Con chồn hôi tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ skunk trong tiếng Anh
Vocab | by
Phép dịch con chồn hôi tiếng Anh là gì? Đáp án là skunk, phát âm là /skʌŋk/. Tìm hiểu tên gọi các loài chồn hôi khác và thành ngữ đi với từ skunk trong tiếng Anh.
Skunk (/skʌŋk/): Con chồn hôi.
Bạn có biết con chồn hôi tiếng Anh là gì chưa? Loài vật nhỏ bé này nổi tiếng với mùi hôi khó chịu nhưng cũng rất thú vị khi tìm hiểu. Nếu bạn đang học tiếng Anh hoặc đơn giản chỉ muốn biết cách gọi chính xác con chồn hôi trong tiếng Anh, thì bài viết này của NextSpeak sẽ giúp bạn nắm rõ tên gọi, cách phát âm và cả đặc điểm của nó một cách dễ hiểu nhất. Cùng học ngay nhé!
Con chồn hôi tiếng Anh là gì? Cách phát âm, định nghĩa
Phép dịch chồn hôi thành tiếng Anh.
Trong tiếng Anh, con chồn hôi được gọi là skunk. Đây là một danh từ chung chỉ loài chồn hôi, một loài động vật có vú nhỏ, bộ lông thường có màu đen kèm theo những sọc trắng nổi bật chạy dọc trên lưng. Điểm đặc biệt của chồn hôi là khả năng tự vệ bằng cách phun ra một loại chất lỏng có mùi hôi nồng, đủ khiến hầu hết các loài thú săn mồi phải bỏ chạy. Mùi này rất khó chịu và có thể tồn tại trong nhiều ngày nếu dính vào quần áo hay cơ thể.
Từ skunk được phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh – Anh và Anh – Mỹ, cụ thể là /skʌŋk/.
Trong giao tiếp tiếng Anh, từ skunk cũng xuất hiện khá thường xuyên, nhất là khi bạn nói về các trải nghiệm trong rừng, đi cắm trại, hay đơn giản là quan sát động vật.
Ví dụ: Skunks use their strong smell to scare away predators. (Chồn hôi dùng mùi hôi để xua đuổi kẻ thù.)
Phân biệt giữa skunk, weasel và ferret trong tiếng Anh
Sau khi tìm hiểu con chồn hôi tiếng Anh là gì, với câu trả lời là skunk, có thể bạn sẽ gặp thêm một vài loài trông na ná như weasel hay ferret. Chúng đều là động vật thân nhỏ, lông mượt, sống ở rừng hoặc vùng ngoại ô, nhưng mỗi loài lại có đặc điểm và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh.
Để tránh nhầm lẫn khi học từ vựng hoặc xem phim tài liệu nước ngoài, bạn nên biết cách phân biệt giữa skunk, weasel và ferret cả về nghĩa gốc lẫn nghĩa bóng. Dưới đây là bảng so sánh ngắn gọn, dễ nhớ và có ví dụ thực tế để bạn dễ áp dụng.
Điểm khác nhau |
Skunk (Chồn hôi) |
Weasel (Chồn nâu hoang dã) |
Ferret (Chồn sương thuần hóa) |
Loài hoang dã hay thuần hóa |
Hoang dã |
Hoang dã |
Đã được thuần hóa |
Kích thước |
To hơn cả weasel và ferret |
Nhỏ, thân dài |
Lớn hơn weasel một chút |
Lối sống |
Đơn độc, tránh loài khác |
Sống đơn độc, săn mồi |
Sống gần con người, nuôi làm thú cưng |
Màu lông phổ biến |
Đen với sọc trắng nổi bật |
Nâu đỏ hoặc trắng (tùy mùa) |
Kem, xám nhạt, có thể có mặt nạ đen |
Mùi đặc trưng |
Rất hôi, phun mùi để tự vệ |
Không có mùi đặc biệt |
Có mùi nhẹ nhưng không khó chịu |
Mục đích con người nuôi |
Không nuôi vì nó gây hại, bốc mùi |
Không phổ biến |
Dùng bắt chuột hoặc làm thú cưng |
Tính cách |
Rất phòng vệ, nhát người |
Ranh mãnh, lén lút (nghĩa bóng tiêu cực) |
Hiếu động, tò mò, thân thiện (nghĩa trung tính hoặc tích cực) |
Nghĩa bóng trong tiếng Anh |
Người đểu cáng, tồi tệ (He's a skunk) |
Người ranh ma, hay lươn lẹo (a weasel) |
Ít dùng nghĩa bóng |
Tên gọi các loài chồn hôi còn tồn tại bằng tiếng Anh
Chồn hôi sọc trắng.
