Con bê tiếng Anh là gì? Tên tiếng Anh của các động vật nhỏ khác

Vocab | by NEXT Speak

Đáp án cho câu hỏi con bê tiếng Anh là gì đó là caft, dù cho đọc theo giọng Anh Anh hay Anh Mỹ thì đều là /kæf/. Học thêm cách gọi tên động vật nhỏ trong tiếng Anh.

Calf (/kæf/): Con bê.

Con bê là hình ảnh quen thuộc trong đời sống nông thôn, gắn với hình ảnh đồng quê và cả những câu chuyện dân gian thú vị. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, nhiều bạn học vẫn còn lúng túng khi được hỏi con bê tiếng Anh là gì. Đừng lo, bài viết dưới đây của NextSpeak sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc ấy một cách rõ ràng, dễ nhớ và đi kèm với nhiều ví dụ thú vị nhé!

Con bê tiếng Anh là gì? Cách phát âm, định nghĩa

Bò con tiếng Anh là gì?

Con bê là con non của bò (cow). Trong tiếng Anh, nó được gọi là calf (/kæf/), thường dùng để chỉ bò con dưới một năm tuổi, thường nặng khoảng 25-45 kg khi sinh ra, tùy thuộc vào giống bò. Bê được sinh ra sau khoảng 9 tháng mang thai (khoảng 280 ngày) của bò mẹ. Nhưng bê sơ sinh thường phụ thuộc vào sữa mẹ trong vài tháng đầu đời, mặc dù chúng có thể bắt đầu ăn cỏ hoặc thức ăn bổ sung từ vài tuần tuổi.

Ví dụ: The kids were excited to pet the soft fur of the calf at the farm. (Mấy đứa nhỏ khoái chí vuốt bộ lông mềm mượt của con bê ở trang trại.)

Lưu ý: Bò con tiếng Anh là gì là câu hỏi tương tự như cách hỏi con bê trong tiếng Anh là gì, vì vậy bạn chỉ cần trả lời là caft thôi nhé. Trường hợp ai đó thắc mắc thịt bê tiếng Anh là gì thì đáp án sẽ là veal /viːl/.

Bản dịch tương tự với từ caft (con bê)

Mặc dù sau khi biết được con bê tiếng Anh là gì với đáp án là caft thì theo như NextSpeak được biết, từ caft còn có một số từ có nghĩa gần tương tự như:

  • Young cow (/jʌŋ kaʊ/): Bò non (cách gọi chung của con bò cái hoặc bò đực còn nhỏ, chưa trưởng thành).

Ví dụ: The farmer bought a young cow to raise on his new farm. (Người nông dân đã mua một con bò non để nuôi tại trang trại mới của mình.)

  • Heifer (/ˈhef.ər/): Bò cái còn non/ bò cái tơ (con bò cái chưa từng sinh con, nhưng thường dưới 2 tuổi).

Ví dụ: That heifer will be ready for breeding next year. (Con bò cái tơ đó sẽ sẵn sàng để phối giống vào năm sau.)

Cách dùng từ caft (con bê) trong câu tiếng Anh

Những con bê con đang ăn thức ăn.

Trả lời câu hỏi con bê tiếng Anh là gì thì quá đơn giản đối với các bạn rồi. Thế nhưng để hiểu rõ hơn về cách dùng từ caft (con bê) trong những câu mô tả thực tế bạn đã biết chưa? Nếu vẫn đang còn chưa vững về vốn từ của mình cũng như chưa hiểu rõ lắm về cách sử dụng, cùng theo chân chúng mình tham khảo những mẫu câu ví dụ sau sẽ rõ nhé!

  • She bottle-fed the newborn calf because its mother wasn’t producing enough milk. (Cô ấy cho con bê mới sinh bú bình vì bò mẹ không đủ sữa.)
  • The calf followed its mother everywhere, never straying too far. (Con bê cứ bám theo mẹ nó khắp nơi, chẳng dám đi xa tẹo nào.)
  • The farmer decided to sell the calf at the market to buy more feed. (Ông nông dân quyết bán con bê ngoài chợ để mua thêm cám.)
  • A calf needs proper nutrition to grow strong and healthy. (Con bê cần ăn uống đầy đủ thì mới lớn khỏe được.)
  • The veterinarian checked the calf for any signs of illness. (Bác sĩ thú y kiểm tra con bê xem có bị bệnh gì không.)
  • The calf was so cute that tourists kept taking pictures with it. (Con bê dễ thương quá trời, khách du lịch cứ thi nhau chụp hình với nó.)
  • He tied the calf to a post to keep it from wandering off. (Anh ấy cột con bê vào cọc để nó khỏi chạy lung tung.)
  • The calf mooed loudly, calling for its mother in the field. (Con bê kêu bò ầm ĩ, gọi mẹ nó ngoài đồng.)
  • They named the calf Daisy because of its playful personality. (Họ đặt tên con bê là Daisy vì nó nghịch ngợm, đáng yêu.)
  • The children laughed as the calf chased its own tail. (Mấy đứa nhỏ cười rần khi thấy con bê rượt cái đuôi của nó.)
  • She took a video of the calf playing in the mud and posted it online. (Cô ấy quay video con bê nghịch bùn rồi đăng lên mạng.)

