Con bạch tuộc tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ octopus theo IPA
Vocab | by
Con bạch tuộc tiếng Anh là gì? Đó là octopus, học cách phát âm, định nghĩa và những ví dụ thực tế giúp bạn dễ nhớ và dùng đúng trong giao tiếp tiếng Anh.
Octopus (/ˈɑːk.tə.pəs/): Con bạch tuộc.
Đi chợ thấy con bạch tuộc tươi rói, chắc hẳn nhiều bạn sẽ nghĩ ngay tới món bạch tuộc nướng mỡ hành hay bạch tuộc hấp sả thơm lừng. Nhưng nếu đang học tiếng Anh mà gặp con bạch tuộc, bạn có biết con bạch tuộc tiếng Anh là gì không? Đừng lo, bài viết này của NextSpeak sẽ giúp bạn biết cách gọi bạch tuộc bằng tiếng Anh, cách phát âm chuẩn, cùng nhiều kiến thức từ vựng hay ho về bạch tuộc, một trong những con vật sống dưới nước nha.
Con bạch tuộc tiếng Anh là gì? Cách phát âm và định nghĩa
Phép dịch bạch tuộc trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, con bạch tuộc được gọi là octopus /ˈɒk.tə.pəs/ (Anh – Anh) hoặc /ˈɑːk.tə.pəs/ (Anh – Mỹ). Đây là danh từ đếm được, số nhiều thường dùng là octopuses hoặc đôi khi theo gốc Hy Lạp là octopodes (ít dùng trong giao tiếp hằng ngày, mang tính học thuật).
Octopus là loài động vật thân mềm, không xương sống, thuộc lớp Cephalopoda, một nhóm sinh vật biển thông minh gồm cả mực và mực nang. Bạch tuộc cơ thể có hình tròn, tám cánh tay dài có giác hút, và khả năng thay đổi màu sắc cũng như phun mực để tự vệ.
Ví dụ định nghĩa bằng tiếng Anh: An octopus is a sea animal with a soft body and eight long arms, known for its intelligence and ability to squirt ink to escape predators. (Bạch tuộc là loài sinh vật sống dưới biển, có thân mềm và tám chiếc xúc tu dài, nổi tiếng vì rất thông minh và có thể phun mực để thoát khỏi kẻ săn mồi.)
Ví dụ trong câu:
- The octopus quickly hid under a rock when it sensed danger. (Con bạch tuộc nhanh chóng trốn dưới một tảng đá khi cảm thấy có nguy hiểm.)
- Octopuses are known for their problem-solving abilities and escape skills. (Bạch tuộc được biết đến là loài cực kỳ khôn ngoan, giỏi tìm cách xử lý tình huống và trốn thoát một cách tài tình.)
Mẫu câu nói về bạch tuộc bằng tiếng Anh, kèm bản dịch
Bạch tuộc dưới đáy biển.
Sau khi biết con bạch tuộc tiếng Anh là gì, nhiều bạn thắc mắc không biết khi nói về bạch tuộc trong các ngữ cảnh đời sống thì dùng câu tiếng Anh như thế nào cho tự nhiên, dễ hiểu. Đặc biệt là khi nhắc tới những đặc điểm thú vị như bạch tuộc có bao nhiêu xúc tu, thông minh ra sao, có phun mực không, hay ăn vào có tốt cho sức khỏe không.
Và sau đây sẽ là các mẫu câu tiếng Anh chia theo từng chủ đề cụ thể như sinh lý, giác quan, sinh sản, dinh dưỡng… Bạn có thể tham khảo để sử dụng khi viết văn, luyện nói hoặc giao tiếp hằng ngày nhé!
Nói về sinh lý học (Physiology)
Octopuses have no bones, which makes them incredibly flexible.
→ Bạch tuộc không có xương nên cơ thể cực kỳ linh hoạt.
Their bodies are soft and can squeeze through tiny spaces.
→ Thân bạch tuộc mềm nên có thể luồn lách qua những khe cực nhỏ.
Nói về trí khôn (Intelligence)
Octopuses are among the smartest animals in the ocean.
→ Bạch tuộc được xem là một trong những loài thông minh nhất dưới biển.
Some octopuses can open jars to get food inside.
→ Có con bạch tuộc còn mở được hũ để lấy đồ ăn bên trong cơ mà!
Nói về các giác quan (Senses)
An octopus can see clearly even in low light conditions.
→ Bạch tuộc nhìn khá rõ ngay cả khi ánh sáng yếu.
They can also sense chemicals in the water using their arms.
→ Chúng còn cảm nhận hóa chất trong nước qua xúc tu nữa đó.
Nói về khả năng sinh sản (Reproduction)
A female octopus lays thousands of eggs at once.
→ Bạch tuộc cái có thể đẻ hàng ngàn trứng trong một lần.
