs per clutch. (Chim ngói nâu làm tổ đơn giản trên cây hoặc bụi rậm và thường đẻ hai quả trứng trắng mỗi lứa.)
Both male and female laughing doves take turns incubating the eggs for about 13 to 15 days. (Cả chim ngói nâu trống và mái thay phiên nhau ấp trứng trong khoảng 13 đến 15 ngày.)
Young laughing doves fledge after about two weeks but stay near the nest for further parental care. (Chim ngói nâu non rời tổ sau khoảng hai tuần nhưng vẫn ở gần tổ để tiếp tục được bố mẹ chăm sóc.)
Dùng từ laughing dove để trình bày về tuổi thọ chim ngói nâu
In the wild, laughing doves can live for about 3 to 6 years. (Trong tự nhiên, chim ngói nâu có thể sống khoảng 3 đến 6 năm.)
In captivity, some laughing doves can live up to 8 to 10 years with proper care. (Khi được nuôi nhốt và chăm sóc tốt, một số con chim ngói nâu có thể sống tới 8 đến 10 năm.)
The lifespan of laughing doves depends on food availability, environmental safety, and protection from predators like cats and birds of prey. (Tuổi thọ của chim ngói nâu phụ thuộc vào nguồn thức ăn, sự an toàn của môi trường và khả năng tránh được kẻ săn mồi như mèo và chim ăn thịt.)
Mẫu giao tiếp chủ đề chim ngói nâu bằng tiếng Anh, kèm dịch nghĩa
Hình ảnh hai con chim ngói nâu trên mỏm đá.
Sau khi học chim ngói nâu tiếng Anh là gì và cách phát âm, cách dùng từ, bạn có muốn thử luyện nói về loài chim này trong các tình huống giao tiếp thực tế không? Cùng xem ngay những mẫu hội thoại thực tế dưới đây nhé!
Minh: Are you ready for the bird contest tomorrow? (Bạn đã sẵn sàng cho cuộc thi chim ngày mai chưa?)
Hưng: Almost! My laughing dove is in great form. It’s been singing “u túc túc cu ru” beautifully all week. (Gần xong rồi! Con chim ngói nâu của tôi đang rất sung. Cả tuần nay nó đã hót "u túc túc cu ru" rất hay.)
Minh: Will there be many laughing doves in the competition? (Có nhiều chim ngói nâu tham gia cuộc thi không nhỉ?)
Hưng: Of course! This year, the laughing dove category has attracted a lot of participants. (Có chứ, năm nay hạng mục chim ngói nâu được rất nhiều người tham gia.)
Minh: I’m really looking forward to hearing your bird sing! (Tôi rất mong được nghe chim của bạn hót đấy!)
Hưng: Thank you! I hope it will sing well tomorrow. (Cảm ơn bạn! Tôi hy vọng nó sẽ hót thật tốt vào ngày mai.)
Bên trên, chúng ta đã cùng tìm hiểu chi tiết về chim ngói nâu tiếng Anh là gì, các cụm từ liên quan và những mẫu giao tiếp dễ áp dụng. Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói về loài chim này bằng tiếng Anh. Đừng quên khám phá thêm các chủ đề động vật khác trong chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org nhé!