Chổi rơm tiếng Anh là gì? Hướng dẫn cách đọc đúng từ straw broom

Vocab | by NEXT Speak

Đáp án của câu hỏi chổi rơm tiếng Anh là gì đó chính là straw broom và có cách phát âm theo giọng Anh Mỹ là /strɑː bruːm/ và giọng Anh Anh là /strɔː bruːm/.

Straw broom (/strɑː bruːm/): Chổi rơm.

Nhắc đến chổi rơm, nhiều người sẽ nhớ ngay đến hình ảnh bà quét sân, mẹ dọn nhà, hay những buổi sáng sớm yên bình nơi quê nhà. Chiếc chổi nhỏ bé nhưng gắn bó với đời sống người Việt từ bao đời nay. Vậy nếu muốn nói “chổi rơm” bằng tiếng Anh cho đúng, bạn sẽ dùng từ nào? Nếu bạn chưa rõ phép dịch chổi rơm tiếng Anh là gì thì còn chần chờ gì mà không lướt xuống xem ngay bài viết bên dưới của NextSpeak nha!

Chổi rơm tiếng Anh là gì? Cách gọi và phát âm chuẩn

Phép dịch chổi rơm trong tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, chổi rơm được gọi là straw broom hoặc đôi khi là broom made of straw. Đây là loại chổi truyền thống làm từ thân cây rơm khô (cây lúa sau khi gặt và phơi khô), được buộc lại thành bó để quét bụi, rác, hoặc lá cây trong nhà và ngoài sân.

Hiểu đơn giản từ broom có nghĩa là chổi nói chung, thường chỉ các loại chổi dài có cán để cầm. Khi bạn thêm từ straw phía trước, nghĩa sẽ cụ thể hơn, ám chỉ loại chổi làm bằng rơm (rơm là phần thân cây lúa sau khi gặt).

Cách phát âm chuẩn:

  • Straw broom /strɔː bruːm/ (Anh - Anh)
  • Straw broom /strɑː bruːm/ (Anh - Mỹ)

Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn trên các từ điển uy tín như Cambridge Dictionary hoặc Oxford Learner’s Dictionary.

Ví dụ:

  • She swept the yard using a straw broom. (Cô ấy quét sân bằng một cây chổi rơm.)
  • The old man leaned on his straw broom and looked at the sky. (Ông lão tựa vào cây chổi rơm và ngước nhìn bầu trời.)

Ví dụ Anh - Việt sử dụng từ chổi rơm tiếng Anh

Với những mẫu câu tiếng Anh sử dụng từ chổi rơm dịch sang tiếng Anh là straw broom, bạn sẽ hiểu rõ cách sử dụng từ vựng này trong các tình huống thực tế.

  • You can buy a straw broom at the market. (Bạn có thể mua chổi rơm ở chợ.)
  • He held a straw broom tightly to sweep the yard. (Anh ấy cầm chổi rơm để quét sân.)
  • In some homes, people hang the straw broom on the wall for good luck. (Ở một số ngôi nhà, người ta treo chổi rơm lên tường để cầu may.)
  • I propped the straw broom by the door after using it. (Tôi dựng chổi rơm vào cửa sau khi dùng xong.)
  • The old lady leaned on her straw broomstick after sweeping. (Bà lão tựa vào cây chổi rơm sau khi quét xong.)
  • I bought a straw broom with a plastic handle for easier grip. (Tôi đã mua một cây chổi rơm cán nhựa để dễ cầm hơn.)
  • The long-handled straw broom helps sweep under furniture. (Chổi rơm cán dài giúp quét dưới đồ nội thất.)
  • My grandmother still prefers sweeping the house with a straw broom. (Bà tôi vẫn thích quét nhà bằng chổi rơm.)
  • They taught us the process of making a straw broom in craft class. (Họ dạy chúng tôi quy trình làm chổi rơm trong lớp thủ công.)
  • The kids helped use a straw broom to sweep the yard clean. (Lũ trẻ giúp dùng chổi rơm quét sạch sân.)
  • The straw broom handle was made of bamboo. (Cán chổi rơm được làm bằng tre.)
  • The old straw broom was worn but still useful. (Chiếc chổi rơm cũ đã mòn nhưng vẫn hữu ích.)
  • I love the smell of a new straw broom. (Tôi thích mùi của chổi rơm mới.)
  • She made a beautiful straw broom for decoration. (Cô ấy làm một chiếc chổi rơm đẹp để trang trí.)
  • The ugly straw broom still cleaned just fine. (Chiếc chổi rơm xấu vẫn quét tốt như thường.)
  • She picked up a straw broom to clean the porch. (Cô ấy cầm một chiếc chổi rơm để quét hiên nhà.)

