Chổi bay tiếng Anh là gì? Hướng dẫn cách phát âm từ broomstick
Vocab | by
Chổi bay tiếng Anh là broomstick, đọc theo phiên âm là /ˈbruːm.stɪk/. Là danh từ chỉ cây chổi phép thuật, giúp phù thủy hoặc pháp sư di chuyển trên không trung.
Broomstick (/ˈbruːm.stɪk/): Chổi bay.
Khi giao tiếp tiếng Anh về chủ đề các nhân vật hư cấu trong truyện cổ tích, ngoài những tên gọi của các nhân vật này, bạn cũng cần biết thêm những dụng cụ mà họ sử dụng, trong đó có chổi bay. Vậy chổi bay tiếng Anh là gì? Có cách đọc đúng như thế nào?
Nếu bạn chưa rõ câu trả lời thì xem ngay bài viết sau đây của NextSpeak nhé. Tất cả những kiến thức từ vựng liên quan sẽ được chúng mình trình bày một cách chi tiết và rõ ràng.
Chổi bay tiếng Anh là gì?
Chổi bay trong tiếng Anh là gì?
Chổi bay trong tiếng Anh được gọi là broomstick (/ˈbruːm.stɪk/), trong đó broomstick là một trong những từ vựng tiếng Anh về phép thuật trong bộ phim Harry Potter.
Tên gọi khác:
- Chổi phù thuỷ: Witch's broom.
- Firebolt, Nimbus 2000: Tên chổi bay trong Harry Potter.
Từ loại: Broomstick là danh từ đếm được (countable noun) trong tiếng Anh.
- Số ít – Broomstick (Một cây chổi bay).
- Số nhiều – Broomsticks (Nhiều cây chổi bay).
Định nghĩa: Chổi bay thực chất chỉ là một cây chổi bình thường, được các pháp sư, phù thuỷ phù phép để sử dụng để di chuyển từ nơi này đến nơi khác.
Hình ảnh phù thủy cưỡi chổi bay có nguồn gốc từ châu Âu thời Trung Cổ, khi người ta tin rằng phù thủy có thể sử dụng phép thuật để bay lượn. Trở nên nổi tiếng trong nhiều tác phẩm như loạt truyện Harry Potter của J.K. Rowling,..Mặc dù nó chỉ tồn tại trong thế giới giả tưởng nhưng lại là hình ảnh khá thú vị gắn liền với tuổi thơ của nhiều bạn nhỏ.
Cách sử dụng từ chổi bay tiếng Anh (broomstick) trong câu
Khi học từ mới, trong đó có từ broomstick (chổi bay), bạn cần học cách sử dụng trong thực tế, ở nhiều ngữ cảnh khác nhau. Sau đây là một số ví dụ:
- Dùng với động từ: Witches ride broomsticks. (Phù thủy cưỡi chổi bay.)
- Dùng trong câu mô tả: The witch's broomstick was made of dark oak and had golden bristles. (Cây chổi bay của phù thủy được làm từ gỗ sồi đen và có lông chổi màu vàng.)
- Trong câu hỏi: Do all witches use broomsticks to fly? (Có phải tất cả phù thủy đều dùng chổi bay để bay không?)
Từ vựng liên quan đến từ chổi bay tiếng Anh
Harry Potter và chiếc chổi bay.
Sau khi biết được từ chổi bay trong tiếng Anh có tên là gì và cách đọc chuẩn theo phiên âm. NextSpeak muốn chia sẻ tới các bạn một số cụm từ, từ vựng về phù thuỷ, một nhân vật thường sử dụng cây chổi bay. Cùng với các từ vựng khác thuộc chủ đề lễ hội qua danh sách bên dưới.
Từ vựng tiếng Anh liên quan tới phù thuỷ:
- Spell /spel/ – Bùa chú.
- Hex /heks/ – Lời nguyền.
- Magic /ˈmædʒ.ɪk/ – Ma thuật.
- Grimoire /ˈɡrɪm.wɑːr/ – Sách phép thuật.
- Cauldron /ˈkɑːl.drən/ – Vạc nấu thuốc phép.
Từ vựng về Halloween:
- Wand /wɑːnd/ – Đũa thần.
- Skull /skʌl/ – Đầu lâu.
- Haunted house /ˌhɑːn.tɪd ˈhaʊs/ – Ngôi nhà ma ám.
- Pumpkin scarecrow /ˈpʌmp.kɪn ˈsker.kroʊ/ – Bù nhìn bằng bí ngô.
- Costumes /ˈkɑː.stuːmz/ – Trang phục hóa trang.
- Trick-or-treat bag /ˌtrɪk.ɚˈtriːt bæɡ/ – Túi đựng kẹo.
- Jack-o’-lantern /ˈdʒæk.oʊˌlæn.tɚn/ – Đèn bằng bí ngô.
- Trick or treat /ˌtrɪk.ɚˈtriːt/ – Cho kẹo hay bị ghẹo.
- Pumpkin bowling /ˈpʌmp.kɪn ˈboʊ.lɪŋ/ – Ném bóng hình quả bí ngô.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề lễ hội:
- Festival /ˈfes.tə.vəl/ – Lễ hội.
- Carnival /ˈkɑːr.nə.vəl/ – Lễ hội hóa trang.
- Christmas /ˌkrɪs.məs/ – Giáng Sinh.
- Halloween /ˌhæl.əˈwiːn/ hoặc /ˌhæloʊˈiːn/ – Lễ hội Halloween.
- Thanksgiving /ˌθæŋksˈɡɪv.ɪŋ/ – Lễ Tạ ơn.
- Fireworks /ˈfaɪr.wɝːks/ – Pháo hoa.
- Lantern /ˈlæn.tɚn/ – Đèn lồng.
- Ritual /ˈrɪtʃ.u.əl/ – Nghi lễ.
Đoạn văn tiếng Anh miêu tả chổi bay, có dịch nghĩa
Phù thuỷ đang cưỡi chổi bay.
Đoạn văn bên dưới mô tả chiếc chổi bay của phù thuỷ, có sử dụng từ chổi bay bằng tiếng Anh, cùng bản dịch tiếng Việt, nó sẽ giúp bạn hiểu về từ vựng và nâng cao vốn từ của mình.
Đoạn văn bằng tiếng Anh:
I am a witch, and I have a magic broomstick. My broomstick is brown and very fast. It has a long wooden handle and soft bristles. When I say "Up!", it flies into my hands. I sit on it, hold on tight, and fly high in the sky. My broomstick can take me anywhere. I love flying at night and watching the stars. Flying on a broomstick is so much fun!
Bản dịch tiếng Việt:
Tôi là một phù thủy, và tôi có một cây chổi bay ma thuật. Chổi bay của tôi có màu nâu và rất nhanh. Nó có cán gỗ dài và những chiếc lông chổi rất mềm. Khi tôi nói "Up!", nó bay vào tay tôi. Tôi ngồi lên, nắm chặt và bay cao trên bầu trời. Chổi bay có thể đưa tôi đi bất cứ đâu. Tôi thích bay vào ban đêm và ngắm sao. Bay trên chổi thật là vui!
Vậy là NextSpeak.org đã giúp bạn biết được chổi bay tiếng Anh là gì, cũng như cách đọc đúng của từ này theo phiên âm giọng quốc tế.
Mong rằng những chia sẻ này của chúng mình sẽ giúp bạn giao tiếp thành thạo và mở rộng vốn hiểu biết về từ vựng hơn.
Hãy cùng chúng mình đọc thật nhiều bài viết khác về từ vựng trên chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh nhé!