Một nội dung khá hay trong bài Con chồn hôi tiếng Anh là gì mà NextSpeak muốn bạn đọc tìm hiểu thêm là tên tiếng Anh của các loài chồn hôi phổ biến, đây là những loài đang còn tồn tại và có đặc điểm ngoại hình, môi trường sống và tên khoa học riêng biệt. Cùng xem nhé!
Tên tiếng Anh |
Tên khoa học |
Tên tiếng Việt |
Đặc điểm |
Striped skunk |
Mephitis mephitis |
Chồn hôi sọc trắng |
Phổ biến nhất ở Bắc Mỹ, lông đen có hai sọc trắng dài chạy dọc lưng |
Hooded skunk |
Mephitis macroura |
Chồn hôi trùm đầu |
Lông dài hơn, phần đầu và cổ có lớp lông trắng giống “mũ trùm” |
Spotted skunk |
Spilogale putorius |
Chồn hôi đốm |
Kích thước nhỏ, cơ thể có đốm trắng xen kẽ lông đen, rất linh hoạt, nhanh nhẹn |
Western spotted skunk |
Spilogale gracilis |
Chồn hôi đốm phương Tây |
Sống ở miền Tây Hoa Kỳ, có khả năng đứng bằng hai chân sau để đe dọa kẻ thù |
Eastern spotted skunk |
Spilogale putorius |
Chồn hôi đốm phương Đông |
Hiếm gặp, từng suy giảm mạnh số lượng, đang được bảo tồn |
Southern spotted skunk |
Spilogale angustifrons |
Chồn hôi đốm phương Nam |
Phân bố ở Trung Mỹ, kích thước nhỏ, thích nghi tốt với rừng khô và bán khô hạn |
Pygmy spotted skunk |
Spilogale pygmaea |
Chồn hôi đốm lùn |
Nhỏ nhất trong các loài chồn hôi, dài khoảng 35–40 cm, sống ở vùng duyên hải Mexico |
American hog-nosed skunk |
Conepatus leuconotus |
Chồn hôi mũi heo Mỹ |
Mõm dài giống mũi lợn, dùng để đào bới tìm côn trùng, thân to, sống rải rác ở Texas |
Striped hog-nosed skunk |
Conepatus semistriatus |
Chồn hôi mũi heo sọc trắng |
Có sọc trắng rõ nét trên nền lông đen, sống ở Nam và Trung Mỹ |
Molina's hog-nosed skunk |
Conepatus chinga |
Chồn hôi mũi heo của Molina |
Gặp ở Argentina, màu lông thay đổi từ xám đến trắng, thường sống đơn độc |
Andean hog-nosed skunk |
Conepatus niger |
Chồn hôi mũi heo Andes |
Sống tại vùng núi Andes, ít được nghiên cứu, có thể thích nghi với độ cao |
Mẫu câu miêu tả chồn hôi bằng tiếng Anh, kèm dịch nghĩa
Khi đã biết con chồn hôi tiếng Anh là gì và đặc điểm nổi bật của loài này, bạn có thể tham khảo các mẫu câu miêu tả chồn hôi dưới đây.
