Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ shark theo giọng Anh và Mỹ

Vocab | by NEXT Speak

Đáp án chính xác cho câu hỏi con cá mập tiếng Anh là gì đó là shark, từ này đọc theo phiên âm giọng Anh Anh là /ʃɑːk và theo phiên âm giọng Anh Mỹ là /ʃɑːrk/.

Shark (/ʃɑːrk/): Cá mập.

Khi nhắc đến loài săn mồi đáng gờm sống ở đại dương, chắc hẳn ai cũng sẽ nghĩ ngay con cá mập. Vậy, con cá mập tiếng Anh là gì? Con cá mập đọc tiếng Anh là gì? Con cá mập viết tiếng Anh là gì, con cá mập nói tiếng Anh là gì? Bài viết này của NextSpeak sẽ trả lời các câu hỏi này để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách gọi, phát âm, định nghĩa cũng như những từ vựng liên quan đến cá mập bằng tiếng Anh, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng trong các tình huống thực tế. Cùng học với mình nha!

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách phát âm và định nghĩa

Con cá mập trong tiếng Anh là gì?

Con cá mập trong tiếng Anh là shark.

  • Danh từ số ít: Shark
  • Danh từ số nhiều: Sharks
  • Phiên âm (Anh – Anh): /ʃɑːk/
  • Phiên âm (Anh – Mỹ): /ʃɑːrk/

Định nghĩa: Shark là cá mập, được xem là "sát thủ đại dương", là một loài cá săn mồi sống chủ yếu ở đại dương, có tên khoa học thuộc lớp Chondrichthyes, tức cá sụn. Đặc điểm nổi bật của cá mập là có bộ xương bằng sụn (không phải xương cứng như nhiều loài cá khác), hàm răng cực kỳ sắc nhọn, thay răng liên tục, thân hình thon dài, bơi nhanh. Cá mập thường là động vật ăn thịt, săn mồi như cá nhỏ, hải cẩu, thậm chí cả những sinh vật lớn.

Một số loài cá mập (như Great White Shark là cá mập trắng lớn) có thể nguy hiểm cho con người. Tuy nhiên, phần lớn các loài cá mập lại không gây hại và đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cân bằng hệ sinh thái đại dương.

Như vậy, với câu hỏi con cá mập tiếng Anh là gì, bạn trả lời là shark. Tuy nhiên để có thể gọi tên cụ thể từng loài bạn xem tiếp phần dưới đây nha.

Các loại cá mập phổ biến bằng tiếng Anh

Hammerhead Shark (Cá mập đầu búa).

con cá mập tiếng Anh là gì? Là shark. Tuy nhiên cá mập không chỉ có một loại như ta thường nghĩ và tên gọi của chúng cũng thế. Thực tế, có hơn 500 loài cá mập khác nhau, từ loài hiền lành khổng lồ như cá mập voi cho đến những loài săn mồi đáng sợ như cá mập trắng lớn. NextSpeak sẽ cung cấp bảng tổng hợp một số loài cá mập nổi bật và thường được nhắc đến bằng tiếng Anh ngay bên dưới. Mời bạn xem ngay nha.

Tên tiếng Việt

Tên tiếng Anh

Phiên âm (Anh – Anh)

Mô tả sơ lược về từng loài cá mập

Cá mập trắng lớn

Great White Shark

/ɡreɪt waɪt ʃɑːk/

Loài cá mập săn mồi nổi tiếng, có thể dài tới 6m.

Cá mập voi

Whale Shark

/weɪl ʃɑːk/

Loài cá mập lớn nhất thế giới, ăn sinh vật phù du.

Cá mập hổ

Tiger Shark

/ˈtaɪ.ɡə ʃɑːk/

Có sọc vằn như hổ, nổi tiếng là ăn tạp.

Cá mập đầu búa

Hammerhead Shark

/ˈhæm.ə.hed ʃɑːk/

Đầu hình búa độc đáo, tầm nhìn tốt khi săn mồi.

Cá mập xanh

Blue Shark

/bluː ʃɑːk/

Thân màu xanh lam, thường sống ở vùng biển sâu.

