Chủ đầu tư tiếng Anh là gì? Cách đọc từ investor chuẩn phiên âm
Vocab | by
Bản dịch chủ đầu tư tiếng Anh là gì? Đó là investor, từ này thường được dùng để chỉ người/ tổ chức cung cấp tài chính để đầu tư vào dự án, chương trình nào đó.
Investor (/ɪnˈves.tɚ/): Chủ đầu tư.
Khi giao tiếp chủ đề xây dựng, bất động sản hay tài chính, một thuật ngữ chuyên ngành mà các bạn học tiếng Anh cần phải học đó chính là chủ đầu tư. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách gọi tên chủ đầu tư tiếng Anh là gì, cách phát âm đúng theo phiên âm cũng như cách sử dụng phù hợp trong từng ngữ cảnh chuyên ngành.
Cùng NextSpeak tìm hiểu ngay phép dịch hàng đầu của chủ đầu tư trong tiếng Anh, định nghĩa rõ ràng, giúp bạn vận dụng hiệu quả từ vựng này trong công việc và học tập.
Chủ đầu tư tiếng Anh là gì? Cách phát âm và định nghĩa
Bản dịch chủ đầu tư trong tiếng Anh.
Trong tiếng Anh, chủ đầu tư được gọi là investor (/ɪnˈves.tɚ/), là danh từ thường dùng trong các lĩnh vực tài chính, bất động sản, xây dựng và khởi nghiệp. Từ này mô tả cá nhân hoặc tổ chức góp vốn vào một dự án, công ty hoặc hoạt động kinh doanh với kỳ vọng thu được lợi nhuận hoặc lợi ích lâu dài. Trong bối cảnh các dự án xây dựng hay phát triển đô thị, chủ đầu tư thường là người chịu trách nhiệm chính về mặt tài chính, pháp lý và tiến độ triển khai. Đây là một thuật ngữ cốt lõi trong các văn bản hợp đồng, kế hoạch dự án và báo cáo đầu tư.
Ví dụ minh họa:
A foreign investor plans to build a new industrial park. → Một chủ đầu tư nước ngoài dự định xây dựng khu công nghiệp mới.
The investor approved the final budget for the skyscraper project. → Chủ đầu tư đã phê duyệt ngân sách cuối cùng cho dự án tòa nhà chọc trời.
Lưu ý:
- Chủ đầu tư là investor, tuy nhiên có một số tìm kiếm sử dụng thuật ngữ nhà đầu tư tiếng Anh là gì, thì nó cũng chính là investor. Trong khi đó nhà thầu tiếng Anh là gì thì trả lời là contractor /ˈkɒn.træk.tər/ (Anh – Anh) hoặc /ˈkɑːn.træk.tɚ/ (Anh – Mỹ). Còn tư vấn giám sát tiếng Anh là gì thì trả lời là supervision consultant.
- Nếu được hỏi sự khác biệt giữa investor và owner là gì thì investor là chủ đầu tư/ nhà đầu tư, còn owner thì có nghĩa là chủ sở hữu (tài sản/ doanh nghiệp), người nắm quyền kiểm soát và sử dụng tài sản, và thường có quyền kiểm soát trực tiếp và lâu dài.
Phân biệt investor và trader trong tiếng Anh
Trong lĩnh vực tài chính, hai thuật ngữ investor (chủ đầu tư) và trader (nhà giao dịch) thường được sử dụng để chỉ những người tham gia vào thị trường. Tuy nhiên, chúng mang ý nghĩa và cách tiếp cận hoàn toàn khác nhau. Vì vậy trong bài học chủ đầu tư tiếng Anh là gì, bạn cần phân biệt đúng hai khái niệm này giúp bạn sử dụng từ phù hợp với ngữ cảnh.