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
A skunk's stripes run down its back and help warn predators. |
Những sọc trên lưng chồn hôi giúp cảnh báo kẻ thù. |
When threatened, a skunk will raise its tail and prepare to spray. |
Khi bị đe dọa, chồn hôi sẽ dựng đuôi lên và chuẩn bị phun mùi. |
Skunks are surprisingly agile climbers and can sometimes be found in trees. |
Chồn hôi khá nhanh nhẹn khi leo trèo và đôi khi được thấy trên cây. |
The spotted skunk is smaller and more agile than the striped skunk. |
Chồn hôi đốm nhỏ hơn và nhanh nhẹn hơn chồn hôi sọc trắng. |
Cụm từ đi với từ vựng con chồn hôi tiếng Anh
Chồn hôi phun mùi.
Khi học từ vựng về con chồn hôi trong tiếng Anh là gì, bạn cũng nên nắm vững những cụm từ thường đi kèm với từ "skunk". Những cụm từ này không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn mà còn mở rộng vốn từ và hiểu biết về cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế.
Cụm từ tiếng Anh |
Giải thích/ Dịch nghĩa |
Skunk spray |
Chồn hôi phun chất thải |
Skunk's odor |
Mùi hôi đặc trưng của chồn hôi |
Skunks lose fur |
Chồn hôi rụng lông |
Striped skunk |
Loài chồn hôi sọc trắng |
Spotted skunk |
Loài chồn hôi đốm |
Skunk scent glands |
Tuyến mùi (tuyến phun mùi) của chồn hôi |
Skunk defense mechanism |
Cơ chế tự vệ của chồn hôi |
Skunk population |
Quần thể chồn hôi |
Smell like a skunk |
Có mùi giống chồn hôi (mùi hôi khó chịu) |
Skunk crossing |
Khu vực thường có chồn hôi đi qua (dùng trên biển báo) |
To get sprayed by a skunk |
Bị chồn hôi phun mùi |
To avoid skunks |
Tránh xa chồn hôi |
Thành ngữ với skunk trong tiếng Anh
Ngoài nghĩa đen là con chồn hôi, từ skunk còn được dùng trong một số idioms với skunk và cách nói mang ý nghĩa bóng, giúp bạn mở rộng vốn từ và hiểu rõ hơn cách người bản ngữ sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Thành ngữ |
Ý nghĩa/ Giải thích |
Ví dụ tiếng Anh |
Dịch tiếng Việt |
Skunk at a garden party |
Người làm không khí trở nên khó chịu, phá hỏng niềm vui |
He was a skunk at the garden party, ruining the mood. |
Anh ta như con chồn hôi ở buổi tiệc, làm mất vui cả mọi người. |
To skunk someone |
Đánh bại ai đó hoàn toàn, thắng áp đảo (thường trong trò chơi hoặc cuộc thi) |
Our team skunked them 10-0 in the final match. |
Đội của chúng tôi thắng áp đảo họ 10-0 trong trận chung kết. |
Drunk as a skunk |
Say bí tỉ, say mèm |
After the party, he was drunk as a skunk. |
Sau bữa tiệc, anh ta say bí tỉ luôn. |
Let every man skin his own skunk |
Mỗi người chịu trách nhiệm với hành động của mình, tự lo liệu phần mình (tục ngữ) |
Let every man skin his own skunk and face the consequences. |
Ai cũng phải tự chịu trách nhiệm với việc mình làm. |
Sau khi đọc bài này, bạn đã biết chính xác con chồn hôi tiếng Anh là gì và hiểu thêm về đặc điểm cũng như cách phát âm chuẩn của loài vật đặc biệt này. Hy vọng sau khi học xong bài viết này không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về loài chồn hôi mà còn mở rộng vốn hiểu biết về thế giới xung quanh bằng tiếng Anh nha.
Nếu bạn có thắc mắc hay muốn tìm hiểu thêm nhiều chủ đề từ vựng về các loài động vật khác thì đừng ngần ngại truy cập chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org nhé!