Con chim cánh cụt tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ penguin theo 2 giọng

Vocab | by NEXT Speak

Cách gọi con chim cánh cụt tiếng Anh là gì? Câu trả lời sẽ là penguin ở dạng số ít và penguins ở dạng số nhiều, từ này được phát âm chuẩn là /ˈpen.ɡwɪn/.

Penguin (/ˈpen.ɡwɪn/): Chim cánh cụt.

Khi học tiếng Anh về các loài động vật, chắc hẳn nhiều bạn từng thắc mắc “Con chim cánh cụt tiếng Anh là gì?”. Đây là một trong những loài chim dễ thương và quen thuộc. Dù vậy, không phải ai cũng biết cách gọi chuẩn bằng tiếng Anh cũng như sử dụng từ vựng này đúng trong ngữ cảnh.

Bài viết này của NextSpeak sẽ giúp bạn khám phá cách gọi, cách phát âm, cũng như những cụm từ thông dụng đi kèm với từ penguin nhé!

Con chim cánh cụt tiếng Anh là gì?

Bản dịch của chim cánh cụt tiếng Anh là gì?

Con chim cánh cụt trong tiếng Anh gọi là penguin.

Cách phát âm:

  • Phiên âm giọng Anh – Anh: /ˈpeŋ.ɡwɪn/
  • Phiên âm giọng Anh – Mỹ: /ˈpen.ɡwɪn/

Định nghĩa: Penguin là một danh từ dùng để chỉ loài chim không biết bay, sống ở các vùng lạnh như Nam Cực. Chúng có cơ thể mập mạp, đi lạch bạch, bộ lông màu đen trắng như mặc áo tuxedo, và bơi lội rất giỏi nhờ đôi cánh biến đổi thành vây.

Định nghĩa tiếng Anh: A penguin is a flightless seabird found mainly in the Southern Hemisphere, especially in Antarctica. It has a black-and-white body and is an excellent swimmer.

Ví dụ: Penguins cannot fly, but they can swim very fast. (Chim cánh cụt không thể bay, nhưng chúng bơi rất nhanh.)

Tên gọi các loài chim cánh cụt bằng tiếng Anh

Chim cánh cụt trên mặt băng.

Mặc dù biết con chim cánh cụt tiếng Anh là gì thế nhưng từ penguin chỉ là từ chỉ chung cho loài chim cánh cụt, nếu muốn nói loài chim cánh cụt cụ thể bạn cần sử dụng từ khác. Cụ thể là:

Tên tiếng Việt

Tên tiếng Anh

Phiên âm

Đặc điểm của từng loài

Chim cánh cụt hoàng đế

Emperor penguin

/ˈempərə ˈpeŋɡwɪn/

Loài lớn nhất, sống ở Nam Cực, rất giỏi chịu lạnh.

Chim cánh cụt vua

King penguin

/kɪŋ ˈpeŋɡwɪn/

Nhỏ hơn loài hoàng đế, có mảng màu vàng cam nổi bật trên cổ.

Chim cánh cụt Adélie

Adélie penguin

/əˈdeɪli ˈpeŋɡwɪn/

Loài nhỏ, trắng đen rõ nét, sống thành đàn lớn ở Nam Cực.

Chim cánh cụt Gentoo

Gentoo penguin

/ˈdʒentuː ˈpeŋɡwɪn/

Có sọc trắng trên đầu, bơi nhanh nhất trong các loài.

Chim cánh cụt mỏ vàng

Macaroni penguin

/ˌmækəˈrəʊni ˈpeŋɡwɪn/

Có lông vàng trên đầu giống kiểu tóc "mì Ý".

Chim cánh cụt đá

Rockhopper penguin

/ˈrɒkhɒpə ˈpeŋɡwɪn/

Nhỏ, nhảy trên đá, có lông vàng dựng lên hai bên đầu.