Thành ngữ và cụm từ với từ calf trong tiếng Anh

Kill the fatted calf.

Khi tìm hiểu con bê tiếng Anh là gì, các bạn sẽ thấy từ calf (con bê) không những để nói trực tiếp về con bê mà còn được sử dụng trong nhiều thành ngữ và cụm từ tiếng Anh, mang ý nghĩa ẩn dụ khá hay và ý nghĩa, liê quan đến văn hóa, Kinh Thánh và trong đời sống thường ngày, phản ánh hình ảnh con bê non ngây thơ, vụng về, hoặc dễ thương. Nếu bạn chưa rõ thì xem bảng sau nhé.

Thành ngữ/ Cụm từ

Nghĩa chính

The golden calf

Sự thờ cúng vật chất, tiền bạc hoặc thứ phù phiếm, thay vì giá trị tinh thần. Bắt nguồn từ Kinh Thánh.

Kill the fatted calf

Tổ chức tiệc tùng linh đình để chào đón hoặc ăn mừng, thường khi ai đó trở về sau thời gian dài. Từ Kinh Thánh.

A calf’s cry for its mother

Tiếng kêu tuyệt vọng hoặc khát khao tìm sự an ủi, bảo vệ (ẩn dụ, thường trong văn học).

As awkward as a newborn calf

Mô tả ai đó vụng về, lóng ngóng, đặc biệt khi mới bắt đầu làm gì.

Calf love

Tình yêu tuổi trẻ, ngây thơ, thường không bền vững.

Strong as a calf

Mô tả ai đó khỏe mạnh, tràn đầy sức sống, đặc biệt là trẻ em hoặc người trẻ.

Don’t count your calves before they’re born

Đừng vội kỳ vọng vào kết quả chưa chắc chắn, tương tự “Đừng đếm gà trước khi trứng nở.”

Like a calf in a new barn

Trạng thái bối rối, lạc lõng trong môi trường mới.

Raise a calf to a cow

Nuôi dưỡng, chăm sóc từ nhỏ đến trưởng thành, thường mang nghĩa ẩn dụ về đầu tư dài hạn.

A weaned calf

Ai đó vừa trở nên độc lập, không còn phụ thuộc, nhưng đôi khi cảm thấy lẻ loi.

Calf’s eyes

Ánh mắt to, ngây thơ, trong sáng, thường miêu tả trẻ em hoặc người hồn nhiên.

Lead a calf by the nose

Dễ dàng điều khiển hoặc dẫn dắt ai đó, như dắt mũi con bê.

Tên tiếng Anh của các động vật nhỏ

Khi học bài học từ vựng con bê tiếng Anh là gì, sẽ có nhiều bạn tìm kiếm thêm cách gọi tên động vật nhỏ trong tiếng Anh. Vậy thì bạn có phải là một trong số đó không? Nếu phải thì cùng mình xem danh sách các từ tiếng Anh phổ biến dùng để chỉ con non của động vật ngay dưới đây nha.

  • Foal (/foʊl/): Con ngựa con
  • Lamb (/læm/): Con cừu con
  • Kid (/kɪd/): Con dê con
  • Piglet (/ˈpɪɡ.lət/): Con lợn con
  • Puppy (/ˈpʌp.i/): Con chó con
  • Kitten (/ˈkɪt.n/): Con mèo con
  • Chick (/tʃɪk/): Con gà con
  • Duckling (/ˈdʌk.lɪŋ/): Con vịt con
  • Gosling (/ˈɡɑːz.lɪŋ/): Con ngỗng con
  • Fawn (/fɔːn/): Con hươu con (hoặc nai con)
  • Cub (/kʌb/): Con gấu con (hoặc sư tử con, hổ con)
  • Kit (/kɪt/): Con thỏ con
  • Cygnet (/ˈsɪɡ.nət/): Con thiên nga con
  • Joey (/ˈdʒoʊ.i/): Con kangaroo con

Như vậy, sau khi học xong bài học này, nó không chỉ giúp bạn trả lời được câu hỏi con bê tiếng Anh là gì. NextSpeak.org cung cấp thêm nhiều tên tiếng Anh của các loài động vật nhỏ. Tuy nhiên, để có thể trả lời được câu hỏi trâu con tiếng Anh là gì thì hãy theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên trang web của chúng mình để cập nhật từ vựng tiếng Anh về các loại động vật khác liền nha!

Bài viết liên quan