After laying eggs, the mother guards them until she dies.
→ Sau khi đẻ trứng, bạch tuộc mẹ canh trứng cho đến khi kiệt sức mà chết.
Nói về khả năng tự vệ (Defense)
The octopus can squirt ink to escape predators.
→ Con bạch tuộc có thể phun mực để đánh lạc hướng kẻ thù rồi tẩu thoát.
The octopus can also change its color to blend into the surroundings.
→ Bạch tuộc còn có thể đổi màu theo môi trường để ngụy trang rất tài tình.
Nói về di chuyển (Movement)
The octopus moves by crawling with its arms or by jet propulsion.
→ Con bạch tuộc di chuyển bằng cách bò bằng xúc tu hoặc bắn nước để lao đi.
The octopus is surprisingly fast when escaping danger.
→ Bạch tuộc có thể bơi cực nhanh luôn á khi gặp nguy hiểm.
Nói về thành phần dinh dưỡng (Nutrition)
Octopus meat is high in protein and low in fat.
→ Thịt bạch tuộc giàu đạm mà lại ít béo, rất tốt cho sức khỏe.
The meat of the octopus also contains important minerals like iron and vitamin B12.
→ Thịt con bạch tuộc còn chứa nhiều khoáng chất quan trọng như sắt và vitamin B12 nữa.
Nói về lợi ích đối với con người (Benefits)
In many countries, octopus is a popular seafood dish.
→ Ở nhiều nước, bạch tuộc là món hải sản được yêu thích.
Some people believe eating octopus can boost brain function.
→ Có người tin rằng ăn bạch tuộc giúp tăng cường trí não nữa đấy.
Cụm từ đi với từ octopus (con bạch tuộc)
Bạch tuộc nướng.
Nếu bạn từng thắc mắc con bạch tuộc tiếng Anh là gì và muốn nói về nó một cách tự nhiên, gần gũi trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, thì đừng chỉ dừng lại ở từ octopus. Thật ra, có rất nhiều cụm từ thú vị đi kèm từ này mà người bản xứ hay dùng để mô tả về hình dáng, hành vi, môi trường sống, món ăn hay cả trí thông minh "khó lường" của sinh vật này. Ngay bên dưới là một số cụm từ tiếng Anh đi với từ octopus, mời bạn tham khảo.
Cụm từ tiếng Anh |
Phiên âm IPA |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Giant octopus |
/ˈdʒaɪənt ˈɒktəpəs/ |
Con bạch tuộc khổng lồ |
Baby octopus |
/ˈbeɪbi ˈɒktəpəs/ |
Bạch tuộc con |
Live octopus |
/laɪv ˈɒktəpəs/ |
Bạch tuộc sống |
Grilled octopus |
/ɡrɪld ˈɒktəpəs/ |
Bạch tuộc nướng |
Steamed octopus |
/stiːmd ˈɒktəpəs/ |
Bạch tuộc hấp |
Octopus head |
/ˈɒktəpəs hɛd/ |
Đầu bạch tuộc |
Octopus ink sac |
/ˈɒktəpəs ɪŋk sæk/ |
Túi mực bạch tuộc |
Octopus eggs |
/ˈɒktəpəs eɡz/ |
Trứng bạch tuộc |
Octopus arms |
/ˈɒktəpəs ɑːmz/ |
Xúc tu bạch tuộc |
Octopus ink |
/ˈɒktəpəs ɪŋk/ |
Mực của con bạch tuộc |
Octopus salad |
/ˈɒktəpəs ˈsæləd/ |
Gỏi bạch tuộc |
Octopus intelligence |
/ˈɒktəpəs ɪnˈtelɪdʒəns/ |
Trí thông minh của bạch tuộc |
Octopus camouflage |
/ˈɒktəpəs ˈkæməflɑːʒ/ |
Khả năng ngụy trang của bạch tuộc |
Octopus dish |
/ˈɒktəpəs dɪʃ/ |
Món ăn từ bạch tuộc |
Octopus head |
/ˈɒktəpəs hed/ |
Đầu bạch tuộc |
Octopus eggs |
/ˈɒktəpəs eɡz/ |
Trứng bạch tuộc |
Octopus ink sac |
/ˈɒktəpəs ɪŋk sæk/ |
Túi mực bạch tuộc |
Giờ thì bạn đã biết con bạch tuộc tiếng Anh là gì rồi đúng không! Hy vọng bài viết này giúp bạn bỏ túi thêm một chủ đề từ vựng thú vị nữa trong hành trình học tiếng Anh mỗi ngày!
Cảm ơn các bạn đã đón đọc, hãy nhớ rằng tại chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org còn nhiều bài học từ vựng tiếng Anh về các loài động vật biển, đừng bỏ lỡ nhé!