Cá mập báo

Leopard Shark

/ˈlep.əd ʃɑːk/

Có đốm như da báo, sinh sống gần bờ biển.

Cá mập đen đầu trắng

Oceanic Whitetip Shark

/ˈəʊ.ʃən.ɪk ˈwaɪt.tɪp ʃɑːk/

Vây có chóp màu trắng, sống ở vùng biển sâu.

Cá mập mèo

Catshark

/ˈkæt.ʃɑːk/

Kích thước nhỏ, không nguy hiểm, hoạt động về đêm.

Cá mập mako

Mako Shark

/ˈmeɪ.kəʊ ʃɑːk/

Nhanh nhất trong loài cá mập, có tốc độ bơi cực nhanh.

Cá mập nhám

Basking Shark

/ˈbɑː.skɪŋ ʃɑːk/

Lọc thức ăn từ nước biển, hiền lành dù có kích thước lớn.

Ví dụ Anh - Việt nói về con cá mập tiếng Anh

Khi học từ vựng chủ đề các loài cá sống dưới biển, biết tên con cá mập tiếng Anh là gì rất quan trọng, nhưng quan trọng hơn là bạn phải biết cách dùng từ trong câu thực tế. Ngay sau đây sẽ là một số ví dụ Anh – Việt giúp bạn hình dung rõ hơn cách dùng từ shark, từ vựng tiếng Anh về các con vật dưới nước trong ngữ cảnh hàng ngày, phim ảnh, du lịch và cả cảm xúc:

Câu tiếng Anh

Dịch tiếng Việt

We saw a giant shark while diving near the coral reef.

Chúng tôi nhìn thấy một con cá mập khổng lồ khi lặn gần rạn san hô.

The great white shark is one of the ocean's top predators.

Cá mập trắng lớn là một trong những kẻ săn mồi hàng đầu của đại dương.

I’m terrified of sharks, even when I watch them on TV.

Tôi rất sợ cá mập, ngay cả khi chỉ xem chúng trên tivi.

Sharks rarely attack humans unless they feel threatened.

Cá mập hiếm khi tấn công con người trừ khi chúng cảm thấy bị đe dọa.

In the movie, a massive shark appeared out of nowhere.

Trong bộ phim đó, một con cá mập khổng lồ bất ngờ xuất hiện.

Have you ever seen a shark in real life?

Bạn đã bao giờ thấy cá mập ngoài đời thật chưa?

Some people call aggressive investors "sharks" in the business world.

Trong giới kinh doanh, một số người gọi nhà đầu tư hung hăng là "cá mập".

She swims like a shark, fast and confident.

Cô ấy bơi như cá mập, nhanh và đầy tự tin.

Lưu ý về cách dùng từ con cá mập tiếng Anh trong câu

Từ shark không chỉ đơn thuần để chỉ con cá mập trong tự nhiên, mà còn xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau sử dụng tiếng Anh vì vậy bạn cần ghi nhớ một vài điểm sau đây.

Ngữ cảnh

Cách dùng từ shark

Giải thích dễ hiểu

Động vật học (biology)

Shark = Cá mập

Cách dùng phổ biến nhất chỉ các loài cá mập sống dưới biển.

Phim ảnh/giải trí

A giant shark, shark movie

Thường mô tả các loài cá mập khổng lồ trong phim hành động, kinh dị.

Diễn đạt cảm xúc/sợ hãi

I'm afraid of sharks. (Tôi sợ cá mập.)

Dùng khi nói về nỗi sợ cá mập, một trong những nỗi sợ phổ biến khi bơi biển.

Du lịch, biển, thể thao

Shark-infested waters = Vùng biển có nhiều cá mập

Cảnh báo nguy hiểm cho du khách khi bơi, lặn biển.

Ẩn dụ trong kinh doanh

A loan shark = Kẻ cho vay nặng lãi

A business shark = Tay săn mồi trong thương trường

Shark mang nghĩa ẩn dụ chỉ người nguy hiểm, khôn lỏi, hoặc kẻ bóc lột.

Trong trò chơi và cá cược

Pool shark = Cao thủ

Bidacard shark = Cao thủ bài

Mang nghĩa bóng chỉ những người chơi giỏi, nhiều chiêu trò trong các môn giải trí.