Điểm khác nhau |
Investor (Chủ đầu tư) |
Trader (Nhà giao dịch) |
Định nghĩa |
Người bỏ tiền đầu tư vào tài sản dài hạn để sinh lời |
Người mua bán tài sản tài chính trong ngắn hạn |
Mục tiêu |
Tăng trưởng giá trị tài sản theo thời gian |
Kiếm lợi nhuận nhanh từ biến động giá |
Thời gian nắm giữ |
Dài hạn (nhiều tháng đến nhiều năm) |
Ngắn hạn (vài giờ, vài ngày, vài tuần) |
Chiến lược phổ biến |
Đầu tư giá trị, đầu tư tăng trưởng |
Giao dịch kỹ thuật, giao dịch lướt sóng (scalping) |
Mức độ rủi ro |
Thường ổn định và ít rủi ro hơn |
Biến động cao, rủi ro lớn hơn |
Ví dụ trong câu |
The investor purchased shares in a startup expecting long-term returns. → Nhà đầu tư đã mua cổ phần của một công ty khởi nghiệp để kỳ vọng lợi nhuận dài hạn. |
As a professional trader, she relies on short-term price movements to make profits. → Là một nhà giao dịch chuyên nghiệp, cô ấy dựa vào các biến động giá ngắn hạn để kiếm lợi nhuận. |
Ví dụ nói về chủ đầu tư bằng tiếng Anh, có dịch nghĩa
Với những câu dịch mẫu sử dụng từ chủ đầu tư bằng tiếng Anh, kèm theo bản dịch nghĩa, giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò quan trọng của chủ đầu tư trong việc quyết định hướng đi và thành công của các dự án.
Ví dụ tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
The investor played a crucial role in the success of the real estate project by providing the necessary funds for construction. |
Chủ đầu tư đã đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của dự án bất động sản bằng cách cung cấp vốn cần thiết cho việc xây dựng. |
As a major investor in the tech startup, he had a significant say in the company's decision-making process. |
Là một chủ đầu tư lớn trong công ty khởi nghiệp công nghệ, ông ấy có ảnh hưởng lớn trong quá trình ra quyết định của công ty. |
The investors are expecting a high return on their investment within the next five years. |
Các chủ đầu tư kỳ vọng có lợi nhuận cao từ khoản đầu tư của họ trong vòng năm năm tới. |
The project could not have been completed on time without the support of the investor who provided additional funding during the delay. |
Dự án không thể hoàn thành đúng hạn nếu không có sự hỗ trợ của chủ đầu tư, người đã cung cấp thêm nguồn vốn trong thời gian trì hoãn. |
The investor’s vision for the project helped shape its direction and brought in new business opportunities. |
Tầm nhìn của chủ đầu tư đối với dự án đã giúp định hướng và mang lại những cơ hội kinh doanh mới. |
Từ vựng tiếng Anh liên quan tới chủ đầu tư
Foreign investor in Vietnam.
Một nội dung khá quan trọng trong bài học chủ đầu tư tiếng Anh là gì đó là tìm hiểu về các cụm từ liên quan trực tiếp tới chủ đầu tư, đi với từ investor mang nghĩa chủ đầu tư. Mời bạn theo dõi bảng sau.
Cụm từ tiếng Việt |
Cụm từ tiếng Anh tương đương |
Chủ đầu tư dự án |
Project investor |
Chủ đầu tư bất động sản |
Real estate investor |
Chủ đầu tư công trình xây dựng |
Construction project investor |
Chủ đầu tư nước ngoài |
Foreign investor |
Chủ đầu tư nhà máy điện |
Power plant investor |
Chủ đầu tư công |
Public investor hoặc State-owned investor |
Chủ đầu tư tư nhân |
Private investor |
Chủ đầu tư hạ tầng |
Infrastructure investor |
Chủ đầu tư không thực hiện đúng cam kết |
Investor failing to meet commitments |
Chủ đầu tư ký hợp đồng thi công |
Investor signing construction contract |
Câu hỏi liên quan
Phần cuối cùng trong bài học chủ đầu tư tiếng Anh là gì, bạn đọc sẽ cùng xem đáp án của một số câu hỏi liên quan của các bạn học tiếng Anh khác nhé!
Câu 1: Chủ đầu tư trong xây dựng tiếng Anh là gì?
Đáp án: Construction Investor
Câu 2: Chủ đầu tư trong đấu thầu tiếng Anh là gì?
Đáp án: Investor
Câu 3: Người làm dự án tiếng Anh là gì?
Đáp án: Project developer/ Project manager/ Project officer (tùy vai trò cụ thể)
Câu 4: 100 vốn đầu tư nước ngoài tiếng Anh là gì?
Đáp án: 100% Foreign-owned investment hoặc 100% Foreign capital enterprise
Qua bài viết Chủ đầu tư tiếng Anh là gì, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ investor trong các bối cảnh liên quan đến tài chính, dự án và kinh doanh. Hy vọng với từ vựng chủ đầu từ và các từ khác liên quan sẽ giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp hơn, đặc biệt khi tham gia vào các lĩnh vực có yếu tố quốc tế.
Đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để không bỏ lỡ những bài học bổ ích khác về tiếng Anh chuyên ngành và giao tiếp!