Con bò rừng tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng từ bison theo phiên âm

Vocab | by NEXT Speak

Bison chính là đáp án chính xác khi được hỏi con bò rừng tiếng Anh là gì. Từ bison có cách phần phiên âm khá đơn giản và cách đọc đúng sẽ là /ˈbaɪ.sən/.

Bison (/ˈbaɪ.sən/): Con bò rừng.

Nếu bạn yêu thích thiên nhiên hoang dã hoặc từng xem các bộ phim về miền viễn Tây nước Mỹ, chắc chắn sẽ bắt gặp hình ảnh những chú bò rừng to lớn với chiếc đầu phủ đầy lông. Vậy con bò rừng tiếng Anh là gì? Hãy cùng NextSpeak tìm hiểu đáp án chính xác cho câu hỏi này cũng như cách phát âm, cách sử dụng từ chuẩn trong tiếng Anh trong bài viết ngay sau đây nha!

Con bò rừng tiếng Anh là gì?

Phép dịch bò rừng tiếng Anh là gì?

Con bò rừng, hay còn gọi là bison (/ˈbaɪ.sən/) trong tiếng Anh, là tên gọi chung của loài bò rừng, loài có kích thước lớn nhất trong số các loài trâu bò, chưa được thuần hoá và sống trong tự nhiên. Bò rừng giống như bò nhưng có đầu và vai lớn hơn được phủ đầy lông. Trong số các loại bò rừng trên thế giới thì bò rừng Bắc Mỹ (American bison) là loài được biết đến nhiều nhất, đồng thời nó cũng là biểu tượng động vật quốc gia của Hoa Kỳ.

Bò rừng thường sống theo bầy lớn, có tính xã hội cao và là loài ăn cỏ (herbivore). Chúng di chuyển nhiều, sinh sống ở các thảo nguyên hoặc rừng thưa. Dù mang vẻ ngoài hiền lành, nhưng bò rừng có thể chạy nhanh tới 50 – 60 km/h và sẵn sàng tấn công khi bị đe dọa.

Lưu ý khi dùng từ con bò rừng tiếng Anh trong câu

Khi sử dụng từ bò rừng (bison) trong tiếng Anh, có một số lưu ý cần nhớ để đảm bảo câu của bạn chính xác như sau.

  • Bison là danh từ không thay đổi giữa số ít và số nhiều, có nghĩa là bạn sẽ dùng bison cho cả số ít và số nhiều, chẳng hạn như a bison (một con bò rừng), there are many bison (có rất nhiều con bò rừng).
  • Khi nói chung về bò rừng, bạn không cần dùng mạo từ "a" hoặc "an".
  • Từ bison có thể được kết hợp với các tính từ hoặc cụm từ để miêu tả các đặc điểm hoặc Khi đề cập đến các bộ phận hoặc hành vi đặc biệt của bò rừng, có thể sử dụng các thuật ngữ cụ thể như bison’s horns, bison grazing, hoặc bison migration.
  • Từ bison nên được sử dụng trong những tình huống mô tả thiên nhiên, động vật hoang dã hoặc trong môi trường tự nhiên. Tránh sử dụng từ này trong các ngữ cảnh không phù hợp như trong môi trường nuôi nhốt hoặc khi nói về giống loài đã bị thuần hoá.
  • Khi viết về bò rừng trong các bài nghiên cứu hoặc văn bản trang trọng, hãy đảm bảo sử dụng đúng các thuật ngữ khoa học và tránh sử dụng các từ ngữ không chính xác hoặc mơ hồ.

Từ vựng tiếng Anh liên quan tới con bò và ví dụ minh hoạ

Đàn bò rừng (Herd of bison).

Trong tiếng Anh, khi học về từ con bò rừng tiếng Anh, người học thường gặp nhiều từ vựng liên quan đến gia đình, cơ thể, đặc điểm, tập tính và sinh sản của loài động vật hoang dã này. Nếu bạn chưa rõ những từ vựng liên quan đó là gì thì cùng NextSpeal xem danh sách các bảng từ vựng sau nha.

Từ vựng nói về gia đình bò rừng

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh hoạ

Calf

Bò rừng con

The bison calf is learning how to graze on the grass. (Bò rừng con đang học cách gặm cỏ.)

Female bison

Bò rừng cái

The female bison takes care of the young calves. (Bò rừng cái chăm sóc những con bò con.)

Male bison

Bò rừng đực

The male bison is usually larger than the female. (Bò rừng đực thường lớn hơn bò rừng cái.)

Herd of bison

Đàn bò rừng

A herd of bison moves across the plains during migration. (Một đàn bò rừng di chuyển qua đồng cỏ trong suốt quá trình di cư.)

Từ vựng tiếng Anh chỉ bộ phận cơ thể bò rừng

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh hoạ có chứa từ con bò rừng tiếng Anh

Bison’s head

Đầu bò rừng

The bison’s head is large and covered with thick fur. (Đầu con bò rừng to và được phủ lớp lông dày.)