Chim cánh cụt mắt vàng

Yellow-eyed penguin

/ˈjeləʊ aɪd ˈpeŋɡwɪn/

Loài hiếm, mắt vàng, sống ở New Zealand.

Chim cánh cụt Galápagos

Galápagos penguin

/ɡəˈlæpəɡəʊs ˈpeŋɡwɪn/

Loài duy nhất sống gần xích đạo (quần đảo Galápagos).

Chim cánh cụt nhỏ xanh

Little blue penguin

/ˈlɪtl bluː ˈpeŋɡwɪn/

Loài nhỏ nhất, lông có màu xanh lam nhạt.

Chim cánh cụt Magellan

Magellanic penguin

/ˌmædʒəˈlænɪk ˈpeŋɡwɪn/

Có hai vạch đen ở cổ, sống ở Nam Mỹ.

Chim cánh cụt Humboldt

Humboldt penguin

/ˈhʌmbəʊlt ˈpeŋɡwɪn/

Sống dọc theo bờ biển Peru và Chile, ưa khí hậu ôn hòa.

Chim cánh cụt Snares

Snares penguin

/snɛəz ˈpeŋɡwɪn/

Có mào vàng, sống ở đảo Snares (New Zealand).

Chim cánh cụt Fiordland

Fiordland penguin

/ˈfjɔːdlənd ˈpeŋɡwɪn/

Có mảng lông vàng trên đầu, sống ở vùng rừng rậm New Zealand.

Cách dùng từ penguin (con chim cách cụt)

Khi học tiếng Anh về các loài động vật, nhiều bạn khi tìm hiểu từ vựng con chim cánh cụt tiếng Anh là gì và biết được đó chính là penguin. Tuy nhiên để sử dụng đúng từ penguin trong văn cảnh cụ thể, bạn cần nắm rõ một số điểm ngữ pháp và cách dùng cơ bản sau đây mà NextSpeak cung cấp.

  • Trước hết, penguin là danh từ đếm được. Nếu chỉ nói một con chim cánh cụt thì hãy dùng từ penguin.Trường hợp bạn nói nhiều con chim hoặc ám chỉ phần lớn chim cánh cánh cụt thì dùng dạng số nhiều penguins.

  • Ngoài ta, từ penguin” thường được dùng trong các bài viết miêu tả khoa học, phim tài liệu hoặc kể chuyện thiên nhiên để nói về hành vi đáng yêu hoặc tập tính sinh học của loài chim này. Ví dụ như “During mating season, each male penguin finds a pebble to offer the female. (Trong mùa sinh sản, mỗi con chim cánh cụt đực tìm một viên sỏi để tặng con cái.)”

  • Trong giao tiếp hàng ngày, từ penguin cũng có thể được dùng ẩn dụ để miêu tả dáng đi hoặc vẻ ngoài của ai đó một cách hài hước nhưng không xúc phạm. Chẳng hạn như bạn có thể nói “He slipped on the ice and waddled like a penguin all the way home. (Anh ấy trượt trên băng và đi lạch bạch như chim cánh cụt suốt quãng đường về nhà.)”

  • Từ penguin chỉ mang nghĩa danh từ và không dùng làm động từ. Khi sử dụng trong văn nói và viết, bạn nên phát âm đúng /ˈpeŋ.ɡwɪn/ để tránh nhầm lẫn với những từ phát âm gần giống như pen hay win.

Mẫu câu nói về những sự thật thú vị về chim cánh cụt

Khi học tiếng Anh, nếu bạn từng thắc mắc con chim cánh cụt tiếng Anh là gì, thì đó chính là từ penguin. Và dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh nói về các sự thật thú vị liên quan đến chim cánh cụt, bạn có thể ghi nhớ để luyện nói, viết hoặc chia sẻ với bạn bè.

Câu tiếng Anh

Dịch tiếng Việt

Penguins are birds, but they cannot fly.

Chim cánh cụt là loài chim, nhưng chúng không thể bay.

Emperor penguins are the largest species of penguin.

