Chim sáo đá tiếng Anh là gì? Cách đọc từ starling chuẩn giọng người bản xứ
Vocab | by
Cách gọi chim sáo đá tiếng Anh là gì? Đáp án là starling, phát âm chuẩn là /ˈstɑː.lɪŋ/. Đây là một trong loài chim có bộ lông ánh kim và bắt chước theo âm thanh.
Starling (/ˈstɑː.lɪŋ/): Chim sáo đá.
Trong các bài viết trước, chúng ta đã học cách gọi nhiều loài động vật và chim chóc bằng trong tiếng Anh. Thế nhưng, có một loài chim rất quen thuộc với người Việt thường được nuôi để làm thú cưng lại khiến nhiều người bối rối khi muốn gọi tên bằng tiếng Anh. Đó chính là chim sáo đá! Vậy chim sáo đá tiếng Anh là gì? Cách phát âm ra sao và có những từ vựng nào liên quan đến loài chim thông minh, biết bắt chước tiếng người này? Hãy cùng NextSpeak tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Chim sáo đá tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ
Phép dịch "chim sáo đá" thành Tiếng Anh.
Chim sáo đá tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, chim sáo đá được gọi là starling /ˈstɑː.lɪŋ/ (số ít) và starlings /ˈstɑː.lɪŋz/ (số nhiều). Đây là danh từ dùng để chỉ một loài chim nhỏ, thuộc họ sáo (Sturnidae), bộ lông sáo đá có ánh kim lấp lánh và khả năng bắt chước âm thanh rất tốt. Chim sáo đá thường bay theo đàn lớn và có những màn "vũ đạo trên không" cực kỳ đẹp mắt, gọi là murmuration.
Loài chim này phổ biến ở châu Âu, châu Á và Bắc Phi, nhưng cũng đã được con người đưa sang Bắc Mỹ và nhiều nơi khác. Chúng thường sinh sống gần khu dân cư, làm tổ trong hốc cây hoặc mái nhà và rất giỏi thích nghi với môi trường đô thị.
Định nghĩa bằng tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt:
Starling (n): A small to medium-sized passerine bird of the starling family, known for its glossy plumage and ability to mimic sounds.
→ Chim sáo đá là một loài chim nhỏ thuộc họ sáo, có bộ lông óng ánh và khả năng bắt chước âm thanh.
Ví dụ:
- A murmuration of starlings filled the sky at sunset.(Một đàn sáo đá bay lượn kín bầu trời lúc hoàng hôn.)
- The starling mimicked the ringtone perfectly. (Con sáo đá bắt chước âm chuông điện thoại một cách hoàn hảo.)
Từ vựng tiếng Anh nói về chim sáo đá
Chim sáo đá cho con ăn.
Ngoài việc biết chim sáo đá tiếng Anh là gì, trong phần này, chúng ta sẽ cùng khám phá thêm các từ vựng tiếng Anh về loài chim đặc biệt này. Từ hình dáng, hành vi cho đến những cụm từ thường gặp trong giao tiếp hằng ngày đều được trình bày kèm phiên âm, dịch nghĩa, mẫu câu tiếng Anh và bản dịch tiếng Việt để bạn dễ nhớ và áp dụng.