Lưu ý khi sử dụng từ chổi rơm tiếng Anh trong câu

Khi sử dụng từ straw broom trong câu tiếng Anh, bạn cần lưu ý một vài điểm sau để tránh mắc lỗi cơ bản khi giao tiếp.

  • Từ broom một mình có thể chỉ chổi nhựa, chổi quét nhà hiện đại. Vì vậy, nếu bạn muốn nhấn mạnh đây là chổi rơm, loại chổi truyền thống thì hãy dùng cụm từ đầy đủ là straw broom (chổi rơm) hoặc “broom made of straw (chổi làm từ rơm) để tránh gây hiểu lầm.
  • Mặc dù cả hai từ grass broom (chổi làm từ cỏ khô) và straw broom là vật liệu từ thực vật khô, nhưng “grass” thường dùng để chỉ cỏ khô không đúng với chất liệu làm chổi rơm truyền thống (từ thân cây lúa khô). Cho nên không dùng “grass broom” thay cho “straw broom”.
  • Khi nói đến việc sử dụng chổi rơm, bạn có thể dùng used a straw broom (đã dùng chổi rơm) hoặc swept the floor with a straw broom (quét sàn bằng chổi rơm) để diễn tả hành động quét. Tránh dùng cụm từ do cleaning with broom (làm vệ sinh bằng chổi) hoặc make cleaning (thực hiện việc dọn dẹp) vì không tự nhiên trong tiếng Anh.
  • Trong miêu tả truyện cổ tích, có thể dùng cụm từ witch’s straw broom (chổi rơm của phù thủy).
  • Nếu ai đó hỏi bạn cây chổi tiếng Anh là gì thì nó chính là broom, chổi rơm là straw broom, còn chổi đót cao cấp tiếng Anh là Soft Straw broom.

Cụm từ đi với từ chổi rơm tiếng Anh thông dụng


Chổi rơm tự làm bằng tay.

Ở nội dung này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những cụm từ phổ biến đi với từ chổi rơm trong tiếng Anh, cụ thể là cụm straw broom. Các collocations (cụm từ cố định) này sẽ giúp bạn sử dụng straw broom một cách chính xác hơn.

Cụm từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

A straw broom

/ə strɔː bruːm/

Chiếc chổi rơm

A straw broom

/ə strɔː bruːm/

Cây chổi rơm

Straw broom with plastic handle

/strɔː bruːm wɪð ˈplæstɪk ˈhændl/

Chổi rơm cán nhựa

Long-handled straw broom

/lɔːŋ-ˈhændl strɔː bruːm/

Chổi rơm cán dài

Sweeping the house with a straw broom

/ˈswiːpɪŋ ðə haʊs wɪð ə strɔː bruːm/

Quét nhà bằng chổi rơm

The process of making a straw broom

/ðə ˈprəʊsɛs əv ˈmeɪkɪŋ ə strɔː bruːm/

Quá trình làm chổi rơm

Buy a straw broom

/baɪ ə strɔː bruːm/

Mua chổi rơm

Hold a straw broom

/hoʊld ə strɔː bruːm/

Cầm chổi rơm

Hang the straw broom on the wall

/hæŋ ðə strɔː bruːm ɒn ðə wɔːl/

Treo chổi rơm lên tường

Prop the straw broom by the door

/prɒp ðə strɔː bruːm baɪ ðə dɔːr/

Dựng chổi rơm vào cửa

Use a straw broom to sweep the yard

/juːz ə strɔː bruːm tʊ swiːp ðə jɑːrd/

Dùng chổi rơm để quét sân

Straw broom handle

/strɔː bruːm ˈhændl/

Cán chổi rơm

Old straw broom

/oʊld strɔː bruːm/

Chổi rơm cũ

New straw broom

/njuː strɔː bruːm/

Chổi rơm mới

Beautiful straw broom

/ˈbjuːtɪfl strɔː bruːm/

Chổi rơm đẹp

Ugly straw broom

/ˈʌɡli strɔː bruːm/

Chổi rơm xấu

Vậy là bạn đã biết chổi rơm tiếng Anh là gì và cách dùng từ này trong giao tiếp hằng ngày. Hãy tiếp tục ghi nhớ những từ vựng đời thường như thế này để tiếng Anh của bạn ngày càng phong phú hơn nhé!

Và bạn đọc đừng quên là tại chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org còn rất nhiều bài học từ vựng khác cần thiết trong giao tiếp. Đừng bỏ lỡ nhé!

Bài viết liên quan