Bison’s horns

Sừng bò rừng

The bison’s horns are sharp and curved. (Sừng con bò rừng sắc và cong.)

Bison’s hump

Bướu bò rừng

The bison’s hump is a distinctive feature of its body. (Bướu bò rừng là đặc điểm dễ nhận thấy của cơ thể nó.)

Bison’s shoulders

Vai bò rừng

The bison’s shoulders are muscular and powerful. (Vai bò rừng cơ bắp và mạnh mẽ.)

Bison’s fur

Lông bò rừng

The bison’s fur helps protect it from the cold weather. (Lông bò rừng giúp bảo vệ nó khỏi thời tiết lạnh.)

Bison’s tail

Đuôi bò rừng

The bison’s tail is short and covered with hair. (Đuôi bò rừng ngắn và phủ đầy lông.)

Bison’s hooves

Móng guốc bò rừng

The bison’s hooves are tough and designed for running. (Móng guốc bò rừng cứng và được thiết kế để chạy nhanh.)

Bison’s muzzle

Mõm bò rừng

The bison’s muzzle is broad and covered with fur. (Mõm bò rừng rộng và được phủ lông.)

Từ vựng chỉ đặc điểm bò rừng

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh hoạ

Massive

To lớn

The bison is massive, weighing up to 2,000 pounds. (Bò rừng rất to lớn, nặng tới 900 kg.)

Muscular

Cơ bắp

The bison has a muscular body, especially around its shoulders. (Bò rừng có cơ bắp, đặc biệt là quanh vai.)

Woolly

Nhiều lông (kiểu len)

The bison’s woolly fur helps it survive in cold environments. (Lông bò rừng dày và giống len giúp nó sống sót trong môi trường lạnh.)

Strong

Khỏe mạnh

Bison are known for their strong and powerful build. (Bò rừng nổi tiếng với cơ thể mạnh mẽ và khỏe khoắn.)

Wild

Hoang dã

The bison roams freely in the wild, far from human settlements. (Bò rừng lang thang tự do trong tự nhiên, xa các khu định cư của con người.)

Majestic

Oai vệ

The bison’s majestic presence makes it an iconic animal of North America. (Sự oai vệ của bò rừng làm cho nó trở thành loài động vật biểu tượng của Bắc Mỹ.)

Từ vựng tiếng Anh nói về tập tính bò rừng

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh hoạ sử dụng từ con bò rừng tiếng Anh

Bison grazing

Bò rừng gặm cỏ

The bison grazing in the field is a common sight in national parks. (Con bò rừng gặm cỏ trên đồng cỏ là một cảnh tượng thường thấy ở các công viên quốc gia.)

Bison wandering

Bò rừng đi lang thang

The bison are wandering through the forest in search of food. (Bò rừng đi lang thang trong rừng tìm kiếm thức ăn.)

Bison migration

Bò rừng di cư

Bison migration is a natural phenomenon where herds travel long distances. (Sự di cư của bò rừng là hiện tượng tự nhiên khi các đàn bò rừng di chuyển quãng đường dài.)

Bison sleeping

Bò rừng ngủ

The bison sleeping under the trees is a peaceful sight at dawn. (Bò rừng ngủ dưới gốc cây là một cảnh tượng yên bình vào lúc bình minh.)

Bison charging

Bò rừng húc

The bison charges at intruders to protect its territory. (Con bò rừng húc vào những kẻ xâm phạm để bảo vệ lãnh thổ của mình.)

Bison rushing

Bò rừng lao tới

The bison rushed across the field when it sensed danger. (Con bò rừng lao tới cánh đồng khi cảm thấy nguy hiểm.)

Bison rolling in the mud

Bò rừng lăn lộn trong bùn

The bison enjoys rolling in the mud to cool down during hot days. (Bò rừng thích lăn lộn trong bùn để làm mát vào những ngày nóng.)

Từ nói về sinh sản của bò rừng

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh hoạ

Bison mating

Bò rừng giao phối

During the mating season, bison males compete for females. (Trong mùa giao phối, những con bò rừng đực tranh giành để thu hút sự chú ý của con cái.)

Bison pregnancy

Bò rừng mang thai

A bison's pregnancy lasts around 9 months. (Thời gian mang thai của bò rừng kéo dài khoảng 9 tháng.)

Bison reproduction

Bò rừng sinh sản

Bison reproduction rates are influenced by environmental factors. (Tỷ lệ sinh sản của bò rừng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như nguồn thức ăn và khí hậu.)

Bison giving birth

Bò rừng sinh con

The female bison gives birth to a single calf each year. (Mỗi năm, bò rừng cái sinh ra một con bò rừng con.)

Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã biết con bò rừng tiếng Anh là gì và cách sử dụng từ này trong giao tiếp hằng ngày. Hiểu đúng cách gọi "con bò rừng" bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn hiểu rõ kiến thức từ vựng về chủ đề thế giới động vật. Đừng quên theo dõi thêm nhiều bài viết khác trên chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org học thêm cách gọi các loài vật bằng tiếng Anh chính xác nhé!

Bài viết liên quan