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Từ vựng tiếng Việt |
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Starling chicks |
/ˈstɑː.lɪŋ ʧɪks/ |
Chim sáo đá con |
The starling chicks chirped loudly for food. |
Những con sáo đá con kêu ríu rít đòi ăn. |
Starling nest |
/ˈstɑː.lɪŋ nest/ |
Tổ chim sáo đá |
They built a starling nest inside the old chimney. |
Chúng xây tổ chim sáo đá bên trong ống khói cũ. |
Starling feathers |
/ˈstɑː.lɪŋ ˈfeð.əz/ |
Lông chim sáo đá |
The starling feathers shimmer with purple and green hues. |
Lông chim sáo đá lấp lánh ánh tím và xanh lá. |
Starling beak |
/ˈstɑː.lɪŋ biːk/ |
Mỏ chim sáo đá |
The starling beak is perfect for picking insects. |
Mỏ của chim sáo đá rất thích hợp để bắt côn trùng. |
Starlings |
/ˈstɑː.lɪŋz/ |
Những con sáo đá |
Thousands of starlings danced in the sky. |
Hàng ngàn con sáo đá bay lượn trên bầu trời. |
Starling murmuration |
/ˈstɑː.lɪŋ ˌmɜː.məˈreɪ.ʃən/ |
Sáo đá bay theo đàn |
Photographers waited hours to capture the starling murmuration over the lake. |
Cảnh sáo đá bay đàn là một khung cảnh ngoạn mục. |
Flock of starlings |
/flɒk əv ˈstɑː.lɪŋz/ |
Một đàn sáo đá |
A flock of starlings gathered on the roof. |
Một đàn sáo đá tụ tập trên mái nhà. |
Singing starling |
/ˈsɪŋ.ɪŋ ˈstɑː.lɪŋ/ |
Chim sáo đá hót |
The singing starling filled the garden with beautiful melodies. |
Chim sáo đá hót làm vườn với những giai điệu tuyệt đẹp. |
Nesting starling |
/ˈnes.tɪŋ ˈstɑː.lɪŋ/ |
Chim sáo đá làm tổ |
A nesting starling brought twigs to its hidden nest. |
Một con sáo đá đang làm tổ đã tha cành cây về tổ giấu kín của nó. |
Juvenile starling |
/ˈdʒuː.vən.aɪl ˈstɑː.lɪŋ/ |
Sáo đá non |
The juvenile starling was still learning to fly. |
Con sáo đá non vẫn đang học bay. |
Mẫu giao tiếp chủ đề chim sáo đá bằng tiếng Anh, kèm dịch nghĩa
Chim sáo đá bay theo đàn.
Bật mí đến các bạn đang học bài chim sáo đá tiếng Anh là gì, có một cách học từ vựng về loài chim này rất hiệu quả đó là học tên chim qua mẫu câu giao tiếp (mẫu hội thoại).
Mẫu 1: Sáo đá trong công viên
Ngay bên dưới là 3 mẫu chúng mình cùng đọc và xem nó có gì thú vị không nha!
An: Look! Are those starlings flying in a group? (Ê nhìn kìa! Có phải sáo đá đang bay theo đàn không?)
Bo: Yes! That’s called a murmuration. They move together like a dance! (Ừ đúng rồi! Cảnh đó gọi là "murmuration" đó. Tụi nó bay theo đội hình như đang nhảy múa vậy.)
An: Wow, it looks amazing. I’ve never seen so many birds flying like that. (Trời ơi đẹp quá! Mình chưa từng thấy nhiều con chim bay đẹp như thế.)
Bo: Starlings are known for this. They form patterns in the sky to confuse predators. (Sáo đá mà, tụi nó nổi tiếng vì kiểu bay này đó. Bay theo đàn để đánh lạc hướng kẻ săn mồi đó.)
Mẫu 2: Nói về tiếng kêu của sáo đá
Tom: Did you hear that bird? It sounded like a ringtone! (Nghe thấy tiếng chim hồi nãy không? Cứ như tiếng chuông điện thoại ấy!)
Lily: That’s a starling! They can imitate sounds, even phones. (Sáo đá đó! Nó bắt chước âm thanh siêu đỉnh, cả tiếng điện thoại cũng nhái được luôn.)
Tom: Really? I thought it was someone’s phone! (Thiệt hả? Nãy mình tưởng ai gọi điện cơ!)
Lily: Nope, just a very talented bird! (Không đâu, chỉ là một chú chim "đa tài" thôi đó!)
Mẫu 3: Tìm hiểu về sáo đá
Mai: Why do people say starlings are smart? (Sao mọi người nói sáo đá thông minh vậy cô?)
Cô Anh: Because they can copy sounds and learn quickly. They also fly in beautiful flocks. (À, tại vì nó biết bắt chước âm thanh, học nhanh lắm. Với lại bay theo đàn đẹp cực kỳ.)
Mai: That’s cool! Can they talk like parrots? (Dạ, vậy nó có nói được như con vẹt không ạ?)
Cô Anh: Not exactly, but some starlings can mimic human voices quite well! (Không giống vẹt hẳn, nhưng cũng có mấy con nhái giọng người tốt lắm đó!)
Qua bài viết này, bạn không chỉ biết được chim sáo đá tiếng Anh là gì mà còn học thêm cách phát âm, những cụm từ liên quan trực tiếp tới loài chim này và cả cách sử dụng chúng trong giao tiếp hằng ngày. Từ những bài học nhỏ như thế này, vốn từ vựng của bạn sẽ ngày càng phong phú hơn trong thực tế. Tiếp tục đồng hành cùng chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để khám phá thêm nhiều chủ đề từ vựng tiếng Anh hấp dẫn nữa nhé!