Chim yến tiếng Anh là gì? Cách phát âm và dùng từ salangane trong câu

Vocab | by NEXT Speak

Nếu được hỏi Chim yến tiếng Anh là gì thì hãy trả lời là salangane /ˌsæ.læŋˈɡæn/, đây là tên gọi chung cho chim yến làm tổ từ nước miếng trong tài liệu tiếng Việt.

Salangane (/ˌsæ.læŋˈɡæn/): Chim yến.

Bạn có biết rằng chim yến không chỉ nổi tiếng ở Việt Nam mà còn được nhiều quốc gia trên thế giới quan tâm? Vậy trong tiếng Anh, chim yến tiếng Anh là gì? Đây là câu hỏi thú vị nếu bạn đang muốn mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề các loài chim. Hãy cùng NextSpeak tìm hiểu ngay trong bài viết này để hiểu rõ hơn về cách gọi, cách dùng và những từ vựng liên quan đến chim yến nhé!

Chim yến tiếng Anh là gì? Bản dịch hàng đầu trong tài liệu Việt

Phép dịch chim yến thành tiếng Anh.

Chim yến là salangane trong tiếng Anh. Đây là tên gọi chung của loài chim yến tạo ra tổ yến, một loại nguyên liệu quý trong ẩm thực và y học cổ truyền. Chim yến có khả năng làm tổ bằng nước bọt, tạo thành những tổ yến được con người khai thác để chế biến thành các món ăn bổ dưỡng.

Về ngoại hình, chim yến có vẻ ngoài rất giống với chim én, với đặc điểm mỏ ngắn, chân ngắn, nhưng miệng lại rộng để dễ dàng bắt mồi khi bay. Điểm khác biệt quan trọng giữa chim yến và các loài chim khác là cấu tạo tổ và một số đặc điểm sinh học đặc thù.

Đặc biệt, chim yến sở hữu khả năng định vị bằng tiếng vang (echolocation), một kỹ năng hiếm gặp ở loài chim, giúp chúng di chuyển, dò đường và tìm về tổ ngay cả trong bóng tối. Tại Việt Nam, tổ của chim yến ngày nay thường được khai thác trong các tòa nhà được xây dựng chuyên biệt để thu hút chim yến về làm tổ.

Cách phát âm từ salangane:

  • Giọng Anh Anh: /ˌsæ.læŋˈɡæn/
  • Giọng Anh Mỹ: /ˌsæ.læŋˈɡæn/

Ví dụ:

  • The salangane builds its nest using its saliva. (Chim yến xây tổ bằng nước bọt của mình.)
  • In Vietnam, many buildings are designed to attract salanganes. (Ở Việt Nam, nhiều tòa nhà được xây dựng để thu hút chim yến.)

Bản dịch tương tự với salangane (chim yến) trong tiếng Anh

Nhà nuôi yến.

Ở phần trước, chúng ta đã xem nội dung chim yến tiếng Anh là gì và biết chim yến trong tài liệu Việt Nam được gọi là salangane. Tuy nhiên, trong thực tế, người bản xứ còn dùng nhiều từ khác để chỉ loài chim này. Hãy cùng NextSpeak khám phá những bản dịch tương tự với salangane nhé!

  • Swiftlet: Tên chung cho loài chim yến.
  • Edible-nest swiftlet: Chim yến làm tổ ăn được (chỉ loại chim yến cho tổ yến dùng trong ẩm thực).
  • Swift bird: Chim yến (cách gọi mang tính mô tả, không chuyên biệt).
  • Sea swallow: Chim nhạn biển (đôi khi được nhầm lẫn hoặc dùng để gọi chim yến trong các văn bản cũ).
  • Swallow: Chim nhạn (dù khác loài nhưng đôi khi bị nhầm với chim yến do ngoại hình tương tự).

Như vậy, bạn đã có câu trả lời cho thắc mắc chim yến tiếng Anh là gì và biết thêm nhiều cách sử dụng từ salangane hiệu quả. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích. Đừng quên theo dõi chuyên mục Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề để cập nhật thêm nhiều bài học mới mỗi ngày nhé!

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến chim yến

Đàn yến làm tổ.

Trong bài học hôm nay, chúng ta đã biết chim yến tiếng Anh là gì rồi phải không nào? Để giúp bạn hiểu rõ hơn và sử dụng thành thạo, mình sẽ giới thiệu thêm các từ vựng tiếng Anh liên quan đến chim yến nhé!