Chim cánh cụt hoàng đế là loài chim cánh cụt lớn nhất.

Penguins use their wings to swim, not to fly.

Chim cánh cụt dùng cánh để bơi, không phải để bay.

Penguins mate for life and often return to the same partner each year.

Chim cánh cụt thường kết đôi suốt đời và quay lại với bạn tình cũ mỗi năm.

Penguins can hold their breath for up to 20 minutes underwater.

Chim cánh cụt có thể nín thở tới 20 phút dưới nước.

Some penguins slide on their bellies to move faster on ice.

Một số loài chim cánh cụt trượt bằng bụng để di chuyển nhanh hơn trên băng.

Từ vựng tiếng Anh mô tả chim cánh cụt và ví dụ

Chim cánh cụt trượt băng.

Mặc dù nhiều bạn khi tìm hiểu con chim cánh cụt tiếng Anh là gì thì nghĩ chỉ cần biết tên gọi chính xác và phiên âm là đủ. Thế nhưng để có thể giao tiếp cũng như hiểu rõ hơn về những đặc điểm của loài chim này, bạn cần tham khảo thêm một số cụm từ liên quan trực tiếp. Bật mí là mỗi cụm từ sẽ có ví dụ đi kèm, khi này bạn sẽ dễ dàng giao tiếp hơn đó nha.

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Ví dụ với các cụm từ nói về chim cánh cụt

Bầy chim cánh cụt

penguin colony

A penguin colony can contain thousands of individuals. (Một bầy chim cánh cụt có thể lên đến hàng ngàn con.)

Vây bơi chim cánh cụt

penguin flippers

Penguins use their flippers to swim fast underwater. (Chim cánh cụt dùng vây để bơi rất nhanh dưới nước.)

Chân chim cánh cụt

penguin feet

The penguin’s feet are adapted for walking on ice. (Chân của chim cánh cụt thích nghi để đi trên băng.)

Mỏ chim cánh cụt

penguin beak

A penguin uses its beak to catch fish. (Chim cánh cụt dùng mỏ để bắt cá.)

Chim cánh cụt đi lạch bạch

penguin waddle

Their penguin waddle is both funny and adorable. (Dáng đi lạch bạch của chim cánh cụt rất dễ thương.)

Chim cánh cụt đi trên băng

penguin walking on ice

Penguins often walk or slide on ice in groups. (Chim cánh cụt thường đi hoặc trượt trên băng theo đàn.)

Chim cánh cụt di cư

penguin migration

Some penguin species migrate long distances for food. (Một số loài chim cánh cụt di cư rất xa để tìm thức ăn.)

Chim cánh cụt chơi trượt băng

penguin sliding on ice

Penguins slide on their bellies to move across the ice. (Chim cánh cụt trượt bụng trên băng để di chuyển.)

Chim cánh cụt ly hôn (sự thật thú vị)

penguin divorce

Some penguin pairs separate after one breeding season. (Một số cặp chim cánh cụt “ly hôn” sau mùa sinh sản.)

Chim cánh cụt ở Nam Cực

penguins in Antarctica

Most emperor penguins live in Antarctica. (Hầu hết chim cánh cụt hoàng đế sống ở Nam Cực.)

Chim cánh cụt sinh sản

penguin breeding

Penguin breeding occurs during the cold season. (Chim cánh cụt sinh sản vào mùa lạnh.)

Vòng đời chim cánh cụt

penguin life cycle

The penguin life cycle includes egg, chick, juvenile, and adult stages. (Vòng đời chim cánh cụt bao gồm trứng, con non, thanh thiếu niên và trưởng thành.)

Qua bài viết này, bạn không chỉ trả lời được câu hỏi “Con chim cánh cụt tiếng Anh là gì?” mà còn hiểu rõ cách sử dụng từ penguin trong các tình huống thực tế. Đừng quên truy cập chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để tìm hiểu thêm về từ vựng các loài chim sống ở Nam Cực như chim cánh cụt nha.

Bài viết liên quan