Con chuột tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ mouse (chuột, chuột máy tính)
Vocab | by
Nếu bạn thắc mắc con chuột tiếng Anh là gì, thì câu trả lời sẽ là mouse, được đọc là /maʊs/, danh từ chỉ một trong loài động vật gặm nhấm gây hại trong tự nhiên.
Mouse /maʊs/): Con chuột.
Khi học từ vựng chủ đề động vật, bạn sẽ được học về một loài khá nhỏ nhắn nhưng lại chuyên đi ăn vụng, cắn phá ở trong nhà, đó chính là con chuột. Vậy thì con chuột tiếng Anh là gì? Hai con chuột trong tiếng Anh là gì, nhiều con chuột viết tiếng Anh là gì? Tên gọi chính xác của con chuột trong tiếng Anh, cách phát âm từ vựng này cũng như sự khác biệt giữa mice và mouse sẽ được NextSpeak chia sẻ qua bài viết bên dưới. Cùng theo dõi nhé!
Con chuột tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ mouse chuẩn
Con chuột viết tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, con chuột được gọi là mouse /maʊs/. Đây là từ phổ biến nhất để chỉ loài chuột nhỏ, thường sống trong nhà, đồng ruộng hoặc nơi có nguồn thức ăn.
Từ mouse là một trong những từ vựng đầu tiên về động vật mà người học tiếng Anh, đặc biệt là trẻ em, sẽ làm quen. Từ này cũng thường được đưa vào các giáo trình tiếng Anh cơ bản, sách thiếu nhi, hoặc các chương trình học tiếng Anh qua hình ảnh.
Phát âm từ mouse:
- /maʊs/ – phát âm với âm ou kéo dài giống như trong từ house.
- Bạn có thể luyện tập bằng cách nói chậm: m – aʊ – s.
Lưu ý:
1. Mouse chỉ con chuột nói chung trong khi đó nếu muốn nói đến chuột con, thì sử dụng từ pup (/pʌp/), còn baby mouse (/ˈbeɪbi maʊs/) là chuột sơ sinh.
2. Mouse, mice và rat là 3 từ rất dễ gây nhầm lẫn với người học tiếng Anh, vì đều liên quan đến loài chuột. Vậy thì làm sao để phân biệt mouse và rat, làm sao để thấy được sự khác biệt giữa mice và mouse. Các bạn hãy xem phần so sánh bên dưới là sẽ có ngay đáp án.
- Trong tiếng Anh, số nhiều của mouse là mice, đây là danh từ bất quy tắc và rất thường gặp trong tiếng Anh. Không dùng mouses khi nói về chuột thật.
- Tuy nhiên, khi nói về chuột máy tính, cả mouse và mice đều được chấp nhận (Ví dụ: two computer mice/ two computer mouses).
- Rat thì thường sử dụng để nói về chuột cống, chuột có kích thước lớn. Bên cạnh đó, từ rat cũng được sử dụng trong những câu nói mang nghĩa tiêu cực hoặc nói về việc gây hại.
Ví dụ:
-
The little mouse ran across the floor → Con chuột nhỏ chạy ngang qua sàn nhà.
My cat loves to chase mice → Con mèo của tôi rất thích đuổi bắt chuột.
Tên tiếng Anh các loài chuột khác
Chuột hamster.