Từ vựng tiếng Việt

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm Anh – Anh

Phiên âm Anh – Mỹ

Tổ yến

Bird’s nest

/bɜːdz nest/

/bɜːrdz nest/

Tổ yến trắng

White bird’s nest

/waɪt bɜːdz nest/

/waɪt bɜːrdz nest/

Tổ yến huyết

Red bird’s nest

/red bɜːdz nest/

/red bɜːrdz nest/

Nước yến

Bird’s nest drink

/bɜːdz nest drɪŋk/

/bɜːrdz nest drɪŋk/

Tổ yến tinh chế

Processed bird’s nest

/ˈprəʊ.sest bɜːdz nest/

/ˈprɑː.sest bɜːrdz nest/

Hang đá

Cave

/keɪv/

/keɪv/

Nhà yến

Birdhouse

/ˈbɜːd.haʊs/ /ˈswɪfltɪt haʊs/

/ˈbɜːrd.haʊs/ /ˈswɪfltɪt haʊs/

Vách đá

Cliff

/klɪf/

/klɪf/

Khu vực ven biển

Coastal area

/ˈkəʊ.stəl ˈeə.ri.ə/

/ˈkoʊ.stəl ˈer.i.ə/

Thu hoạch tổ yến

Harvest bird’s nest

/ˈhɑː.vɪst bɜːdz nest/

/ˈhɑːr.vɪst bɜːrdz nest/

Súp tổ yến

Bird’s nest soup

/bɜːdz nest suːp/

/bɜːrdz nest suːp/

Mùa thu hoạch tổ yến

Bird’s nest harvesting season

/bɜːdz nest ˈhɑː.vɪstɪŋ ˈsiː.zən/

/bɜːrdz nest ˈhɑːr.vɪstɪŋ ˈsiː.zən/

Nhà yến nhân tạo

Artificial birdhouse

/ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ˈbɜːd.haʊs/

/ˌɑːr.t̬əˈfɪʃ.əl ˈbɜːrd.haʊs/

Cách dùng từ salangane (chim yến) trong câu

Hình ảnh cho chim yến nhỏ ăn.

Qua nội dung đầu tiên của bài học, bạn đã biết chim yến tiếng Anh là gì rồi. Vậy bước tiếp theo là gì? Chính là học cách sử dụng từ salangane (chim yến) trong câu để giao tiếp trôi chảy và tự tin hơn. Cùng mình học tiếp nào!

Nguồn gốc của loài chim yến

The salangane originates from Southeast Asia, including countries like Vietnam, Indonesia, and Malaysia. (Chim yến có nguồn gốc từ khu vực Đông Nam Á, bao gồm các quốc gia như Việt Nam, Indonesia và Malaysia.)

The salangane has been recorded in Vietnamese royal history as a valuable bird providing edible nests. (Chim yến đã được ghi nhận trong lịch sử cung đình Việt Nam là loài chim quý, cung cấp tổ yến có thể ăn được.)

The salangane is known to naturally inhabit coastal caves and islands. (Chim yến được biết đến là loài sinh sống tự nhiên tại các hang động ven biển và các hòn đảo.)

Thông tin, đặc điểm của chim yến (kích thước, ngoại hình)

The salangane has a slender body, measuring about 10–12 cm in length and weighing around 13–15 grams. (Chim yến có thân hình mảnh mai, dài khoảng 10–12 cm và nặng khoảng 13–15 gam.)

The salangane has dark feathers on its back and lighter feathers on its belly for better camouflage. (Chim yến có lông sẫm màu ở phần lưng và lông nhạt màu ở phần bụng giúp ngụy trang tốt hơn.)

The salangane has a short, wide beak that helps it catch insects in flight. (Chim yến có mỏ ngắn, rộng giúp bắt côn trùng khi đang bay.)

Tập tính sinh học và thói quen của chim yến

The salangane spends most of its day flying in search of food. (Chim yến dành phần lớn thời gian trong ngày để bay tìm thức ăn.)
The salangane mainly feeds on flying insects like mosquitoes and flies. (Chim yến chủ yếu ăn các loại côn trùng bay như muỗi và ruồi.)

The salangane lives in colonies and always returns to the same nesting site. (Chim yến sống theo bầy đàn và luôn quay về cùng một nơi làm tổ.)

Công dụng của chim yến với con người

The salangane produces edible nests that are highly valued in traditional medicine and cuisine. (Chim yến tạo ra tổ yến có thể ăn được, được đánh giá cao trong y học cổ truyền và ẩm thực.)
The salangane’s nest contains amino acids and minerals beneficial to human health. (Tổ yến của chim yến chứa các axit amin và khoáng chất có lợi cho sức khỏe con người.)

The salangane’s nest is used to make nutritious soups and desserts. (Tổ yến của chim yến được dùng để nấu súp và các món tráng miệng bổ dưỡng.)

Cách thức chim yến làm tổ

The salangane builds its nest using its saliva. (Chim yến xây tổ bằng nước bọt của mình.)

The salangane attaches its nest to walls or ceilings of caves and houses. (Chim yến gắn tổ của mình vào tường hoặc trần các hang động và nhà yến.)

The salangane takes about two to three months to complete a nest. (Chim yến mất khoảng hai đến ba tháng để hoàn thành một tổ yến.)

Tập tính sinh sản của chim yến

The salangane breeds from December to July, depending on the region. (Chim yến sinh sản từ tháng 12 đến tháng 7, tùy theo khu vực.)

The salangane usually lays one or two eggs per clutch. (Chim yến thường đẻ một hoặc hai trứng mỗi lứa.)

The salangane incubates its eggs for about 25 days before hatching. (Chim yến ấp trứng khoảng 25 ngày trước khi trứng nở.)

Bên trên, mình đã cùng bạn tìm hiểu về chim yến tiếng Anh là gì cũng như cách dùng từ trong câu. Qua đó, mong rằng bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế. Nếu bạn muốn học thêm các từ vựng theo chủ đề khác, hãy khám phá thêm trong chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org nhé!

Bài viết liên quan