Chuột lang tiếng Anh là gì? Cách phát âm guinea pig và ý nghĩa tên gọi
Vocab | by
Chuột lang tiếng Anh là gì, là guinea pig /ˈɡɪni pɪɡ/. Tên bắt nguồn từ thân hình tròn trĩnh giống lợn, nhưng không phải lợn, nguồn gốc từ Andes không phải Guinea.
Guinea pig (/ˈɡɪni pɪɡ/): Chuột lang.
Hôm nay, hãy cùng chúng mình tìm hiểu về một loài động vật gặm nhấm nhỏ bé, đáng yêu, thường được nuôi làm thú cưng và thường xuyên xuất hiện trong các thí nghiệm khoa học đó chính là chuột lang. Liệu bạn có biết câu trả lời cho câu hỏi chuột lang tiếng Anh là gì, cách phát âm ra sao không? Bạn có phân biệt được sự khác nhau giữa chuột lang và chuột hamster hay không? Nếu chưa chắc chắn với câu trả lời của mình thì hãy theo dõi bài viết dưới đây của NextSpeak để nắm rõ cách gọi chuột lang và các nội dung bài học từ vựng liên quan nhé!
Chuột lang tiếng Anh là gì? Cách phát âm và định nghĩa
Guinea pig là gì? Chuột lang tên tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, chuột lang được gọi là guinea pig, phát âm là /ˈɡɪni pɪɡ/ (số ít) và guinea pigs /ˈɡɪni pɪɡz/ (số nhiều). Đây là danh từ chỉ một loài động vật gặm nhấm nhỏ, thường được nuôi làm thú cưng và sử dụng trong nghiên cứu khoa học. Chuột lang có nguồn gốc từ dãy Andes, có tính cách hiền lành, thân thiện và dễ chăm sóc.
Định nghĩa:
Guinea pig (n): A small, herbivorous rodent native to South America, often kept as a pet or used in scientific research.
Ý nghĩa tên gọi guinea pig: Guinea pig (chuột lang) không đến từ Guinea, cũng chẳng phải lợn.
- Guinea: Từ này khiến nhiều người lầm tưởng loài vật này đến từ quốc gia Guinea ở châu Phi. Thực tế chuột lang có nguồn gốc từ dãy Andes Nam Mỹ (Peru, Bolivia). Từ “Guinea” trong tiếng Anh thời xưa đôi khi được dùng để chỉ những vùng đất xa xôi, chưa xác định rõ, nên có thể ám chỉ nơi xa lạ mà chuột lang đến.
- Pig: Chuột lang không phải là heo (pig), nhưng được gọi như vậy vì tiếng kêu của chúng nghe giống tiếng kêu của lợn con. Đồng thời, Thân hình tròn trĩnh, mũm mĩm và ăn uống tham ăn, giống con lợn. Tuy nhiên khi du nhập vào châu Âu, người ta thường ví vui chuột lang như một “con lợn tí hon dễ thương”.
Ví dụ:
- My daughter loves her guinea pig because it’s so friendly and cuddly. (Con gái tôi yêu con chuột lang của nó vì nó rất thân thiện và đáng yêu.)
- Guinea pigs are often used in experiments due to their docile nature. (Chuột lang thường được sử dụng trong các thí nghiệm vì bản tính hiền lành của chúng.)
Từ đồng nghĩa với guinea pig (chuột lang)
Ngoài từ guinea pig, chuột lang còn được gọi bằng một số tên khác trong tiếng Anh, tùy ngữ cảnh:
-
Cavy /ˈkeɪvi/: Tên khoa học phổ biến, dùng trong các tài liệu hoặc khi nói về loài này một cách trang trọng hơn.
Ví dụ: The cavy is a popular pet due to its gentle temperament. (Chuột lang là một thú cưng phổ biến nhờ tính tình hiền lành.)
-
Cavie (cách viết khác của cavy, ít phổ biến hơn).
-
Domestic guinea pig: Dùng để nói về chuột lang được nuôi trong nhà, phân biệt với loài hoang dã.
Ví dụ: Domestic guinea pigs require a diet rich in vitamin C. (Chuột lang nuôi cần một chế độ ăn giàu vitamin C.)
Ngoài ra, người ta có thể gọi chuột lang là piggy (thân mật, thường dùng khi nói với trẻ em hoặc trong giao tiếp với những người có quan hệ gần gũi).
Sự khác biệt giữa guinea pig và hamster
Lồng nuôi chuột lang.
Mặc dù đã biết chuột lang tiếng Anh là gì tuy nhiên có nhiều bạn vẫn chưa phân biệt được cả guinea pig (chuột lang) và hamster (chuột đồng). Thực chất chúng đều là động vật gặm nhấm nhỏ và thường được nuôi làm thú cưng và có nhiều điểm khác biệt:
Kích thước và ngoại hình:
- Guinea pig: Lớn hơn, cơ thể tròn trịa, không có đuôi, lông có thể dài hoặc ngắn tùy giống. Kích thước trung bình khoảng 20-25 cm.
- Hamster: Nhỏ hơn, có đuôi ngắn, thân hình gọn gàng hơn, kích thước khoảng 10-18 cm.
