Con bọ cạp tiếng Anh là gì? Cách đọc từ scorpion chuẩn phiên âm IPA
Vocab | by
Bản dịch con bọ cạp tiếng Anh là gì? Con bọ cạp trong tiếng Anh là scorpion (/ˈskɔːr.pi.ən/) dạng số ít và scorpions (/ˈskɔːr.pi.ənz/) nghĩa là những con bò cạp.
Scorpion (/ˈskɔːr.pi.ən/): Con bọ cạp.
Khi học tiếng Anh về các loài động vật, chắc chắn sẽ có lúc bạn bắt gặp hình ảnh con bọ cạp với chiếc đuôi cong rất dễ nhận biết. Nhưng nếu gặp trong bài đọc hay cuộc trò chuyện, bạn có biết con bọ cạp tiếng Anh là gì để hiểu và trả lời thật tự tin không? Hãy cùng NextSpeak tìm hiểu ngay cách gọi bò cạp bằng tiếng Anh cũng như cách đọc, cách dùng từ để bổ sung thêm cho vốn từ vựng của bạn nhé!
Con bọ cạp tiếng Anh là gì? Cách phát âm và định nghĩa
Bọ cạp trong tiếng Anh, dịch, tiếng Việt.
Bọ cạp trong tiếng Anh gọi là scorpion.
Định nghĩa: Scorpion là một loài động vật nhỏ, có hình dáng khá đặc biệt với chiếc đuôi cong vểnh lên phía trên và tám cái chân giống như loài nhện. Điểm nổi bật nhất của bọ cạp chính là chiếc đuôi có nọc độc ở đầu chót, được dùng để tự vệ hoặc săn mồi. Bọ cạp có thể sống ở nhiều nơi như sa mạc, rừng rậm hay những vùng khí hậu nóng. Tuy một số loài bọ cạp có thể gây đau nhức hoặc nguy hiểm cho con người khi bị đốt, nhưng phần lớn bọ cạp không quá độc và hiếm khi tấn công người nếu không bị đe dọa.
Cách phát âm:
- Scorpion /ˈskɔː.pi.ən/ (Anh - Anh)
- Scorpion /ˈskɔːr.pi.ən/ (Anh - Mỹ)
Ví dụ: The scorpion's tail has a venomous stinger at the tip. (Đuôi của bọ cạp có một mũi kim chứa nọc độc ở đầu chót.)
Ví dụ về cách sử dụng từ scorpion (con bọ cạp) trong giao tiếp
Những con bọ cạp dưới gốc cây.
Nội dung tiếp theo của bài học Con bọ cạp tiếng Anh là gì, chúng mình sẽ chỉ cho các bạn một số cách dùng đơn giản, dễ hiểu với từ scorpion trong câu để nói chuyện. Với các chủ đề chính liên quan đến bò cạp như đặc điểm, giải phẫu học, nọc độc, giao phối và sinh trưởng của bò cạp.
Dùng từ scorpion trong câu mô tả đặc điểm bọ cạp
The scorpion has eight legs and a long, curved tail. (Con bọ cạp có tám chân và một chiếc đuôi dài cong lên.)
A scorpion is usually active at night. (Bọ cạp thường hoạt động vào ban đêm.)
Scorpions can live in deserts, forests, and even gardens. (Bọ cạp có thể sống ở sa mạc, rừng và thậm chí là trong các khu vườn.)
The color of a scorpion can be brown, black, or yellow. (Màu sắc của bọ cạp có thể là nâu, đen hoặc vàng.)
Dùng từ scorpion trong câu nói về giải phẫu học của bọ cạp
A scorpion has a pair of pincers to catch its prey. (Bọ cạp có một đôi càng để bắt con mồi.)
The body of a scorpion is divided into the cephalothorax and the abdomen. (Cơ thể của bọ cạp được chia thành phần đầu-ngực và phần bụng.)
Scorpions use their pincers and tail together to hunt and defend themselves. (Bọ cạp sử dụng cả càng và đuôi để săn mồi và tự vệ.)
Dùng từ scorpion nói về câu liên quan đến nọc độc bọ cạp
The scorpion uses its venom to paralyze small animals. (Bọ cạp sử dụng nọc độc để làm tê liệt những con vật nhỏ.)
Some scorpions have venom that can be dangerous to humans. (Một số loài bọ cạp có nọc độc có thể nguy hiểm đối với con người.)
A scorpion’s sting can cause pain, swelling, or even allergic reactions. (Vết đốt của bọ cạp có thể gây đau, sưng hoặc thậm chí là phản ứng dị ứng.)
Not all scorpion stings are life-threatening. (Không phải tất cả vết đốt của bọ cạp đều gây nguy hiểm đến tính mạng.)
Sử dụng từ scorpion trong câu nói về giao phối về bọ cạp
Scorpions perform a special mating dance before reproduction. (Bọ cạp thực hiện một điệu nhảy đặc biệt để tán tỉnh trước khi giao phối.)
The male scorpion holds the female’s pincers during mating. (Bọ cạp đực giữ càng của bọ cạp cái trong quá trình giao phối.)
Scorpion mating can last from a few minutes to several hours. (Giao phối ở bọ cạp có thể kéo dài từ vài phút đến vài giờ.)
After mating, the female scorpion sometimes attacks the male. (Sau khi giao phối, bọ cạp cái đôi khi tấn công bọ cạp đực.)
Sử dụng từ scorpion trong câu nói về sự sinh trưởng của bọ cạp
The baby scorpions are born alive and climb onto their mother’s back. (Những con bọ cạp con được sinh ra và bò lên lưng mẹ ngay sau đó.)