Chuột là loài vật xuất hiện ở khắp nơi trên thế giới, và trong tiếng Anh, mỗi loài chuột lại có một tên gọi riêng. Dưới đây là những loài chuột phổ biến cùng với tên tiếng Anh và ghi chú đặc điểm của chúng sau khi bạn biết được tên gọi chung của Con chuột tiếng Anh là gì:
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Anh |
Phiên âm |
Ghi chú ngắn gọn |
Chuột Hamster |
Hamster |
/ˈhæm.stər/ |
Thú cưng nhỏ, hoạt bát, sống trong lồng |
Chuột lang nước |
Capybara |
/ˈkæp.iˌbɑː.rə/ |
Loài gặm nhấm lớn nhất thế giới, sống gần sông hồ |
Chuột lang nhà |
Guinea pig |
/ˈɡɪni pɪɡ/ |
Thú cưng, không có đuôi |
Chuột nai (chuột nhắt rừng Bắc Mỹ) |
Deer mouse |
/dɪər maʊs/ |
Thân nhỏ, đuôi dài, sống ở rừng hoặc vùng ngoại ô Bắc Mỹ |
Chuột nhắt nhà |
House mouse |
/haʊs maʊs/ |
Nhỏ, sống trong nhà |
Chuột đồng |
Field mouse |
/fiːld maʊs/ |
Sống ở đồng ruộng, bìa rừng |
Chuột cống |
Sewer rat |
/ˈsuːər ræt/ |
Lớn, thường sống ở cống rãnh |
Chuột nâu |
Brown rat |
/braʊn ræt/ |
Loài chuột lớn phổ biến ở đô thị |
Chuột cống đen (chuột mái nhà, chuột tàu, chuột nhà) |
Black rat |
/blæk ræt/ |
Có thân hình nhỏ hơn chuột nâu, leo trèo giỏi |
Chuột sóc, chuột chù |
Dormouse |
/ˈdɔːmaʊs/ |
Nhỏ, dễ thương, thường ngủ đông |
Chuột túi |
Kangaroo rat |
/ˈkæŋɡəruː ræt/ |
Chuột nhảy giống kangaroo, sống ở sa mạc |
Chuột chũi trụi lông |
Mole rat |
/məʊl ræt/ |
Sống dưới lòng đất, gần giống chuột chũi |
Chuột đồng châu Âu |
Vole |
/vəʊl/ |
Gặm nhấm nhỏ, thân ngắn, tai nhỏ, giống chuột đồng |
Chuột lùn |
Lemming |
/ˈlem.ɪŋ/ |
Sống ở vùng lạnh (Bắc Cực), nổi tiếng vì hành vi di cư hàng loạt |
Chuột xạ |
Muskrat |
/ˈmʌs.kræt/ |
Gặm nhấm bán thủy sinh, có mùi đặc trưng |
Chuột nhảy |
Gerbil |
/ˈdʒɜː.bəl/ |
Nhỏ, đuôi dài, năng động, được nuôi làm thú cưng |
Từ vựng liên quan đến chuột trong tiếng Anh
Dưới đây là từ vựng tiếng Anh liên quan đến chuột, được chia thành các nhóm: đặc điểm – bộ phận – hành động – môi trường sống – con non – tập tính, kèm phiên âm và nghĩa giúp bạn dễ tra cứu và học tập.
Đặc điểm, mô tả chuột |
Bộ phận cơ thể chuột |
Hành động & tập tính của chuột |
Môi trường sống |
Small (/smɔːl/): Nhỏ |
Mouse ears (/maʊs ɪəz/): Tai chuột |
Squeak (/skwiːk/): Kêu chít chít |
Nest (/nest/): Tổ (chuột làm tổ trong tường) |
Hairy (/ˈheəri/): Có lông |
Mouse eyes (/maʊs aɪz/): Mắt chuột |
Gnaw (/nɔː/): Gặm, nhấm |
Hole (/həʊl/): Hang, lỗ |
Whiskers (/ˈwɪskəz/): Râu (lông ria mép) |
Front paws (/frʌnt pɔːz/): Chân trước |
Scurry (/ˈskʌri/): Chạy lon ton |
Sewer (/ˈsuːər/): Ống cống |
Long tail (/lɒŋ teɪl/): Đuôi dài |
Hind legs (/haɪnd leɡz/): Chân sau |
Hide (/haɪd/): Trốn, ẩn nấp |
Attic (/ˈæt.ɪk/): Gác mái (nơi chuột hay trú) |
Pink nose (/pɪŋk nəʊz/): Mũi hồng |
Sharp teeth (/ʃɑːp tiːθ/): Răng sắc nhọn |
Sneak (/sniːk/): Lén lút di chuyển |
Field (/fiːld/): Cánh đồng |
Beady eyes (/ˈbiːdi aɪz/): Mắt tròn nhỏ, sáng |
Mouse tail (/maʊs teɪl/): Đuôi chuột |
Nibble (/ˈnɪb.l̩/): Gặm nhấm nhẹ nhàng |
Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến chuột
Idioms with mouse - Play cat and mouse.
Chuột không chỉ xuất hiện trong đời sống mà còn được đưa vào nhiều thành ngữ tiếng Anh với ý nghĩa thú vị, ẩn dụ cho những tình huống quen thuộc trong cuộc sống.
Vì vậy ở nội dung này, chúng mình sẽ chia sẻ một số thành ngữ phổ biến liên quan đến mouse và rat mà bạn nên biết.
- As poor as a church mouse: Nghèo rớt mồng tơi.
- Like rats leaving a sinking ship: Người bỏ đi khi tình huống trở nên tồi tệ.
- Play cat and mouse: Chơi trò mèo vờn chuột.
- Quiet as a mouse: Im lặng như chuột.