Ví dụ: A guinea pig is noticeably larger than a hamster, making it easier to handle for young children. (Chuột lang trông to hơn chuột hamster khá rõ, nên trẻ con cũng dễ bế, dễ chơi hơn.)
Tập tính:
- Guinea pig: Hoạt động cả ngày lẫn đêm, thích giao tiếp xã hội, thường sống hòa thuận với các con chuột lang khác. Chúng phát ra âm thanh như tiếng rít, kêu “wheek” để giao tiếp.
- Hamster: Chủ yếu hoạt động về đêm (sống về đêm), thích sống đơn độc, có thể trở nên hung dữ nếu ở chung với hamster khác.
Ví dụ: Guinea pigs love company, while hamsters prefer to live alone. (Chuột lang thích có bạn, trong khi chuột hamster thích sống một mình.)
Chế độ ăn:
- Guinea pig: Ăn cỏ khô, rau xanh và thức ăn chuyên dụng, cần bổ sung vitamin C vì cơ thể chúng không tự tổng hợp được.
- Hamster: Ăn hạt, ngũ cốc và một ít rau củ, không cần bổ sung vitamin C đặc biệt.
Ví dụ: You must provide fresh vegetables for your guinea pig to prevent vitamin C deficiency. (Bạn nên cho chuột lang ăn rau tươi thường xuyên, để tránh thiếu vitamin C.)
Môi trường sống:
- Guinea pig: Cần không gian rộng hơn, lồng lớn với nhiều chỗ để chạy nhảy và ẩn nấp.
- Hamster: Có thể sống trong lồng nhỏ hơn, thường thích bánh xe chạy để vận động.
Ví dụ: A hamster enjoys its wheel, but a guinea pig needs a spacious cage. (Chuột hamster thì mê chạy bánh xe, còn chuột lang lại cần cái lồng rộng rãi cơ.)
Tuổi thọ:
- Guinea pig: Sống khoảng 5-8 năm nếu được chăm sóc tốt.
- Hamster: Sống ngắn hơn, khoảng 2-3 năm.
Ví dụ: Guinea pigs tend to live longer than hamsters with proper care. (Chuột lang thường sống lâu hơn chuột đồng nếu được chăm sóc đúng cách.)
Ví dụ về cách sử dụng từ guinea pig (chuột lang) trong câu
Chuột lang ăn cà rốt.
Nhiều bạn nghĩ chỉ cần biết cách gọi chuột lang tiếng Anh là gì cũng như cách phát âm từ này trong tiếng Anh là được. Tuy nhiên, để giao tiếp tốt hơn bạn cần học cách dùng từ này trong các tình huống khác nhau. Cùng NextSpeak xem nha.
Mô tả đặc điểm của chuột lang:
- Guinea pigs have soft fur and come in various colors like white, brown, and black. (Chuột lang có bộ lông mềm mại và có nhiều màu như trắng, nâu và đen.)
- My guinea pig squeaks happily whenever I bring fresh carrots. (Con chuột lang của tôi kêu vui vẻ mỗi khi tôi mang cà rốt sống đến.)
Nói về việc nuôi chuột lang làm thú cưng:
- Guinea pigs make great pets for kids because they’re gentle and easy to care for. (Chuột lang là thú cưng tuyệt vời cho trẻ em vì chúng hiền lành và dễ chăm sóc.)
- I clean my guinea pig’s cage every week to keep it healthy. (Tôi dọn chuồng chuột lang mỗi tuần để nó khỏe mạnh hơn.)
Nói về vai trò của chuột lang trong nghiên cứu khoa học:
- Guinea pigs were historically used as test subjects in medical research. (Chuột lang từng được sử dụng làm đối tượng thử nghiệm trong nghiên cứu y học.)
- The term “guinea pig” is often used to describe someone testing something new. (Thuật ngữ “guinea pig” thường được dùng để chỉ người thử nghiệm một thứ gì đó mới.)
Mô tả tập tính và thói quen của chuột lang:
-
Guinea pigs communicate through squeaks, purrs, and chirps. (Chuột lang giao tiếp qua tiếng rít, gừ gừ và tiếng chiêm chiếp.)
-
My guinea pig loves to hide in its little house when it feels shy. (Con chuột lang của tôi thích trốn trong ngôi nhà nhỏ khi nó cảm thấy ngại ngùng.)
Nói về môi trường sống và chăm sóc chuột lang:
- Guinea pigs need a diet rich in hay, vegetables, and pellets to stay healthy. (Muốn chuột lang khỏe mạnh thì phải cho ăn đầy đủ cỏ khô, rau tươi và thức ăn viên nhé.)
- A spacious cage with soft bedding is essential for a guinea pig’s comfort. (Lồng của chuột lang nhất định phải rộng và có lót mềm thì bé mới thấy thoải mái được.)
Như vậy, các bạn đã hiểu rõ chuột lang tiếng Anh là gì, cách phát âm và cách sử dụng từ guinea pig khi nói về các loài động vật nuôi, đặc biệt là chuột lang. Nếu bạn muốn học thêm từ vựng về động vật hoặc khám phá cách dùng các từ ngữ này trong tiếng Anh, hãy tiếp tục theo dõi các bài viết từ chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org nhé!