Scorpions shed their skin several times as they grow. (Bọ cạp lột da nhiều lần khi chúng lớn lên.)
Scorpions take about one to three years to become fully grown. (Bọ cạp mất khoảng một đến ba năm để trưởng thành hoàn toàn.)
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến con bò cạp
Bò cạp con bò trên lưng mẹ.
Nội dung cuối cùng trong bài con bọ cạp tiếng Anh là gì, chúng mình sẽ cùng nhau học thêm các từ vựng tiếng Anh liên quan đến bọ cạp, được chia theo danh từ, động từ và tính từ. Học thêm những từ này, các bạn có thêm khả năng diễn đạt đa dạng và chính xác hơn khi nói hoặc viết về bọ cạp trong tiếng Anh.
Những từ vựng tiếng Anh về con bò cạp dạng danh từ
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm (Anh – Anh) |
Phiên âm (Anh – Mỹ) |
Nghĩa tiếng Việt |
Scorpion |
/ˈskɔː.pi.ən/ |
/ˈskɔːr.pi.ən/ |
Con bọ cạp |
Scorpions |
/ˈskɔː.pi.ənz/ |
/ˈskɔːr.pi.ənz/ |
Những con bò cạp |
Scorpion venom |
/ˈskɔː.pi.ən ˈven.əm/ |
/ˈskɔːr.pi.ən ˈven.əm/ |
Nọc độc bọ cạp |
Scorpion tail |
/ˈskɔː.pi.ən teɪl/ |
/ˈskɔːr.pi.ən teɪl/ |
Đuôi bọ cạp |
Scorpion species |
/ˈskɔː.pi.ən ˈspiː.ʃiːz/ |
/ˈskɔːr.pi.ən ˈspiː.ʃiːz/ |
Loài bọ cạp |
Scorpion behavior |
/ˈskɔː.pi.ən bɪˈheɪ.vjər/ |
/ˈskɔːr.pi.ən bɪˈheɪ.vjɚ/ |
Tập tính bọ cạp |
Scorpion pincers |
skɔː.pi.ən ˈpɪn.səz/ |
/ˈskɔːr.pi.ən ˈpɪn.sɚz/ |
Càng bọ cạp |
Stinger |
/ˈstɪŋ.ər/ |
/ˈstɪŋ.ɚ/ |
Mũi kim (đầu đuôi bọ cạp) |
Venom |
/ˈven.əm/ |
/ˈven.əm/ |
Nọc độc |
Exoskeleton |
/ˌek.səʊˈskel.ɪ.tən/ |
/ˌek.soʊˈskel.ə.tən/ |
Bộ xương ngoài |
Male scorpion |
/meɪl ˈskɔː.pi.ən/ |
/meɪl ˈskɔːr.pi.ən/ |
Bọ cạp đực |
Female scorpion |
/ˈfiː.meɪl ˈskɔː.pi.ən/ |
/ˈfiː.meɪl ˈskɔːr.pi.ən/ |
Bọ cạp cái |
Baby scorpion |
/ˈbeɪ.bi ˈskɔː.pi.ən/ |
/ˈbeɪ.bi ˈskɔːr.pi.ən/ |
Bọ cạp con |
Những từ vựng tiếng Anh về con bò cạp dạng động từ
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm (Anh – Anh) |
Phiên âm (Anh – Mỹ) |
Nghĩa tiếng Việt |
Sting |
/stɪŋ/ |
/stɪŋ/ |
Đốt, chích |
Grasp |
/ɡrɑːsp/ |
/ɡræsp/ |
Kẹp chặt, nắm chặt |
Paralyze |
/ˈpær.ə.laɪz/ |
/ˈper.ə.laɪz/ |
Làm tê liệt |
Capture |
/ˈkæp.tʃər/ |
/ˈkæp.tʃɚ/ |
Bắt giữ, tóm lấy |
Shed |
/ʃed/ |
/ʃed/ |
Lột xác |
Hunt |
/hʌnt/ |
/hʌnt/ |
Săn mồi |
Defend |
/dɪˈfend/ |
/dɪˈfend/ |
Tự vệ |
Attack |
/əˈtæk/ |
/əˈtæk/ |
Tấn công |
Move |
/muːv/ |
/muːv/ |
Di chuyển |
Mate |
/meɪt/ |
/meɪt/ |
Nhảy giao phối (giao phối) |
Những từ vựng tiếng Anh về con bò cạp dạng tính từ
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm (Anh – Anh) |
Phiên âm (Anh – Mỹ) |
Nghĩa tiếng Việt |
Venomous |
/ˈven.ə.məs/ |
/ˈven.ə.məs/ |
Có nọc độc |
Nocturnal |
/nɒkˈtɜː.nəl/ |
/nɑːkˈtɝː.nəl/ |
Hoạt động về đêm |
Defensive |
/dɪˈfen.sɪv/ |
/dɪˈfen.sɪv/ |
Mang tính phòng vệ |
Aggressive |
/əˈɡres.ɪv/ |
/əˈɡres.ɪv/ |
Hung hăng |
Hard-shelled |
/hɑːd ʃeld/ |
/hɑːrd ʃeld/ |
Có lớp vỏ cứng |
Vậy là qua bài học hôm nay, các bạn đã biết con bọ cạp tiếng Anh là gì và cách sử dụng từ này trong các tình huống giao tiếp đơn giản, gần gũi. Học từ vựng qua những điều quen thuộc như thế này sẽ giúp chúng ta nhớ lâu và cảm thấy tiếng Anh gần gũi hơn rất nhiều. Hãy tiếp tục theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để học thêm nhiều từ mới chủ đề động vật để tự tin giao tiếp và khám phá thế giới nhé!