Cụm từ tiếng Anh miêu tả hành vi, môi trường sống và đặc điểm sinh học của cá mập

Are Sharks' Deadly Electroreception Powers the Key to Their Status as the  Ultimate Predators?

Cá mập cảm nhận dòng điện.

Sau khi đã biết con cá mập tiếng Anh là gì, cách phát âm cũng như các loại cá mập phổ biến, giờ là lúc bạn cần mở rộng vốn từ vựng liên quan để giao tiếp chuẩn hơn trong thực tế. Và trong bảng sau bạn đọc sẽ biết được những cụm từ tiếng Anh xoay quanh đặc điểm, hành vi, môi trường sống của cá mập, một trong những loài sinh vật đáng gờm sống dưới biển này nhé.

Cụm từ tiếng Anh

Phiên âm (Anh – Anh)

Nghĩa tiếng Việt

Sharks live in the deep ocean

/ʃɑːks lɪv ɪn ðə diːp ˈəʊ.ʃən/

Cá mập sống ở vùng biển sâu

Sharks often hunt at night

/ʃɑːks ˈɒf.ən hʌnt æt naɪt/

Cá mập thường săn mồi vào ban đêm

Sharks swim swiftly through the water

/ʃɑːks swɪm ˈswɪft.li θruː ðə ˈwɔː.tər/

Cá mập bơi nhanh qua làn nước

Sharks can detect blood from miles away

/ʃɑːks kæn dɪˈtekt blʌd frəm maɪlz əˈweɪ/

Cá mập có thể phát hiện máu từ rất xa

Sharks breathe through gills

/ʃɑːks briːð θruː ɡɪlz/

Cá mập thở bằng mang

Sharks have rows of sharp teeth

/ʃɑːks hæv rəʊz əv ʃɑːp tiːθ/

Cá mập có nhiều hàng răng sắc nhọn

Sharks replace their lost teeth constantly

/ʃɑːks rɪˈpleɪs ðɛər lɒst tiːθ ˈkɒn.stənt.li/

Cá mập thay răng bị rụng liên tục

Some sharks lay eggs, others give live birth

/sʌm ʃɑːks leɪ eɡz, ˈʌð.əz ɡɪv laɪv bɜːθ/

Một số loài cá mập đẻ trứng, số khác sinh con

Sharks are top predators in the marine food chain

/ʃɑːks ɑː tɒp ˈpred.ə.təz ɪn ðə məˈriːn fuːd ʧeɪn/

Cá mập là loài săn mồi đứng đầu chuỗi thức ăn

Sharks are sensitive to vibrations in the water

/ʃɑːks ɑː ˈsen.sɪ.tɪv tuː vaɪˈbreɪ.ʃənz ɪn ðə ˈwɔː.tər/

Cá mập rất nhạy với rung động trong nước

Sharks often travel long distances while hunting

/ʃɑːks ˈtræv.əl lɒŋ ˈdɪs.təns.ɪz waɪl ˈhʌn.tɪŋ/

Cá mập thường di chuyển xa khi săn mồi

Sharks have electroreception ability

/ʃɑːks hæv ɪˌlek.trəʊ.rɪˈsep.ʃən əˈbɪl.ə.ti/

Cá mập có khả năng cảm nhận dòng điện sinh học

Sharks can move silently underwater

/ʃɑːks kæn muːv ˈsaɪ.lənt.li ˌʌn.dəˈwɔː.tər/

Cá mập di chuyển rất lặng lẽ dưới nước

Most sharks avoid humans

/məʊst ʃɑːks əˈvɔɪd ˈhjuː.mənz/

Hầu hết cá mập tránh xa con người

Sharks are camouflaged from their prey

/ʃɑːks ɑː ˈkæm.ə.flɑːʒd frəm ðɛər preɪ/

Cá mập ngụy trang để săn mồi

Qua bài viết này, bạn đã nắm được chính xác con cá mập tiếng Anh là gì cũng như cách dùng và các cụm từ phổ biến liên quan đến loài cá mập. VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để học thêm nhiều từ vựng khác cùng chủ đề từ vựng về các loài cá sống ở đáy đại dương nha!

Bài viết liên quan