- To look like a drowned rat: Trông ướt sũng, nhếch nhác.
- To smell a rat: Nghi ngờ có điều gì đó không ổn.
- When the cat's away, the mice will play: Vắng chủ nhà, gà mọc đuôi tôm.
Lưu ý khi sử dụng từ chuột trong tiếng Anh
Khi dùng từ mouse (con chuột tiếng Anh), bạn nên lưu ý một số điểm ngữ nghĩa và văn hóa sau:
- Ngoài nghĩa là con chuột, mouse còn chỉ chuột máy tính, một thiết bị ngoại vi.
- Dạng số nhiều của từ mouse khác nhau, nếu nói về chuột (con vật) thì dạng số nhiều đúng là mice, không phải mouses. Còn khi dùng từ mouse để chỉ chuột máy tính, người ta có thể sử dụng mouses. Mặc dù mice vẫn sẽ đúng về mặt ngữ pháp, nhưng mouses được nhiều người trong ngành công nghệ chấp nhận như một cách gọi riêng biệt.
- Cẩn thận với sắc thái từ rodent, bởi vì đây là từ chỉ chung các loài gặm nhấm, bao gồm chuột, sóc, nhím… Tuy nhiên, từ này mang sắc thái khoa học, không dùng phổ biến trong văn nói hàng ngày.4
Tên gọi các loài gặm nhấm khác
Không chỉ có loài chuột (mouse/rat), nhóm gặm nhấm (rodents) còn bao gồm nhiều loài động vật nhỏ khác, phổ biến trong đời sống hoặc được nuôi làm thú cưng. Dưới đây là tên tiếng Anh của một số loài gặm nhấm quen thuộc mà bạn cần học thêm sau khi biết được con chuột viết tiếng Anh là gì:
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Anh |
Phiên âm |
Ghi chú thêm |
Sóc |
Squirrel |
/ˈskwɜːrəl/ |
Thường sống trên cây, đuôi rậm |
Nhím |
Porcupine |
/ˈpɔː.kjʊ.paɪn/ |
Có gai nhọn để tự vệ |
Hải ly |
Beaver |
/ˈbiːvər/ |
Loài gặm nhấm lớn, sống dưới nước |
Chồn núi |
Marmota |
/ˈmɑː.mət/ |
Sống ở vùng núi cao, ngủ đông, thân hình mập mạp |
Sóc đất |
Ground squirrel |
/ɡraʊnd ˈskwɜːrəl/ |
Sống dưới mặt đất, họ hàng với sóc |
Sóc chuột |
Chipmunk |
/ˈtʃɪp.mʌŋk/ |
Nhỏ, nhanh nhẹn, có sọc lưng, thường sống ở rừng |
Sóc bay |
Flying squirrel |
/ˈflaɪ.ɪŋ ˈskwɜːrəl/ |
Có màng da giữa tay và chân để lượn, hoạt động ban đêm |
Câu hỏi liên quan
Ngay bên dưới NextSpeak sẽ giải đáp rất nhiều câu hỏi liên quan khi học về từ vựng con chuột trong tiếng Anh. Mời các bạn xem nhé.
Câu 1: Hai con chuột tiếng Anh là gì? Nhiều con chuột tiếng Anh là gì? Những con chuột tiếng Anh là gì?
Đáp án:
Hai con chuột: two mice
Nhiều con chuột: many mice
Những con chuột: the mice
Câu 2: Con chuột túi tiếng Anh là gì?
Đáp án: Kangaroo rat /ˈkæŋɡəruː ræt/.
Câu 3: Rat là con gì?
Đáp án: Rat là con chuột cống.
Câu 4: Con chuột máy tính tiếng Anh là gì?
Đáp án: Mouse.
Câu 5: Con trỏ chuột tiếng Anh là gì?
Đáp án: Mouse pointer/ cursor.
Câu 6: Con chuột chũi tiếng Anh là gì?
Đáp án: Mole /məʊl/.
Câu 7: Con chuột lang tiếng Anh là gì?
Đáp án: Guinea pig /ˈɡɪni pɪɡ/.
Như vậy bài viết con chuột tiếng Anh là gì đã được NextSpeak.org chia sẻ khá chi tiết và dễ hiểu. Mong rằng các bạn không những trả lời được con chuột viết tiếng Anh là gì mà còn biết con chuột đọc tiếng Anh là gì, thậm chí biết được sự khác biệt giữa mice và mouse.
Hãy chăm chỉ theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của chúng mình để học thêm nhiều bài mới nhé!